1. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng một nhà môi giới bất động sản khi mua hoặc bán nhà?
A. Đảm bảo giá mua hoặc bán luôn ở mức cao nhất.
B. Tiết kiệm thời gian, tiếp cận thị trường rộng lớn hơn và được tư vấn chuyên nghiệp.
C. Tránh phải trả thuế bất động sản.
D. Được miễn phí dịch vụ pháp lý.
2. Trong lĩnh vực bất động sản, thuật ngữ `cap rate` (tỷ suất vốn hóa) thường được sử dụng để đánh giá điều gì?
A. Tốc độ tăng trưởng của giá bất động sản.
B. Khả năng sinh lời của một bất động sản cho thuê.
C. Chi phí xây dựng một bất động sản.
D. Giá trị thị trường của một bất động sản.
3. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi lựa chọn vị trí cho một cửa hàng bán lẻ?
A. Diện tích của cửa hàng.
B. Mật độ giao thông và khả năng tiếp cận của khách hàng.
C. Thiết kế nội thất của cửa hàng.
D. Màu sơn của tòa nhà.
4. Trong quá trình đàm phán mua bán bất động sản, chiến lược nào sau đây thường được người mua sử dụng để có được mức giá tốt hơn?
A. Đưa ra lời đề nghị cao hơn giá chào bán.
B. Tập trung vào những điểm yếu của bất động sản và đưa ra mức giá thấp hơn dựa trên đó.
C. Thể hiện sự không quan tâm đến bất động sản.
D. Chấp nhận mọi điều khoản do người bán đưa ra.
5. Trong lĩnh vực bất động sản, `title insurance` (bảo hiểm quyền sở hữu) bảo vệ người mua khỏi điều gì?
A. Thiệt hại do thiên tai.
B. Các tranh chấp pháp lý liên quan đến quyền sở hữu bất động sản.
C. Sự giảm giá của bất động sản.
D. Chi phí sửa chữa bất động sản.
6. Khi một người mua nhà lần đầu tiên, điều gì sau đây là quan trọng nhất cần xem xét trước khi quyết định vay tiền mua nhà?
A. Màu sắc của căn nhà.
B. Khả năng trả nợ hàng tháng và tổng chi phí vay.
C. Số lượng phòng ngủ.
D. Diện tích sân vườn.
7. Đâu là một trong những lợi ích của việc đầu tư vào bất động sản ở nước ngoài?
A. Luôn đảm bảo lợi nhuận cao hơn so với đầu tư trong nước.
B. Đa dạng hóa danh mục đầu tư và tiếp cận các thị trường mới.
C. Tránh được mọi rủi ro về pháp lý.
D. Không phải trả thuế.
8. Điều gì sau đây là rủi ro lớn nhất khi đầu tư vào bất động sản cho thuê?
A. Giá bất động sản tăng quá nhanh.
B. Không có người thuê hoặc thời gian trống kéo dài.
C. Lãi suất ngân hàng giảm.
D. Chính phủ tăng thuế thu nhập cá nhân.
9. Điều gì sau đây là một dấu hiệu cảnh báo về một thị trường bất động sản đang `bong bóng`?
A. Giá nhà đất tăng trưởng ổn định theo thời gian.
B. Nhu cầu mua nhà ở thực tăng cao.
C. Giá nhà đất tăng quá nhanh so với thu nhập bình quân của người dân.
D. Lãi suất vay mua nhà ở mức thấp.
10. Đâu là một trong những tác động tiêu cực của việc đầu cơ bất động sản quá mức?
A. Giá nhà đất trở nên hợp lý hơn.
B. Thị trường bất động sản phát triển bền vững hơn.
C. Gây ra bong bóng bất động sản và làm giảm khả năng tiếp cận nhà ở của người dân.
D. Tăng nguồn cung nhà ở.
11. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi đánh giá tiềm năng tăng giá của một khu đất?
A. Màu đất.
B. Địa hình bằng phẳng.
C. Quy hoạch phát triển hạ tầng và tiềm năng phát triển kinh tế của khu vực.
D. Số lượng cây xanh trên đất.
12. Khi một nhà đầu tư bất động sản muốn thoái vốn khỏi một dự án, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?
A. Mua thêm bất động sản khác.
B. Bán bất động sản hoặc chuyển nhượng cổ phần trong dự án.
C. Tăng chi phí vận hành.
D. Giảm giá thuê.
13. Trong quản lý bất động sản cho thuê, chỉ số `tỷ lệ trống` (vacancy rate) thể hiện điều gì?
A. Tỷ lệ chi phí bảo trì so với tổng doanh thu.
B. Tỷ lệ số lượng bất động sản cho thuê đang bị bỏ trống so với tổng số bất động sản cho thuê.
C. Tỷ lệ tăng giá thuê hàng năm.
D. Tỷ lệ khách hàng trả tiền thuê đúng hạn.
14. Trong hợp đồng mua bán bất động sản, điều khoản nào sau đây bảo vệ quyền lợi của người mua nếu phát hiện các vấn đề tiềm ẩn sau khi giao dịch hoàn tất?
