Đề 2 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kinh doanh bất động sản

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kinh doanh bất động sản

Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kinh doanh bất động sản

1. Theo Luật Nhà ở 2014, đối tượng nào sau đây được phép sở hữu nhà ở tại Việt Nam?

A. Người nước ngoài không thuộc diện được hưởng ưu đãi miễn trừ ngoại giao.
B. Người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
C. Tổ chức kinh tế có 100% vốn nước ngoài.
D. Tất cả các đối tượng trên nếu đáp ứng đủ điều kiện theo quy định.

2. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc sử dụng công nghệ thực tế ảo (VR) trong marketing bất động sản?

A. Giảm chi phí xây dựng nhà mẫu.
B. Cho phép khách hàng trải nghiệm bất động sản từ xa một cách chân thực.
C. Tăng tính bảo mật cho thông tin dự án.
D. Đơn giản hóa quy trình pháp lý liên quan đến bất động sản.

3. Trong quản lý bất động sản cho thuê, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để duy trì tỷ lệ lấp đầy cao?

A. Giữ giá thuê ở mức cao nhất có thể.
B. Chỉ chấp nhận những người thuê có thu nhập cao.
C. Cung cấp dịch vụ quản lý chuyên nghiệp và đáp ứng nhanh chóng các yêu cầu của người thuê.
D. Hạn chế tối đa chi phí bảo trì và sửa chữa.

4. Theo Luật Kinh doanh bất động sản 2023, đối tượng nào sau đây KHÔNG được kinh doanh dịch vụ môi giới bất động sản?

A. Tổ chức kinh tế có đăng ký kinh doanh bất động sản.
B. Cá nhân có chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản.
C. Cán bộ, công chức theo quy định của pháp luật về cán bộ, công chức.
D. Người Việt Nam định cư ở nước ngoài.

5. Phương pháp thẩm định giá bất động sản nào sau đây dựa trên việc so sánh bất động sản cần thẩm định với các bất động sản tương tự đã được bán gần đây?

A. Phương pháp chi phí.
B. Phương pháp thu nhập.
C. Phương pháp so sánh.
D. Phương pháp thặng dư.

6. Trong phân tích SWOT về một dự án bất động sản, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm `Điểm mạnh` (Strengths)?

A. Sự thay đổi trong chính sách quy hoạch của nhà nước.
B. Nhu cầu về nhà ở tại khu vực dự án tăng cao.
C. Chủ đầu tư có kinh nghiệm và uy tín trên thị trường.
D. Sự cạnh tranh từ các dự án bất động sản khác trong khu vực.

7. Theo quy định của pháp luật, loại giấy tờ nào sau đây chứng minh quyền sở hữu nhà ở?

A. Sổ hộ khẩu.
B. Chứng minh nhân dân.
C. Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất (Sổ đỏ/Sổ hồng).
D. Hợp đồng mua bán nhà ở.

8. Công cụ tài chính nào sau đây thường được sử dụng để huy động vốn cho các dự án bất động sản lớn?

A. Tín phiếu kho bạc.
B. Trái phiếu doanh nghiệp.
C. Chứng chỉ tiền gửi.
D. Thư tín dụng.

9. Trong quá trình đàm phán mua bán bất động sản, chiến lược nào sau đây giúp người mua có lợi thế tốt nhất?

A. Thể hiện sự quan tâm đặc biệt và mong muốn sở hữu bất động sản đó.
B. Đưa ra mức giá cao hơn so với giá thị trường để nhanh chóng đạt được thỏa thuận.
C. Nghiên cứu kỹ lưỡng thị trường và đưa ra mức giá hợp lý dựa trên các dữ liệu so sánh.
D. Chấp nhận mọi điều khoản mà người bán đưa ra để tránh mất cơ hội.

10. Khi đánh giá tiềm năng của một dự án bất động sản, yếu tố nào sau đây thể hiện rủi ro cao nhất?

A. Vị trí dự án nằm trong khu vực có tốc độ phát triển kinh tế nhanh.
B. Chủ đầu tư có uy tín và kinh nghiệm lâu năm.
C. Dự án đã được cấp phép xây dựng đầy đủ.
D. Dự án nằm trong khu vực có quy hoạch chưa rõ ràng và có nhiều tranh chấp đất đai.

11. Loại hình bất động sản nào sau đây thường được coi là kênh đầu tư trú ẩn an toàn trong thời kỳ kinh tế suy thoái?

A. Căn hộ cao cấp.
B. Văn phòng cho thuê hạng A.
C. Đất nền ở vị trí đắc địa.
D. Bất động sản cho thuê giá rẻ.

12. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng nhất để đánh giá tính khả thi của một dự án bất động sản nghỉ dưỡng?

