Đề 2 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

1. Tác động tiềm tàng của việc sử dụng công cụ `trí tuệ nhân tạo` (AI) trong thương mại quốc tế là gì?

A. AI chỉ có thể được sử dụng để dịch thuật văn bản thương mại.
B. AI không có ứng dụng trong thương mại quốc tế.
C. AI có thể tự động hóa các quy trình, cải thiện hiệu quả, và tạo ra các mô hình kinh doanh mới, nhưng cũng đặt ra các vấn đề về việc làm và bảo mật dữ liệu.
D. AI chỉ có thể được sử dụng để theo dõi hàng hóa trong chuỗi cung ứng.

2. Thế nào là `thương mại nội khối` (Intra-bloc trade)?

A. Thương mại giữa một quốc gia và các quốc gia khác trên thế giới.
B. Thương mại giữa các quốc gia thành viên của một khối thương mại khu vực (ví dụ: ASEAN, EU).
C. Thương mại giữa các quốc gia có chung biên giới.
D. Thương mại giữa các quốc gia có cùng ngôn ngữ.

3. Điều gì sau đây không phải là một trong những lợi ích tiềm năng của việc tham gia WTO?

A. Tiếp cận thị trường quốc tế rộng lớn hơn.
B. Tăng cường tính minh bạch và ổn định trong chính sách thương mại.
C. Bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước khỏi cạnh tranh nước ngoài.
D. Thu hút đầu tư nước ngoài.

4. Các hiệp định thương mại song phương (Bilateral Trade Agreements) có ưu điểm gì so với các hiệp định đa phương?

A. Bao gồm nhiều quốc gia hơn.
B. Dễ dàng đạt được thỏa thuận hơn do số lượng các bên tham gia ít hơn và có thể tập trung vào các vấn đề cụ thể của hai quốc gia.
C. Có tính ràng buộc pháp lý cao hơn.
D. Được WTO ưu tiên hơn.

5. Điều gì sau đây là một ví dụ về rào cản phi thuế quan (Non-tariff barrier) trong thương mại quốc tế?

A. Thuế nhập khẩu.
B. Hạn ngạch nhập khẩu.
C. Trợ cấp xuất khẩu.
D. Quy định về tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn sản phẩm.

6. Vai trò của `sở hữu trí tuệ` (Intellectual Property) trong các hiệp định thương mại là gì?

A. Không liên quan đến thương mại.
B. Chỉ liên quan đến thương mại hàng hóa.
C. Bảo vệ quyền của các nhà sáng tạo và khuyến khích đổi mới, đồng thời thúc đẩy thương mại các sản phẩm và dịch vụ dựa trên sở hữu trí tuệ.
D. Chỉ liên quan đến thương mại dịch vụ.

7. Phân biệt sự khác nhau giữa `khu vực mậu dịch tự do` (Free Trade Area) và `liên minh thuế quan` (Customs Union).

A. Khu vực mậu dịch tự do có chính sách thương mại chung với các nước ngoài khối, còn liên minh thuế quan thì không.
B. Liên minh thuế quan có chính sách thương mại chung với các nước ngoài khối, còn khu vực mậu dịch tự do thì không.
C. Khu vực mậu dịch tự do chỉ áp dụng cho các nước phát triển, còn liên minh thuế quan áp dụng cho các nước đang phát triển.
D. Liên minh thuế quan có nhiều thành viên hơn khu vực mậu dịch tự do.

8. Nguyên tắc `Đối xử tối huệ quốc` (Most-Favored-Nation Treatment - MFN) trong WTO có nghĩa là gì?

A. Các quốc gia thành viên WTO phải dành cho nhau mức thuế thấp nhất có thể.
B. Bất kỳ ưu đãi thương mại nào mà một quốc gia thành viên WTO dành cho một quốc gia khác cũng phải được dành cho tất cả các quốc gia thành viên WTO khác.
C. Các quốc gia thành viên WTO phải ưu tiên nhập khẩu hàng hóa từ các quốc gia đang phát triển.
D. Các quốc gia thành viên WTO có quyền áp đặt các biện pháp hạn chế thương mại đối với các quốc gia không tuân thủ các quy tắc của WTO.

