Đề 2 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Chiến lược thương mại điện tử

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Chiến lược thương mại điện tử

Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Chiến lược thương mại điện tử

1. Đâu là một yếu tố quan trọng để xây dựng thương hiệu mạnh trong thương mại điện tử?

A. Giá cả thấp nhất thị trường.
B. Chất lượng sản phẩm và dịch vụ nhất quán.
C. Quảng cáo rầm rộ.
D. Sản phẩm độc đáo nhưng không đáp ứng nhu cầu thị trường.

2. Chính sách nào sau đây giúp bảo vệ người tiêu dùng khi mua hàng trực tuyến?

A. Chính sách bảo mật thông tin cá nhân.
B. Chính sách giao hàng nhanh chóng.
C. Chính sách giá thấp nhất.
D. Chính sách đổi trả hàng.

3. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây đo lường chi phí trung bình để có được một khách hàng mới?

A. Giá trị trọn đời của khách hàng (Customer Lifetime Value - CLTV).
B. Chi phí thu hút khách hàng (Customer Acquisition Cost - CAC).
C. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
D. Tỷ lệ giữ chân khách hàng (Customer Retention Rate).

4. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng hệ thống quản lý kho (Warehouse Management System - WMS) trong thương mại điện tử?

A. Giảm chi phí marketing.
B. Cải thiện độ chính xác và hiệu quả của quy trình kho.
C. Tăng số lượng nhân viên bán hàng.
D. Đơn giản hóa quy trình kế toán.

5. Chiến lược nào sau đây liên quan đến việc cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm cho từng khách hàng?

A. Tiếp thị đại trà.
B. Tiếp thị cá nhân hóa.
C. Tiếp thị lan truyền.
D. Tiếp thị du kích.

6. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp thương mại điện tử hiểu rõ hơn về hành vi của khách hàng trên website?

A. Phân tích dữ liệu website (Web analytics).
B. Khảo sát khách hàng.
C. Phỏng vấn chuyên sâu.
D. Thử nghiệm A/B.

7. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng chiến lược đa kênh (omnichannel) trong thương mại điện tử?

A. Giảm chi phí vận hành.
B. Tăng cường trải nghiệm khách hàng và sự nhất quán trên các kênh.
C. Đơn giản hóa quy trình quản lý kho.
D. Tăng số lượng nhân viên bán hàng.

8. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn nền tảng thương mại điện tử cho doanh nghiệp?

A. Giá cả của nền tảng.
B. Mức độ nổi tiếng của nền tảng.
C. Khả năng tích hợp với các hệ thống hiện có và khả năng mở rộng.
D. Số lượng tính năng mà nền tảng cung cấp.

9. Phân tích RFM (Recency, Frequency, Monetary) được sử dụng để làm gì trong thương mại điện tử?

A. Đo lường hiệu quả chiến dịch quảng cáo.
B. Phân khúc khách hàng dựa trên hành vi mua sắm.
C. Dự báo doanh số bán hàng.
D. Tối ưu hóa giá sản phẩm.

10. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng lòng tin của khách hàng trong thương mại điện tử?

A. Giá cả cạnh tranh.
B. Thiết kế website đẹp mắt.
C. Đánh giá và nhận xét tích cực từ khách hàng.
D. Chính sách hoàn trả linh hoạt và dịch vụ khách hàng tốt.

11. Đâu là một thách thức đối với việc quản lý chuỗi cung ứng trong thương mại điện tử?

A. Dự báo nhu cầu và quản lý hàng tồn kho hiệu quả.
B. Sản xuất hàng loạt.
C. Giảm chi phí sản xuất.
D. Tăng số lượng nhà cung cấp.

12. Chỉ số ROI (Return on Investment) đo lường điều gì trong thương mại điện tử?

A. Mức độ hài lòng của khách hàng.
B. Lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư.
C. Số lượng khách hàng mới.
D. Tỷ lệ chuyển đổi.

13. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp thương mại điện tử đo lường mức độ hài lòng của khách hàng?

A. Phân tích SWOT.
B. Khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng (Customer Satisfaction Survey).
C. Phân tích PESTEL.
D. Mô hình 5 lực lượng Porter.

14. Chiến lược nào sau đây tập trung vào việc thu hút khách hàng tiềm năng thông qua nội dung giá trị và hữu ích?

A. Tiếp thị liên kết.
B. Tiếp thị nội dung.
C. Quảng cáo hiển thị.
D. Email marketing.

15. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện thứ hạng của website thương mại điện tử trên các công cụ tìm kiếm?

A. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO).
B. Quảng cáo trên mạng xã hội.
C. Email marketing.
D. Tiếp thị liên kết.

