Đề 2 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị đổi mới trong kinh doanh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị đổi mới trong kinh doanh

1. Vai trò của lãnh đạo trong quản trị đổi mới là gì?

A. Kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động đổi mới.
B. Tạo ra tầm nhìn, truyền cảm hứng và cung cấp nguồn lực cho đổi mới.
C. Tránh xa các dự án đổi mới rủi ro.
D. Chỉ tập trung vào các hoạt động kinh doanh hiện tại.

2. Điều gì KHÔNG phải là một vai trò của chính phủ trong việc thúc đẩy đổi mới?

A. Cung cấp nguồn vốn cho các dự án nghiên cứu và phát triển.
B. Tạo ra môi trường pháp lý thuận lợi cho đổi mới.
C. Trực tiếp điều hành và quản lý các công ty đổi mới.
D. Hỗ trợ giáo dục và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.

3. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc hợp tác với các startup trong quá trình đổi mới?

A. Tiếp cận các công nghệ và ý tưởng mới.
B. Tăng cường sự linh hoạt và tốc độ trong quá trình đổi mới.
C. Giảm rủi ro liên quan đến đổi mới.
D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về nghiên cứu và phát triển nội bộ.

4. Mục tiêu của việc sử dụng `Prototype` (Nguyên mẫu) trong quá trình đổi mới sản phẩm là gì?

A. Để tiết kiệm chi phí sản xuất.
B. Để thử nghiệm và thu thập phản hồi về ý tưởng sản phẩm trước khi đầu tư lớn.
C. Để tạo ra một sản phẩm hoàn chỉnh ngay từ đầu.
D. Để giữ bí mật ý tưởng sản phẩm.

5. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của `Văn hóa đổi mới` (Innovation Culture)?

A. Sự sẵn sàng chấp nhận rủi ro.
B. Sự khuyến khích thử nghiệm và học hỏi từ thất bại.
C. Sự tập trung vào việc duy trì sự ổn định và tránh thay đổi.
D. Sự hợp tác và chia sẻ ý tưởng.

6. Đâu là một ví dụ về `Đổi mới đột phá` (Disruptive Innovation)?

A. Ra mắt một phiên bản mới của điện thoại thông minh với camera tốt hơn.
B. Sự xuất hiện của điện thoại thông minh, thay thế điện thoại truyền thống.
C. Giảm giá sản phẩm để tăng doanh số bán hàng.
D. Cải thiện quy trình sản xuất để giảm chi phí.

7. Loại hình đổi mới nào tập trung vào việc cải thiện các sản phẩm hoặc dịch vụ hiện có?

A. Đổi mới đột phá (Disruptive innovation).
B. Đổi mới gia tăng (Incremental innovation).
C. Đổi mới triệt để (Radical innovation).
D. Đổi mới kiến trúc (Architectural innovation).

8. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức trong việc quản lý các dự án đổi mới?

A. Sự không chắc chắn về kết quả.
B. Sự thiếu hụt nguồn lực.
C. Sự thay đổi liên tục của yêu cầu.
D. Sự dễ dàng dự đoán và kiểm soát.

9. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của tư duy thiết kế (Design Thinking) trong đổi mới?

A. Tập trung vào giải quyết vấn đề dựa trên dữ liệu và phân tích.
B. Đồng cảm với người dùng để hiểu nhu cầu của họ.
C. Thử nghiệm và tạo mẫu nhanh chóng.
D. Lặp đi lặp lại để cải thiện giải pháp.

10. Đâu là một thách thức lớn trong việc quản lý đổi mới?

A. Thiếu nguồn lực tài chính.
B. Sự kháng cự từ các nhân viên quen với cách làm cũ.
C. Dễ dàng tìm kiếm các ý tưởng mới.
D. Sự ủng hộ mạnh mẽ từ ban lãnh đạo.

