Đề 2 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

1. Tại sao việc thông báo kịp thời cho công ty bảo hiểm khi xảy ra tổn thất lại quan trọng?

A. Để công ty bảo hiểm có thể từ chối yêu cầu bồi thường.
B. Để công ty bảo hiểm có thể tiến hành giám định tổn thất và thu thập bằng chứng kịp thời.
C. Để giảm phí bảo hiểm trong tương lai.
D. Để người được bảo hiểm có thể tự sửa chữa hàng hóa bị tổn thất.

2. Incoterms nào yêu cầu người bán phải mua bảo hiểm cho hàng hóa?

A. FOB (Free on Board)
B. CIF (Cost, Insurance and Freight)
C. EXW (Ex Works)
D. DAP (Delivered at Place)

3. Khi nào việc kiểm tra hàng hóa (survey) là bắt buộc trong quá trình yêu cầu bồi thường bảo hiểm hàng hóa?

A. Khi giá trị hàng hóa được bảo hiểm vượt quá một mức nhất định.
B. Khi có nghi ngờ về nguyên nhân hoặc mức độ tổn thất.
C. Khi hàng hóa bị tổn thất hoàn toàn.
D. Trong mọi trường hợp yêu cầu bồi thường.

4. Điều khoản `Incoterms` nào sau đây không yêu cầu người bán phải mua bảo hiểm cho hàng hóa?

A. CIP (Carriage and Insurance Paid To)
B. CIF (Cost, Insurance and Freight)
C. FOB (Free On Board)
D. CFR (Cost and Freight)

5. Trong trường hợp tổn thất hàng hóa do lỗi của tàu vận chuyển, người được bảo hiểm nên làm gì trước tiên?

A. Yêu cầu bồi thường trực tiếp từ công ty bảo hiểm.
B. Thông báo ngay lập tức cho hãng tàu và yêu cầu lập biên bản giám định.
C. Tự sửa chữa hoặc thay thế hàng hóa bị tổn thất.
D. Chờ đợi hướng dẫn từ công ty bảo hiểm.

6. Điều gì xảy ra nếu người được bảo hiểm cố ý khai báo sai lệch thông tin để được hưởng quyền lợi bảo hiểm cao hơn?

A. Hợp đồng bảo hiểm vẫn có hiệu lực và công ty bảo hiểm phải bồi thường đầy đủ.
B. Hợp đồng bảo hiểm có thể bị hủy bỏ và người được bảo hiểm mất quyền lợi bồi thường.
C. Người được bảo hiểm chỉ bị phạt tiền.
D. Công ty bảo hiểm phải giảm mức bồi thường tương ứng với mức độ sai lệch thông tin.

7. Rủi ro ` chiến tranh và đình công` thường được bảo hiểm bổ sung trong bảo hiểm hàng hóa vận chuyển đường biển vì sao?

A. Đây là các rủi ro tự nhiên không thể tránh khỏi.
B. Các điều khoản bảo hiểm tiêu chuẩn đã bao gồm các rủi ro này.
C. Đây là những rủi ro mang tính chất đặc biệt và có thể gây tổn thất lớn.
D. Đây là các rủi ro phổ biến nhất trong thương mại quốc tế.

8. Trong trường hợp hàng hóa bị tịch thu bởi chính phủ nước nhập khẩu, loại bảo hiểm nào có thể bảo vệ nhà xuất khẩu?

A. Bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm.
B. Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu.
C. Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển.
D. Bảo hiểm trách nhiệm người vận chuyển.

9. Tại sao người mua hàng hóa nên yêu cầu điều khoản `All Risks` (mọi rủi ro) trong hợp đồng bảo hiểm?

A. Vì nó luôn có giá phí bảo hiểm thấp nhất.
B. Vì nó bảo vệ chống lại mọi tổn thất có thể xảy ra.
C. Vì nó bảo vệ chống lại tất cả các rủi ro trừ những điều khoản loại trừ được liệt kê rõ ràng.
D. Vì nó đơn giản hóa quy trình yêu cầu bồi thường.

10. Tại sao việc xác định giá trị bảo hiểm (insured value) chính xác lại quan trọng?

A. Để giảm thiểu phí bảo hiểm phải trả.
B. Để đảm bảo bồi thường đầy đủ trong trường hợp tổn thất.
C. Để đơn giản hóa quy trình yêu cầu bồi thường.
D. Để tránh bị phạt do khai báo sai thông tin.

