1. Trong kế hoạch tài chính, báo cáo nào sau đây dự báo tình hình tài chính của doanh nghiệp trong tương lai?
A. Bảng cân đối kế toán.
B. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
C. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
D. Báo cáo tài chính dự kiến.
2. KPI (Key Performance Indicator) được sử dụng để làm gì trong kế hoạch hóa hoạt động doanh nghiệp?
A. Đánh giá hiệu quả hoạt động và đo lường tiến độ đạt được mục tiêu.
B. Xây dựng tầm nhìn và sứ mệnh của doanh nghiệp.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên.
3. Phương pháp dự báo nào sử dụng ý kiến chuyên gia để đưa ra dự đoán?
A. Phân tích hồi quy.
B. Phương pháp Delphi.
C. Phân tích chuỗi thời gian.
D. Mô phỏng Monte Carlo.
4. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá tính khả thi về mặt tài chính của một dự án đầu tư?
A. Phân tích PESTEL.
B. Phân tích SWOT.
C. Giá trị hiện tại ròng (NPV).
D. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter.
5. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc lập kế hoạch?
A. Giúp doanh nghiệp chủ động ứng phó với thay đổi.
B. Tăng cường sự phối hợp giữa các bộ phận.
C. Đảm bảo chắc chắn thành công mà không cần nỗ lực.
D. Nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực.
6. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi phân tích môi trường bên ngoài trong quá trình lập kế hoạch?
A. Năng lực tài chính hiện tại của doanh nghiệp.
B. Xu hướng thay đổi của thị trường và đối thủ cạnh tranh.
C. Cơ cấu tổ chức nội bộ của doanh nghiệp.
D. Mối quan hệ cá nhân của ban lãnh đạo.
7. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định các hoạt động cần thiết để hoàn thành một dự án và ước tính thời gian cần thiết cho mỗi hoạt động?
A. Phân tích PESTEL.
B. Sơ đồ Gantt.
C. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter.
D. Phân tích chuỗi giá trị.
8. Đâu là vai trò quan trọng nhất của ban lãnh đạo trong quá trình kế hoạch hóa?
A. Trực tiếp thực hiện các hoạt động tác nghiệp.
B. Đưa ra tầm nhìn, mục tiêu chiến lược và đảm bảo nguồn lực.
C. Quản lý các hoạt động hàng ngày.
D. Kiểm tra chi tiết từng hoạt động.
9. Trong quá trình xây dựng kế hoạch sản xuất, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên?
A. Năng lực sản xuất hiện tại.
B. Nhu cầu thị trường.
C. Chi phí nguyên vật liệu.
D. Lịch trình bảo trì máy móc.
10. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng ngân sách linh hoạt?
A. Cho phép điều chỉnh ngân sách theo sự thay đổi của sản lượng thực tế.
B. Cung cấp thông tin chính xác hơn về chi phí.
C. Đơn giản hóa quá trình lập ngân sách so với ngân sách cố định.
D. Hỗ trợ việc đánh giá hiệu quả hoạt động tốt hơn.
11. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định các yếu tố then chốt để đạt được lợi thế cạnh tranh?
A. Phân tích PESTEL.
B. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter.
C. Phân tích SWOT.
D. Phân tích chuỗi giá trị.
12. Đâu là mục tiêu chính của việc lập kế hoạch sản xuất?
A. Tối đa hóa chi phí sản xuất.
B. Đảm bảo cung cấp đủ sản phẩm đáp ứng nhu cầu thị trường một cách hiệu quả.
C. Giảm thiểu số lượng sản phẩm tồn kho.
D. Tăng cường quảng bá sản phẩm.
13. Hoạt động nào sau đây thuộc về giai đoạn kiểm soát trong quy trình kế hoạch hóa?
A. Xác định mục tiêu.
B. Đánh giá hiệu quả thực hiện so với kế hoạch.
C. Xây dựng các phương án hành động.
D. Phân bổ nguồn lực.
14. Loại kế hoạch nào thường có thời gian thực hiện dài nhất?
A. Kế hoạch tác nghiệp.
B. Kế hoạch chiến lược.
C. Kế hoạch tài chính.
D. Kế hoạch marketing.
15. Trong quá trình lập kế hoạch marketing, hoạt động nào sau đây liên quan đến việc phân chia thị trường thành các nhóm khách hàng có đặc điểm tương đồng?