9. Mục đích của việc đàm phán thương mại đa phương (Multilateral trade negotiations) là gì?

A. Để giải quyết các tranh chấp thương mại giữa hai quốc gia.
B. Để thiết lập các quy tắc thương mại chung áp dụng cho nhiều quốc gia, nhằm thúc đẩy tự do hóa thương mại toàn cầu.
C. Để bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước khỏi cạnh tranh nước ngoài.
D. Để thúc đẩy hợp tác kinh tế giữa các quốc gia láng giềng.

10. Việc một quốc gia áp dụng các tiêu chuẩn lao động và môi trường cao hơn có thể ảnh hưởng đến thương mại quốc tế như thế nào?

A. Luôn làm giảm khả năng cạnh tranh của quốc gia đó.
B. Luôn làm tăng khả năng cạnh tranh của quốc gia đó.
C. Có thể làm tăng chi phí sản xuất và giảm khả năng cạnh tranh, nhưng cũng có thể tạo lợi thế cạnh tranh nhờ nâng cao uy tín và thu hút người tiêu dùng có ý thức.
D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến thương mại quốc tế.

11. Cơ chế `rà soát chính sách thương mại` (Trade Policy Review Mechanism - TPRM) của WTO nhằm mục đích gì?

A. Để áp đặt các biện pháp trừng phạt thương mại đối với các quốc gia vi phạm quy tắc của WTO.
B. Để đánh giá và giám sát các chính sách thương mại của các quốc gia thành viên, nhằm tăng cường tính minh bạch và tuân thủ các quy tắc của WTO.
C. Để cung cấp hỗ trợ tài chính cho các nước đang phát triển.
D. Để giải quyết các tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.

12. Theo WTO, `trợ cấp` (Subsidy) được định nghĩa như thế nào?

A. Bất kỳ khoản thanh toán nào từ chính phủ cho người dân.
B. Bất kỳ khoản thanh toán nào từ chính phủ cho các ngành công nghiệp để thúc đẩy xuất khẩu.
C. Sự hỗ trợ tài chính hoặc bất kỳ hình thức hỗ trợ nào từ chính phủ mang lại lợi ích cho một ngành công nghiệp hoặc doanh nghiệp cụ thể.
D. Khoản vay ưu đãi từ chính phủ cho các doanh nghiệp nhỏ.

13. Trong bối cảnh thương mại quốc tế, `chuỗi giá trị toàn cầu` (Global Value Chain - GVC) đề cập đến điều gì?

A. Tổng giá trị xuất khẩu của một quốc gia.
B. Tổng giá trị nhập khẩu của một quốc gia.
C. Quá trình sản xuất một sản phẩm hoặc dịch vụ, trong đó các công đoạn khác nhau được thực hiện ở nhiều quốc gia khác nhau.
D. Tổng giá trị của tất cả các giao dịch thương mại trên thế giới.

14. Tác động tiềm năng của biến động tỷ giá hối đoái (Exchange Rate Fluctuations) đối với thương mại quốc tế là gì?

A. Không có tác động đáng kể.
B. Chỉ ảnh hưởng đến thương mại hàng hóa.
C. Có thể làm thay đổi giá tương đối của hàng hóa và dịch vụ, ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh và dòng chảy thương mại.
D. Chỉ ảnh hưởng đến thương mại dịch vụ.

15. Ý nghĩa của thuật ngữ `thương mại số` (Digital Trade) là gì?

A. Thương mại hàng hóa được thực hiện thông qua các kênh bán lẻ trực tuyến.
B. Thương mại dịch vụ được cung cấp thông qua các nền tảng trực tuyến.
C. Thương mại được thực hiện thông qua internet và các công nghệ số, bao gồm cả thương mại hàng hóa và dịch vụ.
D. Thương mại các sản phẩm công nghệ số như phần mềm và ứng dụng.

16. Điều gì sau đây là một ví dụ về `bán phá giá` (Dumping) trong thương mại quốc tế?

