Đề 5 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Đề 5 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

1. Đâu là thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp thương mại điện tử vừa và nhỏ (SMEs) khi cạnh tranh với các tập đoàn lớn?

A. Thiếu sự sáng tạo trong sản phẩm.
B. Khả năng tiếp cận thị trường quốc tế.
C. Nguồn lực tài chính và khả năng đầu tư vào công nghệ.
D. Thiếu kinh nghiệm quản lý.

2. Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, thuật ngữ `remarketing` đề cập đến chiến lược marketing nào?

A. Tiếp thị sản phẩm mới.
B. Tiếp thị lại sản phẩm cho những khách hàng đã từng truy cập trang web hoặc tương tác với thương hiệu.
C. Tiếp thị sản phẩm cho đối thủ cạnh tranh.
D. Tiếp thị sản phẩm thông qua email spam.

3. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo trải nghiệm mua sắm trực tuyến trên thiết bị di động (điện thoại, máy tính bảng) là tốt?

A. Thiết kế trang web phức tạp.
B. Tốc độ tải trang nhanh và giao diện thân thiện với người dùng.
C. Sử dụng quá nhiều hình ảnh động.
D. Bỏ qua các yếu tố bảo mật.

4. Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, hoạt động nào sau đây liên quan trực tiếp đến việc đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm đúng thời gian và địa điểm đã hứa?

A. Quản lý danh mục sản phẩm.
B. Marketing trực tuyến.
C. Quản lý chuỗi cung ứng và logistics.
D. Phân tích dữ liệu khách hàng.

5. Đâu là vai trò chính của bộ phận logistics trong một doanh nghiệp thương mại điện tử?

A. Thiết kế trang web.
B. Quản lý tài chính.
C. Vận chuyển và giao hàng sản phẩm đến khách hàng.
D. Phát triển sản phẩm mới.

6. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một thương hiệu mạnh trong thương mại điện tử?

A. Giá cả thấp nhất trên thị trường.
B. Chất lượng sản phẩm và dịch vụ khách hàng xuất sắc.
C. Quảng cáo rầm rộ trên mọi kênh.
D. Sao chép ý tưởng từ các đối thủ cạnh tranh.

7. Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp dự đoán nhu cầu của khách hàng và quản lý hàng tồn kho hiệu quả hơn?

A. Chỉ dựa vào kinh nghiệm cá nhân.
B. Sử dụng phần mềm quản lý kho đơn giản.
C. Phân tích dữ liệu bán hàng và hành vi khách hàng.
D. Không quản lý hàng tồn kho.

8. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng hệ thống quản lý kho (WMS) trong thương mại điện tử?

A. Tăng cường bảo mật thông tin khách hàng.
B. Cải thiện quy trình kế toán.
C. Tối ưu hóa quy trình nhập, xuất và lưu trữ hàng hóa.
D. Tăng doanh số bán hàng.

9. Đâu là thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp thương mại điện tử khi áp dụng trí tuệ nhân tạo (AI)?

A. Chi phí đầu tư ban đầu cao và thiếu nhân lực có kỹ năng.
B. Dễ dàng triển khai.
C. Không có rủi ro.
D. Không cần bảo trì.

10. Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, chiến lược `omnichannel` đề cập đến điều gì?

A. Chỉ bán hàng qua một kênh duy nhất.
B. Bán hàng qua nhiều kênh khác nhau nhưng không tích hợp.
C. Tích hợp tất cả các kênh bán hàng để mang lại trải nghiệm liền mạch cho khách hàng.
D. Tập trung vào việc bán hàng trên thiết bị di động.

11. Đâu là xu hướng quan trọng nhất trong thương mại điện tử hiện nay?

A. Sự suy giảm của mua sắm trực tuyến.
B. Sự trỗi dậy của thương mại di động (m-commerce).
C. Sự giảm sút của mạng xã hội.
D. Sự thống trị của các cửa hàng truyền thống.

12. Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, hoạt động nào sau đây giúp doanh nghiệp xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng?

A. Gửi email quảng cáo liên tục.
B. Cung cấp dịch vụ khách hàng chu đáo, cá nhân hóa trải nghiệm và lắng nghe phản hồi của khách hàng.
C. Bỏ qua các yêu cầu của khách hàng.
D. Chỉ tập trung vào việc bán hàng.

13. Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, thuật ngữ `dropshipping` đề cập đến mô hình kinh doanh nào?

A. Doanh nghiệp tự sản xuất và bán sản phẩm trực tiếp cho khách hàng.
B. Doanh nghiệp bán sản phẩm mà không cần lưu kho, sản phẩm được vận chuyển trực tiếp từ nhà cung cấp đến khách hàng.
C. Doanh nghiệp chỉ bán sản phẩm cho các nhà bán lẻ khác.
D. Doanh nghiệp chuyên cung cấp dịch vụ vận chuyển cho các cửa hàng trực tuyến.

