Đề 1 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị sự thay đổi

Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi

1. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố của văn hóa tổ chức có thể cản trở sự thay đổi?

A. Sự bảo thủ và ngại rủi ro.
B. Sự tôn trọng quá mức đối với truyền thống.
C. Sự cởi mở và sẵn sàng học hỏi.
D. Sự thiếu tin tưởng giữa các thành viên.

2. Trong quản trị sự thay đổi, `sponsor` (người bảo trợ) là ai?

A. Người quản lý dự án thay đổi.
B. Người lãnh đạo có quyền lực và ảnh hưởng để hỗ trợ và thúc đẩy sự thay đổi.
C. Người chịu trách nhiệm truyền thông về sự thay đổi.
D. Người cung cấp nguồn lực tài chính cho sự thay đổi.

3. Kháng cự sự thay đổi thường xuất phát từ điều gì?

A. Sự hài lòng với hiện tại.
B. Thiếu thông tin và hiểu biết về sự thay đổi.
C. Sợ hãi mất mát (ví dụ: công việc, quyền lực).
D. Tất cả các đáp án trên.

4. Trong mô hình quản trị sự thay đổi của Lewin, giai đoạn `Unfreezing` (Làm tan băng) nghĩa là gì?

A. Thiết lập các quy trình mới.
B. Chuẩn bị cho sự thay đổi bằng cách tạo ra sự nhận thức về sự cần thiết của nó.
C. Củng cố sự thay đổi sau khi nó đã được thực hiện.
D. Đánh giá hiệu quả của sự thay đổi.

5. Theo Kotter, giai đoạn nào sau đây KHÔNG thuộc 8 bước thay đổi?

A. Tạo dựng cảm giác cấp bách.
B. Củng cố thành công và tạo ra nhiều thay đổi hơn nữa.
C. Thiết lập tầm nhìn chiến lược.
D. Tuyển dụng nhân sự giỏi.

6. Phương pháp nào sau đây hiệu quả nhất để giảm thiểu sự kháng cự thay đổi?

A. Áp đặt thay đổi từ trên xuống.
B. Giải thích rõ ràng lý do, lợi ích và cách thức thay đổi.
C. Phạt những người không chấp nhận thay đổi.
D. Bỏ qua những ý kiến phản đối.

7. Lợi ích chính của việc sử dụng một mô hình quản trị sự thay đổi là gì?

A. Đảm bảo sự thay đổi diễn ra nhanh chóng.
B. Cung cấp một khuôn khổ có cấu trúc để quản lý sự thay đổi.
C. Loại bỏ mọi sự kháng cự thay đổi.
D. Giảm chi phí thay đổi.

8. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố của `khả năng phục hồi` (resilience) trong bối cảnh thay đổi?

A. Sự lạc quan.
B. Khả năng thích ứng.
C. Sự cứng nhắc.
D. Sự tự tin.

9. Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng một `văn hóa thay đổi` trong tổ chức?

A. Áp đặt các quy trình thay đổi nghiêm ngặt.
B. Khen thưởng những người chấp nhận thay đổi.
C. Khuyến khích sự thử nghiệm, học hỏi và cải tiến liên tục.
D. Tuyển dụng những người thích thay đổi.

10. Đâu là vai trò quan trọng nhất của người lãnh đạo trong quá trình thay đổi?

A. Quản lý ngân sách dự án.
B. Truyền cảm hứng và động viên nhân viên.
C. Theo dõi tiến độ công việc.
D. Đảm bảo tuân thủ quy trình.

11. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một cách để `tạo ra những thắng lợi ngắn hạn` trong quá trình thay đổi?

A. Chọn những dự án dễ thành công.
B. Công nhận và khen thưởng những thành công nhỏ.
C. Che giấu những khó khăn và thất bại.
D. Truyền thông rộng rãi về những thành công đã đạt được.

12. Trong quản trị sự thay đổi, `neo đậu` (anchoring) có nghĩa là gì?

A. Cố định sự thay đổi vào văn hóa tổ chức.
B. Sử dụng một điểm tham chiếu cố định để đánh giá sự thay đổi.
C. Chống lại mọi sự thay đổi.
D. Tạo ra một nền tảng vững chắc cho sự thay đổi.

13. Tại sao việc `củng cố thành công` lại quan trọng trong quá trình thay đổi?

A. Để chứng minh rằng sự thay đổi đã kết thúc.
B. Để ngăn chặn sự quay trở lại các thói quen cũ.
C. Để giảm chi phí quản lý.
D. Để tăng sự hài lòng của khách hàng.