A. Một quốc gia trợ cấp cho các nhà sản xuất trong nước.
B. Một quốc gia áp đặt thuế nhập khẩu cao đối với hàng hóa nước ngoài.
C. Một công ty xuất khẩu hàng hóa sang một quốc gia khác với giá thấp hơn giá bán tại thị trường nội địa.
D. Một quốc gia hạn chế số lượng hàng hóa nhập khẩu.

17. Lợi ích của việc hài hòa hóa các tiêu chuẩn (Harmonization of Standards) trong thương mại quốc tế là gì?

A. Không có lợi ích đáng kể.
B. Chỉ mang lại lợi ích cho các nước phát triển.
C. Giảm chi phí giao dịch, tạo thuận lợi cho thương mại, và tăng cường sự tin tưởng giữa các đối tác thương mại.
D. Chỉ mang lại lợi ích cho các nước đang phát triển.

18. Tác động của việc cắt giảm thuế quan (Tariff Reduction) đối với người tiêu dùng trong nước là gì?

A. Giá cả hàng hóa và dịch vụ có thể tăng.
B. Không có tác động đáng kể.
C. Giá cả hàng hóa và dịch vụ có thể giảm do chi phí nhập khẩu thấp hơn, mang lại lợi ích cho người tiêu dùng.
D. Chỉ ảnh hưởng đến người sản xuất.

19. Các biện pháp `phi thuế quan trá hình` (disguised restriction) là gì?

A. Các loại thuế quan được áp dụng một cách bí mật.
B. Các biện pháp hạn chế thương mại được ngụy trang dưới hình thức các quy định về sức khỏe, an toàn hoặc môi trường.
C. Các khoản trợ cấp xuất khẩu được che giấu.
D. Các biện pháp kiểm soát tỷ giá hối đoái.

20. Các `quy tắc xuất xứ` (Rules of Origin) được sử dụng để làm gì trong thương mại quốc tế?

A. Để xác định giá trị của hàng hóa.
B. Để xác định quốc gia nơi hàng hóa được sản xuất hoặc chế biến, từ đó áp dụng các chính sách thương mại phù hợp.
C. Để xác định chất lượng của hàng hóa.
D. Để xác định số lượng hàng hóa được phép nhập khẩu.

21. Điều gì sau đây thể hiện sự khác biệt chính giữa `hạn ngạch thuế quan` (Tariff Rate Quota) và `hạn ngạch nhập khẩu` (Import Quota)?

A. Hạn ngạch thuế quan cấm nhập khẩu hoàn toàn, trong khi hạn ngạch nhập khẩu cho phép nhập khẩu không giới hạn.
B. Hạn ngạch nhập khẩu áp dụng thuế suất khác nhau cho các quốc gia khác nhau, trong khi hạn ngạch thuế quan áp dụng thuế suất thống nhất.
C. Hạn ngạch thuế quan cho phép nhập khẩu một lượng hàng hóa nhất định với thuế suất thấp hơn, trong khi hạn ngạch nhập khẩu giới hạn số lượng hàng hóa được phép nhập khẩu.
D. Hạn ngạch nhập khẩu chỉ áp dụng cho hàng hóa nông sản, trong khi hạn ngạch thuế quan chỉ áp dụng cho hàng hóa công nghiệp.

22. Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO hoạt động như thế nào?

A. Các quốc gia thành viên tự giải quyết tranh chấp thông qua đàm phán song phương.
B. WTO chỉ đưa ra các khuyến nghị, không có quyền tài phán ràng buộc.
C. WTO thành lập một ban hội thẩm để xem xét tranh chấp và đưa ra phán quyết, phán quyết này có tính ràng buộc đối với các quốc gia thành viên.
D. Các tranh chấp thương mại được giải quyết thông qua bỏ phiếu của các quốc gia thành viên WTO.

23. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) có điểm gì khác biệt so với Hiệp định Đối tác xuyên Thái Bình Dương (TPP) ban đầu?

