Đề 7 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị chi phí kinh doanh

Đề 7 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

1. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết lập các tiêu chuẩn chi phí (cost standards)?

A. Đặt tiêu chuẩn thấp để dễ dàng đạt được.
B. Đặt tiêu chuẩn cao để khuyến khích hiệu suất tối đa, ngay cả khi không thực tế.
C. Đặt tiêu chuẩn thực tế, có thể đạt được và phù hợp với mục tiêu của tổ chức.
D. Đặt tiêu chuẩn dựa trên chi phí trung bình của ngành.

2. Phương pháp nào sau đây sử dụng kỹ thuật `kaizen` (cải tiến liên tục) để giảm chi phí?

A. Quản trị chi phí mục tiêu (Target Costing).
B. Quản trị chi phí dựa trên hoạt động (Activity-Based Cost Management - ABCM).
C. Quản trị chi phí tinh gọn (Lean Cost Management).
D. Quản trị chi phí vòng đời (Life-Cycle Costing).

3. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định chi phí của một sản phẩm hoặc dịch vụ trong suốt vòng đời của nó, từ giai đoạn thiết kế đến khi ngừng sử dụng?

A. Quản trị chi phí mục tiêu (Target Costing).
B. Quản trị chi phí dựa trên hoạt động (Activity-Based Cost Management - ABCM).
C. Quản trị chi phí tinh gọn (Lean Cost Management).
D. Quản trị chi phí vòng đời (Life-Cycle Costing).

4. Doanh nghiệp nên làm gì khi phát hiện ra phương sai bất lợi (unfavorable variance) trong chi phí?

A. Bỏ qua phương sai nếu nó nhỏ.
B. Điều chỉnh ngân sách cho phù hợp với chi phí thực tế.
C. Điều tra nguyên nhân gây ra phương sai và thực hiện các biện pháp khắc phục.
D. Sa thải nhân viên để giảm chi phí.

5. Trong phân tích điểm hòa vốn, điều gì xảy ra khi doanh thu vượt quá tổng chi phí?

A. Doanh nghiệp bị lỗ.
B. Doanh nghiệp hòa vốn.
C. Doanh nghiệp có lợi nhuận.
D. Doanh nghiệp phải ngừng hoạt động.

6. Phương pháp quản lý chi phí nào tập trung vào việc thiết kế sản phẩm sao cho chi phí sản xuất và vòng đời sản phẩm được tối ưu?

A. Quản trị chi phí mục tiêu (Target Costing).
B. Quản trị chi phí dựa trên hoạt động (Activity-Based Cost Management - ABCM).
C. Quản trị chi phí tinh gọn (Lean Cost Management).
D. Quản trị chi phí vòng đời (Life-Cycle Costing).

7. Điều gì là một lợi ích chính của việc sử dụng hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) trong quản trị chi phí?

A. Giảm số lượng nhân viên kế toán.
B. Cung cấp thông tin chi phí chính xác và kịp thời hơn.
C. Loại bỏ sự cần thiết của ngân sách.
D. Tăng doanh thu bán hàng.

8. Điều gì là sự khác biệt chính giữa chi phí trực tiếp và chi phí gián tiếp?

A. Chi phí trực tiếp là chi phí biến đổi, chi phí gián tiếp là chi phí cố định.
B. Chi phí trực tiếp có thể dễ dàng truy vết đến một đối tượng chi phí cụ thể, trong khi chi phí gián tiếp thì không.
C. Chi phí trực tiếp liên quan đến sản xuất, chi phí gián tiếp liên quan đến bán hàng.
D. Chi phí trực tiếp là chi phí ngắn hạn, chi phí gián tiếp là chi phí dài hạn.

9. Theo lý thuyết ràng buộc (Theory of Constraints - TOC), bước đầu tiên để cải thiện hiệu suất là gì?

A. Khai thác các ràng buộc.
B. Đánh giá các ràng buộc.
C. Xác định các ràng buộc.
D. Loại bỏ các ràng buộc.

10. Chi phí nào sau đây thường được kiểm soát bởi người quản lý trung tâm chi phí (cost center)?

A. Doanh thu.
B. Lợi nhuận.
C. Chi phí.
D. Đầu tư.

11. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định chi phí của từng hoạt động trong quy trình sản xuất?

A. Tính giá thành theo công việc (Job Order Costing).
B. Tính giá thành theo quy trình (Process Costing).
C. Tính giá thành dựa trên hoạt động (Activity-Based Costing - ABC).
D. Tính giá thành theo biến phí (Variable Costing).

12. Trong quản trị chi phí, điều gì là quan trọng nhất khi đưa ra quyết định thuê ngoài (outsourcing)?

A. Chỉ xem xét chi phí trực tiếp.
B. Chỉ xem xét chất lượng sản phẩm.
C. Xem xét cả chi phí và lợi ích định lượng và định tính.
D. Luôn chọn phương án có chi phí thấp nhất.

