Đề 1 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Giáo dục thể chất

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Giáo dục thể chất

Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Giáo dục thể chất

1. Loại hình dinh dưỡng nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phục hồi cơ bắp sau khi tập luyện?

A. Carbohydrate.
B. Protein.
C. Chất béo.
D. Vitamin.

2. Tại sao khởi động trước khi tập luyện lại quan trọng?

A. Để làm mát cơ thể.
B. Để giảm nhịp tim.
C. Để chuẩn bị cơ bắp và hệ tim mạch cho hoạt động.
D. Để đốt cháy calo.

3. Đâu là một trong những lợi ích của việc tham gia các hoạt động thể thao đồng đội?

A. Chỉ cải thiện sức khỏe thể chất.
B. Phát triển kỹ năng làm việc nhóm và giao tiếp.
C. Giảm sự cạnh tranh.
D. Tăng cường sự cô lập xã hội.

4. Loại hình tập luyện nào sau đây kết hợp cả yếu tố sức mạnh và tim mạch?

A. Yoga.
B. Pilates.
C. CrossFit.
D. Đi bộ.

5. Điều gì sau đây là một chiến lược để ngăn ngừa chấn thương khi tập thể dục?

A. Bỏ qua việc khởi động.
B. Tăng cường độ tập luyện đột ngột.
C. Sử dụng kỹ thuật đúng và lắng nghe cơ thể.
D. Tập luyện khi đang mệt mỏi.

6. Điều gì sau đây là một ví dụ về kỹ năng vận động tinh?

A. Chạy nhanh.
B. Nhảy cao.
C. Viết chữ.
D. Ném bóng rổ.

7. Trong giáo dục thể chất, `Proprioception` là gì?

A. Khả năng tính toán lượng calo tiêu thụ.
B. Khả năng cảm nhận vị trí và chuyển động của cơ thể trong không gian.
C. Khả năng ghi nhớ các bài tập.
D. Khả năng đo nhịp tim.

8. Nguyên tắc FITT trong giáo dục thể chất bao gồm những yếu tố nào?

A. Flexibility, Intensity, Time, Type.
B. Frequency, Intensity, Time, Type.
C. Force, Impact, Time, Technique.
D. Focus, Intention, Tenacity, Trust.

9. Điều gì sau đây là một ví dụ về một bài tập đẳngometric?

A. Nâng tạ.
B. Chạy bộ.
C. Giữ tư thế plank.
D. Gập bụng.

10. Hoạt động nào sau đây giúp cải thiện sự linh hoạt và phạm vi chuyển động của cơ thể tốt nhất?

A. Chạy bộ đường dài.
B. Nâng tạ nặng.
C. Tập yoga và giãn cơ.
D. Bơi lội tốc độ cao.

11. Đâu không phải là một thành phần của thể lực liên quan đến sức khỏe (Health-related fitness)?

A. Sức mạnh cơ bắp.
B. Sức bền tim mạch.
C. Thành phần cơ thể.
D. Tốc độ.

12. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc tập luyện thể dục thường xuyên đối với sức khỏe tinh thần?

A. Tăng mức độ căng thẳng.
B. Giảm nguy cơ mắc bệnh trầm cảm và lo âu.
C. Gây ra sự cô lập xã hội.
D. Làm giảm trí nhớ.

13. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo an toàn trong khi tập luyện thể thao?

A. Sử dụng trang phục thoải mái.
B. Khởi động kỹ lưỡng và tuân thủ hướng dẫn.
C. Uống đủ nước sau khi tập luyện.
D. Tập luyện với cường độ cao nhất có thể.

14. Tại sao việc đặt mục tiêu trong giáo dục thể chất lại quan trọng?

A. Để gây áp lực cho bản thân.
B. Để có một điểm số tốt.
C. Để cung cấp động lực và định hướng cho sự tiến bộ.
D. Để so sánh với người khác.

15. Theo khuyến nghị của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi người trưởng thành nên tập thể dục với cường độ vừa phải ít nhất bao nhiêu phút mỗi tuần?

A. 30 phút
B. 75 phút
C. 150 phút
D. 210 phút

16. Điều gì sau đây là một dấu hiệu của việc tập luyện quá sức?

A. Cảm thấy tràn đầy năng lượng sau khi tập.
B. Ngủ ngon hơn vào ban đêm.
C. Đau nhức cơ bắp kéo dài và mệt mỏi.
D. Cải thiện hiệu suất tập luyện nhanh chóng.

17. Đâu là ví dụ về một bài tập cardio (tim mạch)?