A. CPTPP có phạm vi điều chỉnh rộng hơn TPP, bao gồm nhiều lĩnh vực mới như thương mại điện tử và môi trường.
B. CPTPP có ít thành viên hơn TPP, chỉ bao gồm các quốc gia ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương.
C. CPTPP đình chỉ một số điều khoản của TPP liên quan đến sở hữu trí tuệ theo yêu cầu của một số quốc gia thành viên.
D. CPTPP tập trung vào việc giảm thuế quan đối với hàng hóa nông sản, trong khi TPP tập trung vào hàng hóa công nghiệp.

24. Trong các hiệp định thương mại, điều khoản `giải quyết tranh chấp bằng trọng tài` (arbitration) có ý nghĩa gì?

A. Các tranh chấp phải được giải quyết tại tòa án quốc tế.
B. Các tranh chấp được giải quyết thông qua đàm phán giữa các bên liên quan.
C. Các tranh chấp được giải quyết bởi một bên thứ ba trung lập (trọng tài viên) thay vì tòa án.
D. Các tranh chấp được giải quyết thông qua bỏ phiếu của các quốc gia thành viên.

25. FTA thế hệ mới (New-generation FTA) thường bao gồm những nội dung gì ngoài thương mại hàng hóa?

A. Chỉ bao gồm các quy định về sở hữu trí tuệ.
B. Chỉ bao gồm các quy định về đầu tư.
C. Bao gồm các lĩnh vực như thương mại dịch vụ, đầu tư, sở hữu trí tuệ, lao động, môi trường, và thương mại điện tử.
D. Chỉ bao gồm các quy định về giải quyết tranh chấp.

26. Các điều khoản `linh hoạt` (flexibilities) trong các hiệp định thương mại thường được thiết kế để làm gì?

A. Để cho phép các quốc gia thành viên vi phạm các quy tắc của hiệp định.
B. Để giúp các nước đang phát triển thích ứng với các quy định mới và đạt được lợi ích từ thương mại.
C. Để cho phép các quốc gia thành viên thay đổi các điều khoản của hiệp định một cách tùy ý.
D. Để bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước khỏi cạnh tranh nước ngoài.

27. Điều gì sau đây là một trong những thách thức lớn nhất mà WTO đang phải đối mặt hiện nay?

A. Sự gia tăng của các hiệp định thương mại song phương và khu vực, làm suy yếu vai trò của WTO.
B. Sự thiếu hụt nguồn tài chính để hỗ trợ các nước đang phát triển.
C. Sự thống nhất cao giữa các quốc gia thành viên về các vấn đề thương mại.
D. Sự suy giảm của thương mại toàn cầu.

28. Hiệp định thương mại tự do (FTA) khác biệt với WTO như thế nào?

A. FTA chỉ liên quan đến thương mại hàng hóa, trong khi WTO bao gồm cả thương mại dịch vụ và sở hữu trí tuệ.
B. FTA là thỏa thuận giữa tất cả các quốc gia trên thế giới, còn WTO chỉ dành cho các quốc gia thành viên.
C. FTA là thỏa thuận giữa hai hoặc một số quốc gia, trong khi WTO là một tổ chức toàn cầu với nhiều thành viên và quy tắc thương mại chung.
D. FTA có tính ràng buộc pháp lý cao hơn so với các quy định của WTO.

29. Biện pháp tự vệ (Safeguard measures) trong WTO là gì?

A. Các biện pháp mà một quốc gia có thể áp dụng để bảo vệ sức khỏe và an toàn của người dân.
B. Các biện pháp mà một quốc gia có thể áp dụng để chống lại hành vi bán phá giá.
C. Các biện pháp mà một quốc gia có thể áp dụng để hạn chế nhập khẩu tạm thời nếu nhập khẩu tăng đột biến gây tổn hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước.
D. Các biện pháp mà một quốc gia có thể áp dụng để bảo vệ môi trường.

30. Mục tiêu chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) là gì?

A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế của các nước đang phát triển.
B. Xây dựng một hệ thống thương mại toàn cầu tự do, công bằng và không phân biệt đối xử.
C. Giải quyết các tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên một cách hòa bình và nhanh chóng.
D. Bảo vệ môi trường và thúc đẩy phát triển bền vững trong thương mại quốc tế.

