Đề 4 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị đa văn hoá

1

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị đa văn hoá

Đề 4 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị đa văn hoá

1. Điều gì là một cách để thể hiện `sự tôn trọng văn hóa` (cultural respect) trong môi trường làm việc?

A. Áp đặt văn hóa của mình lên người khác.
B. Lắng nghe và học hỏi từ những người có nền văn hóa khác nhau.
C. Lờ đi sự khác biệt văn hóa để tránh xung đột.
D. Chỉ giao tiếp với những người có cùng nền văn hóa.

2. Trong quản trị đa văn hóa, `giao tiếp đa văn hóa` (cross-cultural communication) đề cập đến điều gì?

A. Giao tiếp bằng một ngôn ngữ chung duy nhất.
B. Giao tiếp giữa những người đến từ các nền văn hóa khác nhau.
C. Giao tiếp chỉ trong phạm vi một nền văn hóa duy nhất.
D. Giao tiếp bằng cách sử dụng các công cụ dịch thuật tự động.

3. Làm thế nào để giảm thiểu xung đột trong một nhóm đa văn hóa?

A. Tránh thảo luận về các vấn đề nhạy cảm liên quan đến văn hóa.
B. Áp đặt các quy tắc và chuẩn mực chung cho tất cả các thành viên.
C. Khuyến khích giao tiếp cởi mở, xây dựng sự đồng cảm và giải quyết xung đột một cách xây dựng.
D. Tập trung vào các mục tiêu ngắn hạn để tránh các tranh cãi dài hạn.

4. Điều gì là một thách thức tiềm năng của việc làm việc trong một nhóm đa văn hóa `ảo` (virtual cross-cultural team)?

A. Sự thiếu hụt các công cụ giao tiếp trực tuyến.
B. Sự khác biệt về múi giờ, ngôn ngữ và phong cách giao tiếp.
C. Sự thiếu hụt các cơ hội đào tạo và phát triển.
D. Sự thiếu hụt các nguồn lực tài chính.

5. Điều gì là một lợi ích tiềm năng của việc có một lực lượng lao động đa văn hóa?

A. Giảm thiểu xung đột và tăng cường sự đồng nhất.
B. Tăng cường sự sáng tạo, đổi mới và khả năng giải quyết vấn đề.
C. Giảm thiểu chi phí đào tạo và phát triển.
D. Đơn giản hóa quy trình giao tiếp.

6. Điều gì là một lợi ích của việc `đào tạo về sự đa dạng và hòa nhập` (diversity and inclusion training) cho nhân viên?

A. Giảm thiểu chi phí tuyển dụng.
B. Tăng cường nhận thức về sự khác biệt văn hóa, giảm thiểu định kiến và cải thiện giao tiếp.
C. Đơn giản hóa quy trình quản lý nhân sự.
D. Tăng cường sự đồng nhất trong tổ chức.

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được xem xét khi xây dựng một chiến lược quản trị đa văn hóa?

A. Sự khác biệt về giá trị, niềm tin và phong tục.
B. Sự khác biệt về ngôn ngữ và phong cách giao tiếp.
C. Sự khác biệt về luật pháp và quy định.
D. Sự khác biệt về sở thích cá nhân của nhân viên.

8. Điều gì là một ví dụ về `lãnh đạo đa văn hóa` (cross-cultural leadership) hiệu quả?

A. Áp dụng một phong cách lãnh đạo duy nhất cho tất cả các thành viên.
B. Thích ứng phong cách lãnh đạo của mình để phù hợp với các giá trị và phong tục văn hóa khác nhau.
C. Lờ đi sự khác biệt văn hóa để tạo sự đồng đều.
D. Chỉ tập trung vào việc đạt được các mục tiêu ngắn hạn.

9. Trong quản trị đa văn hóa, `tính xác thực văn hóa` (cultural authenticity) đề cập đến điều gì?

A. Sự giả tạo và không chân thành trong việc thể hiện văn hóa.
B. Sự trung thực và tôn trọng đối với các giá trị và truyền thống văn hóa.
C. Việc áp đặt văn hóa của mình lên người khác.
D. Sự thờ ơ đối với các giá trị văn hóa khác nhau.

10. Trong bối cảnh quản trị đa văn hóa, `kỳ thị văn hóa` (cultural stereotyping) đề cập đến điều gì?

A. Sự đánh giá cao và tôn trọng đối với các nền văn hóa khác nhau.
B. Việc áp dụng những giả định đơn giản hóa và thường tiêu cực về một nhóm người dựa trên văn hóa của họ.
C. Sự hiểu biết sâu sắc về sự phức tạp của các giá trị văn hóa khác nhau.
D. Nỗ lực hòa nhập tất cả các nền văn hóa vào một nền văn hóa chung.

