Đề 9 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị công nghệ

Đề 9 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

1. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi lựa chọn nhà cung cấp công nghệ?

A. Giá cả của sản phẩm/dịch vụ.
B. Uy tín và kinh nghiệm của nhà cung cấp.
C. Khả năng tương thích với các hệ thống hiện có.
D. Sở thích cá nhân của người quản lý.

2. Trong bối cảnh quản trị công nghệ, `liên minh chiến lược` (strategic alliance) là gì?

A. Một thỏa thuận giữa các quốc gia về hợp tác công nghệ.
B. Một mối quan hệ hợp tác giữa các tổ chức để đạt được các mục tiêu chung.
C. Một cuộc cạnh tranh giữa các công ty công nghệ.
D. Một quy trình đánh giá hiệu quả của công nghệ.

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của quản trị công nghệ?

A. Xác định công nghệ cốt lõi.
B. Lựa chọn công nghệ phù hợp.
C. Triển khai và bảo trì công nghệ.
D. Quản lý tài chính của công ty.

4. Đâu là mục tiêu chính của việc quản trị danh mục công nghệ?

A. Tối đa hóa số lượng dự án công nghệ.
B. Đảm bảo tất cả các dự án công nghệ đều được hoàn thành đúng thời hạn.
C. Cân bằng rủi ro và lợi nhuận trong đầu tư công nghệ.
D. Giảm thiểu chi phí cho các dự án công nghệ.

5. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá giá trị của một công nghệ mới?

A. Phân tích SWOT.
B. Phân tích chi phí - lợi ích.
C. Ma trận BCG.
D. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter.

6. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của việc áp dụng công nghệ mới?

A. Tăng năng suất.
B. Giảm chi phí.
C. Cải thiện chất lượng sản phẩm/dịch vụ.
D. Giảm sự phức tạp trong quy trình làm việc.

7. Trong quản trị công nghệ, `tính tương thích` (interoperability) đề cập đến điều gì?

A. Khả năng của một hệ thống để hoạt động liên tục mà không bị gián đoạn.
B. Khả năng của các hệ thống khác nhau để trao đổi và sử dụng thông tin.
C. Khả năng của một công nghệ để thích ứng với các điều kiện khác nhau.
D. Khả năng của một tổ chức để chấp nhận các công nghệ mới.

8. Đâu là mục tiêu chính của việc `quản lý tri thức` (knowledge management) trong một tổ chức?

A. Giảm chi phí lưu trữ dữ liệu.
B. Tăng cường sự hợp tác và chia sẻ thông tin giữa các nhân viên.
C. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.
D. Tự động hóa các quy trình làm việc.

9. Tại sao việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ lại quan trọng trong quản trị công nghệ?

A. Để ngăn chặn sự cạnh tranh từ các đối thủ.
B. Để tạo ra nguồn doanh thu từ việc cấp phép công nghệ.
C. Để duy trì lợi thế cạnh tranh và khuyến khích đổi mới.
D. Tất cả các đáp án trên.

10. Điều gì KHÔNG phải là một nguyên tắc của `quản trị tinh gọn` (lean management) trong quản trị công nghệ?

A. Loại bỏ lãng phí.
B. Cải tiến liên tục.
C. Tập trung vào khách hàng.
D. Tối đa hóa số lượng tính năng.

11. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng `trí tuệ nhân tạo` (AI) trong quản trị công nghệ?

A. Tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại.
B. Cải thiện khả năng ra quyết định.
C. Tăng cường khả năng sáng tạo của con người.
D. Cá nhân hóa trải nghiệm của khách hàng.

12. Trong quản trị công nghệ, khái niệm `Big Data` đề cập đến điều gì?

A. Dữ liệu có kích thước lớn, tốc độ cao và đa dạng.
B. Dữ liệu được lưu trữ trên các thiết bị lớn.
C. Dữ liệu được sử dụng bởi các công ty lớn.
D. Dữ liệu được bảo vệ bằng các biện pháp an ninh nghiêm ngặt.

13. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng `điện toán đám mây` (cloud computing) trong quản trị công nghệ?

A. Giảm chi phí đầu tư vào phần cứng và phần mềm.
B. Tăng cường khả năng bảo mật dữ liệu.
C. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu.
D. Giảm sự phụ thuộc vào internet.

