1. Theo Edgar Schein, văn hóa doanh nghiệp được hình thành từ mấy cấp độ?
2. Đâu là yếu tố then chốt để xây dựng văn hóa doanh nghiệp thành công?
A. Ngân sách lớn
B. Sự tham gia và cam kết của lãnh đạo
C. Quy trình phức tạp
D. Sự kiểm soát chặt chẽ
3. Đâu là lợi ích lớn nhất của việc xây dựng một văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ?
A. Giảm chi phí marketing.
B. Tăng cường sự gắn kết của nhân viên và năng suất làm việc.
C. Dễ dàng thu hút vốn đầu tư hơn.
D. Tự động hóa quy trình sản xuất.
4. Một doanh nghiệp có văn hóa `quan liêu` thường có đặc điểm gì?
A. Linh hoạt và sáng tạo
B. Chú trọng đến quy trình, thủ tục và kiểm soát chặt chẽ
C. Khuyến khích sự tự do và thử nghiệm
D. Tập trung vào kết quả hơn là quy trình
5. Điều gì KHÔNG nên làm khi xây dựng văn hóa doanh nghiệp?
A. Lắng nghe ý kiến của nhân viên
B. Xây dựng dựa trên các giá trị cốt lõi
C. Áp đặt một cách độc đoán từ trên xuống
D. Truyền thông một cách nhất quán
6. Trong một doanh nghiệp có văn hóa hướng đến khách hàng, điều gì được ưu tiên hàng đầu?
A. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi giá.
B. Đáp ứng nhu cầu và mong đợi của khách hàng, xây dựng mối quan hệ lâu dài.
C. Giảm thiểu chi phí và tăng hiệu quả hoạt động.
D. Tập trung vào việc đánh bại đối thủ cạnh tranh.
7. Loại văn hóa nào trong mô hình OCAI nhấn mạnh sự linh hoạt, sáng tạo và thích ứng nhanh chóng với thay đổi?
A. Clan
B. Adhocracy
C. Hierarchy
D. Market
8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của văn hóa doanh nghiệp?
A. Các giá trị cốt lõi được tuyên bố.
B. Các quy tắc và quy trình chính thức.
C. Phong cách lãnh đạo và giao tiếp.
D. Kết quả tài chính hàng quý.
9. Mô hình OCAI (Organizational Culture Assessment Instrument) của Kim Cameron và Robert Quinn chia văn hóa doanh nghiệp thành mấy loại chính?
10. Tại sao việc đo lường văn hóa doanh nghiệp lại quan trọng?
A. Để tăng cường kiểm soát nhân viên.
B. Để xác định điểm mạnh, điểm yếu và theo dõi sự thay đổi của văn hóa theo thời gian.
C. Để so sánh với các đối thủ cạnh tranh.
D. Để giảm chi phí nhân sự.
11. Điều gì xảy ra khi văn hóa doanh nghiệp không phù hợp với chiến lược kinh doanh?
A. Chiến lược kinh doanh sẽ tự động điều chỉnh để phù hợp với văn hóa.
B. Doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc thực hiện chiến lược và đạt được mục tiêu.
C. Văn hóa doanh nghiệp sẽ tự động thay đổi để phù hợp với chiến lược.
D. Không có ảnh hưởng đáng kể nào.
12. Văn hóa doanh nghiệp `gia đình` thường có đặc điểm gì?
A. Cạnh tranh gay gắt giữa các nhân viên
B. Sự gắn kết, tin tưởng và hỗ trợ lẫn nhau giữa các thành viên
C. Quy trình làm việc cứng nhắc và ít linh hoạt
D. Tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn
13. Văn hóa doanh nghiệp có thể ảnh hưởng đến trải nghiệm khách hàng như thế nào?
A. Không ảnh hưởng
B. Văn hóa doanh nghiệp tốt tạo ra trải nghiệm khách hàng tốt hơn thông qua sự tận tâm và chuyên nghiệp của nhân viên
C. Chỉ có sản phẩm và dịch vụ tốt mới quan trọng
D. Chỉ có giá cả cạnh tranh mới quan trọng
14. Làm thế nào để thay đổi một văn hóa doanh nghiệp đã ăn sâu?
A. Thay đổi ngay lập tức bằng một sắc lệnh từ lãnh đạo.
B. Thay đổi dần dần, bắt đầu từ việc xác định các giá trị mới, truyền đạt chúng một cách rõ ràng và tạo ra các hành vi mẫu mực.
C. Bỏ qua văn hóa hiện tại và tập trung vào việc xây dựng một văn hóa hoàn toàn mới.
D. Không thể thay đổi văn hóa doanh nghiệp.
15. Vai trò của truyền thông nội bộ trong việc duy trì và phát triển văn hóa doanh nghiệp là gì?
A. Không có vai trò gì cả.
B. Truyền thông nội bộ giúp truyền tải thông tin, kết nối nhân viên và củng cố các giá trị văn hóa.
C. Chỉ để thông báo các sự kiện và tin tức của công ty.
D. Chỉ để kiểm soát thông tin và ngăn chặn tin đồn.
16. Làm thế nào để xây dựng văn hóa doanh nghiệp đa dạng và hòa nhập?
A. Tuyển dụng những người có cùng quan điểm và xuất thân.
B. Tạo ra một môi trường tôn trọng sự khác biệt, khuyến khích sự tham gia của mọi người và đảm bảo cơ hội công bằng.
C. Áp đặt một bộ quy tắc chung cho tất cả mọi người.
D. Bỏ qua sự khác biệt và đối xử với mọi người như nhau.
17. Trong bối cảnh sáp nhập và mua lại (M&A), yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công về mặt văn hóa?
A. Áp đặt văn hóa của công ty lớn hơn lên công ty nhỏ hơn.
B. Tìm ra điểm chung và xây dựng một văn hóa mới dung hòa các yếu tố tốt đẹp của cả hai bên.
C. Bỏ qua sự khác biệt về văn hóa và tập trung vào lợi ích kinh tế.
D. Thay đổi toàn bộ nhân sự của công ty bị mua lại.
18. Cấp độ nào trong mô hình văn hóa doanh nghiệp của Edgar Schein khó thay đổi nhất?
A. Những cấu trúc hữu hình
B. Những giá trị được tuyên bố
C. Những giả định ngầm định
D. Tất cả các cấp độ đều dễ thay đổi như nhau
19. Điều gì sau đây là một dấu hiệu của văn hóa doanh nghiệp `an toàn về tâm lý`?