11. Yếu tố nào sau đây có thể gây trở ngại cho giao tiếp hiệu quả trong một nhóm đa văn hóa?

A. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể phù hợp.
B. Sự khác biệt về ngôn ngữ, phong cách giao tiếp và các giá trị văn hóa.
C. Giao tiếp thường xuyên và cởi mở.
D. Sử dụng công nghệ để hỗ trợ giao tiếp.

12. Điều gì là một ví dụ về `rào cản văn hóa` (cultural barrier) trong kinh doanh quốc tế?

A. Sử dụng các phương pháp tiếp thị phù hợp với văn hóa địa phương.
B. Sự khác biệt về phong cách giao tiếp, giá trị và quy tắc ứng xử.
C. Xây dựng mối quan hệ đối tác với các doanh nghiệp địa phương.
D. Tìm hiểu về luật pháp và quy định của các quốc gia khác nhau.

13. Theo Hofstede, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc các chiều văn hóa chính?

A. Chủ nghĩa cá nhân so với chủ nghĩa tập thể (Individualism vs. Collectivism).
B. Khoảng cách quyền lực (Power Distance).
C. Định hướng dài hạn so với định hướng ngắn hạn (Long-Term Orientation vs. Short-Term Orientation).
D. Mức độ chấp nhận rủi ro (Risk Tolerance).

14. Điều gì là quan trọng nhất khi quản lý một nhóm đa văn hóa?

A. Áp đặt văn hóa của người quản lý lên toàn bộ nhóm.
B. Lờ đi sự khác biệt văn hóa để tránh xung đột.
C. Nhận thức, tôn trọng và tận dụng sự khác biệt văn hóa để đạt được mục tiêu chung.
D. Tập trung vào việc đồng nhất hóa tất cả các thành viên trong nhóm.

15. Trong quản trị đa văn hóa, `tính nhạy cảm văn hóa` (cultural sensitivity) là gì?

A. Khả năng áp đặt văn hóa của mình lên người khác.
B. Khả năng nhận thức, hiểu và tôn trọng sự khác biệt văn hóa.
C. Sự thờ ơ đối với các giá trị văn hóa khác nhau.
D. Việc tránh tiếp xúc với các nền văn hóa khác.

16. Trong quản trị đa văn hóa, `tính toàn cầu` (global mindset) là gì?

A. Khả năng suy nghĩ và hành động theo cách phù hợp với các nền văn hóa khác nhau.
B. Khả năng áp đặt văn hóa của mình lên người khác.
C. Sự thờ ơ đối với các giá trị văn hóa khác nhau.
D. Việc tránh tiếp xúc với các nền văn hóa khác.

17. Trong quản trị đa văn hóa, `tính linh hoạt văn hóa` (cultural agility) là gì?

A. Khả năng thay đổi văn hóa của mình để phù hợp với người khác.
B. Khả năng thích ứng và làm việc hiệu quả trong các môi trường văn hóa khác nhau.
C. Sự thờ ơ đối với các giá trị văn hóa khác nhau.
D. Việc tránh tiếp xúc với các nền văn hóa khác.

18. Điều gì là một ví dụ về `giao tiếp phi ngôn ngữ` (non-verbal communication) có thể khác nhau giữa các nền văn hóa?

A. Sử dụng email để trao đổi thông tin.
B. Sử dụng ngôn ngữ chung để giao tiếp.
C. Ánh mắt, cử chỉ và khoảng cách cá nhân.
D. Sử dụng các công cụ dịch thuật.

19. Trong quản trị đa văn hóa, `đa dạng` (diversity) đề cập đến điều gì?

A. Sự giống nhau về văn hóa, chủng tộc và giới tính trong một tổ chức.
B. Sự khác biệt về văn hóa, chủng tộc, giới tính, tuổi tác, kinh nghiệm và quan điểm trong một tổ chức.
C. Việc tập trung vào một nền văn hóa duy nhất để tạo sự thống nhất.
D. Việc loại bỏ tất cả các khác biệt cá nhân để tạo sự đồng đều.

20. Để trở thành một nhà quản lý hiệu quả trong môi trường đa văn hóa, điều gì là quan trọng nhất?

A. Có kiến thức sâu rộng về tất cả các nền văn hóa.
B. Có khả năng thích ứng, tôn trọng sự khác biệt và giao tiếp hiệu quả.
C. Áp dụng một phong cách quản lý duy nhất cho tất cả các thành viên.
D. Tập trung vào việc đạt được các mục tiêu ngắn hạn.

