1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến việc lựa chọn vị trí kho?
A. Chi phí thuê mặt bằng.
B. Khả năng tiếp cận giao thông.
C. Khoảng cách đến nhà cung cấp và khách hàng.
D. Sở thích cá nhân của người quản lý.
2. Khi nào nên sử dụng phương pháp LIFO (Last-In, First-Out) trong quản lý kho?
A. Khi giá cả hàng hóa có xu hướng tăng.
B. Khi hàng hóa dễ bị hư hỏng.
C. Khi hàng hóa cần được theo dõi theo lô sản xuất.
D. Khi muốn tối ưu hóa lợi nhuận kế toán trong thời kỳ lạm phát.
3. Phương pháp nhập trước xuất trước (FIFO) phù hợp nhất với loại hàng hóa nào?
A. Hàng hóa có giá trị cao và ít bị ảnh hưởng bởi thời gian.
B. Hàng hóa dễ hư hỏng hoặc có hạn sử dụng ngắn.
C. Hàng hóa cồng kềnh, khó di chuyển.
D. Hàng hóa tồn kho lâu dài.
4. Trong quản lý kho, `batch picking` là gì?
A. Phương pháp chọn hàng theo lô sản xuất.
B. Phương pháp chọn hàng cho nhiều đơn hàng cùng một lúc.
C. Phương pháp chọn hàng có giá trị cao.
D. Phương pháp chọn hàng theo thứ tự nhập kho.
5. Trong quản lý kho, `safety stock` là gì?
A. Lượng hàng hóa được lưu trữ để đáp ứng nhu cầu đột xuất hoặc biến động.
B. Lượng hàng hóa được bảo hiểm để phòng ngừa rủi ro.
C. Lượng hàng hóa được sử dụng để đào tạo nhân viên.
D. Lượng hàng hóa được trưng bày tại khu vực bán hàng.
6. Loại hình kho nào sau đây thường được sử dụng để lưu trữ hàng hóa đông lạnh?
A. Kho ngoại quan.
B. Kho mát.
C. Kho lạnh.
D. Kho khô.
7. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc bố trí kho khoa học?
A. Tối ưu hóa không gian sử dụng.
B. Giảm thiểu khoảng cách di chuyển của hàng hóa và nhân viên.
C. Tăng cường tính thẩm mỹ của kho.
D. Đảm bảo an toàn lao động.
8. Trong quản lý kho, `put-away` đề cập đến hoạt động nào?
A. Quy trình nhập hàng vào kho.
B. Quy trình xuất hàng khỏi kho.
C. Quy trình chuyển hàng từ khu vực nhận hàng đến vị trí lưu trữ.
D. Quy trình kiểm kê hàng hóa.
9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc tổ chức và quản lý kho hiệu quả?
A. Giảm thiểu chi phí lưu trữ.
B. Tối đa hóa không gian sử dụng.
C. Đảm bảo an toàn cho hàng hóa.
D. Tối đa hóa sự phức tạp của quy trình.
10. Trong quản lý kho, `warehouse layout` đề cập đến điều gì?
A. Bản vẽ thiết kế kiến trúc của kho.
B. Sơ đồ bố trí các khu vực chức năng và thiết bị trong kho.
C. Quy trình nhập xuất hàng hóa.
D. Danh sách các nhà cung cấp của kho.
11. Phương pháp quản lý hàng tồn kho nào sau đây tập trung vào việc dự báo nhu cầu chính xác để giảm thiểu lượng hàng tồn kho?
