Đề 3 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Đề 3 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

1. Người ta thường sử dụng thuật ngữ `mức miễn thường` (deductible) trong hợp đồng bảo hiểm để chỉ điều gì?

A. Số tiền mà người bảo hiểm phải trả.
B. Số tiền mà người được bảo hiểm phải tự chịu trong mỗi vụ tổn thất.
C. Tổng giá trị của hợp đồng bảo hiểm.
D. Phí bảo hiểm phải trả.

2. Tại sao việc khai báo chính xác giá trị hàng hóa khi mua bảo hiểm lại quan trọng?

A. Để giảm phí bảo hiểm.
B. Để đảm bảo rằng người được bảo hiểm sẽ nhận được bồi thường đầy đủ trong trường hợp tổn thất.
C. Để tránh bị phạt.
D. Để đơn giản hóa thủ tục hải quan.

3. Trong bảo hiểm hàng hải, ai là người có trách nhiệm chứng minh tổn thất khi yêu cầu bồi thường?

A. Người bảo hiểm.
B. Người được bảo hiểm.
C. Cả người bảo hiểm và người được bảo hiểm.
D. Bên thứ ba độc lập.

4. Tại sao bảo hiểm tín dụng xuất khẩu lại quan trọng đối với các nhà xuất khẩu?

A. Giúp nhà xuất khẩu tăng giá bán sản phẩm.
B. Bảo vệ nhà xuất khẩu khỏi rủi ro không thanh toán từ người mua nước ngoài.
C. Giảm chi phí vận chuyển.
D. Đơn giản hóa thủ tục hải quan.

5. Khi nào người mua có thể tự mua bảo hiểm cho lô hàng thay vì yêu cầu người bán mua?

A. Khi điều kiện Incoterms quy định người bán phải mua bảo hiểm.
B. Khi người mua muốn kiểm soát trực tiếp các điều khoản và điều kiện bảo hiểm, và Incoterms cho phép điều này.
C. Khi người mua không tin tưởng vào khả năng mua bảo hiểm của người bán.
D. Khi giá trị lô hàng thấp.

6. Loại hình bảo hiểm nào bảo vệ nhà nhập khẩu khỏi rủi ro hàng hóa không đáp ứng được các tiêu chuẩn chất lượng như quy định trong hợp đồng mua bán?

A. Bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm.
B. Bảo hiểm bảo lãnh thực hiện hợp đồng.
C. Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển.
D. Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu.

7. Điều gì là quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn một công ty bảo hiểm cho hoạt động thương mại quốc tế?

A. Phí bảo hiểm thấp nhất.
B. Danh tiếng, kinh nghiệm và khả năng tài chính của công ty bảo hiểm.
C. Vị trí địa lý của công ty bảo hiểm.
D. Số lượng nhân viên của công ty bảo hiểm.

8. Loại bảo hiểm nào bảo vệ doanh nghiệp khỏi rủi ro bị kiện do sản phẩm gây ra thương tích hoặc thiệt hại cho người khác?

A. Bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm.
B. Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu.
C. Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển.
D. Bảo hiểm tài sản.

9. Trong bảo hiểm hàng hải, thuật ngữ `abandonment` (từ bỏ) có nghĩa là gì?

A. Việc người được bảo hiểm từ bỏ quyền sở hữu hàng hóa bị tổn thất để nhận được bồi thường toàn bộ từ người bảo hiểm.
B. Việc người bảo hiểm từ chối bồi thường.
C. Việc người được bảo hiểm từ bỏ hợp đồng bảo hiểm.
D. Việc tàu bị bỏ rơi trên biển.

10. Trong bảo hiểm, `subrogation` (thế quyền) nghĩa là gì?

A. Quyền của người bảo hiểm được thay thế người được bảo hiểm để đòi bồi thường từ bên thứ ba gây ra tổn thất sau khi đã bồi thường cho người được bảo hiểm.
B. Quyền của người được bảo hiểm được thay thế người bảo hiểm.
C. Quyền của người bảo hiểm được hủy hợp đồng bảo hiểm.
D. Quyền của người được bảo hiểm được chuyển nhượng hợp đồng bảo hiểm cho người khác.

11. Điều gì xảy ra nếu người được bảo hiểm cố ý gây ra tổn thất cho hàng hóa được bảo hiểm?

