1. Trong thống kê kinh tế, `đa cộng tuyến` (multicollinearity) đề cập đến vấn đề gì?
A. Sự vắng mặt của mối tương quan giữa các biến độc lập.
B. Mối tương quan cao giữa các biến độc lập trong mô hình hồi quy.
C. Sự tương quan giữa biến độc lập và biến phụ thuộc.
D. Sự thay đổi của phương sai sai số trong mô hình hồi quy.
2. Trong thống kê kinh tế, thuật ngữ `phân tích độ nhạy` (sensitivity analysis) đề cập đến điều gì?
A. Việc xác định các biến quan trọng nhất trong một mô hình.
B. Việc đánh giá mức độ ảnh hưởng của các thay đổi trong giả định hoặc đầu vào đến kết quả của mô hình.
C. Việc kiểm tra tính chính xác của dữ liệu.
D. Việc đơn giản hóa một mô hình phức tạp.
3. Trong phân tích bảng điều khiển (panel data), hiệu ứng cố định (fixed effects) được sử dụng để kiểm soát điều gì?
A. Các biến quan sát được thay đổi theo thời gian.
B. Các biến không quan sát được không thay đổi theo thời gian nhưng khác nhau giữa các đơn vị.
C. Các biến không quan sát được thay đổi theo thời gian và khác nhau giữa các đơn vị.
D. Các biến ngẫu nhiên.
4. Trong thống kê kinh tế, `lựa chọn mẫu` (sample selection bias) xảy ra khi nào?
A. Mẫu được chọn ngẫu nhiên từ quần thể.
B. Mẫu không đại diện cho quần thể do quá trình chọn mẫu không ngẫu nhiên.
C. Kích thước mẫu quá nhỏ.
D. Dữ liệu bị thiếu.
5. Ý nghĩa của thuật ngữ `giá trị p` (p-value) trong kiểm định giả thuyết là gì?
A. Xác suất giả thuyết null là đúng.
B. Xác suất quan sát được kết quả kiểm định (hoặc kết quả cực đoan hơn) nếu giả thuyết null là đúng.
C. Mức ý nghĩa thống kê được chọn trước.
D. Kích thước của hiệu ứng được quan sát.
6. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để phân tích mối quan hệ giữa hai biến định tính?
A. Hồi quy tuyến tính.
B. Kiểm định Chi-bình phương.
C. Phân tích phương sai (ANOVA).
D. Hệ số tương quan Pearson.
7. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để giảm chiều dữ liệu trong thống kê kinh tế?
A. Phân tích hồi quy.
B. Phân tích phương sai (ANOVA).
C. Phân tích thành phần chính (Principal Component Analysis).
D. Kiểm định t-Student.
8. Trong phân tích kinh tế lượng, hiện tượng phương sai sai số thay đổi (heteroskedasticity) gây ra vấn đề gì?
A. Ước lượng hệ số hồi quy bị chệch.
B. Ước lượng hệ số hồi quy trở nên không hiệu quả.
C. Mất đi tính dừng của chuỗi thời gian.
D. Mối tương quan giữa các biến độc lập tăng lên.
9. Trong phân tích hồi quy, phương pháp bình phương tối thiểu (OLS) được sử dụng để làm gì?
A. Ước tính các hệ số hồi quy sao cho tổng bình phương sai số là nhỏ nhất.
B. Kiểm tra ý nghĩa thống kê của các biến độc lập.
C. Xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến.
D. Loại bỏ các ngoại lệ khỏi dữ liệu.
10. Trong thống kê kinh tế, chỉ số giá tiêu dùng (CPI) được sử dụng để đo lường điều gì?
A. Sự thay đổi trong tổng sản phẩm quốc nội (GDP).
B. Sự thay đổi trong mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng.
C. Tỷ lệ thất nghiệp trong nền kinh tế.
D. Mức độ bất bình đẳng thu nhập trong xã hội.
11. Phương pháp nào thường được sử dụng để kiểm tra tính dừng của chuỗi thời gian?
A. Kiểm định t-Student.
B. Kiểm định Durbin-Watson.
C. Kiểm định Augmented Dickey-Fuller (ADF).
D. Kiểm định Chi-bình phương.
12. Trong phân tích hồi quy, hệ số xác định (R-squared) cho biết điều gì?
A. Mức độ ý nghĩa thống kê của các biến độc lập.
B. Tỷ lệ phần trăm phương sai của biến phụ thuộc được giải thích bởi các biến độc lập.
C. Độ lớn của tác động của biến độc lập lên biến phụ thuộc.
D. Sự phù hợp của mô hình hồi quy với dữ liệu.
13. Trong thống kê kinh tế, `sai số loại I` (Type I error) xảy ra khi nào?
A. Chấp nhận giả thuyết null khi nó thực sự đúng.
B. Bác bỏ giả thuyết null khi nó thực sự đúng.
C. Chấp nhận giả thuyết null khi nó thực sự sai.
D. Bác bỏ giả thuyết null khi nó thực sự sai.
14. Chỉ số nào sau đây đo lường sự thay đổi sản lượng của một quốc gia đã điều chỉnh theo lạm phát?
A. GDP danh nghĩa.
B. GDP thực tế.
C. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI).