14. Chiến lược nào sau đây giúp doanh nghiệp thương mại điện tử tăng cường lòng trung thành của khách hàng?

A. Liên tục giảm giá sản phẩm.
B. Cung cấp chương trình khách hàng thân thiết với nhiều ưu đãi hấp dẫn.
C. Tập trung vào việc thu hút khách hàng mới.
D. Giảm chi phí chăm sóc khách hàng.

15. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi và phân tích hành vi của người dùng trên một trang web thương mại điện tử?

A. Phần mềm kế toán.
B. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
C. Google Analytics.
D. Phần mềm quản lý kho.

16. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn phương thức thanh toán trực tuyến cho một trang web thương mại điện tử?

A. Mức độ phổ biến của phương thức thanh toán đó trên toàn cầu.
B. Chi phí thiết lập và duy trì hệ thống thanh toán.
C. Khả năng tích hợp dễ dàng với các hệ thống khác.
D. Mức độ an toàn và bảo mật cho cả người bán và người mua.

17. Trong quy trình xử lý đơn hàng thương mại điện tử, bước nào sau đây diễn ra ngay sau khi khách hàng xác nhận thanh toán?

A. Gửi email xác nhận đơn hàng cho khách hàng.
B. Chuẩn bị và đóng gói sản phẩm.
C. Vận chuyển sản phẩm đến địa chỉ của khách hàng.
D. Cập nhật trạng thái đơn hàng trong hệ thống.

18. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp thương mại điện tử tối ưu hóa chi phí vận chuyển?

A. Sử dụng dịch vụ vận chuyển nhanh nhất bất kể chi phí.
B. Đàm phán giá cước với nhiều nhà cung cấp dịch vụ logistics.
C. Chỉ sử dụng một nhà cung cấp dịch vụ logistics duy nhất.
D. Tăng giá sản phẩm để bù đắp chi phí vận chuyển.

19. Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, hoạt động nào sau đây giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả của các chiến dịch marketing trực tuyến?

A. Chỉ dựa vào cảm tính.
B. Sử dụng các công cụ phân tích web và theo dõi các chỉ số KPI.
C. Không đo lường hiệu quả.
D. Chỉ tập trung vào doanh số bán hàng.

20. Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, thuật ngữ `A/B testing` được sử dụng để làm gì?

A. Kiểm tra độ an toàn của hệ thống thanh toán.
B. So sánh hai phiên bản khác nhau của một trang web hoặc ứng dụng để xác định phiên bản nào hoạt động tốt hơn.
C. Kiểm tra tốc độ tải trang web.
D. Đánh giá hiệu quả của chiến dịch marketing.

21. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng công nghệ blockchain trong thương mại điện tử?

A. Tăng chi phí giao dịch.
B. Giảm tính minh bạch.
C. Tăng cường bảo mật và minh bạch cho các giao dịch.
D. Làm chậm tốc độ giao dịch.

22. Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp cải thiện quy trình xử lý trả hàng và hoàn tiền?

A. Làm phức tạp quy trình.
B. Tối ưu hóa quy trình, cung cấp thông tin rõ ràng và hỗ trợ khách hàng tận tình.
C. Từ chối mọi yêu cầu trả hàng.
D. Không hoàn tiền cho khách hàng.

23. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả của hoạt động chăm sóc khách hàng trong thương mại điện tử?

A. Tỷ lệ giữ chân khách hàng (Customer Retention Rate).
B. Thời gian phản hồi trung bình cho các yêu cầu hỗ trợ (Average Response Time).
C. Tỷ lệ chuyển đổi đơn hàng (Conversion Rate).
D. Mức độ hài lòng của khách hàng (Customer Satisfaction Score).

24. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng chatbot trong dịch vụ khách hàng của một trang web thương mại điện tử?

A. Tăng chi phí nhân sự.
B. Giảm khả năng tương tác cá nhân với khách hàng.
C. Cung cấp hỗ trợ khách hàng 24/7 và giải đáp các câu hỏi thường gặp.
D. Chỉ trả lời các câu hỏi đơn giản.

25. Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, hoạt động nào sau đây liên quan đến việc quản lý thông tin sản phẩm (ví dụ: mô tả, hình ảnh, giá cả) trên trang web?

A. Quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
B. Quản lý chuỗi cung ứng.
C. Quản lý nội dung sản phẩm (Product Content Management).
D. Quản lý rủi ro.

26. Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, hoạt động nào sau đây nhằm mục đích cải thiện thứ hạng của trang web trên các công cụ tìm kiếm như Google?

A. Email marketing.
B. Social media marketing.
C. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO).
D. Quảng cáo trên truyền hình.

27. Trong quản lý rủi ro thương mại điện tử, loại rủi ro nào sau đây liên quan đến việc thông tin cá nhân của khách hàng bị đánh cắp hoặc lộ lọt?

A. Rủi ro về logistics.
B. Rủi ro về thanh toán.
C. Rủi ro về bảo mật thông tin.
D. Rủi ro về pháp lý.

28. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp thương mại điện tử thu thập phản hồi từ khách hàng về sản phẩm và dịch vụ?