11. Tại sao việc lưu giữ đầy đủ chứng từ liên quan đến hàng hóa và quá trình vận chuyển lại quan trọng khi yêu cầu bồi thường bảo hiểm?

A. Để tăng số tiền bồi thường.
B. Để chứng minh quyền lợi bảo hiểm và xác định mức độ tổn thất.
C. Để giảm phí bảo hiểm trong tương lai.
D. Để tránh bị phạt do khai báo sai thông tin.

12. Điều khoản bảo hiểm `từ kho đến kho` (warehouse to warehouse clause) trong bảo hiểm hàng hóa vận chuyển đường biển thường bắt đầu hiệu lực khi nào?

A. Khi hàng hóa được xếp lên tàu tại cảng đi.
B. Khi người bán hoàn thành thủ tục hải quan xuất khẩu.
C. Khi hàng hóa rời khỏi kho của người bán để bắt đầu hành trình vận chuyển.
D. Khi người mua thanh toán đầy đủ giá trị hàng hóa.

13. Trong bảo hiểm trách nhiệm người vận chuyển (carrier`s liability insurance), đối tượng được bảo hiểm là gì?

A. Hàng hóa được vận chuyển.
B. Trách nhiệm pháp lý của người vận chuyển đối với tổn thất hoặc hư hỏng hàng hóa.
C. Phương tiện vận chuyển.
D. Lợi nhuận của người vận chuyển.

14. Tại sao các doanh nghiệp xuất nhập khẩu nên sử dụng dịch vụ môi giới bảo hiểm (insurance broker)?

A. Để tiết kiệm chi phí bảo hiểm.
B. Để được tư vấn chuyên nghiệp và lựa chọn gói bảo hiểm phù hợp nhất với nhu cầu.
C. Để tránh phải làm việc trực tiếp với công ty bảo hiểm.
D. Để đảm bảo được bồi thường nhanh chóng và đầy đủ.

15. Nếu một lô hàng được bảo hiểm theo điều kiện `Free from Particular Average` (FPA), tổn thất nào sẽ được bồi thường?

A. Mọi tổn thất, bất kể nguyên nhân.
B. Chỉ tổn thất toàn bộ.
C. Chỉ tổn thất do các rủi ro được liệt kê cụ thể trong hợp đồng.
D. Chỉ tổn thất do thiên tai.

16. Trong trường hợp hàng hóa bị tổn thất một phần, công ty bảo hiểm sẽ bồi thường như thế nào?

A. Bồi thường toàn bộ giá trị hàng hóa.
B. Bồi thường theo tỷ lệ tổn thất thực tế trên tổng giá trị hàng hóa.
C. Không bồi thường nếu tổn thất dưới một tỷ lệ nhất định.
D. Bồi thường chi phí sửa chữa hoặc thay thế hàng hóa bị tổn thất.

17. Trong bảo hiểm hàng hóa vận chuyển bằng đường hàng không, tổn thất nào sau đây thường được loại trừ?

A. Tổn thất do máy bay rơi.
B. Tổn thất do va chạm.
C. Tổn thất do chậm trễ.
D. Tổn thất do thời tiết xấu.

18. Điều khoản `Institute Cargo Clauses (A)` cung cấp phạm vi bảo hiểm như thế nào?

A. Bảo hiểm cho các rủi ro được liệt kê cụ thể.
B. Bảo hiểm cho mọi rủi ro (all risks) trừ các loại trừ.
C. Bảo hiểm cho tổn thất toàn bộ.
D. Bảo hiểm cho tổn thất do chiến tranh và đình công.

19. Ai là người thụ hưởng (beneficiary) trong hợp đồng bảo hiểm hàng hóa?

A. Công ty bảo hiểm.
B. Người được chỉ định nhận tiền bồi thường trong trường hợp xảy ra tổn thất.
C. Người môi giới bảo hiểm.
D. Người giám định tổn thất.

20. Giấy chứng nhận bảo hiểm (Insurance Certificate) có chức năng gì trong thương mại quốc tế?

A. Thay thế cho toàn bộ hợp đồng bảo hiểm gốc.
B. Chứng minh rằng một hợp đồng bảo hiểm đã được ký kết và tóm tắt các điều khoản chính.
C. Xác nhận việc thanh toán phí bảo hiểm.
D. Cho phép người được bảo hiểm chuyển nhượng quyền lợi bảo hiểm.