16. Đâu là một yếu tố quan trọng để đảm bảo trải nghiệm mua sắm trên thiết bị di động tốt?

A. Website không tương thích với thiết bị di động.
B. Tốc độ tải trang chậm.
C. Thiết kế responsive và dễ điều hướng.
D. Nội dung không được tối ưu hóa cho thiết bị di động.

17. Chiến lược nào sau đây tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng thông qua các chương trình khách hàng thân thiết và phần thưởng?

A. Tiếp thị giao dịch.
B. Tiếp thị quan hệ.
C. Tiếp thị trực tiếp.
D. Tiếp thị truyền miệng.

18. Trong mô hình SWOT, yếu tố nào sau đây thể hiện các yếu tố bên ngoài có thể gây bất lợi cho doanh nghiệp?

A. Điểm mạnh (Strengths).
B. Điểm yếu (Weaknesses).
C. Cơ hội (Opportunities).
D. Thách thức (Threats).

19. Chiến lược nào sau đây liên quan đến việc sử dụng các kênh truyền thông xã hội để quảng bá sản phẩm và tương tác với khách hàng?

A. Tiếp thị truyền miệng.
B. Tiếp thị trên mạng xã hội (Social media marketing).
C. Tiếp thị liên kết.
D. Tiếp thị qua email.

20. Mục tiêu của việc tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate Optimization - CRO) là gì?

A. Tăng lưu lượng truy cập website.
B. Tăng tỷ lệ khách hàng hoàn thành mua hàng.
C. Giảm chi phí quảng cáo.
D. Cải thiện thứ hạng SEO.

21. Đâu là một thách thức lớn đối với các doanh nghiệp thương mại điện tử nhỏ?

A. Khả năng tiếp cận thị trường toàn cầu.
B. Xây dựng thương hiệu và cạnh tranh với các đối thủ lớn.
C. Dễ dàng mở rộng quy mô kinh doanh.
D. Chi phí vận hành thấp.

22. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng influencer marketing trong thương mại điện tử?

A. Giảm chi phí vận chuyển.
B. Tăng độ tin cậy và tiếp cận đối tượng mục tiêu.
C. Đơn giản hóa quy trình thanh toán.
D. Cải thiện thứ hạng SEO.

23. Trong thương mại điện tử, `remarketing` là gì?

A. Bán lại sản phẩm đã qua sử dụng.
B. Tiếp thị lại cho những khách hàng đã tương tác với website hoặc sản phẩm của bạn.
C. Giảm giá sản phẩm để tăng doanh số.
D. Cải thiện chất lượng sản phẩm.

24. Đâu là một cách để giảm tỷ lệ giỏ hàng bị bỏ rơi?

A. Tăng giá sản phẩm.
B. Yêu cầu khách hàng đăng ký tài khoản trước khi xem sản phẩm.
C. Cung cấp quy trình thanh toán đơn giản và rõ ràng.
D. Giảm số lượng hình ảnh sản phẩm.

25. Đâu là mục tiêu chính của việc sử dụng email marketing trong thương mại điện tử?

A. Tăng lưu lượng truy cập website.
B. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng và thúc đẩy doanh số.
C. Giảm chi phí quảng cáo.
D. Cải thiện thứ hạng SEO.

26. Trong thương mại điện tử, thuật ngữ `giỏ hàng bị bỏ rơi` (abandoned cart) đề cập đến điều gì?

A. Sản phẩm bị trả lại do lỗi.
B. Khách hàng thêm sản phẩm vào giỏ hàng nhưng không hoàn thành mua hàng.
C. Đơn hàng bị hủy do hết hàng.
D. Sản phẩm bị mất trong quá trình vận chuyển.

27. Trong thương mại điện tử, `A/B testing` được sử dụng để làm gì?

A. Kiểm tra chất lượng sản phẩm.
B. So sánh hai phiên bản của một trang web hoặc ứng dụng để xem phiên bản nào hoạt động tốt hơn.
C. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng.
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh.

28. Chiến lược giá nào sau đây đặt giá sản phẩm thấp hơn đối thủ cạnh tranh để thu hút khách hàng?

A. Định giá hớt váng (Price skimming).
B. Định giá cạnh tranh (Competitive pricing).
C. Định giá theo chi phí cộng thêm (Cost-plus pricing).
D. Định giá tâm lý (Psychological pricing).