A. Người được bảo hiểm vẫn sẽ được bồi thường.
B. Hợp đồng bảo hiểm sẽ bị vô hiệu và người được bảo hiểm sẽ không được bồi thường.
C. Người bảo hiểm sẽ chỉ bồi thường một phần tổn thất.
D. Người bảo hiểm sẽ tăng phí bảo hiểm cho người được bảo hiểm.

12. Trong bảo hiểm hàng hải, tổn thất chung (General Average) được định nghĩa là gì?

A. Tổn thất bộ phận do thiên tai.
B. Những chi phí và tổn thất do cố ý thực hiện một hành động hợp lý nhằm cứu tàu, hàng hóa và các tài sản khác trên tàu thoát khỏi một hiểm họa chung, có thật.
C. Tổn thất toàn bộ của tàu và hàng hóa.
D. Tổn thất do hành vi bất cẩn của thuyền trưởng.

13. Trong bảo hiểm hàng hải, `proximate cause` (nguyên nhân trực tiếp) là gì?

A. Nguyên nhân cuối cùng dẫn đến tổn thất.
B. Nguyên nhân hiệu quả và chủ yếu gây ra tổn thất, không bị gián đoạn bởi các nguyên nhân khác.
C. Nguyên nhân gần nhất về mặt thời gian với tổn thất.
D. Nguyên nhân được liệt kê đầu tiên trong danh sách các nguyên nhân gây ra tổn thất.

14. Nếu một lô hàng được bảo hiểm theo điều kiện ICC `C`, tổn thất nào sau đây sẽ được bồi thường?

A. Tổn thất do mọi rủi ro.
B. Tổn thất do động đất.
C. Tổn thất do tàu bị đắm.
D. Tổn thất do hàng hóa bị trộm cắp.

15. Trong bảo hiểm tín dụng xuất khẩu, `political risk` (rủi ro chính trị) bao gồm những loại rủi ro nào?

A. Rủi ro do biến động tỷ giá hối đoái.
B. Rủi ro do khách hàng mất khả năng thanh toán.
C. Rủi ro do chiến tranh, cách mạng, quốc hữu hóa và các biện pháp hạn chế chuyển tiền.
D. Rủi ro do hàng hóa bị hư hỏng.

16. Loại bảo hiểm nào có thể bảo vệ một công ty khỏi rủi ro bị mất lợi nhuận do gián đoạn kinh doanh gây ra bởi tổn thất tài sản (ví dụ: hỏa hoạn tại nhà máy)?

A. Bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm.
B. Bảo hiểm gián đoạn kinh doanh.
C. Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển.
D. Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu.

17. Trong bảo hiểm hàng hải, khái niệm `insurable interest` (quyền lợi có thể bảo hiểm) nghĩa là gì?

A. Quyền sở hữu hàng hóa.
B. Mối quan hệ tài chính hợp pháp giữa người được bảo hiểm và đối tượng bảo hiểm, theo đó người được bảo hiểm sẽ bị thiệt hại nếu đối tượng bảo hiểm bị tổn thất.
C. Quyền yêu cầu bồi thường bảo hiểm.
D. Quyền kiểm soát hàng hóa.

18. Incoterms nào yêu cầu người bán phải mua bảo hiểm cho hàng hóa?

A. CIF (Cost, Insurance and Freight) và CIP (Carriage and Insurance Paid To).
B. FOB (Free on Board).
C. EXW (Ex Works).
D. DAP (Delivered at Place).

19. Điều khoản `warehouse to warehouse` trong bảo hiểm hàng hải có nghĩa là gì?

A. Bảo hiểm chỉ có hiệu lực khi hàng hóa được lưu trữ trong kho.
B. Bảo hiểm có hiệu lực từ khi hàng hóa rời khỏi kho của người gửi đến khi đến kho của người nhận.
C. Bảo hiểm chỉ bao gồm các rủi ro xảy ra trong kho.
D. Bảo hiểm do các công ty kho vận cung cấp.

20. Điều gì xảy ra nếu giá trị bảo hiểm của hàng hóa thấp hơn giá trị thực tế của nó (underinsurance)?

A. Người được bảo hiểm sẽ được bồi thường toàn bộ giá trị tổn thất.
B. Người được bảo hiểm sẽ chỉ được bồi thường một phần tổn thất, theo tỷ lệ giữa giá trị bảo hiểm và giá trị thực tế.
C. Hợp đồng bảo hiểm sẽ bị vô hiệu.
D. Người bảo hiểm sẽ phải trả thêm tiền bảo hiểm.