A. Mật độ xây dựng cao để tối đa hóa lợi nhuận.
B. Khả năng thu hút khách du lịch và công suất phòng.
C. Giá bán thấp hơn so với các dự án khác trong khu vực.
D. Thiết kế kiến trúc hiện đại và sang trọng.

13. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với thị trường bất động sản hiện nay?

A. Nguồn cung bất động sản quá lớn.
B. Lãi suất cho vay mua nhà quá thấp.
C. Sự thiếu minh bạch trong thông tin và quy trình giao dịch.
D. Chính sách hỗ trợ người mua nhà quá nhiều.

14. Hình thức sở hữu bất động sản nào sau đây cho phép cá nhân hoặc tổ chức sở hữu vĩnh viễn và có toàn quyền định đoạt?

A. Thuê đất có thời hạn.
B. Sở hữu có thời hạn.
C. Sở hữu vĩnh viễn.
D. Thuê mua bất động sản.

15. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng nhất để xây dựng thương hiệu cá nhân trong lĩnh vực môi giới bất động sản?

A. Có nhiều mối quan hệ với người nổi tiếng.
B. Sử dụng các phần mềm chỉnh sửa ảnh để tạo ra hình ảnh đẹp.
C. Xây dựng uy tín và sự tin cậy thông qua kiến thức chuyên môn và dịch vụ tận tâm.
D. Tham gia nhiều câu lạc bộ thể thao.

16. Công cụ nào sau đây giúp nhà đầu tư bất động sản phân tích và dự đoán xu hướng thị trường?

A. Phần mềm quản lý tài chính cá nhân.
B. Hệ thống thông tin địa lý (GIS).
C. Mạng xã hội.
D. Trình duyệt web.

17. Trong quản lý rủi ro dự án bất động sản, biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu rủi ro về chậm tiến độ?

A. Chấp nhận rủi ro và không có kế hoạch dự phòng.
B. Xây dựng kế hoạch chi tiết, theo dõi tiến độ chặt chẽ và có biện pháp ứng phó kịp thời.
C. Giảm chi phí đầu tư để tăng lợi nhuận.
D. Chỉ thuê các nhà thầu lớn và có uy tín.

18. Rủi ro nào sau đây KHÔNG phải là rủi ro thường gặp trong đầu tư bất động sản?

A. Rủi ro thị trường (giá bất động sản giảm).
B. Rủi ro lãi suất (lãi suất vay tăng).
C. Rủi ro pháp lý (thay đổi quy hoạch).
D. Rủi ro về thời tiết (mưa bão).

19. Trong hợp đồng thuê bất động sản, điều khoản nào sau đây quy định về trách nhiệm của người thuê trong việc bảo trì và sửa chữa?

A. Điều khoản về tiền thuê và phương thức thanh toán.
B. Điều khoản về thời hạn thuê.
C. Điều khoản về quyền và nghĩa vụ của các bên.
D. Điều khoản về chấm dứt hợp đồng.

20. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm giá trị của một bất động sản?

A. Nằm trong khu vực có hạ tầng giao thông phát triển.
B. Gần các tiện ích công cộng như trường học, bệnh viện.
C. Ô nhiễm môi trường và tiếng ồn.
D. Có tầm nhìn đẹp và thoáng đãng.

21. Đâu là chiến lược marketing bất động sản hiệu quả nhất trong môi trường cạnh tranh cao?

A. Quảng cáo trên báo giấy địa phương.
B. Sử dụng mạng xã hội và marketing nội dung.
C. Tổ chức các sự kiện mở bán quy mô lớn với nhiều ưu đãi.
D. Gửi thư trực tiếp đến từng hộ gia đình trong khu vực.

22. Chiến lược nào sau đây giúp giảm thiểu rủi ro khi đầu tư vào nhiều loại hình bất động sản khác nhau?

A. Tập trung đầu tư vào một loại hình bất động sản duy nhất có lợi nhuận cao.
B. Đa dạng hóa danh mục đầu tư bất động sản.
C. Chỉ đầu tư vào bất động sản ở khu vực trung tâm thành phố.
D. Sử dụng toàn bộ vốn tự có để đầu tư bất động sản.

23. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của một bất động sản cho thuê?

A. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio).
B. Tỷ lệ lấp đầy (Occupancy Rate).
C. Vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover).
D. Biên lợi nhuận gộp (Gross Profit Margin).