29. Chỉ số nào sau đây đo lường tỷ lệ khách hàng rời bỏ sau một khoảng thời gian nhất định?

A. Tỷ lệ chuyển đổi.
B. Tỷ lệ giữ chân khách hàng.
C. Tỷ lệ thoát trang.
D. Tỷ lệ khách hàng rời bỏ (Churn rate).

30. Đâu là một xu hướng quan trọng trong thương mại điện tử hiện nay?

A. Sự suy giảm của mua sắm trên thiết bị di động.
B. Sự trỗi dậy của trí tuệ nhân tạo (AI) và chatbot.
C. Sự giảm thiểu vai trò của mạng xã hội.
D. Sự trở lại của mua sắm truyền thống.

1 / 30

Category: Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 2

1. Đâu là một yếu tố quan trọng để xây dựng thương hiệu mạnh trong thương mại điện tử?

2 / 30

Category: Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 2

2. Chính sách nào sau đây giúp bảo vệ người tiêu dùng khi mua hàng trực tuyến?

3 / 30

Category: Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 2

3. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây đo lường chi phí trung bình để có được một khách hàng mới?

4 / 30

Category: Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 2

4. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng hệ thống quản lý kho (Warehouse Management System - WMS) trong thương mại điện tử?

5 / 30

Category: Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 2

5. Chiến lược nào sau đây liên quan đến việc cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm cho từng khách hàng?

6 / 30

Category: Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 2

6. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp thương mại điện tử hiểu rõ hơn về hành vi của khách hàng trên website?

7 / 30

Category: Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 2

7. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng chiến lược đa kênh (omnichannel) trong thương mại điện tử?

8 / 30

Category: Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 2

8. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn nền tảng thương mại điện tử cho doanh nghiệp?

9 / 30

Category: Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 2

9. Phân tích RFM (Recency, Frequency, Monetary) được sử dụng để làm gì trong thương mại điện tử?

10 / 30

Category: Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 2

10. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng lòng tin của khách hàng trong thương mại điện tử?

11 / 30

Category: Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 2

11. Đâu là một thách thức đối với việc quản lý chuỗi cung ứng trong thương mại điện tử?

12 / 30

Category: Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 2

12. Chỉ số ROI (Return on Investment) đo lường điều gì trong thương mại điện tử?

13 / 30

Category: Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 2

13. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp thương mại điện tử đo lường mức độ hài lòng của khách hàng?

14 / 30

Category: Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 2

14. Chiến lược nào sau đây tập trung vào việc thu hút khách hàng tiềm năng thông qua nội dung giá trị và hữu ích?

15 / 30

Category: Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 2

15. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện thứ hạng của website thương mại điện tử trên các công cụ tìm kiếm?

16 / 30

Category: Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 2

16. Đâu là một yếu tố quan trọng để đảm bảo trải nghiệm mua sắm trên thiết bị di động tốt?

17 / 30

Category: Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 2

17. Chiến lược nào sau đây tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng thông qua các chương trình khách hàng thân thiết và phần thưởng?

18 / 30

Category: Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 2

18. Trong mô hình SWOT, yếu tố nào sau đây thể hiện các yếu tố bên ngoài có thể gây bất lợi cho doanh nghiệp?

19 / 30

Category: Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 2

19. Chiến lược nào sau đây liên quan đến việc sử dụng các kênh truyền thông xã hội để quảng bá sản phẩm và tương tác với khách hàng?

20 / 30

Category: Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 2

20. Mục tiêu của việc tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate Optimization - CRO) là gì?

21 / 30

Category: Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 2

21. Đâu là một thách thức lớn đối với các doanh nghiệp thương mại điện tử nhỏ?

22 / 30

Category: Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 2

22. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng influencer marketing trong thương mại điện tử?

23 / 30

Category: Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 2

23. Trong thương mại điện tử, 'remarketing' là gì?

24 / 30

Category: Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 2

24. Đâu là một cách để giảm tỷ lệ giỏ hàng bị bỏ rơi?

25 / 30

Category: Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 2

25. Đâu là mục tiêu chính của việc sử dụng email marketing trong thương mại điện tử?

26 / 30

Category: Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 2

26. Trong thương mại điện tử, thuật ngữ 'giỏ hàng bị bỏ rơi' (abandoned cart) đề cập đến điều gì?

27 / 30

Category: Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 2

27. Trong thương mại điện tử, 'A/B testing' được sử dụng để làm gì?

28 / 30

Category: Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 2

28. Chiến lược giá nào sau đây đặt giá sản phẩm thấp hơn đối thủ cạnh tranh để thu hút khách hàng?

29 / 30

Category: Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 2

29. Chỉ số nào sau đây đo lường tỷ lệ khách hàng rời bỏ sau một khoảng thời gian nhất định?

30 / 30

Category: Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 2

30. Đâu là một xu hướng quan trọng trong thương mại điện tử hiện nay?