1. Theo Henri Fayol, yếu tố nào sau đây không nằm trong 14 nguyên tắc quản trị?
A. Thống nhất chỉ huy.
B. Quyền hành và trách nhiệm.
C. Đoàn kết kỷ luật.
D. Linh hoạt ngân sách.
2. Kỹ năng nào quan trọng nhất để giải quyết xung đột trong nhóm một cách hiệu quả?
A. Áp đặt quan điểm cá nhân.
B. Lắng nghe tích cực và thấu hiểu.
C. Tránh né xung đột.
D. Sử dụng quyền lực để giải quyết.
3. Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất khi nhân viên có trình độ chuyên môn cao và có khả năng tự quản lý?
A. Độc đoán
B. Dân chủ
C. Ủy thác
D. Quan liêu
4. Mục đích của việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp là gì?
A. Tăng cường sự kiểm soát của nhà quản lý.
B. Tạo ra một môi trường làm việc tích cực, gắn kết và hiệu quả.
C. Giảm thiểu chi phí hoạt động.
D. Tăng cường tính cạnh tranh giữa các nhân viên.
5. Kỹ năng nào giúp nhà quản lý tạo ra một môi trường làm việc sáng tạo và đổi mới?
A. Kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động của nhân viên.
B. Khuyến khích sự thử nghiệm, chấp nhận rủi ro và học hỏi từ thất bại.
C. Áp đặt các quy trình làm việc cứng nhắc.
D. Trừng phạt những ý tưởng mới không thành công.
6. Đâu là yếu tố then chốt để xây dựng một đội nhóm làm việc hiệu quả?
A. Sự đồng nhất về quan điểm và tính cách.
B. Mục tiêu chung rõ ràng và sự phân công trách nhiệm hợp lý.
C. Cạnh tranh gay gắt giữa các thành viên.
D. Quy trình làm việc phức tạp và nhiều thủ tục.
7. Đâu là vai trò của nhà quản lý trong việc quản lý sự thay đổi?
A. Chống lại mọi sự thay đổi.
B. Thực hiện thay đổi một cách độc đoán.
C. Truyền đạt tầm nhìn, tạo động lực và hỗ trợ nhân viên thích ứng với sự thay đổi.
D. Bỏ qua những lo lắng của nhân viên về sự thay đổi.
8. Đâu là một trong những lợi ích của việc sử dụng công nghệ trong quản lý?
A. Giảm thiểu sự tương tác giữa các nhân viên.
B. Tăng cường tính bảo mật và hiệu quả hoạt động.
C. Làm cho công việc trở nên phức tạp hơn.
D. Giảm sự sáng tạo của nhân viên.
9. Khi nào nên sử dụng phương pháp brainstorming?
A. Khi cần đưa ra quyết định nhanh chóng.
B. Khi cần tìm kiếm nhiều ý tưởng mới và sáng tạo.
C. Khi cần đánh giá hiệu quả của một dự án.
D. Khi cần giải quyết một xung đột trong nhóm.
10. Phương pháp nào hiệu quả nhất để đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên một cách công bằng và khách quan?
A. Dựa vào cảm tính cá nhân.
B. Sử dụng các tiêu chí đánh giá rõ ràng và đo lường được.
C. Chỉ tập trung vào kết quả cuối cùng.
D. So sánh hiệu suất của nhân viên với nhau.
11. Kỹ năng nào cần thiết nhất để quản lý thời gian hiệu quả?
A. Làm nhiều việc cùng một lúc.
B. Hoàn thành tất cả công việc ngay lập tức.
C. Ưu tiên công việc quan trọng và lập kế hoạch.
D. Tránh xa các hoạt động giải trí.
12. Kỹ năng nào giúp nhà quản lý xây dựng mối quan hệ tốt với đồng nghiệp và đối tác?
A. Áp đặt quan điểm cá nhân.
B. Lắng nghe tích cực và giao tiếp hiệu quả.
C. Tránh né mọi cuộc trò chuyện.
D. Giữ khoảng cách với mọi người.
13. Đâu là đặc điểm của phong cách lãnh đạo chuyển đổi (transformational leadership)?
A. Tập trung vào việc duy trì hiện trạng và tuân thủ quy trình.
B. Truyền cảm hứng và tạo động lực cho nhân viên đạt được những mục tiêu lớn.
C. Sử dụng phần thưởng và hình phạt để kiểm soát nhân viên.
D. Ra quyết định một cách độc đoán và không tham khảo ý kiến của nhân viên.
14. Điều gì quan trọng nhất khi đưa ra phản hồi cho nhân viên?
A. Phản hồi phải mang tính chỉ trích.
B. Phản hồi phải tập trung vào lỗi sai của nhân viên.
C. Phản hồi phải cụ thể, kịp thời và mang tính xây dựng.
D. Phản hồi phải được đưa ra trước mặt nhiều người.
15. Kỹ năng nào giúp nhà quản lý quản lý rủi ro hiệu quả?
A. Bỏ qua mọi rủi ro.
B. Xác định, đánh giá và đưa ra biện pháp phòng ngừa rủi ro.
C. Chấp nhận mọi rủi ro.
D. Chuyển rủi ro cho người khác.
16. Điều gì quan trọng nhất khi xây dựng kế hoạch truyền thông nội bộ?
A. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn khó hiểu.
B. Truyền tải thông tin một chiều từ trên xuống.
C. Đảm bảo thông tin được truyền tải rõ ràng, minh bạch và kịp thời.
D. Hạn chế tối đa việc giao tiếp trực tiếp.
17. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng lòng tin trong một nhóm làm việc?
A. Kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động của các thành viên.
B. Khuyến khích cạnh tranh giữa các thành viên để đạt hiệu quả cao nhất.
C. Giao tiếp cởi mở và trung thực giữa các thành viên.
D. Xây dựng quy trình làm việc phức tạp và chi tiết.
18. Khi nào nên sử dụng phong cách lãnh đạo độc đoán?
A. Khi cần đưa ra quyết định nhanh chóng trong tình huống khẩn cấp.
B. Khi nhân viên có kinh nghiệm và trình độ chuyên môn cao.
C. Khi muốn khuyến khích sự sáng tạo của nhân viên.
D. Khi cần xây dựng sự đồng thuận trong nhóm.
19. Điều gì quan trọng nhất khi đàm phán với đối tác?
A. Áp đặt quan điểm cá nhân.
B. Tìm kiếm giải pháp đôi bên cùng có lợi (win-win).
C. Che giấu thông tin.
D. Tấn công đối phương.
20. Ma trận Eisenhower giúp nhà quản lý điều gì?
A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của nhân viên.
B. Ưu tiên công việc dựa trên mức độ quan trọng và khẩn cấp.
C. Phân tích điểm mạnh và điểm yếu của đối thủ cạnh tranh.
D. Xây dựng chiến lược marketing hiệu quả.
21. Đâu là dấu hiệu của một nhà quản lý vi mô (micromanagement)?
A. Ủy quyền công việc cho nhân viên.
B. Kiểm soát chặt chẽ từng chi tiết công việc của nhân viên.
C. Khuyến khích nhân viên tự chủ trong công việc.
D. Đưa ra phản hồi mang tính xây dựng.
22. Phương pháp nào giúp nhà quản lý đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu và bằng chứng?
A. Ra quyết định dựa trên cảm tính cá nhân.
B. Ra quyết định dựa trên kinh nghiệm quá khứ.
C. Ra quyết định dựa trên phân tích dữ liệu và bằng chứng thực tế.
D. Ra quyết định dựa trên ý kiến của số đông.
23. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng để xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng (employer branding)?
A. Trả lương thấp hơn so với thị trường.
B. Tạo ra một môi trường làm việc độc hại.
C. Xây dựng một hình ảnh công ty hấp dẫn và chân thực.
D. Hứa hẹn những điều không có thật.
24. Mục tiêu SMART là gì?
A. Simple, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound.
B. Specific, Meaningful, Agreed upon, Realistic, Trackable.
C. Strategic, Motivational, Attainable, Rewarding, Timely.
D. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound.
25. Đâu là một trong những nguyên tắc cơ bản của quản lý dự án Agile?
A. Tập trung vào việc lập kế hoạch chi tiết từ đầu dự án.
B. Ưu tiên sự tương tác và hợp tác với khách hàng.
C. Tuân thủ nghiêm ngặt theo quy trình đã được xác định.
D. Giảm thiểu sự thay đổi trong quá trình phát triển dự án.
26. Kỹ thuật `5 Whys` được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá rủi ro dự án.
B. Tìm ra nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề.
C. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
27. Kỹ năng nào giúp nhà quản lý giải quyết các vấn đề phức tạp một cách hiệu quả?
A. Bỏ qua vấn đề.
B. Phân tích vấn đề, xác định nguyên nhân gốc rễ và đưa ra giải pháp.
C. Đổ lỗi cho người khác.
D. Giải quyết vấn đề một cách ngẫu nhiên.
28. Đâu là một trong những nguyên tắc của quản lý chất lượng toàn diện (TQM)?
A. Chỉ tập trung vào việc kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng.
B. Liên tục cải tiến quy trình và sản phẩm.
C. Đổ lỗi cho nhân viên khi có lỗi xảy ra.
D. Chấp nhận sai sót như một điều tất yếu.
29. Điều gì quan trọng nhất khi xây dựng một chiến lược?
A. Sao chép chiến lược của đối thủ cạnh tranh.
B. Xác định mục tiêu rõ ràng và cách thức đạt được mục tiêu đó.
C. Giữ bí mật tuyệt đối về chiến lược.
D. Thay đổi chiến lược liên tục.
30. Đâu là lợi ích chính của việc ủy quyền công việc cho nhân viên?
A. Giảm thiểu rủi ro sai sót.
B. Tăng cường sự kiểm soát của nhà quản lý.
C. Phát triển kỹ năng và năng lực của nhân viên.
D. Đảm bảo tính nhất quán trong công việc.