A. Nâng tạ.
B. Chạy bộ.
C. Gập bụng.
D. Yoga.

18. Tại sao việc đa dạng hóa các hoạt động thể chất lại quan trọng?

A. Để tránh nhàm chán và phát triển toàn diện các kỹ năng và thể chất.
B. Để tập trung vào một nhóm cơ duy nhất.
C. Để giảm cường độ tập luyện.
D. Để tiết kiệm thời gian.

19. Điều gì xảy ra với nhịp tim khi chúng ta tập thể dục?

A. Nhịp tim giảm xuống.
B. Nhịp tim tăng lên.
C. Nhịp tim không thay đổi.
D. Nhịp tim dao động ngẫu nhiên.

20. Điều gì sau đây là một cách để đo cường độ của một bài tập cardio?

A. Đo chiều cao.
B. Đo cân nặng.
C. Sử dụng thang điểm Borg (RPE) hoặc theo dõi nhịp tim.
D. Đo lượng calo tiêu thụ.

21. Khi bị chuột rút cơ bắp, bạn nên làm gì?

A. Tiếp tục tập luyện với cường độ cao hơn.
B. Xoa bóp nhẹ nhàng và kéo giãn cơ bị chuột rút.
C. Uống một lượng lớn nước đá.
D. Nghỉ ngơi hoàn toàn và không vận động.

22. Điều gì sau đây là một ví dụ về hoạt động thể chất không có cấu trúc?

A. Chơi bóng đá.
B. Đi bộ đến trường.
C. Tập aerobics.
D. Bơi lội.

23. Trong giáo dục thể chất, `Cool down` (hạ nhiệt) có nghĩa là gì?

A. Uống nước lạnh sau khi tập luyện.
B. Tắm nước lạnh sau khi tập luyện.
C. Giảm dần cường độ tập luyện để đưa cơ thể trở về trạng thái nghỉ ngơi.
D. Nghỉ ngơi hoàn toàn ngay sau khi tập luyện.

24. Tại sao việc ngủ đủ giấc lại quan trọng đối với hiệu suất thể chất?

A. Để tăng nhịp tim.
B. Để cơ thể phục hồi và tái tạo năng lượng.
C. Để giảm sự linh hoạt.
D. Để làm chậm quá trình trao đổi chất.

25. Đâu là một trong những nguyên tắc cơ bản của việc tập luyện thể lực?

A. Nguyên tắc quá tải (Progressive Overload).
B. Nguyên tắc nghỉ ngơi hoàn toàn.
C. Nguyên tắc tập luyện ngẫu nhiên.
D. Nguyên tắc bỏ qua các dấu hiệu đau.

26. Theo bạn, yếu tố nào quan trọng nhất để duy trì một lối sống năng động và lành mạnh lâu dài?

A. Áp dụng chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt.
B. Tìm kiếm niềm vui và sự hứng thú trong các hoạt động thể chất.
C. Tập luyện với cường độ cao mỗi ngày.
D. Đặt mục tiêu không thực tế.

27. Hoạt động nào sau đây giúp cải thiện sức bền tim mạch?

A. Nâng tạ nặng.
B. Chạy bộ đường dài.
C. Tập yoga.
D. Gập bụng.

28. Tại sao việc uống đủ nước lại quan trọng trong quá trình tập luyện?

A. Để tăng nhịp tim.
B. Để giảm nhiệt độ cơ thể và duy trì hiệu suất.
C. Để làm chậm quá trình phục hồi cơ bắp.
D. Để giảm sự linh hoạt.

29. Đâu là lợi ích chính của việc tập luyện sức bền (ví dụ: nâng tạ) đối với cơ thể?

A. Tăng cường hệ tim mạch.
B. Cải thiện sự linh hoạt của khớp.
C. Tăng khối lượng cơ bắp và sức mạnh.
D. Giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2.

30. Đâu là vai trò của giáo dục thể chất trong việc phát triển kỹ năng sống?

A. Chỉ tập trung vào việc cải thiện thể lực.
B. Phát triển kỹ năng hợp tác, giao tiếp, lãnh đạo và giải quyết vấn đề.
C. Tăng cường sự cạnh tranh.
D. Giảm sự tự tin.

1 / 30

Category: Giáo dục thể chất

Tags: Bộ đề 1

1. Loại hình dinh dưỡng nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phục hồi cơ bắp sau khi tập luyện?

2 / 30

Category: Giáo dục thể chất

Tags: Bộ đề 1

2. Tại sao khởi động trước khi tập luyện lại quan trọng?

3 / 30

Category: Giáo dục thể chất

Tags: Bộ đề 1

3. Đâu là một trong những lợi ích của việc tham gia các hoạt động thể thao đồng đội?