13. Mục tiêu của việc phân tích chi phí - khối lượng - lợi nhuận (CVP) là gì?

A. Để xác định giá bán tối ưu.
B. Để xác định mối quan hệ giữa chi phí, khối lượng và lợi nhuận.
C. Để giảm chi phí sản xuất.
D. Để tăng doanh thu bán hàng.

14. Chi phí nào sau đây được coi là chi phí sản phẩm (product cost) theo phương pháp tính giá thành toàn bộ (absorption costing)?

A. Chi phí bán hàng và quản lý.
B. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
C. Chi phí lãi vay.
D. Chi phí quảng cáo.

15. Điều gì là mục tiêu chính của quản lý chi phí chất lượng (cost of quality management)?

A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tăng doanh thu bán hàng.
C. Tối thiểu hóa tổng chi phí liên quan đến chất lượng sản phẩm.
D. Tối đa hóa số lượng sản phẩm được sản xuất.

16. Chi phí cơ hội (opportunity cost) là gì?

A. Chi phí thực tế mà doanh nghiệp phải trả.
B. Lợi ích tiềm năng bị mất đi khi lựa chọn một phương án khác.
C. Chi phí phát sinh do sai sót trong quá trình sản xuất.
D. Chi phí liên quan đến việc bảo trì máy móc thiết bị.

17. Trong phương pháp tính giá thành theo biến phí (variable costing), chi phí nào sau đây được coi là chi phí thời kỳ?

A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
B. Chi phí nhân công trực tiếp.
C. Chi phí sản xuất chung biến đổi.
D. Chi phí sản xuất chung cố định.

18. Đâu là ưu điểm của việc sử dụng ngân sách linh hoạt (flexible budget) so với ngân sách cố định (fixed budget)?

A. Dễ lập và dễ theo dõi hơn.
B. Cung cấp thông tin chính xác hơn về hiệu quả hoạt động khi mức độ hoạt động thay đổi.
C. Không cần điều chỉnh khi có sự thay đổi về sản lượng.
D. Luôn chính xác hơn ngân sách cố định.

19. Chi phí kiểm soát chất lượng sản phẩm thuộc loại chi phí nào?

A. Chi phí phòng ngừa (Prevention costs).
B. Chi phí đánh giá (Appraisal costs).
C. Chi phí sai hỏng bên trong (Internal failure costs).
D. Chi phí sai hỏng bên ngoài (External failure costs).

20. Điều gì xảy ra khi chi phí cố định trên một đơn vị sản phẩm giảm?

A. Tổng chi phí cố định tăng.
B. Sản lượng sản xuất giảm.
C. Tổng chi phí cố định không đổi, nhưng chi phí trên mỗi đơn vị sản phẩm giảm.
D. Chi phí biến đổi trên một đơn vị sản phẩm tăng.

21. Chi phí nào sau đây là chi phí thời kỳ (period cost)?

A. Chi phí khấu hao máy móc sản xuất.
B. Chi phí thuê nhà xưởng.
C. Chi phí quảng cáo.
D. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.

22. Trong phân tích CVP, tỷ lệ số dư đảm phí (contribution margin ratio) được tính như thế nào?

A. Tổng doanh thu / Tổng chi phí biến đổi.
B. Tổng doanh thu / Tổng chi phí cố định.
C. Số dư đảm phí / Tổng doanh thu.
D. Số dư đảm phí / Tổng chi phí cố định.

23. Chi phí chìm (sunk cost) là gì?

A. Chi phí phát sinh trong tương lai và có thể tránh được.
B. Chi phí đã phát sinh và không thể thu hồi.
C. Chi phí biến đổi theo mức độ hoạt động.
D. Chi phí cố định không thay đổi theo mức độ hoạt động.

24. Yếu tố nào sau đây không phải là mục tiêu của quản trị chi phí?

A. Tối đa hóa lợi nhuận.
B. Giảm thiểu chi phí.
C. Tăng cường chất lượng sản phẩm.
D. Tối đa hóa doanh thu bằng mọi giá.

25. Khi nào doanh nghiệp nên sử dụng phương pháp tính giá thành theo công việc (job order costing)?

A. Khi sản xuất hàng loạt các sản phẩm giống hệt nhau.
B. Khi sản xuất các sản phẩm hoặc dịch vụ khác biệt theo yêu cầu của khách hàng.
C. Khi chi phí sản xuất không quan trọng.
D. Khi doanh nghiệp muốn giảm chi phí kế toán.

26. Chi phí nào sau đây là ví dụ về chi phí phòng ngừa (prevention cost) trong quản lý chất lượng?

A. Chi phí sửa chữa sản phẩm bị lỗi.
B. Chi phí kiểm tra sản phẩm.
C. Chi phí đào tạo nhân viên về kiểm soát chất lượng.
D. Chi phí xử lý khiếu nại của khách hàng.