14. Đâu là một dấu hiệu cho thấy tổ chức cần thay đổi?

A. Lợi nhuận tăng trưởng đều đặn.
B. Sự hài lòng của khách hàng ở mức cao.
C. Thị phần giảm sút.
D. Nhân viên gắn bó và ít nghỉ việc.

15. Khi nào nên sử dụng phương pháp `quản lý khủng hoảng` trong quản trị sự thay đổi?

A. Khi sự thay đổi diễn ra suôn sẻ.
B. Khi có sự kháng cự mạnh mẽ và xung đột lớn.
C. Khi cần tiết kiệm chi phí.
D. Khi có đủ thời gian để lập kế hoạch chi tiết.

16. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng để tạo ra `tầm nhìn` cho sự thay đổi?

A. Tầm nhìn phải rõ ràng và dễ hiểu.
B. Tầm nhìn phải phù hợp với giá trị của tổ chức.
C. Tầm nhìn phải được tạo ra bởi một người duy nhất.
D. Tầm nhìn phải truyền cảm hứng và tạo động lực.

17. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo thành công của một dự án quản trị sự thay đổi?

A. Sử dụng phần mềm quản lý dự án hiện đại nhất.
B. Đảm bảo sự tham gia và cam kết của lãnh đạo cao nhất.
C. Tuyển dụng tư vấn viên có kinh nghiệm quốc tế.
D. Xây dựng kế hoạch truyền thông chi tiết đến từng nhân viên.

18. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một cách để đánh giá sự sẵn sàng thay đổi của tổ chức?

A. Phỏng vấn nhân viên.
B. Khảo sát ý kiến.
C. Quan sát hành vi.
D. Áp đặt thay đổi từ trên xuống.

19. Mô hình ADKAR tập trung vào điều gì?

A. Quản lý dự án thay đổi.
B. Quản lý sự thay đổi ở cấp độ cá nhân.
C. Quản lý rủi ro trong thay đổi.
D. Quản lý truyền thông trong thay đổi.

20. Tại sao việc đo lường hiệu quả của sự thay đổi lại quan trọng?

A. Để chứng minh sự thay đổi là đúng đắn.
B. Để xác định xem sự thay đổi có đạt được các mục tiêu đã đề ra hay không.
C. Để thưởng cho những người ủng hộ sự thay đổi.
D. Để trừng phạt những người chống lại sự thay đổi.

21. Đâu là một chiến lược hiệu quả để xây dựng `liên minh dẫn dắt` (guiding coalition) trong quá trình thay đổi?

A. Chọn những người có cùng quan điểm.
B. Chọn những người có kinh nghiệm lâu năm nhất.
C. Chọn những người có kỹ năng và ảnh hưởng khác nhau.
D. Chọn những người dễ bảo và tuân thủ.

22. Điều gì quan trọng nhất khi quản lý sự thay đổi liên quan đến công nghệ mới?

A. Mua công nghệ đắt tiền nhất.
B. Đào tạo nhân viên sử dụng công nghệ mới.
C. Thay đổi công nghệ thường xuyên.
D. Bỏ qua những lo ngại của nhân viên về công nghệ mới.

23. Đâu là một thách thức lớn khi quản lý sự thay đổi trong một tổ chức toàn cầu?

A. Sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ.
B. Sự thiếu hụt nguồn lực tài chính.
C. Sự thiếu kinh nghiệm của đội ngũ quản lý.
D. Sự thiếu quan tâm của lãnh đạo cấp cao.

24. Tại sao việc thu hút sự tham gia của nhân viên vào quá trình lập kế hoạch thay đổi lại quan trọng?

A. Để giảm chi phí tư vấn.
B. Để tăng sự chấp nhận và ủng hộ sự thay đổi.
C. Để giảm thời gian lập kế hoạch.
D. Để đơn giản hóa quy trình lập kế hoạch.

25. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc quản trị sự thay đổi hiệu quả?

A. Tăng cường sự gắn kết của nhân viên.
B. Giảm thiểu sự gián đoạn trong hoạt động.
C. Tăng khả năng cạnh tranh.
D. Đảm bảo mọi nhân viên đều hài lòng 100%.

26. Trong bối cảnh quản trị sự thay đổi, `change agent` (tác nhân thay đổi) là gì?

A. Phần mềm quản lý sự thay đổi.
B. Người chịu trách nhiệm thực hiện các thay đổi kỹ thuật.
C. Người lãnh đạo dự án thay đổi.
D. Người thúc đẩy và hỗ trợ sự thay đổi trong tổ chức.

27. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một kỹ năng quan trọng của một `change agent`?