21. Theo mô hình `Iceberg Model of Culture`, phần nào của văn hóa dễ nhận thấy nhất?

A. Giá trị và niềm tin.
B. Chuẩn mực và quy tắc.
C. Hành vi và phong tục.
D. Giả định cơ bản.

22. Điều gì là một chiến lược hiệu quả để quản lý sự khác biệt về múi giờ trong một nhóm làm việc quốc tế?

A. Yêu cầu tất cả các thành viên làm việc theo giờ của trụ sở chính.
B. Sử dụng các công cụ cộng tác trực tuyến, lên lịch các cuộc họp vào thời điểm phù hợp cho tất cả mọi người và ghi lại các cuộc họp.
C. Hạn chế giao tiếp trực tiếp để tránh gây phiền phức cho các thành viên.
D. Chỉ giao tiếp qua email để có bằng chứng bằng văn bản.

23. Theo Trompenaars và Hampden-Turner, chiều văn hóa `Universalism vs. Particularism` (Chủ nghĩa phổ quát so với chủ nghĩa đặc thù) thể hiện điều gì?

A. Sự khác biệt trong cách các nền văn hóa quản lý thời gian.
B. Sự khác biệt trong cách các nền văn hóa giao tiếp.
C. Sự khác biệt trong cách các nền văn hóa áp dụng các quy tắc và luật lệ.
D. Sự khác biệt trong cách các nền văn hóa thể hiện cảm xúc.

24. Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng lòng tin trong một nhóm làm việc đa văn hóa?

A. Sử dụng các phương pháp giao tiếp trực tiếp và thẳng thắn, bất kể sự khác biệt văn hóa.
B. Tổ chức các hoạt động vui chơi giải trí thường xuyên để tạo sự gắn kết.
C. Xây dựng sự hiểu biết lẫn nhau, tôn trọng sự khác biệt và thực hiện các cam kết.
D. Tập trung vào việc đạt được các mục tiêu công việc, bỏ qua các vấn đề cá nhân.

25. Làm thế nào để xây dựng một `văn hóa tổ chức đa dạng và hòa nhập` (diverse and inclusive organizational culture)?

A. Tuyển dụng những người có cùng quan điểm và giá trị.
B. Tạo ra các chính sách và chương trình hỗ trợ sự đa dạng, khuyến khích sự tham gia của tất cả mọi người và tôn trọng sự khác biệt.
C. Yêu cầu tất cả các thành viên phải thích nghi với văn hóa của tổ chức.
D. Lờ đi sự khác biệt cá nhân để tạo sự đồng đều.

26. Khi quản lý một dự án quốc tế, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công?

A. Sử dụng một ngôn ngữ chung duy nhất để tránh hiểu lầm.
B. Áp dụng các quy trình quản lý dự án tiêu chuẩn từ trụ sở chính.
C. Tìm hiểu và tôn trọng sự khác biệt văn hóa, điều chỉnh phương pháp quản lý phù hợp.
D. Giao tiếp chủ yếu qua email để có bằng chứng bằng văn bản.

27. Trong quản trị đa văn hóa, `sốc văn hóa` (culture shock) là gì?

A. Cảm giác phấn khích và hứng thú khi trải nghiệm một nền văn hóa mới.
B. Quá trình thích nghi nhanh chóng và dễ dàng với một môi trường văn hóa mới.
C. Cảm giác bối rối, lo lắng và khó chịu khi phải đối mặt với một nền văn hóa xa lạ.
D. Sự đánh giá cao và tôn trọng đối với các giá trị văn hóa khác nhau.

28. Trong quản trị đa văn hóa, `hòa nhập` (inclusion) có nghĩa là gì?

A. Chỉ chấp nhận những người có cùng quan điểm và giá trị.
B. Tạo ra một môi trường nơi mọi người cảm thấy được chào đón, tôn trọng và có giá trị, bất kể sự khác biệt của họ.
C. Yêu cầu mọi người phải thích nghi với văn hóa của tổ chức.
D. Lờ đi sự khác biệt cá nhân để tạo sự đồng đều.

29. Trong quản trị đa văn hóa, `mô hình hóa văn hóa` (cultural modeling) là gì?

A. Việc tạo ra một nền văn hóa tổ chức duy nhất.
B. Việc sử dụng các biểu tượng và hình ảnh để đại diện cho các giá trị văn hóa.
C. Việc phân tích và hiểu các giá trị và niềm tin văn hóa khác nhau.
D. Việc sao chép văn hóa của một tổ chức thành công khác.