1 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 2

1. Tác động tiềm tàng của việc sử dụng công cụ 'trí tuệ nhân tạo' (AI) trong thương mại quốc tế là gì?

2 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 2

2. Thế nào là 'thương mại nội khối' (Intra-bloc trade)?

3 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 2

3. Điều gì sau đây không phải là một trong những lợi ích tiềm năng của việc tham gia WTO?

4 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 2

4. Các hiệp định thương mại song phương (Bilateral Trade Agreements) có ưu điểm gì so với các hiệp định đa phương?

5 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 2

5. Điều gì sau đây là một ví dụ về rào cản phi thuế quan (Non-tariff barrier) trong thương mại quốc tế?

6 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 2

6. Vai trò của 'sở hữu trí tuệ' (Intellectual Property) trong các hiệp định thương mại là gì?

7 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 2

7. Phân biệt sự khác nhau giữa 'khu vực mậu dịch tự do' (Free Trade Area) và 'liên minh thuế quan' (Customs Union).

8 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 2

8. Nguyên tắc 'Đối xử tối huệ quốc' (Most-Favored-Nation Treatment - MFN) trong WTO có nghĩa là gì?

9 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 2

9. Mục đích của việc đàm phán thương mại đa phương (Multilateral trade negotiations) là gì?

10 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 2

10. Việc một quốc gia áp dụng các tiêu chuẩn lao động và môi trường cao hơn có thể ảnh hưởng đến thương mại quốc tế như thế nào?

11 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 2

11. Cơ chế 'rà soát chính sách thương mại' (Trade Policy Review Mechanism - TPRM) của WTO nhằm mục đích gì?

12 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 2

12. Theo WTO, 'trợ cấp' (Subsidy) được định nghĩa như thế nào?

13 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 2

13. Trong bối cảnh thương mại quốc tế, 'chuỗi giá trị toàn cầu' (Global Value Chain - GVC) đề cập đến điều gì?

14 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 2

14. Tác động tiềm năng của biến động tỷ giá hối đoái (Exchange Rate Fluctuations) đối với thương mại quốc tế là gì?

15 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 2

15. Ý nghĩa của thuật ngữ 'thương mại số' (Digital Trade) là gì?

16 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 2

16. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'bán phá giá' (Dumping) trong thương mại quốc tế?

17 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 2

17. Lợi ích của việc hài hòa hóa các tiêu chuẩn (Harmonization of Standards) trong thương mại quốc tế là gì?

18 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 2

18. Tác động của việc cắt giảm thuế quan (Tariff Reduction) đối với người tiêu dùng trong nước là gì?

19 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 2

19. Các biện pháp 'phi thuế quan trá hình' (disguised restriction) là gì?

20 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 2

20. Các 'quy tắc xuất xứ' (Rules of Origin) được sử dụng để làm gì trong thương mại quốc tế?

21 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 2

21. Điều gì sau đây thể hiện sự khác biệt chính giữa 'hạn ngạch thuế quan' (Tariff Rate Quota) và 'hạn ngạch nhập khẩu' (Import Quota)?

22 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 2

22. Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO hoạt động như thế nào?

23 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 2

23. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) có điểm gì khác biệt so với Hiệp định Đối tác xuyên Thái Bình Dương (TPP) ban đầu?

24 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 2

24. Trong các hiệp định thương mại, điều khoản 'giải quyết tranh chấp bằng trọng tài' (arbitration) có ý nghĩa gì?

25 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 2

25. FTA thế hệ mới (New-generation FTA) thường bao gồm những nội dung gì ngoài thương mại hàng hóa?

26 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 2

26. Các điều khoản 'linh hoạt' (flexibilities) trong các hiệp định thương mại thường được thiết kế để làm gì?

27 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 2

27. Điều gì sau đây là một trong những thách thức lớn nhất mà WTO đang phải đối mặt hiện nay?

28 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 2

28. Hiệp định thương mại tự do (FTA) khác biệt với WTO như thế nào?

29 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 2

29. Biện pháp tự vệ (Safeguard measures) trong WTO là gì?

30 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 2

30. Mục tiêu chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) là gì?