24. Một nhà đầu tư bất động sản mua một khu đất với giá 5 tỷ đồng, sau đó xây dựng một tòa nhà văn phòng cho thuê. Tổng chi phí xây dựng là 3 tỷ đồng. Sau một năm, giá trị thị trường của tòa nhà văn phòng là 10 tỷ đồng. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROI) của nhà đầu tư này là bao nhiêu?

A. 20%.
B. 25%.
C. 30%.
D. 35%.

25. Trong hợp đồng mua bán bất động sản, điều khoản nào sau đây bảo vệ quyền lợi của người mua tốt nhất?

A. Điều khoản về việc thanh toán toàn bộ giá trị bất động sản ngay sau khi ký hợp đồng.
B. Điều khoản về việc người bán có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng nếu giá thị trường tăng.
C. Điều khoản về việc bên mua được quyền kiểm tra pháp lý và chất lượng bất động sản trước khi thanh toán.
D. Điều khoản về việc tranh chấp sẽ được giải quyết bằng trọng tài do bên bán chỉ định.

26. Theo quy định của pháp luật hiện hành, loại thuế nào sau đây phải nộp khi chuyển nhượng quyền sử dụng đất?

A. Thuế thu nhập cá nhân hoặc thuế thu nhập doanh nghiệp.
B. Thuế giá trị gia tăng.
C. Thuế tiêu thụ đặc biệt.
D. Thuế tài nguyên.

27. Loại hình bất động sản nào sau đây thường có tính thanh khoản cao nhất?

A. Đất nông nghiệp ở vùng sâu vùng xa.
B. Biệt thự nghỉ dưỡng cao cấp.
C. Căn hộ chung cư ở khu vực trung tâm thành phố.
D. Khách sạn boutique.

28. Trong đầu tư bất động sản, khái niệm `đòn bẩy tài chính` (financial leverage) đề cập đến điều gì?

A. Việc sử dụng vốn tự có để đầu tư.
B. Việc sử dụng vốn vay để tăng tỷ suất lợi nhuận.
C. Việc giảm thiểu chi phí đầu tư.
D. Việc đa dạng hóa danh mục đầu tư.

29. Trong quá trình định giá một bất động sản, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất?

A. Diện tích của bất động sản.
B. Vị trí của bất động sản.
C. Năm xây dựng của bất động sản.
D. Số lượng phòng ngủ của bất động sản.

30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng trong việc định giá một bất động sản?

A. Vị trí của bất động sản.
B. Tình trạng kinh tế vĩ mô hiện tại.
C. Sở thích cá nhân của người định giá.
D. Diện tích và các đặc điểm vật lý của bất động sản.

1 / 30

Category: Kinh doanh bất động sản

Tags: Bộ đề 2

1. Theo Luật Nhà ở 2014, đối tượng nào sau đây được phép sở hữu nhà ở tại Việt Nam?

2 / 30

Category: Kinh doanh bất động sản

Tags: Bộ đề 2

2. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc sử dụng công nghệ thực tế ảo (VR) trong marketing bất động sản?

3 / 30

Category: Kinh doanh bất động sản

Tags: Bộ đề 2

3. Trong quản lý bất động sản cho thuê, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để duy trì tỷ lệ lấp đầy cao?

4 / 30

Category: Kinh doanh bất động sản

Tags: Bộ đề 2

4. Theo Luật Kinh doanh bất động sản 2023, đối tượng nào sau đây KHÔNG được kinh doanh dịch vụ môi giới bất động sản?

5 / 30

Category: Kinh doanh bất động sản

Tags: Bộ đề 2

5. Phương pháp thẩm định giá bất động sản nào sau đây dựa trên việc so sánh bất động sản cần thẩm định với các bất động sản tương tự đã được bán gần đây?

6 / 30

Category: Kinh doanh bất động sản

Tags: Bộ đề 2

6. Trong phân tích SWOT về một dự án bất động sản, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm 'Điểm mạnh' (Strengths)?