21. Điều khoản `free from capture and seizure` (F.C.&S.) trong hợp đồng bảo hiểm hàng hải loại trừ rủi ro nào?

A. Rủi ro do cướp biển và tịch thu.
B. Rủi ro do chiến tranh, bắt giữ, tịch thu và các hành động thù địch tương tự.
C. Rủi ro do thiên tai.
D. Rủi ro do chậm trễ.

22. Điều khoản bảo hiểm hàng hóa chuyên chở bằng đường biển loại A (ICC `A`) của Hiệp hội Bảo hiểm London (Institute Cargo Clauses) bảo hiểm cho những rủi ro nào?

A. Mọi rủi ro gây mất mát hoặc hư hỏng cho hàng hóa, trừ các điểm loại trừ quy định trong điều khoản.
B. Chỉ những rủi ro được liệt kê cụ thể trong điều khoản.
C. Rủi ro chiến tranh và đình công.
D. Rủi ro do chậm trễ.

23. Trong bảo hiểm hàng hải, `salvage` (cứu hộ) là gì?

A. Giá trị còn lại của hàng hóa bị tổn thất.
B. Hoạt động cứu tàu và hàng hóa khỏi nguy hiểm.
C. Chi phí sửa chữa tàu.
D. Phí bảo hiểm phải trả.

24. Nếu một nhà xuất khẩu muốn bảo hiểm cho rủi ro người mua nước ngoài phá sản, họ nên mua loại bảo hiểm nào?

A. Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển.
B. Bảo hiểm trách nhiệm chung.
C. Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu.
D. Bảo hiểm bảo lãnh thực hiện hợp đồng.

25. Trong trường hợp tổn thất chung, ai là người chịu trách nhiệm đóng góp vào chi phí tổn thất?

A. Chỉ chủ tàu.
B. Chỉ chủ hàng.
C. Tất cả các bên liên quan đến chuyến hành trình, bao gồm chủ tàu, chủ hàng và các bên có lợi ích khác.
D. Chỉ người bảo hiểm.

26. Tại sao các doanh nghiệp nên xem xét mua bảo hiểm cho hàng hóa của họ ngay cả khi Incoterms không yêu cầu?

A. Để tăng giá trị hàng hóa.
B. Để bảo vệ khỏi các rủi ro có thể xảy ra trong quá trình vận chuyển và lưu trữ.
C. Để tuân thủ quy định của chính phủ.
D. Để giảm chi phí vận chuyển.

27. Rủi ro nào sau đây thường không được bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hóa vận chuyển bằng đường biển?

A. Rủi ro do cháy nổ.
B. Rủi ro do tàu bị mắc cạn.
C. Rủi ro do hàng hóa bị chậm trễ.
D. Rủi ro do tổn thất chung.

28. Rủi ro nào sau đây được bảo hiểm theo điều kiện ICC `B` nhưng không được bảo hiểm theo điều kiện ICC `C`?

A. Rủi ro do cháy.
B. Rủi ro do tàu bị đắm.
C. Rủi ro do động đất, núi lửa phun trào.
D. Rủi ro do nước biển tràn vào.

29. Khi nào người mua nên yêu cầu người bán mua bảo hiểm cho hàng hóa trong thương mại quốc tế?

A. Khi người mua có đủ kinh nghiệm và khả năng tự mua bảo hiểm.
B. Khi Incoterms quy định người bán chịu trách nhiệm mua bảo hiểm.
C. Khi người mua muốn kiểm soát các điều khoản và điều kiện bảo hiểm.
D. Khi người mua không tin tưởng vào khả năng mua bảo hiểm của người bán.

30. Trong trường hợp hàng hóa bị tổn thất do nhiều nguyên nhân khác nhau, làm thế nào để xác định nguyên nhân gây ra tổn thất theo luật bảo hiểm?

A. Xem xét nguyên nhân xảy ra đầu tiên.
B. Xem xét nguyên nhân xảy ra cuối cùng.
C. Xem xét nguyên nhân trực tiếp (proximate cause) gây ra tổn thất.
D. Xem xét nguyên nhân gây ra thiệt hại lớn nhất.