A. Định vị sản phẩm.
B. Phân khúc thị trường.
C. Lựa chọn thị trường mục tiêu.
D. Xây dựng chiến lược marketing mix.
16. Phương pháp nào giúp doanh nghiệp phân tích mối quan hệ giữa chi phí, khối lượng và lợi nhuận?
A. Phân tích SWOT.
B. Phân tích PESTEL.
C. Phân tích hòa vốn.
D. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter.
17. Phân tích SWOT được sử dụng để đánh giá yếu tố nào?
A. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.
B. Chi phí, doanh thu, lợi nhuận và dòng tiền.
C. Sản phẩm, giá cả, phân phối và xúc tiến.
D. Nhân sự, tài chính, marketing và sản xuất.
18. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường vĩ mô cần xem xét khi lập kế hoạch?
A. Tình hình kinh tế.
B. Chính sách pháp luật.
C. Văn hóa xã hội.
D. Năng lực sản xuất của doanh nghiệp.
19. Chiến lược nào sau đây tập trung vào việc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo và khác biệt so với đối thủ?
A. Chiến lược dẫn đầu chi phí.
B. Chiến lược khác biệt hóa.
C. Chiến lược tập trung.
D. Chiến lược đại dương xanh.
20. Trong kế hoạch hóa, phương pháp nào sử dụng các kịch bản khác nhau để dự đoán các kết quả có thể xảy ra?
A. Phân tích độ nhạy.
B. Phân tích rủi ro.
C. Lập kế hoạch theo kịch bản.
D. Phân tích hòa vốn.
21. Mục tiêu của kế hoạch hóa hoạt động doanh nghiệp KHÔNG bao gồm:
A. Giảm thiểu rủi ro và bất định.
B. Tối ưu hóa sử dụng nguồn lực.
C. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn bất chấp hậu quả dài hạn.
D. Đảm bảo sự phối hợp giữa các bộ phận chức năng.
22. Trong kế hoạch marketing, chiến lược nào liên quan đến việc tạo ra một hình ảnh độc đáo và khác biệt cho sản phẩm/dịch vụ trong tâm trí khách hàng?
A. Chiến lược giá.
B. Chiến lược phân phối.
C. Chiến lược định vị.
D. Chiến lược xúc tiến.
23. Loại ngân sách nào tập trung vào việc đầu tư vào tài sản cố định như máy móc và thiết bị?
A. Ngân sách hoạt động.
B. Ngân sách vốn.
C. Ngân sách tiền mặt.
D. Ngân sách marketing.
24. Trong quản lý chuỗi cung ứng, hoạt động nào sau đây liên quan đến việc lựa chọn nhà cung cấp?
A. Mua hàng.
B. Quản lý kho.
C. Vận chuyển.
D. Dự báo nhu cầu.
25. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của kế hoạch tốt?
A. Tính linh hoạt.
B. Tính khả thi.
C. Tính rõ ràng.
D. Tính bất biến.
26. Kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để xác định thứ tự ưu tiên cho các hoạt động trong kế hoạch?
A. Phân tích Pareto.
B. Phân tích hồi quy.
C. Phân tích chuỗi thời gian.
D. Phân tích hòa vốn.
27. Khi nào doanh nghiệp cần điều chỉnh kế hoạch?
A. Khi có sự thay đổi lớn trong môi trường kinh doanh.
B. Khi kế hoạch ban đầu không đạt được kết quả mong muốn.
C. Khi có cơ hội mới xuất hiện.
D. Tất cả các đáp án trên.
28. Trong kế hoạch hóa nguồn nhân lực, hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc về giai đoạn thực hiện?
A. Tuyển dụng và lựa chọn nhân viên.
B. Đào tạo và phát triển nhân viên.
C. Đánh giá hiệu quả công việc.
D. Phân tích nhu cầu nhân lực trong tương lai.
29. Loại hình kế hoạch nào thường được xây dựng để ứng phó với các tình huống khẩn cấp hoặc bất ngờ?
A. Kế hoạch chiến lược.
B. Kế hoạch tác nghiệp.
C. Kế hoạch dự phòng.
D. Kế hoạch tài chính.
30. Quá trình nào sau đây liên quan đến việc xác định và đánh giá các rủi ro tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến kế hoạch của doanh nghiệp?
A. Phân tích độ nhạy.
B. Quản trị rủi ro.
C. Phân tích hòa vốn.
D. Lập kế hoạch dự phòng.