21. Khi xảy ra tranh chấp giữa người được bảo hiểm và công ty bảo hiểm, phương pháp giải quyết nào thường được ưu tiên sử dụng?

A. Khởi kiện tại tòa án.
B. Thương lượng và hòa giải.
C. Trọng tài thương mại.
D. Khiếu nại lên cơ quan quản lý nhà nước.

22. Loại bảo hiểm nào phù hợp nhất cho một công ty xây dựng tham gia vào dự án xây dựng ở nước ngoài, để bảo vệ khỏi rủi ro bị chính phủ nước sở tại tịch thu tài sản?

A. Bảo hiểm trách nhiệm chung.
B. Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu.
C. Bảo hiểm rủi ro chính trị.
D. Bảo hiểm tài sản.

23. Trong bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm (product liability insurance), đối tượng được bảo hiểm là gì?

A. Bản thân sản phẩm bị lỗi.
B. Trách nhiệm pháp lý của nhà sản xuất hoặc người bán đối với thiệt hại gây ra bởi sản phẩm.
C. Chi phí thu hồi sản phẩm bị lỗi khỏi thị trường.
D. Lợi nhuận bị mất do sản phẩm bị lỗi.

24. Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu (export credit insurance) bảo vệ nhà xuất khẩu khỏi rủi ro nào?

A. Rủi ro tỷ giá hối đoái.
B. Rủi ro biến động giá cả hàng hóa.
C. Rủi ro người mua nước ngoài không thanh toán.
D. Rủi ro hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển.

25. Rủi ro chính trị (political risk) trong thương mại quốc tế bao gồm những yếu tố nào?

A. Chỉ bao gồm chiến tranh và xung đột vũ trang.
B. Bao gồm chiến tranh, xung đột vũ trang, quốc hữu hóa, tịch thu tài sản và hạn chế chuyển đổi ngoại tệ.
C. Chỉ bao gồm các biện pháp trừng phạt kinh tế.
D. Chỉ bao gồm thay đổi chính sách thuế.

26. Điều khoản `Sue and Labour` trong hợp đồng bảo hiểm hàng hải có nghĩa là gì?

A. Người được bảo hiểm có nghĩa vụ thực hiện mọi biện pháp hợp lý để ngăn chặn hoặc giảm thiểu tổn thất.
B. Công ty bảo hiểm có quyền kiện người gây ra tổn thất.
C. Người được bảo hiểm phải thông báo cho công ty bảo hiểm về mọi vụ kiện liên quan đến hàng hóa.
D. Công ty bảo hiểm có quyền kiểm tra hàng hóa bị tổn thất.

27. Loại trừ nào sau đây thường xuất hiện trong hợp đồng bảo hiểm hàng hóa vận chuyển đường biển?

A. Tổn thất do thiên tai như bão, lũ lụt.
B. Tổn thất do hành vi cố ý của người được bảo hiểm.
C. Tổn thất do cháy nổ.
D. Tổn thất do tàu mắc cạn.

28. Trong bảo hiểm hàng hóa, `tổn thất chung` (general average) là gì?

A. Tổn thất xảy ra do lỗi của người vận chuyển.
B. Tổn thất do thiên tai.
C. Tổn thất do hành động cố ý hy sinh một phần tài sản để cứu toàn bộ chuyến hành trình.
D. Tổn thất do chiến tranh và đình công.

29. Khi một hợp đồng bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế hết hiệu lực, điều gì sẽ xảy ra?

A. Hợp đồng tự động gia hạn.
B. Hợp đồng chấm dứt và không còn hiệu lực.
C. Hợp đồng vẫn có hiệu lực cho đến khi hàng hóa đến đích.
D. Hợp đồng được chuyển nhượng cho người mua hàng.

30. Tại sao bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế thường yêu cầu người được bảo hiểm phải có `lợi ích có thể bảo hiểm` (insurable interest)?

A. Để tăng phí bảo hiểm.
B. Để ngăn chặn hành vi trục lợi bảo hiểm.
C. Để đơn giản hóa quy trình yêu cầu bồi thường.
D. Để đảm bảo công ty bảo hiểm có đủ khả năng tài chính.