11. Trong bối cảnh đổi mới, `Minimum Viable Product` (MVP - Sản phẩm khả dụng tối thiểu) là gì?

A. Sản phẩm hoàn chỉnh với tất cả các tính năng.
B. Phiên bản đơn giản nhất của sản phẩm được sử dụng để thử nghiệm ý tưởng và thu thập phản hồi từ khách hàng.
C. Sản phẩm được bán với giá thấp nhất có thể.
D. Sản phẩm được sản xuất với số lượng lớn nhất có thể.

12. Một doanh nghiệp nên làm gì để khuyến khích văn hóa đổi mới?

A. Trừng phạt những nhân viên thất bại trong các dự án đổi mới.
B. Tạo ra một môi trường an toàn, nơi nhân viên được khuyến khích thử nghiệm và chấp nhận rủi ro.
C. Tập trung vào việc kiểm soát chặt chẽ các quy trình và thủ tục.
D. Hạn chế giao tiếp và hợp tác giữa các bộ phận khác nhau.

13. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng `Big Data` trong đổi mới?

A. Sử dụng dữ liệu khách hàng để phát triển các sản phẩm và dịch vụ cá nhân hóa.
B. Sử dụng dữ liệu để giảm chi phí sản xuất.
C. Sử dụng dữ liệu để tăng cường quảng cáo.
D. Sử dụng dữ liệu để quản lý nhân sự.

14. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một tổ chức có thể duy trì lợi thế cạnh tranh thông qua đổi mới?

A. Khả năng sao chép nhanh chóng các sản phẩm và dịch vụ mới của đối thủ cạnh tranh.
B. Khả năng liên tục tạo ra và triển khai các ý tưởng mới, vượt trội hơn đối thủ.
C. Khả năng duy trì sự ổn định và tránh rủi ro trong các hoạt động kinh doanh.
D. Khả năng cắt giảm chi phí và tăng cường hiệu quả hoạt động.

15. Chiến lược `Đại dương xanh` tập trung vào điều gì?

A. Cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ trong thị trường hiện có.
B. Tạo ra một thị trường mới, không cạnh tranh, bằng cách đổi mới giá trị.
C. Giảm chi phí và tăng hiệu quả hoạt động trong thị trường hiện có.
D. Tập trung vào việc phục vụ các phân khúc khách hàng hiện có tốt hơn.

16. Vai trò của `Innovation Accounting` (Kế toán đổi mới) là gì?

A. Để giảm chi phí kế toán.
B. Để đo lường và quản lý các hoạt động đổi mới một cách hiệu quả, tập trung vào học hỏi và điều chỉnh.
C. Để che giấu các khoản đầu tư rủi ro.
D. Để đảm bảo rằng tất cả các dự án đổi mới đều thành công.

17. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng các chỉ số đo lường hiệu quả đổi mới?

A. Giảm chi phí nghiên cứu và phát triển.
B. Đánh giá và cải thiện hiệu quả của các hoạt động đổi mới.
C. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro trong quá trình đổi mới.
D. Đảm bảo thành công cho mọi dự án đổi mới.

18. Trong quản trị đổi mới, `Technology scouting` (Tìm kiếm công nghệ) là gì?

A. Việc phát triển công nghệ mới hoàn toàn từ đầu.
B. Việc tìm kiếm và đánh giá các công nghệ mới từ bên ngoài tổ chức để áp dụng vào hoạt động kinh doanh.
C. Việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ cho các công nghệ hiện có.
D. Việc loại bỏ các công nghệ cũ và lạc hậu.

19. Đâu là một rào cản đối với đổi mới trong các tổ chức lớn?

A. Sự thiếu hụt ý tưởng sáng tạo.
B. Cơ cấu tổ chức phức tạp và quy trình phê duyệt chậm chạp.
C. Sự dư thừa nguồn lực tài chính.
D. Sự thiếu quan tâm đến khách hàng.

20. Đâu là một ví dụ về `Đổi mới quy trình` (Process Innovation)?