A. Gửi email spam hàng loạt.
B. Tổ chức các cuộc khảo sát trực tuyến và thu thập đánh giá sản phẩm.
C. Mua thông tin khách hàng từ các nguồn bên ngoài.
D. Chỉ tập trung vào việc bán hàng.

29. Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, hoạt động nào sau đây giúp doanh nghiệp bảo vệ mình khỏi các khiếu nại và tranh chấp pháp lý?

A. Bán hàng bất chấp mọi rủi ro.
B. Tuân thủ các quy định pháp luật về bảo vệ người tiêu dùng và thương mại điện tử.
C. Lờ đi các khiếu nại của khách hàng.
D. Không cung cấp thông tin liên hệ.

30. Đâu là rủi ro lớn nhất đối với các doanh nghiệp thương mại điện tử khi mở rộng hoạt động sang thị trường quốc tế?

A. Không có đối thủ cạnh tranh.
B. Sự khác biệt về văn hóa, ngôn ngữ và quy định pháp luật.
C. Dễ dàng tiếp cận khách hàng.
D. Chi phí marketing thấp.

1 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 5

1. Đâu là thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp thương mại điện tử vừa và nhỏ (SMEs) khi cạnh tranh với các tập đoàn lớn?

2 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 5

2. Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, thuật ngữ 'remarketing' đề cập đến chiến lược marketing nào?

3 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 5

3. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo trải nghiệm mua sắm trực tuyến trên thiết bị di động (điện thoại, máy tính bảng) là tốt?

4 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 5

4. Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, hoạt động nào sau đây liên quan trực tiếp đến việc đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm đúng thời gian và địa điểm đã hứa?

5 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 5

5. Đâu là vai trò chính của bộ phận logistics trong một doanh nghiệp thương mại điện tử?

6 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 5

6. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một thương hiệu mạnh trong thương mại điện tử?

7 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 5

7. Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp dự đoán nhu cầu của khách hàng và quản lý hàng tồn kho hiệu quả hơn?

8 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 5

8. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng hệ thống quản lý kho (WMS) trong thương mại điện tử?

9 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 5

9. Đâu là thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp thương mại điện tử khi áp dụng trí tuệ nhân tạo (AI)?

10 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 5

10. Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, chiến lược 'omnichannel' đề cập đến điều gì?

11 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 5

11. Đâu là xu hướng quan trọng nhất trong thương mại điện tử hiện nay?

12 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 5

12. Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, hoạt động nào sau đây giúp doanh nghiệp xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng?

13 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 5

13. Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, thuật ngữ 'dropshipping' đề cập đến mô hình kinh doanh nào?

14 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 5

14. Chiến lược nào sau đây giúp doanh nghiệp thương mại điện tử tăng cường lòng trung thành của khách hàng?

15 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 5

15. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi và phân tích hành vi của người dùng trên một trang web thương mại điện tử?

16 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 5

16. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn phương thức thanh toán trực tuyến cho một trang web thương mại điện tử?

17 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 5

17. Trong quy trình xử lý đơn hàng thương mại điện tử, bước nào sau đây diễn ra ngay sau khi khách hàng xác nhận thanh toán?

18 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 5

18. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp thương mại điện tử tối ưu hóa chi phí vận chuyển?

19 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 5

19. Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, hoạt động nào sau đây giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả của các chiến dịch marketing trực tuyến?

20 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 5

20. Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, thuật ngữ 'A/B testing' được sử dụng để làm gì?

21 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 5

21. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng công nghệ blockchain trong thương mại điện tử?

22 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 5

22. Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp cải thiện quy trình xử lý trả hàng và hoàn tiền?

23 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 5

23. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả của hoạt động chăm sóc khách hàng trong thương mại điện tử?

24 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 5

24. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng chatbot trong dịch vụ khách hàng của một trang web thương mại điện tử?

25 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 5

25. Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, hoạt động nào sau đây liên quan đến việc quản lý thông tin sản phẩm (ví dụ: mô tả, hình ảnh, giá cả) trên trang web?

26 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 5

26. Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, hoạt động nào sau đây nhằm mục đích cải thiện thứ hạng của trang web trên các công cụ tìm kiếm như Google?

27 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 5

27. Trong quản lý rủi ro thương mại điện tử, loại rủi ro nào sau đây liên quan đến việc thông tin cá nhân của khách hàng bị đánh cắp hoặc lộ lọt?

28 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 5

28. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp thương mại điện tử thu thập phản hồi từ khách hàng về sản phẩm và dịch vụ?

29 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 5

29. Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, hoạt động nào sau đây giúp doanh nghiệp bảo vệ mình khỏi các khiếu nại và tranh chấp pháp lý?

30 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 5

30. Đâu là rủi ro lớn nhất đối với các doanh nghiệp thương mại điện tử khi mở rộng hoạt động sang thị trường quốc tế?