30. Trong quản trị đa văn hóa, `chủ nghĩa dân tộc` (ethnocentrism) là gì?

A. Sự đánh giá cao và tôn trọng đối với tất cả các nền văn hóa.
B. Xu hướng đánh giá các nền văn hóa khác dựa trên tiêu chuẩn của văn hóa của mình.
C. Nỗ lực hòa nhập tất cả các nền văn hóa vào một nền văn hóa chung.
D. Sự hiểu biết sâu sắc về sự phức tạp của các giá trị văn hóa khác nhau.

1 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 4

1. Điều gì là một cách để thể hiện 'sự tôn trọng văn hóa' (cultural respect) trong môi trường làm việc?

2 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 4

2. Trong quản trị đa văn hóa, 'giao tiếp đa văn hóa' (cross-cultural communication) đề cập đến điều gì?

3 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 4

3. Làm thế nào để giảm thiểu xung đột trong một nhóm đa văn hóa?

4 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 4

4. Điều gì là một thách thức tiềm năng của việc làm việc trong một nhóm đa văn hóa 'ảo' (virtual cross-cultural team)?

5 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 4

5. Điều gì là một lợi ích tiềm năng của việc có một lực lượng lao động đa văn hóa?

6 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 4

6. Điều gì là một lợi ích của việc 'đào tạo về sự đa dạng và hòa nhập' (diversity and inclusion training) cho nhân viên?

7 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 4

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được xem xét khi xây dựng một chiến lược quản trị đa văn hóa?

8 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 4

8. Điều gì là một ví dụ về 'lãnh đạo đa văn hóa' (cross-cultural leadership) hiệu quả?

9 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 4

9. Trong quản trị đa văn hóa, 'tính xác thực văn hóa' (cultural authenticity) đề cập đến điều gì?

10 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 4

10. Trong bối cảnh quản trị đa văn hóa, 'kỳ thị văn hóa' (cultural stereotyping) đề cập đến điều gì?

11 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 4

11. Yếu tố nào sau đây có thể gây trở ngại cho giao tiếp hiệu quả trong một nhóm đa văn hóa?

12 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 4

12. Điều gì là một ví dụ về 'rào cản văn hóa' (cultural barrier) trong kinh doanh quốc tế?

13 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 4

13. Theo Hofstede, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc các chiều văn hóa chính?

14 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 4

14. Điều gì là quan trọng nhất khi quản lý một nhóm đa văn hóa?

15 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 4

15. Trong quản trị đa văn hóa, 'tính nhạy cảm văn hóa' (cultural sensitivity) là gì?

16 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 4

16. Trong quản trị đa văn hóa, 'tính toàn cầu' (global mindset) là gì?

17 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 4

17. Trong quản trị đa văn hóa, 'tính linh hoạt văn hóa' (cultural agility) là gì?

18 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 4

18. Điều gì là một ví dụ về 'giao tiếp phi ngôn ngữ' (non-verbal communication) có thể khác nhau giữa các nền văn hóa?

19 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 4

19. Trong quản trị đa văn hóa, 'đa dạng' (diversity) đề cập đến điều gì?

20 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 4

20. Để trở thành một nhà quản lý hiệu quả trong môi trường đa văn hóa, điều gì là quan trọng nhất?

21 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 4

21. Theo mô hình 'Iceberg Model of Culture', phần nào của văn hóa dễ nhận thấy nhất?

22 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 4

22. Điều gì là một chiến lược hiệu quả để quản lý sự khác biệt về múi giờ trong một nhóm làm việc quốc tế?

23 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 4

23. Theo Trompenaars và Hampden-Turner, chiều văn hóa 'Universalism vs. Particularism' (Chủ nghĩa phổ quát so với chủ nghĩa đặc thù) thể hiện điều gì?

24 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 4

24. Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng lòng tin trong một nhóm làm việc đa văn hóa?

25 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 4

25. Làm thế nào để xây dựng một 'văn hóa tổ chức đa dạng và hòa nhập' (diverse and inclusive organizational culture)?

26 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 4

26. Khi quản lý một dự án quốc tế, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công?

27 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 4

27. Trong quản trị đa văn hóa, 'sốc văn hóa' (culture shock) là gì?

28 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 4

28. Trong quản trị đa văn hóa, 'hòa nhập' (inclusion) có nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 4

29. Trong quản trị đa văn hóa, 'mô hình hóa văn hóa' (cultural modeling) là gì?

30 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 4

30. Trong quản trị đa văn hóa, 'chủ nghĩa dân tộc' (ethnocentrism) là gì?