Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh
1. Trong lĩnh vực du lịch, khoa học dữ liệu có thể được sử dụng để làm gì?
A. Xây dựng khách sạn mới.
B. Cá nhân hóa các đề xuất du lịch và tối ưu hóa giá vé.
C. Tăng cường an ninh cho khách du lịch.
D. Phát triển các điểm du lịch mới.
2. Trong phân tích rủi ro tín dụng, biến số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng?
A. Màu sắc yêu thích của khách hàng.
B. Lịch sử tín dụng của khách hàng.
C. Địa chỉ email của khách hàng.
D. Sở thích đọc sách của khách hàng.
3. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của một thay đổi (ví dụ: thay đổi giao diện website) bằng cách so sánh hiệu suất của hai nhóm người dùng khác nhau?
A. A/B Testing
B. Regression Analysis
C. Clustering
D. Time Series Analysis
4. Thuật ngữ nào sau đây mô tả một tập hợp dữ liệu lớn và phức tạp đến mức khó xử lý bằng các phương pháp truyền thống?
A. Small Data
B. Big Data
C. Clean Data
D. Structured Data
5. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá mức độ liên quan giữa hai biến số?
A. Regression Analysis
B. Correlation Analysis
C. Clustering
D. Principal Component Analysis
6. Trong lĩnh vực chuỗi cung ứng, khoa học dữ liệu có thể được sử dụng để giải quyết vấn đề nào sau đây?
A. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên.
B. Dự báo nhu cầu và tối ưu hóa lượng hàng tồn kho.
C. Quản lý rủi ro pháp lý.
D. Xây dựng thương hiệu và quảng bá sản phẩm.
7. Trong bối cảnh kinh doanh trực tuyến, khoa học dữ liệu có thể giúp phát hiện gian lận bằng cách nào?
A. Mã hóa dữ liệu giao dịch.
B. Xây dựng tường lửa bảo vệ hệ thống.
C. Phân tích hành vi giao dịch bất thường.
D. Kiểm tra thông tin cá nhân của khách hàng.
8. Trong lĩnh vực y tế, khoa học dữ liệu có thể được sử dụng để làm gì?
A. Phát triển các loại thuốc mới.
B. Dự đoán nguy cơ mắc bệnh và cá nhân hóa phương pháp điều trị.
C. Thay thế hoàn toàn bác sĩ và y tá.
D. Giảm chi phí bảo hiểm y tế.
9. Trong lĩnh vực bảo hiểm, khoa học dữ liệu có thể được sử dụng để phát hiện gian lận bằng cách nào?
A. Tăng giá bảo hiểm cho tất cả khách hàng.
B. Phân tích các yêu cầu bồi thường để phát hiện các mẫu gian lận.
C. Từ chối tất cả các yêu cầu bồi thường.
D. Giảm số lượng nhân viên điều tra.
10. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng khoa học dữ liệu trong quản lý nhân sự?
A. Tự động hóa hoàn toàn quy trình tuyển dụng.
B. Dự đoán khả năng nhân viên nghỉ việc và cải thiện tỷ lệ giữ chân nhân tài.
C. Giảm chi phí đào tạo nhân viên.
D. Tăng cường giám sát nhân viên.
11. Kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để phân nhóm khách hàng dựa trên các đặc điểm chung, phục vụ cho các chiến dịch marketing nhắm mục tiêu?
A. Regression Analysis
B. Time Series Analysis
C. Clustering
D. Hypothesis Testing
12. Đâu là một ứng dụng của khoa học dữ liệu trong lĩnh vực nông nghiệp?
A. Dự đoán thời tiết.
B. Tối ưu hóa việc sử dụng phân bón và thuốc trừ sâu.
C. Tự động hóa hoàn toàn quy trình thu hoạch.
D. Phát triển các giống cây trồng mới.
13. Trong kinh doanh, việc sử dụng khoa học dữ liệu để phân tích hành vi khách hàng thường nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường bảo mật dữ liệu cá nhân của khách hàng.
B. Cải thiện hiệu quả của các chiến dịch marketing và tăng doanh số.
C. Giảm chi phí hoạt động của bộ phận chăm sóc khách hàng.
D. Tự động hóa hoàn toàn quy trình bán hàng.
14. Trong lĩnh vực quản lý rủi ro, khoa học dữ liệu có thể giúp xác định và đánh giá rủi ro bằng cách nào?
A. Loại bỏ hoàn toàn các yếu tố gây rủi ro.
B. Phân tích dữ liệu lịch sử và các yếu tố liên quan để dự đoán khả năng xảy ra rủi ro.
C. Chuyển giao rủi ro cho các đối tác bảo hiểm.
D. Tăng cường kiểm soát nội bộ.
15. Trong lĩnh vực bán lẻ, khoa học dữ liệu có thể được sử dụng để tối ưu hóa việc bố trí sản phẩm trong cửa hàng như thế nào?