A. Nhân viên sợ mắc lỗi và bị trừng phạt.
B. Nhân viên cảm thấy thoải mái khi chia sẻ ý kiến, đặt câu hỏi và đưa ra phản hồi mà không sợ bị phán xét.
C. Nhân viên chỉ nói những gì lãnh đạo muốn nghe.
D. Nhân viên cạnh tranh gay gắt với nhau để được thăng chức.
20. Trong một doanh nghiệp có văn hóa đổi mới, điều gì thường được khuyến khích?
A. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình đã được thiết lập.
B. Thử nghiệm các ý tưởng mới, chấp nhận rủi ro có tính toán và học hỏi từ thất bại.
C. Tránh đưa ra các ý kiến khác biệt với số đông.
D. Tập trung vào việc duy trì hiện trạng.
21. Văn hóa doanh nghiệp có vai trò gì trong việc thu hút và giữ chân nhân tài?
A. Không có vai trò gì cả
B. Văn hóa doanh nghiệp hấp dẫn sẽ giúp thu hút ứng viên và tạo động lực để nhân viên gắn bó lâu dài
C. Chỉ có mức lương và phúc lợi mới quan trọng
D. Chỉ có cơ hội thăng tiến mới quan trọng
22. Điều gì sau đây là một ví dụ về `văn hóa học tập` trong doanh nghiệp?
A. Khuyến khích nhân viên chỉ làm theo các quy trình đã được thiết lập.
B. Tạo điều kiện cho nhân viên liên tục học hỏi, thử nghiệm và chia sẻ kiến thức.
C. Chỉ đào tạo nhân viên khi có yêu cầu bắt buộc.
D. Tránh chấp nhận rủi ro và thử nghiệm các ý tưởng mới.
23. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá văn hóa doanh nghiệp?
A. Phân tích SWOT.
B. Khảo sát nhân viên, phỏng vấn và đánh giá 360 độ.
C. Báo cáo tài chính.
D. Phân tích PESTEL.
24. Khi văn hóa doanh nghiệp xung đột với các giá trị cá nhân của nhân viên, điều gì có thể xảy ra?
A. Nhân viên sẽ tự động thay đổi giá trị cá nhân để phù hợp với văn hóa.
B. Nhân viên có thể cảm thấy không hài lòng, giảm năng suất và có ý định rời bỏ công ty.
C. Không có ảnh hưởng đáng kể nào.
D. Văn hóa doanh nghiệp sẽ tự động thay đổi để phù hợp với giá trị cá nhân của nhân viên.
25. Văn hóa doanh nghiệp có thể được thể hiện thông qua những yếu tố hữu hình nào?
A. Chỉ thông qua lời nói và hành động của lãnh đạo.
B. Chỉ thông qua các quy tắc và quy trình chính thức.
C. Thông qua thiết kế văn phòng, trang phục của nhân viên và các hoạt động sự kiện.
D. Chỉ thông qua kết quả kinh doanh.
26. Tại sao văn hóa doanh nghiệp lại quan trọng đối với sự thành công của chuyển đổi số?
A. Không quan trọng
B. Văn hóa doanh nghiệp hỗ trợ sự thay đổi, chấp nhận thử nghiệm và học hỏi từ sai lầm
C. Chỉ cần công nghệ tốt là đủ
D. Chỉ cần có đủ ngân sách là đủ
27. Văn hóa doanh nghiệp `độc hại` thường được đặc trưng bởi điều gì?
A. Sự cạnh tranh lành mạnh giữa các nhân viên.
B. Sự minh bạch và cởi mở trong giao tiếp.
C. Sự đổ lỗi, thiếu tin tưởng và môi trường làm việc căng thẳng.
D. Sự tôn trọng và hỗ trợ lẫn nhau.
28. Điều gì sau đây mô tả đúng nhất vai trò của người lãnh đạo trong việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp?
A. Người lãnh đạo nên ủy thác hoàn toàn việc xây dựng văn hóa cho bộ phận nhân sự.
B. Người lãnh đạo cần là hình mẫu và truyền cảm hứng cho các giá trị văn hóa.
C. Người lãnh đạo chỉ cần tập trung vào kết quả kinh doanh, văn hóa sẽ tự hình thành.
D. Người lãnh đạo nên áp đặt các quy tắc cứng nhắc để định hình văn hóa.
29. Phương pháp nào sau đây hiệu quả nhất để truyền đạt văn hóa doanh nghiệp đến nhân viên mới?
A. Gửi email hàng loạt về các giá trị của công ty.
B. Tổ chức các buổi đào tạo và giới thiệu về văn hóa, kết hợp với các hoạt động trải nghiệm.
C. Yêu cầu nhân viên tự tìm hiểu về văn hóa qua tài liệu trực tuyến.
D. Treo các khẩu hiệu về văn hóa ở nơi làm việc.
30. Loại văn hóa nào trong mô hình OCAI nhấn mạnh sự ổn định, kiểm soát và hiệu quả hoạt động?
A. Clan
B. Adhocracy
C. Hierarchy
D. Market