A. Điều khoản về giá.
B. Điều khoản về bảo hành (warranty) hoặc điều khoản loại trừ trách nhiệm (as-is).
C. Điều khoản về thời gian thanh toán.
D. Điều khoản về phí môi giới.
15. Trong lĩnh vực bất động sản, `Due Diligence` là gì?
A. Một loại thuế phải trả khi mua bất động sản.
B. Quá trình điều tra và xác minh thông tin liên quan đến bất động sản trước khi mua.
C. Một loại bảo hiểm cho bất động sản.
D. Một phương pháp định giá bất động sản.
16. Đâu là điểm khác biệt chính giữa REIT (Quỹ đầu tư tín thác bất động sản) và hình thức đầu tư bất động sản trực tiếp?
A. REIT chỉ đầu tư vào bất động sản nhà ở, còn đầu tư trực tiếp có thể vào bất kỳ loại hình nào.
B. REIT cho phép nhà đầu tư nhỏ lẻ tham gia vào thị trường bất động sản một cách gián tiếp và dễ dàng hơn.
C. REIT có lợi nhuận thấp hơn so với đầu tư trực tiếp.
D. REIT không chịu thuế, còn đầu tư trực tiếp phải chịu thuế.
17. Khi đánh giá tiềm năng của một dự án bất động sản, yếu tố nào sau đây thể hiện sự quan trọng của yếu tố xã hội?
A. Tỷ lệ lạm phát dự kiến.
B. Mức độ ô nhiễm môi trường.
C. Sự phát triển của cơ sở hạ tầng giao thông.
D. Mức sống và thu nhập bình quân của người dân trong khu vực.
18. Phương pháp định giá bất động sản nào dựa trên việc so sánh với các bất động sản tương tự đã bán gần đây trong khu vực?
A. Phương pháp chi phí.
B. Phương pháp thu nhập.
C. Phương pháp so sánh.
D. Phương pháp thặng dư.
19. Trong lĩnh vực bất động sản, `zoning regulations` (quy định về phân vùng) ảnh hưởng đến điều gì?
A. Màu sơn của các tòa nhà.
B. Loại hình sử dụng đất được phép và mật độ xây dựng.
C. Giá vật liệu xây dựng.
D. Số lượng cây xanh trên đường phố.
20. Khi một nhà đầu tư mua một bất động sản và sau đó cho thuê lại, hình thức đầu tư này được gọi là gì?
A. Đầu tư lướt sóng.
B. Đầu tư giá trị.
C. Đầu tư cho thuê.
D. Đầu tư phát triển.
21. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi định giá một bất động sản?
A. Diện tích xây dựng.
B. Vị trí, tiện ích xung quanh và so sánh với các bất động sản tương tự.
C. Số lượng phòng ngủ.
D. Màu sơn của ngôi nhà.
22. Trong quản lý tài sản bất động sản, chiến lược nào sau đây giúp tối ưu hóa dòng tiền?
A. Giữ nguyên giá thuê trong mọi trường hợp.
B. Tăng giá thuê quá cao để tối đa hóa lợi nhuận.
C. Giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì, đồng thời duy trì tỷ lệ lấp đầy cao.
D. Không đầu tư vào nâng cấp bất động sản.
23. Trong quản lý dự án bất động sản, `CPM` (Critical Path Method) được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng.
B. Xác định các hoạt động quan trọng nhất và thời gian hoàn thành dự án.
C. Quản lý chi phí dự án.
D. Tuyển dụng nhân sự cho dự án.
24. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị của một bất động sản thương mại?
A. Vị trí và khả năng tiếp cận.
B. Tình hình kinh tế vĩ mô và lãi suất.
C. Thiết kế nội thất của các căn hộ lân cận.
D. Luật pháp và quy định về sử dụng đất.
25. Trong phân tích SWOT về một dự án bất động sản, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm `Threats` (đe dọa)?
A. Vị trí đắc địa của dự án.
B. Sự thay đổi trong chính sách quy hoạch của nhà nước.
C. Uy tín của chủ đầu tư.
D. Nguồn vốn dồi dào.
26. Đâu là một trong những xu hướng công nghệ đang thay đổi cách thức kinh doanh bất động sản?
A. Sử dụng máy fax.
B. Sử dụng công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) để giới thiệu bất động sản.
C. Sử dụng thư tay.
D. Sử dụng điện thoại bàn.
27. Trong kinh doanh bất động sản, thuật ngữ `đòn bẩy tài chính` (financial leverage) đề cập đến điều gì?
A. Việc sử dụng vốn tự có để đầu tư.
B. Việc sử dụng nợ (ví dụ: vay ngân hàng) để tăng lợi nhuận tiềm năng từ đầu tư.
C. Việc giảm thiểu chi phí hoạt động.
D. Việc đa dạng hóa danh mục đầu tư.
28. Khi đánh giá một dự án bất động sản nghỉ dưỡng, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Diện tích phòng lớn.
B. Vị trí độc đáo, cảnh quan đẹp và khả năng thu hút khách du lịch.
C. Giá rẻ.
D. Nội thất sang trọng.
29. Loại hình bất động sản nào thường có tỷ suất sinh lời (yield) cao nhất nhưng cũng đi kèm với rủi ro cao nhất?
A. Căn hộ cho thuê.
B. Văn phòng cho thuê.
C. Đất nền ở khu vực chưa phát triển.
D. Nhà phố thương mại ở khu vực trung tâm.
30. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với các nhà phát triển bất động sản trong bối cảnh biến đổi khí hậu?
A. Giá vật liệu xây dựng giảm.
B. Nguồn cung lao động dồi dào.
C. Xây dựng các công trình có khả năng chống chịu với các hiện tượng thời tiết cực đoan và mực nước biển dâng.
D. Lãi suất vay vốn thấp.