14. Trong quản trị công nghệ, `kiến trúc doanh nghiệp` (enterprise architecture) đóng vai trò gì?

A. Xây dựng các tòa nhà văn phòng cho doanh nghiệp.
B. Cung cấp một cái nhìn tổng quan về cấu trúc và hoạt động của doanh nghiệp.
C. Quản lý tài chính của doanh nghiệp.
D. Tuyển dụng nhân viên cho doanh nghiệp.

15. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp để bảo vệ dữ liệu và thông tin trong một tổ chức?

A. Sử dụng mật khẩu mạnh và thay đổi thường xuyên.
B. Sao lưu dữ liệu định kỳ.
C. Cài đặt phần mềm diệt virus.
D. Chia sẻ mật khẩu với đồng nghiệp.

16. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo thành công của một dự án công nghệ?

A. Sử dụng công nghệ mới nhất.
B. Có một đội ngũ kỹ thuật giỏi.
C. Xác định rõ mục tiêu và phạm vi của dự án.
D. Có ngân sách lớn.

17. Đâu là vai trò của `CIO` (Chief Information Officer) trong một tổ chức?

A. Quản lý tài chính của tổ chức.
B. Quản lý hoạt động marketing của tổ chức.
C. Quản lý chiến lược công nghệ của tổ chức.
D. Quản lý nguồn nhân lực của tổ chức.

18. Trong bối cảnh quản trị công nghệ, `chuyển giao công nghệ` đề cập đến điều gì?

A. Việc di chuyển dữ liệu từ một hệ thống sang hệ thống khác.
B. Quá trình thương mại hóa một công nghệ mới.
C. Việc cấp bằng sáng chế cho một phát minh.
D. Sự trao đổi kiến thức, kỹ năng và quy trình sản xuất giữa các tổ chức.

19. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức thường gặp trong quá trình chuyển đổi số?

A. Thiếu kỹ năng và kiến thức chuyên môn.
B. Sự kháng cự từ nhân viên.
C. Thiếu sự hỗ trợ từ lãnh đạo.
D. Dễ dàng tích hợp các hệ thống mới với các hệ thống hiện có.

20. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của công nghệ đột phá?

A. Tạo ra thị trường và giá trị mới.
B. Cải thiện hiệu suất của các sản phẩm hiện có.
C. Làm gián đoạn các công nghệ và thị trường hiện tại.
D. Thường có chi phí cao và rủi ro lớn.

21. Trong quản trị công nghệ, `MVP` (Minimum Viable Product) là gì?

A. Sản phẩm có đầy đủ các tính năng.
B. Sản phẩm có các tính năng cơ bản nhất để thử nghiệm thị trường.
C. Sản phẩm được bán với giá thấp nhất.
D. Sản phẩm được sản xuất với chi phí thấp nhất.

22. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường PESTEL?

A. Chính trị (Political).
B. Kinh tế (Economic).
C. Văn hóa (Cultural).
D. Công nghệ (Technological).

23. Đâu là mục tiêu của việc `quản lý dự án Agile` trong quản trị công nghệ?

A. Hoàn thành dự án theo kế hoạch ban đầu.
B. Tạo ra sản phẩm chất lượng cao trong thời gian ngắn nhất.
C. Giảm thiểu chi phí dự án.
D. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình quản lý.

24. Trong quản trị công nghệ, `khả năng hấp thụ` đề cập đến điều gì?

A. Khả năng của một tổ chức để tiếp thu và ứng dụng kiến thức mới.
B. Khả năng của một vật liệu để hấp thụ năng lượng.
C. Khả năng của một thị trường để chấp nhận một công nghệ mới.
D. Khả năng của một hệ thống để xử lý dữ liệu.

25. Phương pháp nào sau đây giúp một tổ chức theo dõi và đánh giá hiệu quả của các khoản đầu tư công nghệ?

A. Phân tích PESTEL.
B. Đánh giá ROI (Return on Investment).
C. Mô hình SWOT.
D. Phân tích chuỗi giá trị.

26. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi xây dựng chiến lược công nghệ cho một tổ chức?

A. Mục tiêu kinh doanh của tổ chức.
B. Xu hướng công nghệ mới nhất.
C. Nguồn lực hiện có của tổ chức.
D. Sở thích cá nhân của nhân viên.

