Đề 7 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị công nghệ

Đề 7 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

1. Đâu là một trong những rủi ro tiềm ẩn khi áp dụng `điện toán đám mây` (cloud computing) trong doanh nghiệp?

A. Chi phí quá thấp.
B. Mất kiểm soát đối với dữ liệu và hệ thống, phụ thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ.
C. Dữ liệu được bảo mật tuyệt đối.
D. Tốc độ truy cập dữ liệu quá chậm.

2. Trong quản trị công nghệ, `DevOps` là gì?

A. Một phương pháp phát triển phần mềm tập trung vào việc giảm chi phí.
B. Một tập hợp các thực hành nhằm tự động hóa và tích hợp các quy trình giữa phát triển phần mềm (Dev) và vận hành CNTT (Ops).
C. Một chiến lược marketing tập trung vào việc thu hút khách hàng.
D. Một phương pháp quản lý dự án tập trung vào việc hoàn thành đúng thời hạn.

3. Tại sao việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ lại quan trọng trong quản trị công nghệ?

A. Để ngăn chặn việc sao chép và sử dụng trái phép công nghệ của doanh nghiệp, bảo vệ lợi thế cạnh tranh.
B. Để tăng cường sự hợp tác giữa các doanh nghiệp.
C. Để giảm chi phí nghiên cứu và phát triển.
D. Để thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa.

4. Điều gì sau đây là một thách thức trong việc quản lý `trí tuệ nhân tạo` (AI) trong doanh nghiệp?

A. Chi phí đầu tư vào AI quá thấp.
B. Thiếu dữ liệu để huấn luyện mô hình AI.
C. AI quá dễ sử dụng.
D. AI không có khả năng tự học hỏi.

5. Trong quản trị công nghệ, `kiến trúc doanh nghiệp` (enterprise architecture) đề cập đến điều gì?

A. Thiết kế của tòa nhà văn phòng của doanh nghiệp.
B. Một bản thiết kế toàn diện về cấu trúc, quy trình và hệ thống công nghệ của doanh nghiệp.
C. Chiến lược marketing của doanh nghiệp.
D. Cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp.

6. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả của việc đầu tư vào công nghệ?

A. Phân tích SWOT.
B. Phân tích PESTEL.
C. Đánh giá ROI (Return on Investment).
D. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter.

7. Mục tiêu chính của việc quản trị công nghệ là gì?

A. Giảm chi phí hoạt động.
B. Tăng cường sự hài lòng của khách hàng.
C. Tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững thông qua việc sử dụng hiệu quả công nghệ.
D. Cải thiện hiệu quả truyền thông nội bộ.

8. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng để đảm bảo sự thành công của việc chuyển đổi số trong doanh nghiệp?

A. Đầu tư vào công nghệ mới nhất.
B. Thay đổi văn hóa doanh nghiệp và khuyến khích sự sáng tạo.
C. Giảm chi phí hoạt động.
D. Tăng cường kiểm soát nhân viên.

9. Tại sao việc xây dựng `hệ sinh thái công nghệ` lại quan trọng đối với doanh nghiệp?

A. Để giảm chi phí đầu tư vào công nghệ.
B. Để tăng cường sự hợp tác và chia sẻ kiến thức giữa các bên liên quan, thúc đẩy sự đổi mới.
C. Để kiểm soát chặt chẽ các nhà cung cấp công nghệ.
D. Để tạo ra một môi trường cạnh tranh khốc liệt.

10. Chiến lược `first-mover` trong quản trị công nghệ có nghĩa là gì?

A. Doanh nghiệp luôn chờ đợi các đối thủ cạnh tranh tung ra sản phẩm mới trước khi hành động.
B. Doanh nghiệp là người đầu tiên giới thiệu một công nghệ hoặc sản phẩm mới ra thị trường.
C. Doanh nghiệp tập trung vào việc cải tiến các công nghệ hiện có.
D. Doanh nghiệp luôn tìm cách giảm chi phí sản xuất.