1 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

1. Người ta thường sử dụng thuật ngữ 'mức miễn thường' (deductible) trong hợp đồng bảo hiểm để chỉ điều gì?

2 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

2. Tại sao việc khai báo chính xác giá trị hàng hóa khi mua bảo hiểm lại quan trọng?

3 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

3. Trong bảo hiểm hàng hải, ai là người có trách nhiệm chứng minh tổn thất khi yêu cầu bồi thường?

4 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

4. Tại sao bảo hiểm tín dụng xuất khẩu lại quan trọng đối với các nhà xuất khẩu?

5 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

5. Khi nào người mua có thể tự mua bảo hiểm cho lô hàng thay vì yêu cầu người bán mua?

6 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

6. Loại hình bảo hiểm nào bảo vệ nhà nhập khẩu khỏi rủi ro hàng hóa không đáp ứng được các tiêu chuẩn chất lượng như quy định trong hợp đồng mua bán?

7 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

7. Điều gì là quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn một công ty bảo hiểm cho hoạt động thương mại quốc tế?

8 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

8. Loại bảo hiểm nào bảo vệ doanh nghiệp khỏi rủi ro bị kiện do sản phẩm gây ra thương tích hoặc thiệt hại cho người khác?

9 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

9. Trong bảo hiểm hàng hải, thuật ngữ 'abandonment' (từ bỏ) có nghĩa là gì?

10 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

10. Trong bảo hiểm, 'subrogation' (thế quyền) nghĩa là gì?

11 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

11. Điều gì xảy ra nếu người được bảo hiểm cố ý gây ra tổn thất cho hàng hóa được bảo hiểm?

12 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

12. Trong bảo hiểm hàng hải, tổn thất chung (General Average) được định nghĩa là gì?

13 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

13. Trong bảo hiểm hàng hải, 'proximate cause' (nguyên nhân trực tiếp) là gì?

14 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

14. Nếu một lô hàng được bảo hiểm theo điều kiện ICC 'C', tổn thất nào sau đây sẽ được bồi thường?

15 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

15. Trong bảo hiểm tín dụng xuất khẩu, 'political risk' (rủi ro chính trị) bao gồm những loại rủi ro nào?

16 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

16. Loại bảo hiểm nào có thể bảo vệ một công ty khỏi rủi ro bị mất lợi nhuận do gián đoạn kinh doanh gây ra bởi tổn thất tài sản (ví dụ: hỏa hoạn tại nhà máy)?

17 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

17. Trong bảo hiểm hàng hải, khái niệm 'insurable interest' (quyền lợi có thể bảo hiểm) nghĩa là gì?

18 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

18. Incoterms nào yêu cầu người bán phải mua bảo hiểm cho hàng hóa?

19 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

19. Điều khoản 'warehouse to warehouse' trong bảo hiểm hàng hải có nghĩa là gì?

20 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

20. Điều gì xảy ra nếu giá trị bảo hiểm của hàng hóa thấp hơn giá trị thực tế của nó (underinsurance)?

21 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

21. Điều khoản 'free from capture and seizure' (F.C.&S.) trong hợp đồng bảo hiểm hàng hải loại trừ rủi ro nào?

22 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

22. Điều khoản bảo hiểm hàng hóa chuyên chở bằng đường biển loại A (ICC 'A') của Hiệp hội Bảo hiểm London (Institute Cargo Clauses) bảo hiểm cho những rủi ro nào?

23 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

23. Trong bảo hiểm hàng hải, 'salvage' (cứu hộ) là gì?

24 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

24. Nếu một nhà xuất khẩu muốn bảo hiểm cho rủi ro người mua nước ngoài phá sản, họ nên mua loại bảo hiểm nào?

25 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

25. Trong trường hợp tổn thất chung, ai là người chịu trách nhiệm đóng góp vào chi phí tổn thất?

26 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

26. Tại sao các doanh nghiệp nên xem xét mua bảo hiểm cho hàng hóa của họ ngay cả khi Incoterms không yêu cầu?

27 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

27. Rủi ro nào sau đây thường không được bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hóa vận chuyển bằng đường biển?

28 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

28. Rủi ro nào sau đây được bảo hiểm theo điều kiện ICC 'B' nhưng không được bảo hiểm theo điều kiện ICC 'C'?

29 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

29. Khi nào người mua nên yêu cầu người bán mua bảo hiểm cho hàng hóa trong thương mại quốc tế?

30 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

30. Trong trường hợp hàng hóa bị tổn thất do nhiều nguyên nhân khác nhau, làm thế nào để xác định nguyên nhân gây ra tổn thất theo luật bảo hiểm?