27. Trong quản trị công nghệ, `vòng đời công nghệ` mô tả điều gì?

A. Thời gian cần thiết để phát triển một công nghệ mới.
B. Quá trình từ khi một công nghệ được phát minh đến khi nó trở nên lỗi thời.
C. Chi phí để duy trì và nâng cấp một công nghệ.
D. Số lượng người dùng sử dụng một công nghệ.

28. Khía cạnh nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của quản trị rủi ro công nghệ?

A. Xác định các mối đe dọa tiềm ẩn đối với hệ thống công nghệ.
B. Đánh giá khả năng xảy ra và tác động của các rủi ro.
C. Phát triển các biện pháp phòng ngừa và giảm thiểu rủi ro.
D. Quản lý hiệu suất của nhân viên.

29. Trong quản trị công nghệ, `blockchain` được sử dụng để làm gì?

A. Lưu trữ dữ liệu một cách an toàn và minh bạch.
B. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu.
C. Tạo ra các ứng dụng trí tuệ nhân tạo.
D. Quản lý dự án công nghệ.

30. Đâu là vai trò chính của một `kiến trúc sư công nghệ` trong một tổ chức?

A. Quản lý ngân sách cho các dự án công nghệ.
B. Thiết kế và giám sát việc triển khai các hệ thống công nghệ.
C. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến công nghệ.
D. Đào tạo nhân viên về các công nghệ mới.

1 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 9

1. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi lựa chọn nhà cung cấp công nghệ?

2 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 9

2. Trong bối cảnh quản trị công nghệ, 'liên minh chiến lược' (strategic alliance) là gì?

3 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 9

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của quản trị công nghệ?

4 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 9

4. Đâu là mục tiêu chính của việc quản trị danh mục công nghệ?

5 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 9

5. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá giá trị của một công nghệ mới?

6 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 9

6. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của việc áp dụng công nghệ mới?

7 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 9

7. Trong quản trị công nghệ, 'tính tương thích' (interoperability) đề cập đến điều gì?

8 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 9

8. Đâu là mục tiêu chính của việc 'quản lý tri thức' (knowledge management) trong một tổ chức?

9 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 9

9. Tại sao việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ lại quan trọng trong quản trị công nghệ?

10 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 9

10. Điều gì KHÔNG phải là một nguyên tắc của 'quản trị tinh gọn' (lean management) trong quản trị công nghệ?

11 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 9

11. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng 'trí tuệ nhân tạo' (AI) trong quản trị công nghệ?

12 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 9

12. Trong quản trị công nghệ, khái niệm 'Big Data' đề cập đến điều gì?

13 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 9

13. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng 'điện toán đám mây' (cloud computing) trong quản trị công nghệ?

14 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 9

14. Trong quản trị công nghệ, 'kiến trúc doanh nghiệp' (enterprise architecture) đóng vai trò gì?

15 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 9

15. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp để bảo vệ dữ liệu và thông tin trong một tổ chức?

16 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 9

16. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo thành công của một dự án công nghệ?

17 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 9

17. Đâu là vai trò của 'CIO' (Chief Information Officer) trong một tổ chức?

18 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 9

18. Trong bối cảnh quản trị công nghệ, 'chuyển giao công nghệ' đề cập đến điều gì?

19 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 9

19. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức thường gặp trong quá trình chuyển đổi số?

20 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 9

20. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của công nghệ đột phá?

21 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 9

21. Trong quản trị công nghệ, 'MVP' (Minimum Viable Product) là gì?

22 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 9

22. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường PESTEL?

23 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 9

23. Đâu là mục tiêu của việc 'quản lý dự án Agile' trong quản trị công nghệ?

24 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 9

24. Trong quản trị công nghệ, 'khả năng hấp thụ' đề cập đến điều gì?

25 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 9

25. Phương pháp nào sau đây giúp một tổ chức theo dõi và đánh giá hiệu quả của các khoản đầu tư công nghệ?

26 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 9

26. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi xây dựng chiến lược công nghệ cho một tổ chức?

27 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 9

27. Trong quản trị công nghệ, 'vòng đời công nghệ' mô tả điều gì?

28 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 9

28. Khía cạnh nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của quản trị rủi ro công nghệ?

29 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 9

29. Trong quản trị công nghệ, 'blockchain' được sử dụng để làm gì?

30 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 9

30. Đâu là vai trò chính của một 'kiến trúc sư công nghệ' trong một tổ chức?