A. Kỹ năng giao tiếp.
B. Kỹ năng phân tích.
C. Kỹ năng kiểm soát.
D. Kỹ năng xây dựng mối quan hệ.

28. Trong quản trị sự thay đổi, `giao tiếp hai chiều` (two-way communication) có nghĩa là gì?

A. Sử dụng hai kênh truyền thông khác nhau.
B. Truyền thông từ lãnh đạo xuống nhân viên và ngược lại.
C. Truyền thông giữa hai bộ phận khác nhau.
D. Truyền thông bằng cả lời nói và văn bản.

29. Tại sao việc trao quyền cho nhân viên lại quan trọng trong quá trình thay đổi?

A. Để giảm trách nhiệm của người quản lý.
B. Để tăng sự tham gia và cam kết của nhân viên.
C. Để giảm chi phí đào tạo.
D. Để đơn giản hóa quy trình làm việc.

30. Điều gì quan trọng nhất khi truyền thông về sự thay đổi?

A. Sử dụng thuật ngữ chuyên môn.
B. Truyền thông một cách nhất quán và minh bạch.
C. Chỉ truyền thông khi đã có kết quả.
D. Giữ bí mật thông tin quan trọng.

1 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 1

1. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố của văn hóa tổ chức có thể cản trở sự thay đổi?

2 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 1

2. Trong quản trị sự thay đổi, 'sponsor' (người bảo trợ) là ai?

3 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 1

3. Kháng cự sự thay đổi thường xuất phát từ điều gì?

4 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 1

4. Trong mô hình quản trị sự thay đổi của Lewin, giai đoạn 'Unfreezing' (Làm tan băng) nghĩa là gì?

5 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 1

5. Theo Kotter, giai đoạn nào sau đây KHÔNG thuộc 8 bước thay đổi?

6 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 1

6. Phương pháp nào sau đây hiệu quả nhất để giảm thiểu sự kháng cự thay đổi?

7 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 1

7. Lợi ích chính của việc sử dụng một mô hình quản trị sự thay đổi là gì?

8 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 1

8. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố của 'khả năng phục hồi' (resilience) trong bối cảnh thay đổi?

9 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 1

9. Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng một 'văn hóa thay đổi' trong tổ chức?

10 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 1

10. Đâu là vai trò quan trọng nhất của người lãnh đạo trong quá trình thay đổi?

11 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 1

11. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một cách để 'tạo ra những thắng lợi ngắn hạn' trong quá trình thay đổi?

12 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 1

12. Trong quản trị sự thay đổi, 'neo đậu' (anchoring) có nghĩa là gì?

13 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 1

13. Tại sao việc 'củng cố thành công' lại quan trọng trong quá trình thay đổi?

14 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 1

14. Đâu là một dấu hiệu cho thấy tổ chức cần thay đổi?

15 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 1

15. Khi nào nên sử dụng phương pháp 'quản lý khủng hoảng' trong quản trị sự thay đổi?

16 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 1

16. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng để tạo ra 'tầm nhìn' cho sự thay đổi?

17 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 1

17. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo thành công của một dự án quản trị sự thay đổi?

18 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 1

18. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một cách để đánh giá sự sẵn sàng thay đổi của tổ chức?

19 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 1

19. Mô hình ADKAR tập trung vào điều gì?

20 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 1

20. Tại sao việc đo lường hiệu quả của sự thay đổi lại quan trọng?

21 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 1

21. Đâu là một chiến lược hiệu quả để xây dựng 'liên minh dẫn dắt' (guiding coalition) trong quá trình thay đổi?

22 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 1

22. Điều gì quan trọng nhất khi quản lý sự thay đổi liên quan đến công nghệ mới?

23 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 1

23. Đâu là một thách thức lớn khi quản lý sự thay đổi trong một tổ chức toàn cầu?

24 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 1

24. Tại sao việc thu hút sự tham gia của nhân viên vào quá trình lập kế hoạch thay đổi lại quan trọng?

25 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 1

25. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc quản trị sự thay đổi hiệu quả?

26 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 1

26. Trong bối cảnh quản trị sự thay đổi, 'change agent' (tác nhân thay đổi) là gì?

27 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 1

27. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một kỹ năng quan trọng của một 'change agent'?

28 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 1

28. Trong quản trị sự thay đổi, 'giao tiếp hai chiều' (two-way communication) có nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 1

29. Tại sao việc trao quyền cho nhân viên lại quan trọng trong quá trình thay đổi?

30 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 1

30. Điều gì quan trọng nhất khi truyền thông về sự thay đổi?