11. Khái niệm `chuyển giao công nghệ` đề cập đến điều gì?

A. Việc bán công nghệ cho các đối tác nước ngoài.
B. Quá trình chuyển giao kiến thức, kỹ năng và quy trình sản xuất từ người này sang người khác hoặc từ tổ chức này sang tổ chức khác.
C. Việc sử dụng công nghệ mới để cải thiện hiệu quả hoạt động.
D. Việc loại bỏ các công nghệ cũ và lạc hậu.

12. Tại sao việc đo lường và đánh giá `văn hóa đổi mới` lại quan trọng trong quản trị công nghệ?

A. Để tăng cường sự kiểm soát của nhà quản lý.
B. Để đảm bảo rằng doanh nghiệp đang tạo ra một môi trường khuyến khích sự sáng tạo và chấp nhận rủi ro.
C. Để giảm chi phí hoạt động.
D. Để tăng cường sự cạnh tranh nội bộ.

13. Tại sao việc quản lý `nợ kỹ thuật` (technical debt) lại quan trọng trong quản trị công nghệ?

A. Để giảm chi phí đầu tư vào công nghệ mới.
B. Để đảm bảo rằng các quyết định kỹ thuật ngắn hạn không gây ra các vấn đề lớn hơn trong tương lai.
C. Để tăng tốc độ phát triển phần mềm.
D. Để tạo ra các sản phẩm đẹp mắt.

14. Đâu là một trong những lợi ích của việc sử dụng `dữ liệu lớn` (big data) trong quản trị công nghệ?

A. Giảm chi phí lưu trữ dữ liệu.
B. Cải thiện khả năng dự báo và đưa ra quyết định chính xác hơn.
C. Tăng cường sự kiểm soát của nhà nước đối với doanh nghiệp.
D. Giảm thiểu rủi ro an ninh mạng.

15. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về quản trị công nghệ?

A. Quản trị công nghệ là việc áp dụng các nguyên tắc quản lý để phát triển và triển khai công nghệ mới.
B. Quản trị công nghệ là việc sử dụng công nghệ để quản lý các hoạt động kinh doanh.
C. Quản trị công nghệ là việc tích hợp các yếu tố công nghệ vào chiến lược kinh doanh để đạt được lợi thế cạnh tranh.
D. Quản trị công nghệ là một tập hợp các phương pháp và kỹ thuật để quản lý vòng đời của công nghệ, từ nghiên cứu và phát triển đến triển khai và loại bỏ.

16. Đâu là vai trò của quản trị công nghệ trong việc đổi mới sản phẩm và dịch vụ?

A. Quản trị công nghệ chỉ tập trung vào việc quản lý các công nghệ hiện có.
B. Quản trị công nghệ giúp xác định và áp dụng các công nghệ mới để tạo ra sản phẩm và dịch vụ đột phá.
C. Quản trị công nghệ không liên quan đến việc đổi mới sản phẩm và dịch vụ.
D. Quản trị công nghệ chỉ liên quan đến việc giảm chi phí sản xuất.

17. Công nghệ `blockchain` có thể được ứng dụng trong quản trị công nghệ như thế nào?

A. Để tăng tốc độ xử lý dữ liệu.
B. Để đảm bảo tính minh bạch và bảo mật của dữ liệu, đặc biệt trong các giao dịch và hợp đồng.
C. Để giảm chi phí năng lượng.
D. Để tạo ra các sản phẩm ảo.

18. Đâu là một trong những cách để khuyến khích `tư duy thiết kế` (design thinking) trong quản trị công nghệ?

A. Tập trung vào việc tuân thủ các quy trình và tiêu chuẩn.
B. Khuyến khích sự hợp tác, thử nghiệm và học hỏi từ sai lầm.
C. Tăng cường kiểm soát và giám sát.
D. Giảm chi phí hoạt động.

19. Điều gì sau đây mô tả đúng nhất về `vòng đời công nghệ`?

A. Thời gian tồn tại của một công nghệ trên thị trường, từ khi ra đời đến khi bị thay thế.
B. Quy trình phát triển một công nghệ mới từ ý tưởng đến sản phẩm hoàn chỉnh.
C. Chi phí đầu tư vào một công nghệ trong suốt thời gian sử dụng.
D. Số lượng người dùng sử dụng một công nghệ cụ thể.