A. Just-in-Time (JIT).
B. FIFO (First-In, First-Out).
C. LIFO (Last-In, First-Out).
D. ABC analysis.
12. Trong quản lý kho, thuật ngữ `SKU` là viết tắt của cụm từ nào?
A. Stock Keeping Unit.
B. Sales Keeping Unit.
C. Standard Keeping Unit.
D. Supply Keeping Unit.
13. Trong quản lý kho, `cycle counting` là gì?
A. Phương pháp kiểm kê toàn bộ kho hàng vào cuối năm.
B. Phương pháp kiểm kê một phần kho hàng theo chu kỳ thường xuyên.
C. Phương pháp kiểm kê hàng hóa theo màu sắc.
D. Phương pháp kiểm kê hàng hóa theo nhà cung cấp.
14. Trong quản lý kho, thuật ngữ `pallet` dùng để chỉ điều gì?
A. Một loại xe nâng hàng.
B. Một loại kệ chứa hàng.
C. Một tấm kê hàng dùng để chất hàng hóa lên.
D. Một loại phần mềm quản lý kho.
15. Phương pháp ABC trong quản lý kho dựa trên nguyên tắc nào?
A. Phân loại hàng hóa theo kích thước và trọng lượng.
B. Phân loại hàng hóa theo giá trị và tần suất sử dụng.
C. Phân loại hàng hóa theo màu sắc và chủng loại.
D. Phân loại hàng hóa theo nhà cung cấp.
16. Trong quản lý kho, `cross-docking` là gì?
A. Phương pháp lưu trữ hàng hóa theo hình chữ thập.
B. Quy trình chuyển hàng hóa trực tiếp từ khu vực nhập hàng sang khu vực xuất hàng mà không cần lưu trữ.
C. Việc kiểm kê hàng hóa chéo giữa các kho khác nhau.
D. Phương pháp đóng gói hàng hóa đặc biệt để vận chuyển đường dài.
17. Loại thiết bị nào sau đây thường được sử dụng để nâng và di chuyển hàng hóa nặng trong kho?
A. Máy in mã vạch.
B. Máy quét mã vạch.
C. Xe nâng (forklift).
D. Máy tính tiền.
18. Điều gì KHÔNG phải là trách nhiệm của người quản lý kho?
A. Đảm bảo an toàn lao động trong kho.
B. Quản lý chi phí hoạt động của kho.
C. Tuyển dụng nhân viên mới cho bộ phận marketing.
D. Kiểm soát chất lượng hàng hóa trong kho.
19. Hệ thống quản lý kho WMS (Warehouse Management System) KHÔNG cung cấp chức năng nào sau đây?
A. Theo dõi vị trí hàng hóa trong kho.
B. Tối ưu hóa quy trình nhập xuất hàng.
C. Quản lý thông tin khách hàng.
D. Kiểm soát số lượng tồn kho.
20. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện độ chính xác của việc dự báo nhu cầu trong quản lý kho?
A. Sử dụng dữ liệu lịch sử bán hàng.
B. Thực hiện kiểm kê kho hàng ngày.
C. Áp dụng phương pháp LIFO.
D. Tăng cường quảng cáo sản phẩm.
21. Trong quản lý kho, `shrinkage` đề cập đến điều gì?
A. Sự hao hụt hàng hóa do hư hỏng, mất mát hoặc trộm cắp.
B. Sự tăng trưởng về số lượng hàng hóa trong kho.
C. Sự thay đổi về giá trị của hàng hóa.
D. Sự giảm kích thước của kho.
22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quy trình kiểm kê kho?
A. Đếm số lượng hàng hóa thực tế.
B. So sánh số lượng thực tế với số liệu trên hệ thống.
C. Điều chỉnh số liệu tồn kho trên hệ thống.
D. Phát triển chiến lược marketing mới.
23. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc tự động hóa quy trình kho?
A. Giảm chi phí nhân công.
B. Tăng năng suất làm việc.
C. Giảm thiểu sai sót do con người.
D. Tăng sự phụ thuộc vào nhà cung cấp.
24. Phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu rủi ro mất mát hàng hóa do trộm cắp trong kho?
A. Tăng cường hệ thống an ninh và giám sát.
B. Giảm số lượng nhân viên làm việc trong kho.
C. Sử dụng phương pháp LIFO.
D. Tăng cường quảng cáo sản phẩm.
25. Trong quản lý kho, `lead time` đề cập đến điều gì?
A. Thời gian từ khi đặt hàng đến khi nhận được hàng.
B. Thời gian hàng hóa được lưu trữ trong kho.
C. Thời gian kiểm kê hàng hóa định kỳ.
D. Thời gian bốc xếp hàng hóa lên xe.
26. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi thiết kế hệ thống kệ chứa hàng trong kho?
A. Loại hàng hóa cần lưu trữ.
B. Trọng lượng và kích thước của hàng hóa.
C. Tần suất xuất nhập hàng.
D. Màu sắc yêu thích của người quản lý kho.
27. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng mã vạch trong quản lý kho?
A. Giảm thiểu sai sót trong quá trình nhập xuất hàng.
B. Tăng tốc độ xử lý hàng hóa.
C. Cung cấp thông tin chi tiết về nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa.
D. Cải thiện độ chính xác của dữ liệu tồn kho.
28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương tiện vận chuyển hàng hóa từ kho đến khách hàng?
A. Khoảng cách vận chuyển.
B. Loại hàng hóa.
C. Chi phí vận chuyển.
D. Màu sắc của logo công ty.
29. Điều gì KHÔNG phải là một tiêu chí đánh giá hiệu quả hoạt động của kho?
A. Chi phí lưu kho.
B. Tỷ lệ hàng hóa bị hư hỏng.
C. Thời gian xử lý đơn hàng.
D. Số lượng nhân viên tham gia các hoạt động từ thiện.
30. Loại chi phí nào sau đây KHÔNG thuộc chi phí lưu kho?
A. Chi phí thuê mặt bằng kho.
B. Chi phí nhân công quản lý kho.
C. Chi phí vận chuyển hàng hóa đến kho.
D. Chi phí bảo hiểm hàng hóa trong kho.