4 / 30

Category: Giáo dục thể chất

Tags: Bộ đề 1

4. Loại hình tập luyện nào sau đây kết hợp cả yếu tố sức mạnh và tim mạch?

5 / 30

Category: Giáo dục thể chất

Tags: Bộ đề 1

5. Điều gì sau đây là một chiến lược để ngăn ngừa chấn thương khi tập thể dục?

6 / 30

Category: Giáo dục thể chất

Tags: Bộ đề 1

6. Điều gì sau đây là một ví dụ về kỹ năng vận động tinh?

7 / 30

Category: Giáo dục thể chất

Tags: Bộ đề 1

7. Trong giáo dục thể chất, 'Proprioception' là gì?

8 / 30

Category: Giáo dục thể chất

Tags: Bộ đề 1

8. Nguyên tắc FITT trong giáo dục thể chất bao gồm những yếu tố nào?

9 / 30

Category: Giáo dục thể chất

Tags: Bộ đề 1

9. Điều gì sau đây là một ví dụ về một bài tập đẳngometric?

10 / 30

Category: Giáo dục thể chất

Tags: Bộ đề 1

10. Hoạt động nào sau đây giúp cải thiện sự linh hoạt và phạm vi chuyển động của cơ thể tốt nhất?

11 / 30

Category: Giáo dục thể chất

Tags: Bộ đề 1

11. Đâu không phải là một thành phần của thể lực liên quan đến sức khỏe (Health-related fitness)?

12 / 30

Category: Giáo dục thể chất

Tags: Bộ đề 1

12. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc tập luyện thể dục thường xuyên đối với sức khỏe tinh thần?

13 / 30

Category: Giáo dục thể chất

Tags: Bộ đề 1

13. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo an toàn trong khi tập luyện thể thao?

14 / 30

Category: Giáo dục thể chất

Tags: Bộ đề 1

14. Tại sao việc đặt mục tiêu trong giáo dục thể chất lại quan trọng?

15 / 30

Category: Giáo dục thể chất

Tags: Bộ đề 1

15. Theo khuyến nghị của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi người trưởng thành nên tập thể dục với cường độ vừa phải ít nhất bao nhiêu phút mỗi tuần?

16 / 30

Category: Giáo dục thể chất

Tags: Bộ đề 1

16. Điều gì sau đây là một dấu hiệu của việc tập luyện quá sức?

17 / 30

Category: Giáo dục thể chất

Tags: Bộ đề 1

17. Đâu là ví dụ về một bài tập cardio (tim mạch)?

18 / 30

Category: Giáo dục thể chất

Tags: Bộ đề 1

18. Tại sao việc đa dạng hóa các hoạt động thể chất lại quan trọng?

19 / 30

Category: Giáo dục thể chất

Tags: Bộ đề 1

19. Điều gì xảy ra với nhịp tim khi chúng ta tập thể dục?

20 / 30

Category: Giáo dục thể chất

Tags: Bộ đề 1

20. Điều gì sau đây là một cách để đo cường độ của một bài tập cardio?

21 / 30

Category: Giáo dục thể chất

Tags: Bộ đề 1

21. Khi bị chuột rút cơ bắp, bạn nên làm gì?

22 / 30

Category: Giáo dục thể chất

Tags: Bộ đề 1

22. Điều gì sau đây là một ví dụ về hoạt động thể chất không có cấu trúc?

23 / 30

Category: Giáo dục thể chất

Tags: Bộ đề 1

23. Trong giáo dục thể chất, 'Cool down' (hạ nhiệt) có nghĩa là gì?

24 / 30

Category: Giáo dục thể chất

Tags: Bộ đề 1

24. Tại sao việc ngủ đủ giấc lại quan trọng đối với hiệu suất thể chất?

25 / 30

Category: Giáo dục thể chất

Tags: Bộ đề 1

25. Đâu là một trong những nguyên tắc cơ bản của việc tập luyện thể lực?

26 / 30

Category: Giáo dục thể chất

Tags: Bộ đề 1

26. Theo bạn, yếu tố nào quan trọng nhất để duy trì một lối sống năng động và lành mạnh lâu dài?

27 / 30

Category: Giáo dục thể chất

Tags: Bộ đề 1

27. Hoạt động nào sau đây giúp cải thiện sức bền tim mạch?

28 / 30

Category: Giáo dục thể chất

Tags: Bộ đề 1

28. Tại sao việc uống đủ nước lại quan trọng trong quá trình tập luyện?

29 / 30

Category: Giáo dục thể chất

Tags: Bộ đề 1

29. Đâu là lợi ích chính của việc tập luyện sức bền (ví dụ: nâng tạ) đối với cơ thể?

30 / 30

Category: Giáo dục thể chất

Tags: Bộ đề 1

30. Đâu là vai trò của giáo dục thể chất trong việc phát triển kỹ năng sống?