20. Đâu là một trong những lợi ích của việc áp dụng phương pháp `Agile` trong quản lý dự án công nghệ?

A. Giảm chi phí dự án.
B. Tăng tính linh hoạt và khả năng thích ứng với các thay đổi trong yêu cầu của khách hàng.
C. Đảm bảo dự án luôn hoàn thành đúng thời hạn.
D. Giảm thiểu rủi ro dự án.

21. Trong quản trị công nghệ, `zero trust security` là gì?

A. Một mô hình bảo mật dựa trên việc tin tưởng tất cả người dùng và thiết bị trong mạng.
B. Một mô hình bảo mật dựa trên nguyên tắc `không tin ai, xác minh mọi thứ`, ngay cả những người dùng và thiết bị bên trong mạng.
C. Một phương pháp bảo mật chỉ tập trung vào việc bảo vệ dữ liệu bên ngoài mạng.
D. Một phương pháp bảo mật không yêu cầu xác thực người dùng.

22. Trong bối cảnh quản trị công nghệ, `API` (Application Programming Interface) được dùng để làm gì?

A. Để bảo vệ dữ liệu khỏi virus.
B. Để các ứng dụng phần mềm khác nhau có thể giao tiếp và trao đổi dữ liệu với nhau.
C. Để tăng tốc độ xử lý của máy tính.
D. Để tạo ra các trang web đẹp mắt.

23. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng để xây dựng một đội ngũ quản trị công nghệ hiệu quả?

A. Tuyển dụng những người có kinh nghiệm lâu năm trong ngành.
B. Kết hợp các chuyên gia có kiến thức kỹ thuật sâu rộng với những người có kỹ năng quản lý và lãnh đạo.
C. Tập trung vào việc giảm chi phí nhân sự.
D. Tuyển dụng những người có quan hệ rộng rãi.

24. Rào cản lớn nhất đối với việc áp dụng công nghệ mới trong doanh nghiệp thường là gì?

A. Thiếu vốn đầu tư.
B. Thiếu kiến thức và kỹ năng của nhân viên.
C. Thiếu sự hỗ trợ từ chính phủ.
D. Thiếu cơ sở hạ tầng công nghệ.

25. Đâu là một trong những thách thức chính trong việc quản lý rủi ro công nghệ?

A. Dự đoán và ứng phó với các sự cố an ninh mạng.
B. Tuyển dụng nhân viên có trình độ cao.
C. Giảm chi phí hoạt động.
D. Tăng cường sự hài lòng của khách hàng.

26. Tại sao việc xây dựng `khả năng phục hồi` (resilience) lại quan trọng trong quản trị công nghệ?

A. Để giảm chi phí bảo trì hệ thống.
B. Để đảm bảo rằng doanh nghiệp có thể nhanh chóng phục hồi sau các sự cố và gián đoạn.
C. Để tăng tốc độ phát triển phần mềm.
D. Để tạo ra các sản phẩm đẹp mắt.

27. Trong quản trị công nghệ, `MVP` (Minimum Viable Product) có nghĩa là gì?

A. Sản phẩm có giá thành thấp nhất.
B. Một phiên bản sản phẩm với các tính năng cơ bản nhất, đủ để thu hút khách hàng và thu thập phản hồi.
C. Sản phẩm được bảo vệ bởi nhiều bằng sáng chế nhất.
D. Sản phẩm được sản xuất nhanh nhất.

28. Đâu là một ví dụ về `công nghệ đột phá` (disruptive technology)?

A. Một phần mềm quản lý kho hàng mới.
B. Một chiếc điện thoại thông minh có nhiều tính năng hơn.
C. Công nghệ in 3D, làm thay đổi quy trình sản xuất truyền thống.
D. Một loại máy tính xách tay nhẹ hơn và mỏng hơn.

29. Đâu là yếu tố quan trọng nhất trong việc lựa chọn công nghệ phù hợp cho doanh nghiệp?

A. Xu hướng công nghệ hiện tại.
B. Khả năng tài chính của doanh nghiệp.
C. Sự phù hợp của công nghệ với chiến lược kinh doanh và nhu cầu của doanh nghiệp.
D. Sự chấp nhận của nhân viên đối với công nghệ mới.

30. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng để đảm bảo sự thành công của việc `quản lý thay đổi` (change management) trong các dự án công nghệ?

A. Áp đặt các thay đổi một cách nhanh chóng và quyết liệt.
B. Giao tiếp rõ ràng, tham gia của các bên liên quan và hỗ trợ nhân viên thích ứng với các thay đổi.
C. Giảm chi phí hoạt động.
D. Tăng cường kiểm soát nhân viên.

1 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 8

1. Đâu là một trong những rủi ro tiềm ẩn khi áp dụng 'điện toán đám mây' (cloud computing) trong doanh nghiệp?

2 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 8

2. Trong quản trị công nghệ, 'DevOps' là gì?

3 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 8

3. Tại sao việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ lại quan trọng trong quản trị công nghệ?

4 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 8

4. Điều gì sau đây là một thách thức trong việc quản lý 'trí tuệ nhân tạo' (AI) trong doanh nghiệp?

5 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 8

5. Trong quản trị công nghệ, 'kiến trúc doanh nghiệp' (enterprise architecture) đề cập đến điều gì?

6 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 8

6. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả của việc đầu tư vào công nghệ?

7 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 8

7. Mục tiêu chính của việc quản trị công nghệ là gì?

8 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 8

8. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng để đảm bảo sự thành công của việc chuyển đổi số trong doanh nghiệp?

9 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 8

9. Tại sao việc xây dựng 'hệ sinh thái công nghệ' lại quan trọng đối với doanh nghiệp?

10 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 8

10. Chiến lược 'first-mover' trong quản trị công nghệ có nghĩa là gì?

11 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 8

11. Khái niệm 'chuyển giao công nghệ' đề cập đến điều gì?

12 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 8

12. Tại sao việc đo lường và đánh giá 'văn hóa đổi mới' lại quan trọng trong quản trị công nghệ?

13 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 8

13. Tại sao việc quản lý 'nợ kỹ thuật' (technical debt) lại quan trọng trong quản trị công nghệ?

14 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 8

14. Đâu là một trong những lợi ích của việc sử dụng 'dữ liệu lớn' (big data) trong quản trị công nghệ?

15 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 8

15. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về quản trị công nghệ?

16 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 8

16. Đâu là vai trò của quản trị công nghệ trong việc đổi mới sản phẩm và dịch vụ?

17 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 8

17. Công nghệ 'blockchain' có thể được ứng dụng trong quản trị công nghệ như thế nào?

18 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 8

18. Đâu là một trong những cách để khuyến khích 'tư duy thiết kế' (design thinking) trong quản trị công nghệ?

19 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 8

19. Điều gì sau đây mô tả đúng nhất về 'vòng đời công nghệ'?

20 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 8

20. Đâu là một trong những lợi ích của việc áp dụng phương pháp 'Agile' trong quản lý dự án công nghệ?

21 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 8

21. Trong quản trị công nghệ, 'zero trust security' là gì?

22 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 8

22. Trong bối cảnh quản trị công nghệ, 'API' (Application Programming Interface) được dùng để làm gì?

23 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 8

23. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng để xây dựng một đội ngũ quản trị công nghệ hiệu quả?

24 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 8

24. Rào cản lớn nhất đối với việc áp dụng công nghệ mới trong doanh nghiệp thường là gì?

25 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 8

25. Đâu là một trong những thách thức chính trong việc quản lý rủi ro công nghệ?

26 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 8

26. Tại sao việc xây dựng 'khả năng phục hồi' (resilience) lại quan trọng trong quản trị công nghệ?

27 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 8

27. Trong quản trị công nghệ, 'MVP' (Minimum Viable Product) có nghĩa là gì?

28 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 8

28. Đâu là một ví dụ về 'công nghệ đột phá' (disruptive technology)?

29 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 8

29. Đâu là yếu tố quan trọng nhất trong việc lựa chọn công nghệ phù hợp cho doanh nghiệp?

30 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 8

30. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng để đảm bảo sự thành công của việc 'quản lý thay đổi' (change management) trong các dự án công nghệ?