A. Phát triển một sản phẩm hoàn toàn mới.
B. Áp dụng tự động hóa để tăng hiệu quả sản xuất.
C. Mở rộng thị trường sang các quốc gia mới.
D. Tăng cường quảng cáo để thu hút khách hàng.

21. Đâu là một ví dụ về `Đổi mới mô hình kinh doanh` (Business Model Innovation)?

A. Phát triển một sản phẩm mới với tính năng vượt trội.
B. Chuyển từ bán sản phẩm sang cung cấp dịch vụ dựa trên thuê bao (subscription).
C. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh với đối thủ.
D. Mở rộng thị trường sang các quốc gia mới.

22. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng `Design Sprints` (Tăng tốc thiết kế) trong quá trình đổi mới?

A. Để kéo dài thời gian phát triển sản phẩm.
B. Để nhanh chóng tạo ra và thử nghiệm các giải pháp thiết kế trong một khoảng thời gian ngắn.
C. Để loại bỏ sự tham gia của khách hàng trong quá trình thiết kế.
D. Để giảm chi phí thiết kế.

23. Trong bối cảnh quản trị đổi mới, `Agile methodology` (Phương pháp Agile) được sử dụng để làm gì?

A. Để lập kế hoạch chi tiết cho toàn bộ dự án ngay từ đầu.
B. Để quản lý dự án một cách linh hoạt, thích ứng với các thay đổi và phản hồi từ khách hàng.
C. Để giảm thiểu sự tham gia của khách hàng trong quá trình phát triển sản phẩm.
D. Để đảm bảo rằng dự án tuân thủ nghiêm ngặt theo kế hoạch ban đầu.

24. Đâu là một cách để doanh nghiệp đo lường `Return on Innovation Investment` (ROII - Lợi tức đầu tư đổi mới)?

A. Bằng cách đếm số lượng ý tưởng được tạo ra.
B. Bằng cách so sánh lợi nhuận tăng thêm từ các sản phẩm hoặc dịch vụ mới với chi phí đầu tư vào đổi mới.
C. Bằng cách đo lường mức độ hài lòng của nhân viên.
D. Bằng cách theo dõi số lượng bằng sáng chế được đăng ký.

25. Khái niệm `Ambidextrous organization` (Tổ chức thuận cả hai tay) đề cập đến điều gì?

A. Một tổ chức chỉ tập trung vào đổi mới đột phá.
B. Một tổ chức có khả năng đồng thời theo đuổi cả đổi mới gia tăng và đổi mới đột phá.
C. Một tổ chức chỉ tập trung vào cải thiện hiệu quả hoạt động.
D. Một tổ chức không quan tâm đến đổi mới.

26. Đâu là một lý do khiến các công ty khởi nghiệp (startups) thường đổi mới nhanh hơn các công ty lớn?

A. Họ có nhiều nguồn lực tài chính hơn.
B. Họ có ít quy trình và thủ tục hơn, cho phép họ linh hoạt và thích ứng nhanh chóng.
C. Họ có ít kinh nghiệm hơn.
D. Họ không quan tâm đến rủi ro.

27. Khái niệm `Open Source Innovation` (Đổi mới nguồn mở) đề cập đến điều gì?

A. Việc giữ bí mật tất cả các ý tưởng và công nghệ.
B. Việc chia sẻ công khai các ý tưởng và công nghệ để thúc đẩy sự hợp tác và đổi mới.
C. Việc chỉ sử dụng các công nghệ đã được cấp bằng sáng chế.
D. Việc chỉ tập trung vào các hoạt động nghiên cứu và phát triển nội bộ.

28. Phương pháp nào giúp doanh nghiệp thu thập ý tưởng đổi mới từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm cả khách hàng và đối tác?

A. Nghiên cứu và phát triển nội bộ.
B. Đổi mới mở (Open innovation).
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Tái cấu trúc tổ chức.