7 / 30

Category: Kinh doanh bất động sản

Tags: Bộ đề 2

7. Theo quy định của pháp luật, loại giấy tờ nào sau đây chứng minh quyền sở hữu nhà ở?

8 / 30

Category: Kinh doanh bất động sản

Tags: Bộ đề 2

8. Công cụ tài chính nào sau đây thường được sử dụng để huy động vốn cho các dự án bất động sản lớn?

9 / 30

Category: Kinh doanh bất động sản

Tags: Bộ đề 2

9. Trong quá trình đàm phán mua bán bất động sản, chiến lược nào sau đây giúp người mua có lợi thế tốt nhất?

10 / 30

Category: Kinh doanh bất động sản

Tags: Bộ đề 2

10. Khi đánh giá tiềm năng của một dự án bất động sản, yếu tố nào sau đây thể hiện rủi ro cao nhất?

11 / 30

Category: Kinh doanh bất động sản

Tags: Bộ đề 2

11. Loại hình bất động sản nào sau đây thường được coi là kênh đầu tư trú ẩn an toàn trong thời kỳ kinh tế suy thoái?

12 / 30

Category: Kinh doanh bất động sản

Tags: Bộ đề 2

12. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng nhất để đánh giá tính khả thi của một dự án bất động sản nghỉ dưỡng?

13 / 30

Category: Kinh doanh bất động sản

Tags: Bộ đề 2

13. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với thị trường bất động sản hiện nay?

14 / 30

Category: Kinh doanh bất động sản

Tags: Bộ đề 2

14. Hình thức sở hữu bất động sản nào sau đây cho phép cá nhân hoặc tổ chức sở hữu vĩnh viễn và có toàn quyền định đoạt?

15 / 30

Category: Kinh doanh bất động sản

Tags: Bộ đề 2

15. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng nhất để xây dựng thương hiệu cá nhân trong lĩnh vực môi giới bất động sản?

16 / 30

Category: Kinh doanh bất động sản

Tags: Bộ đề 2

16. Công cụ nào sau đây giúp nhà đầu tư bất động sản phân tích và dự đoán xu hướng thị trường?

17 / 30

Category: Kinh doanh bất động sản

Tags: Bộ đề 2

17. Trong quản lý rủi ro dự án bất động sản, biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu rủi ro về chậm tiến độ?

18 / 30

Category: Kinh doanh bất động sản

Tags: Bộ đề 2

18. Rủi ro nào sau đây KHÔNG phải là rủi ro thường gặp trong đầu tư bất động sản?

19 / 30

Category: Kinh doanh bất động sản

Tags: Bộ đề 2

19. Trong hợp đồng thuê bất động sản, điều khoản nào sau đây quy định về trách nhiệm của người thuê trong việc bảo trì và sửa chữa?

20 / 30

Category: Kinh doanh bất động sản

Tags: Bộ đề 2

20. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm giá trị của một bất động sản?

21 / 30

Category: Kinh doanh bất động sản

Tags: Bộ đề 2

21. Đâu là chiến lược marketing bất động sản hiệu quả nhất trong môi trường cạnh tranh cao?

22 / 30

Category: Kinh doanh bất động sản

Tags: Bộ đề 2

22. Chiến lược nào sau đây giúp giảm thiểu rủi ro khi đầu tư vào nhiều loại hình bất động sản khác nhau?

23 / 30

Category: Kinh doanh bất động sản

Tags: Bộ đề 2

23. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của một bất động sản cho thuê?

24 / 30

Category: Kinh doanh bất động sản

Tags: Bộ đề 2

24. Một nhà đầu tư bất động sản mua một khu đất với giá 5 tỷ đồng, sau đó xây dựng một tòa nhà văn phòng cho thuê. Tổng chi phí xây dựng là 3 tỷ đồng. Sau một năm, giá trị thị trường của tòa nhà văn phòng là 10 tỷ đồng. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROI) của nhà đầu tư này là bao nhiêu?

25 / 30

Category: Kinh doanh bất động sản

Tags: Bộ đề 2

25. Trong hợp đồng mua bán bất động sản, điều khoản nào sau đây bảo vệ quyền lợi của người mua tốt nhất?

26 / 30

Category: Kinh doanh bất động sản

Tags: Bộ đề 2

26. Theo quy định của pháp luật hiện hành, loại thuế nào sau đây phải nộp khi chuyển nhượng quyền sử dụng đất?

27 / 30

Category: Kinh doanh bất động sản

Tags: Bộ đề 2

27. Loại hình bất động sản nào sau đây thường có tính thanh khoản cao nhất?

28 / 30

Category: Kinh doanh bất động sản

Tags: Bộ đề 2

28. Trong đầu tư bất động sản, khái niệm 'đòn bẩy tài chính' (financial leverage) đề cập đến điều gì?

29 / 30

Category: Kinh doanh bất động sản

Tags: Bộ đề 2

29. Trong quá trình định giá một bất động sản, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất?

30 / 30

Category: Kinh doanh bất động sản

Tags: Bộ đề 2

30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng trong việc định giá một bất động sản?