27. Tại sao doanh nghiệp cần quản trị chi phí?

A. Để tăng doanh thu.
B. Để tuân thủ các quy định của pháp luật.
C. Để tăng lợi nhuận và khả năng cạnh tranh.
D. Để giảm số lượng nhân viên.

28. Tại sao việc phân tích phương sai (variance analysis) lại quan trọng trong quản trị chi phí?

A. Để đảm bảo rằng tất cả các chi phí đều được ghi nhận chính xác.
B. Để xác định các khu vực hoạt động không hiệu quả và có biện pháp khắc phục.
C. Để tuân thủ các quy định về kế toán.
D. Để giảm số lượng nhân viên kế toán.

29. Phương pháp quản trị chi phí nào tập trung vào việc loại bỏ các hoạt động không tạo ra giá trị cho khách hàng?

A. Quản trị chi phí dựa trên hoạt động (Activity-Based Cost Management - ABCM)
B. Quản trị chi phí mục tiêu (Target Costing)
C. Quản trị chi phí tinh gọn (Lean Cost Management)
D. Quản trị chi phí vòng đời (Life-Cycle Costing)

30. Chi phí nào sau đây là chi phí biến đổi?

A. Chi phí thuê văn phòng.
B. Chi phí khấu hao tài sản cố định.
C. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
D. Chi phí lương quản lý.

1 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

1. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết lập các tiêu chuẩn chi phí (cost standards)?

2 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

2. Phương pháp nào sau đây sử dụng kỹ thuật 'kaizen' (cải tiến liên tục) để giảm chi phí?

3 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

3. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định chi phí của một sản phẩm hoặc dịch vụ trong suốt vòng đời của nó, từ giai đoạn thiết kế đến khi ngừng sử dụng?

4 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

4. Doanh nghiệp nên làm gì khi phát hiện ra phương sai bất lợi (unfavorable variance) trong chi phí?

5 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

5. Trong phân tích điểm hòa vốn, điều gì xảy ra khi doanh thu vượt quá tổng chi phí?

6 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

6. Phương pháp quản lý chi phí nào tập trung vào việc thiết kế sản phẩm sao cho chi phí sản xuất và vòng đời sản phẩm được tối ưu?

7 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

7. Điều gì là một lợi ích chính của việc sử dụng hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) trong quản trị chi phí?

8 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

8. Điều gì là sự khác biệt chính giữa chi phí trực tiếp và chi phí gián tiếp?

9 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

9. Theo lý thuyết ràng buộc (Theory of Constraints - TOC), bước đầu tiên để cải thiện hiệu suất là gì?

10 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

10. Chi phí nào sau đây thường được kiểm soát bởi người quản lý trung tâm chi phí (cost center)?

11 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

11. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định chi phí của từng hoạt động trong quy trình sản xuất?

12 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

12. Trong quản trị chi phí, điều gì là quan trọng nhất khi đưa ra quyết định thuê ngoài (outsourcing)?

13 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

13. Mục tiêu của việc phân tích chi phí - khối lượng - lợi nhuận (CVP) là gì?

14 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

14. Chi phí nào sau đây được coi là chi phí sản phẩm (product cost) theo phương pháp tính giá thành toàn bộ (absorption costing)?

15 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

15. Điều gì là mục tiêu chính của quản lý chi phí chất lượng (cost of quality management)?

16 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

16. Chi phí cơ hội (opportunity cost) là gì?

17 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

17. Trong phương pháp tính giá thành theo biến phí (variable costing), chi phí nào sau đây được coi là chi phí thời kỳ?

18 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

18. Đâu là ưu điểm của việc sử dụng ngân sách linh hoạt (flexible budget) so với ngân sách cố định (fixed budget)?

19 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

19. Chi phí kiểm soát chất lượng sản phẩm thuộc loại chi phí nào?

20 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

20. Điều gì xảy ra khi chi phí cố định trên một đơn vị sản phẩm giảm?

21 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

21. Chi phí nào sau đây là chi phí thời kỳ (period cost)?

22 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

22. Trong phân tích CVP, tỷ lệ số dư đảm phí (contribution margin ratio) được tính như thế nào?

23 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

23. Chi phí chìm (sunk cost) là gì?

24 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

24. Yếu tố nào sau đây không phải là mục tiêu của quản trị chi phí?

25 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

25. Khi nào doanh nghiệp nên sử dụng phương pháp tính giá thành theo công việc (job order costing)?

26 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

26. Chi phí nào sau đây là ví dụ về chi phí phòng ngừa (prevention cost) trong quản lý chất lượng?

27 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

27. Tại sao doanh nghiệp cần quản trị chi phí?

28 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

28. Tại sao việc phân tích phương sai (variance analysis) lại quan trọng trong quản trị chi phí?

29 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

29. Phương pháp quản trị chi phí nào tập trung vào việc loại bỏ các hoạt động không tạo ra giá trị cho khách hàng?

30 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

30. Chi phí nào sau đây là chi phí biến đổi?