29. Hình thức bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ nào bảo vệ một phát minh mới?

A. Bản quyền (Copyright).
B. Bằng sáng chế (Patent).
C. Thương hiệu (Trademark).
D. Bí mật thương mại (Trade secret).

30. Đâu là một lý do chính khiến các công ty thất bại trong việc đổi mới?

A. Thiếu sự tập trung vào khách hàng.
B. Quá tập trung vào các hoạt động kinh doanh hiện tại và không đủ đầu tư vào tương lai.
C. Thiếu nguồn lực tài chính.
D. Thiếu ý tưởng sáng tạo.

1 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

1. Vai trò của lãnh đạo trong quản trị đổi mới là gì?

2 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

2. Điều gì KHÔNG phải là một vai trò của chính phủ trong việc thúc đẩy đổi mới?

3 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

3. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc hợp tác với các startup trong quá trình đổi mới?

4 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

4. Mục tiêu của việc sử dụng 'Prototype' (Nguyên mẫu) trong quá trình đổi mới sản phẩm là gì?

5 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

5. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của 'Văn hóa đổi mới' (Innovation Culture)?

6 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

6. Đâu là một ví dụ về 'Đổi mới đột phá' (Disruptive Innovation)?

7 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

7. Loại hình đổi mới nào tập trung vào việc cải thiện các sản phẩm hoặc dịch vụ hiện có?

8 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

8. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức trong việc quản lý các dự án đổi mới?

9 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

9. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của tư duy thiết kế (Design Thinking) trong đổi mới?

10 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

10. Đâu là một thách thức lớn trong việc quản lý đổi mới?

11 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

11. Trong bối cảnh đổi mới, 'Minimum Viable Product' (MVP - Sản phẩm khả dụng tối thiểu) là gì?

12 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

12. Một doanh nghiệp nên làm gì để khuyến khích văn hóa đổi mới?

13 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

13. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng 'Big Data' trong đổi mới?

14 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

14. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một tổ chức có thể duy trì lợi thế cạnh tranh thông qua đổi mới?

15 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

15. Chiến lược 'Đại dương xanh' tập trung vào điều gì?

16 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

16. Vai trò của 'Innovation Accounting' (Kế toán đổi mới) là gì?

17 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

17. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng các chỉ số đo lường hiệu quả đổi mới?

18 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

18. Trong quản trị đổi mới, 'Technology scouting' (Tìm kiếm công nghệ) là gì?

19 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

19. Đâu là một rào cản đối với đổi mới trong các tổ chức lớn?

20 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

20. Đâu là một ví dụ về 'Đổi mới quy trình' (Process Innovation)?

21 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

21. Đâu là một ví dụ về 'Đổi mới mô hình kinh doanh' (Business Model Innovation)?

22 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

22. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng 'Design Sprints' (Tăng tốc thiết kế) trong quá trình đổi mới?

23 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

23. Trong bối cảnh quản trị đổi mới, 'Agile methodology' (Phương pháp Agile) được sử dụng để làm gì?

24 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

24. Đâu là một cách để doanh nghiệp đo lường 'Return on Innovation Investment' (ROII - Lợi tức đầu tư đổi mới)?

25 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

25. Khái niệm 'Ambidextrous organization' (Tổ chức thuận cả hai tay) đề cập đến điều gì?

26 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

26. Đâu là một lý do khiến các công ty khởi nghiệp (startups) thường đổi mới nhanh hơn các công ty lớn?

27 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

27. Khái niệm 'Open Source Innovation' (Đổi mới nguồn mở) đề cập đến điều gì?

28 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

28. Phương pháp nào giúp doanh nghiệp thu thập ý tưởng đổi mới từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm cả khách hàng và đối tác?

29 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

29. Hình thức bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ nào bảo vệ một phát minh mới?

30 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

30. Đâu là một lý do chính khiến các công ty thất bại trong việc đổi mới?