A. Sắp xếp sản phẩm theo thứ tự bảng chữ cái.
B. Phân tích dữ liệu bán hàng và hành vi mua sắm của khách hàng để đặt các sản phẩm liên quan gần nhau.
C. Bố trí sản phẩm theo màu sắc.
D. Đặt các sản phẩm có giá cao ở vị trí dễ thấy.
16. Thuật ngữ nào sau đây mô tả quá trình tìm kiếm các mẫu và mối quan hệ ẩn trong một lượng lớn dữ liệu?
A. Data Mining
B. Data Visualization
C. Data Cleaning
D. Data Warehousing
17. Trong lĩnh vực ngân hàng, khoa học dữ liệu có thể được sử dụng để cải thiện dịch vụ khách hàng bằng cách nào?
A. Tăng lãi suất cho vay.
B. Cá nhân hóa các đề xuất sản phẩm và dịch vụ dựa trên nhu cầu của từng khách hàng.
C. Giảm số lượng chi nhánh.
D. Tăng phí dịch vụ.
18. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để giảm số lượng biến đầu vào trong mô hình học máy, giúp mô hình đơn giản hơn và giảm nguy cơ overfitting?
A. Principal Component Analysis (PCA)
B. K-means Clustering
C. Support Vector Machine (SVM)
D. Linear Regression
19. Trong lĩnh vực logistics, khoa học dữ liệu có thể giúp tối ưu hóa lộ trình vận chuyển bằng cách nào?
A. Sử dụng bản đồ giấy.
B. Phân tích dữ liệu giao thông, thời tiết và các yếu tố khác để tìm ra lộ trình ngắn nhất và nhanh nhất.
C. Thuê thêm nhiều xe tải.
D. Giao hàng vào ban đêm.
20. Trong lĩnh vực thể thao, khoa học dữ liệu có thể được sử dụng để làm gì?
A. Tuyển chọn vận động viên.
B. Phân tích hiệu suất của vận động viên và tối ưu hóa chiến thuật thi đấu.
C. Xây dựng sân vận động mới.
D. Tăng giá vé xem thể thao.
21. Đâu là một kỹ năng quan trọng đối với một chuyên gia khoa học dữ liệu?
A. Khả năng giao tiếp và trình bày kết quả phân tích.
B. Khả năng nấu ăn.
C. Khả năng lái xe.
D. Khả năng chơi thể thao.
22. Đâu là một ứng dụng của xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) trong lĩnh vực marketing?
A. Thiết kế giao diện người dùng cho website.
B. Phân tích cảm xúc của khách hàng về sản phẩm/dịch vụ trên mạng xã hội.
C. Tự động hóa quy trình sản xuất.
D. Quản lý cơ sở dữ liệu khách hàng.
23. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng khoa học dữ liệu trong quản lý rủi ro hoạt động?
A. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro hoạt động.
B. Dự đoán và giảm thiểu rủi ro liên quan đến các quy trình và hoạt động kinh doanh.
C. Chuyển giao rủi ro cho các đối tác bên ngoài.
D. Tăng cường kiểm soát nội bộ.
24. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để làm sạch dữ liệu bằng cách điền vào các giá trị bị thiếu?
A. Data Mining
B. Data Imputation
C. Data Visualization
D. Data Warehousing
25. Phương pháp nào sau đây cho phép dự đoán giá trị tương lai của một biến số dựa trên dữ liệu quá khứ của nó?
A. Sentiment Analysis
B. Time Series Analysis
C. A/B Testing
D. Cohort Analysis
26. Trong lĩnh vực giáo dục, khoa học dữ liệu có thể được sử dụng để làm gì?
A. Xây dựng trường học mới.
B. Cá nhân hóa trải nghiệm học tập và dự đoán kết quả học tập của học sinh.
C. Giảm học phí.
D. Tăng cường kỷ luật học sinh.
27. Đâu là một thách thức đạo đức trong việc sử dụng khoa học dữ liệu?
A. Sự thiếu hụt chuyên gia khoa học dữ liệu.
B. Sử dụng dữ liệu cá nhân một cách không minh bạch và xâm phạm quyền riêng tư.
C. Chi phí thu thập và xử lý dữ liệu quá cao.
D. Sự phức tạp của các thuật toán học máy.
28. Đâu là một thách thức lớn trong việc áp dụng khoa học dữ liệu vào lĩnh vực tài chính?
A. Sự thiếu hụt các thuật toán học máy phù hợp.
B. Sự phức tạp và tính biến động cao của dữ liệu tài chính.
C. Chi phí đầu tư vào phần cứng và phần mềm quá cao.
D. Sự phản đối từ các cơ quan quản lý nhà nước.
29. Trong lĩnh vực năng lượng, khoa học dữ liệu có thể được sử dụng để làm gì?
A. Tìm kiếm nguồn năng lượng mới.
B. Dự đoán nhu cầu tiêu thụ điện và tối ưu hóa việc phân phối năng lượng.
C. Giảm giá điện.
D. Xây dựng các nhà máy điện mới.
30. Trong lĩnh vực bất động sản, khoa học dữ liệu có thể được sử dụng để làm gì?
A. Xây dựng các tòa nhà mới.
B. Dự đoán giá nhà và phân tích xu hướng thị trường.
C. Quản lý tài sản.
D. Thiết kế nội thất.