1 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

1. Tại sao việc thông báo kịp thời cho công ty bảo hiểm khi xảy ra tổn thất lại quan trọng?

2 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

2. Incoterms nào yêu cầu người bán phải mua bảo hiểm cho hàng hóa?

3 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

3. Khi nào việc kiểm tra hàng hóa (survey) là bắt buộc trong quá trình yêu cầu bồi thường bảo hiểm hàng hóa?

4 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

4. Điều khoản 'Incoterms' nào sau đây không yêu cầu người bán phải mua bảo hiểm cho hàng hóa?

5 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

5. Trong trường hợp tổn thất hàng hóa do lỗi của tàu vận chuyển, người được bảo hiểm nên làm gì trước tiên?

6 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

6. Điều gì xảy ra nếu người được bảo hiểm cố ý khai báo sai lệch thông tin để được hưởng quyền lợi bảo hiểm cao hơn?

7 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

7. Rủi ro ' chiến tranh và đình công' thường được bảo hiểm bổ sung trong bảo hiểm hàng hóa vận chuyển đường biển vì sao?

8 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

8. Trong trường hợp hàng hóa bị tịch thu bởi chính phủ nước nhập khẩu, loại bảo hiểm nào có thể bảo vệ nhà xuất khẩu?

9 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

9. Tại sao người mua hàng hóa nên yêu cầu điều khoản 'All Risks' (mọi rủi ro) trong hợp đồng bảo hiểm?

10 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

10. Tại sao việc xác định giá trị bảo hiểm (insured value) chính xác lại quan trọng?

11 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

11. Tại sao việc lưu giữ đầy đủ chứng từ liên quan đến hàng hóa và quá trình vận chuyển lại quan trọng khi yêu cầu bồi thường bảo hiểm?

12 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

12. Điều khoản bảo hiểm 'từ kho đến kho' (warehouse to warehouse clause) trong bảo hiểm hàng hóa vận chuyển đường biển thường bắt đầu hiệu lực khi nào?

13 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

13. Trong bảo hiểm trách nhiệm người vận chuyển (carrier's liability insurance), đối tượng được bảo hiểm là gì?

14 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

14. Tại sao các doanh nghiệp xuất nhập khẩu nên sử dụng dịch vụ môi giới bảo hiểm (insurance broker)?

15 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

15. Nếu một lô hàng được bảo hiểm theo điều kiện 'Free from Particular Average' (FPA), tổn thất nào sẽ được bồi thường?

16 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

16. Trong trường hợp hàng hóa bị tổn thất một phần, công ty bảo hiểm sẽ bồi thường như thế nào?

17 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

17. Trong bảo hiểm hàng hóa vận chuyển bằng đường hàng không, tổn thất nào sau đây thường được loại trừ?

18 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

18. Điều khoản 'Institute Cargo Clauses (A)' cung cấp phạm vi bảo hiểm như thế nào?

19 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

19. Ai là người thụ hưởng (beneficiary) trong hợp đồng bảo hiểm hàng hóa?

20 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

20. Giấy chứng nhận bảo hiểm (Insurance Certificate) có chức năng gì trong thương mại quốc tế?

21 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

21. Khi xảy ra tranh chấp giữa người được bảo hiểm và công ty bảo hiểm, phương pháp giải quyết nào thường được ưu tiên sử dụng?

22 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

22. Loại bảo hiểm nào phù hợp nhất cho một công ty xây dựng tham gia vào dự án xây dựng ở nước ngoài, để bảo vệ khỏi rủi ro bị chính phủ nước sở tại tịch thu tài sản?

23 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

23. Trong bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm (product liability insurance), đối tượng được bảo hiểm là gì?

24 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

24. Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu (export credit insurance) bảo vệ nhà xuất khẩu khỏi rủi ro nào?

25 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

25. Rủi ro chính trị (political risk) trong thương mại quốc tế bao gồm những yếu tố nào?

26 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

26. Điều khoản 'Sue and Labour' trong hợp đồng bảo hiểm hàng hải có nghĩa là gì?

27 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

27. Loại trừ nào sau đây thường xuất hiện trong hợp đồng bảo hiểm hàng hóa vận chuyển đường biển?

28 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

28. Trong bảo hiểm hàng hóa, 'tổn thất chung' (general average) là gì?

29 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

29. Khi một hợp đồng bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế hết hiệu lực, điều gì sẽ xảy ra?

30 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

30. Tại sao bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế thường yêu cầu người được bảo hiểm phải có 'lợi ích có thể bảo hiểm' (insurable interest)?