D. Tỷ lệ thất nghiệp.
15. Trong thống kê kinh tế, thuật ngữ `ngoại suy` (extrapolation) đề cập đến điều gì?
A. Việc ước tính các giá trị bên trong phạm vi dữ liệu đã biết.
B. Việc ước tính các giá trị bên ngoài phạm vi dữ liệu đã biết.
C. Việc tính toán trung bình cộng của một tập dữ liệu.
D. Việc xác định mối quan hệ nhân quả giữa hai biến.
16. Trong thống kê kinh tế, thuật ngữ `nội suy` (interpolation) đề cập đến điều gì?
A. Việc ước tính các giá trị bên ngoài phạm vi dữ liệu đã biết.
B. Việc ước tính các giá trị bên trong phạm vi dữ liệu đã biết.
C. Việc dự báo các giá trị trong tương lai.
D. Việc tính toán độ lệch chuẩn của một tập dữ liệu.
17. Chỉ số nào sau đây đo lường sự thay đổi trong giá cả của một rổ hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong nước?
A. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI).
B. Chỉ số giá sản xuất (PPI).
C. Chỉ số giảm phát GDP.
D. Chỉ số giá xuất khẩu.
18. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để phân tích dữ liệu sống sót (survival data)?
A. Hồi quy tuyến tính.
B. Phân tích phương sai (ANOVA).
C. Mô hình Cox Proportional Hazards.
D. Kiểm định Chi-bình phương.
19. Đâu là mục tiêu chính của việc sử dụng các chỉ số kinh tế hàng đầu (leading indicators)?
A. Đo lường hiệu suất kinh tế hiện tại.
B. Dự báo các xu hướng kinh tế trong tương lai.
C. Phân tích dữ liệu kinh tế trong quá khứ.
D. Đánh giá tác động của chính sách kinh tế.
20. Trong thống kê kinh tế, `nghiên cứu thực nghiệm` (empirical study) là gì?
A. Một nghiên cứu dựa trên lý thuyết kinh tế thuần túy.
B. Một nghiên cứu sử dụng dữ liệu thực tế để kiểm tra các giả thuyết kinh tế.
C. Một nghiên cứu tập trung vào mô hình hóa toán học.
D. Một nghiên cứu dựa trên các cuộc khảo sát và phỏng vấn.
21. Chỉ số nào sau đây đo lường tổng giá trị thị trường của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất trong một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định?
A. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI).
B. Tỷ lệ thất nghiệp.
C. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP).
D. Chỉ số giá sản xuất (PPI).
22. Trong phân tích chuỗi thời gian, thành phần nào sau đây thể hiện sự biến động không đều và không thể dự đoán được?
A. Xu hướng (Trend).
B. Mùa vụ (Seasonality).
C. Chu kỳ (Cyclical).
D. Ngẫu nhiên (Irregular).
23. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường lạm phát?
A. Tỷ lệ thất nghiệp.
B. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP).
C. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI).
D. Tỷ lệ lãi suất.
24. Trong phân tích chuỗi thời gian, hàm tự tương quan (ACF) được sử dụng để làm gì?
A. Đo lường mối tương quan giữa các biến khác nhau tại cùng một thời điểm.
B. Đo lường mối tương quan giữa một biến và các giá trị trễ của chính nó.
C. Kiểm tra tính dừng của chuỗi thời gian.
D. Dự báo các giá trị trong tương lai.
25. Điều gì xảy ra với khoảng tin cậy khi kích thước mẫu tăng lên (giả sử các yếu tố khác không đổi)?
A. Khoảng tin cậy trở nên rộng hơn.
B. Khoảng tin cậy trở nên hẹp hơn.
C. Khoảng tin cậy không thay đổi.
D. Không thể xác định mà không có thêm thông tin.
26. Phương pháp nào thường được sử dụng để loại bỏ yếu tố mùa vụ khỏi chuỗi số liệu thời gian kinh tế?
A. Hồi quy tuyến tính.
B. Trung bình trượt.
C. Phân tích phương sai (ANOVA).
D. Kiểm định giả thuyết.
27. Trong thống kê kinh tế, `sai số đặc tả` (specification error) xảy ra khi nào?
A. Dữ liệu được thu thập không chính xác.
B. Mô hình hồi quy bỏ sót các biến quan trọng hoặc bao gồm các biến không liên quan.
C. Phương pháp ước lượng không phù hợp được sử dụng.
D. Mẫu không đại diện cho quần thể.
28. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để ước tính mối quan hệ nhân quả khi có biến gây nhiễu?
A. Hồi quy tuyến tính đơn giản.
B. Hồi quy đa biến.
C. Biến công cụ (Instrumental Variable).
D. Phân tích tương quan.
29. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường bất bình đẳng thu nhập trong một quốc gia?
A. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI).
B. Hệ số Gini.
C. Tỷ lệ thất nghiệp.
D. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP).
30. Chỉ số nào sau đây đo lường tỷ lệ người thất nghiệp so với lực lượng lao động?
A. Tỷ lệ tham gia lực lượng lao động.
B. Tỷ lệ việc làm trên dân số.
C. Tỷ lệ thất nghiệp.
D. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP).