Đề 3 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Đề 3 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

1. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng email marketing?

A. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng.
B. Tăng nhận diện thương hiệu.
C. Tiếp cận khách hàng tiềm năng trên toàn cầu.
D. Đảm bảo 100% người nhận sẽ đọc email của bạn.

2. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện khả năng gửi email thành công và tránh bị đánh dấu là spam?

A. Sử dụng nhiều hình ảnh và ít chữ trong email.
B. Mua danh sách email từ bên thứ ba.
C. Xác thực email bằng các giao thức như SPF, DKIM và DMARC.
D. Gửi email vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày.

3. Chính sách CAN-SPAM Act của Hoa Kỳ quy định điều gì về email marketing?

A. Cấm hoàn toàn việc gửi email marketing.
B. Cho phép gửi email marketing mà không cần sự đồng ý của người nhận.
C. Yêu cầu người gửi phải có sự đồng ý của người nhận trước khi gửi email và cung cấp tùy chọn hủy đăng ký dễ dàng.
D. Chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp lớn.

4. Điều gì KHÔNG nên làm khi xây dựng danh sách email?

A. Cung cấp nội dung giá trị để thu hút người đăng ký.
B. Sử dụng biểu mẫu đăng ký rõ ràng và dễ tìm.
C. Mua danh sách email từ bên thứ ba.
D. Gửi email xác nhận đăng ký (double opt-in).

5. Chiến lược email marketing nào giúp cải thiện tỷ lệ mở email bằng cách gửi lại email cho những người chưa mở email ban đầu?

A. Email marketing nhỏ giọt (Drip email marketing).
B. Gửi lại email (Resend email marketing).
C. Email marketing theo hành vi (Behavioral email marketing).
D. Email marketing động (Dynamic email marketing).

6. Trong Google Ads, `conversion` là gì?

A. Số lần quảng cáo của bạn hiển thị.
B. Số người nhấp vào quảng cáo của bạn.
C. Một hành động có giá trị mà bạn muốn người dùng thực hiện sau khi nhấp vào quảng cáo của bạn, chẳng hạn như mua hàng, đăng ký hoặc điền vào biểu mẫu.
D. Số tiền bạn trả cho mỗi nhấp chuột.

7. Kỹ thuật SEO (Search Engine Optimization) `black hat` nào sau đây nên tránh vì có thể bị phạt bởi các công cụ tìm kiếm?

A. Xây dựng liên kết chất lượng từ các trang web uy tín.
B. Tối ưu hóa nội dung cho người dùng và công cụ tìm kiếm.
C. Nhồi nhét từ khóa (Keyword stuffing).
D. Sử dụng thẻ tiêu đề (title tag) và mô tả meta (meta description) hấp dẫn.

8. Loại hình quảng cáo nào trong Google Ads cho phép hiển thị quảng cáo sản phẩm trực tiếp trên trang kết quả tìm kiếm, bao gồm hình ảnh, giá và tên sản phẩm?

A. Quảng cáo văn bản (Text ads).
B. Quảng cáo hiển thị hình ảnh (Display ads).
C. Quảng cáo mua sắm (Shopping ads).
D. Quảng cáo video (Video ads).

9. Trong Google Ads, `Quality Score` (Điểm chất lượng) ảnh hưởng đến điều gì?

A. Ngân sách hàng ngày của bạn.
B. Số lượng từ khóa bạn có thể sử dụng.
C. Vị trí quảng cáo và chi phí cho mỗi nhấp chuột (CPC).
D. Số lượng quảng cáo bạn có thể tạo.

10. Trong Google Ads, `CPC` là viết tắt của cụm từ nào?

A. Cost Per Click (Chi phí cho mỗi nhấp chuột).
B. Click Per Conversion (Nhấp chuột cho mỗi chuyển đổi).
C. Conversion Per Cost (Chuyển đổi cho mỗi chi phí).
D. Creative Per Click (Sáng tạo cho mỗi nhấp chuột).

11. Trong email marketing, A/B testing được sử dụng để làm gì?

A. Tự động gửi email theo lịch trình.
B. Kiểm tra các phiên bản khác nhau của email để xác định phiên bản nào hoạt động tốt hơn.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Tạo danh sách email.

12. Trong Google Ads, `impression` là gì?

A. Số lần quảng cáo của bạn được nhấp vào.
B. Số lần quảng cáo của bạn hiển thị trên trang kết quả tìm kiếm hoặc trên mạng lưới hiển thị của Google.
C. Số tiền bạn trả cho mỗi nhấp chuột.
D. Tỷ lệ chuyển đổi của quảng cáo của bạn.

13. Trong SEO, `backlink` là gì?

A. Một liên kết từ website của bạn đến một website khác.
B. Một liên kết từ một website khác đến website của bạn.
C. Một liên kết nội bộ giữa các trang trên website của bạn.
D. Một liên kết đến một trang mạng xã hội.

14. Chỉ số nào sau đây quan trọng nhất để đánh giá mức độ tương tác của người nhận với một chiến dịch email marketing?

A. Số lượng email đã gửi.
B. Tỷ lệ mở email (Open rate).
C. Tỷ lệ thoát (Bounce rate).
D. Kích thước danh sách email.

15. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi và phân tích hiệu quả của các chiến dịch marketing tìm kiếm?

A. Microsoft Word.
B. Google Analytics.
C. Adobe Photoshop.
D. Zoom.

16. Trong SEO, `internal linking` là gì?

A. Xây dựng liên kết từ các website khác đến website của bạn.
B. Liên kết các trang trong website của bạn với nhau.
C. Liên kết đến các trang mạng xã hội.
D. Liên kết đến các website của đối thủ cạnh tranh.

17. Email marketing automation (tự động hóa email marketing) giúp gì cho doanh nghiệp?

A. Giảm chi phí quảng cáo.
B. Tăng cường tương tác với khách hàng và cá nhân hóa trải nghiệm.
C. Tự động tạo nội dung email.
D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về nhân viên marketing.

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến điểm chất lượng (Quality Score) trong Google Ads?

A. Tỷ lệ nhấp (Click-through rate - CTR).
B. Mức độ liên quan của quảng cáo.
C. Trải nghiệm trang đích.
D. Ngân sách hàng ngày.

19. Điều gì quan trọng nhất để đảm bảo rằng email marketing của bạn tuân thủ các quy định về bảo mật dữ liệu, chẳng hạn như GDPR?

A. Gửi email cho tất cả mọi người trong danh bạ của bạn.
B. Mua danh sách email từ bên thứ ba.
C. Thu thập sự đồng ý rõ ràng từ người dùng trước khi gửi email và cung cấp tùy chọn hủy đăng ký dễ dàng.
D. Sử dụng địa chỉ email giả mạo.

20. Trong SEO, `meta description` là gì?

A. Một đoạn văn bản ngắn mô tả nội dung của trang web, hiển thị trên trang kết quả tìm kiếm.
B. Một thẻ HTML để nhúng hình ảnh vào trang web.
C. Một công cụ để theo dõi thứ hạng từ khóa.
D. Một phương pháp xây dựng liên kết.

21. Trong marketing tìm kiếm (search marketing), yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để cải thiện thứ hạng website trên trang kết quả tìm kiếm (SERP)?

A. Số lượng bài viết trên blog.
B. Thiết kế website bắt mắt.
C. Tối ưu hóa nội dung và cấu trúc website cho các từ khóa liên quan.
D. Tốc độ tải trang nhanh.

22. Loại email marketing nào được gửi dựa trên hành vi của người dùng trên website hoặc trong các email trước đó?

A. Email bản tin.
B. Email quảng cáo.
C. Email theo hành vi.
D. Email giao dịch.

23. Loại email nào sau đây phù hợp nhất để gửi thông báo về các chương trình khuyến mãi, giảm giá hoặc sản phẩm mới?

A. Email xác nhận đơn hàng.
B. Email chào mừng.
C. Email quảng cáo.
D. Email khảo sát.

24. Loại email marketing nào được gửi tự động đến người dùng khi họ thực hiện một hành động cụ thể, chẳng hạn như đăng ký nhận bản tin hoặc mua hàng?

A. Email quảng cáo (Promotional emails).
B. Email giao dịch (Transactional emails).
C. Email bản tin (Newsletter emails).
D. Email khảo sát (Survey emails).

25. Chiến lược email marketing nào tập trung vào việc gửi email đến một nhóm nhỏ người nhận dựa trên các tiêu chí cụ thể như hành vi, sở thích hoặc nhân khẩu học?

A. Email marketing hàng loạt (Bulk email marketing).
B. Email marketing tự động (Automated email marketing).
C. Email marketing cá nhân hóa (Personalized email marketing).
D. Email marketing theo phân đoạn (Segmented email marketing).

26. Trong SEO, `alt text` là gì?

A. Văn bản thay thế mô tả hình ảnh, giúp công cụ tìm kiếm hiểu nội dung hình ảnh.
B. Văn bản hiển thị khi di chuột qua liên kết.
C. Văn bản ẩn chứa từ khóa.
D. Văn bản quảng cáo.

27. Trong SEO, `keyword research` là gì?

A. Quá trình thiết kế website.
B. Quá trình tìm kiếm và phân tích các từ khóa mà người dùng sử dụng khi tìm kiếm thông tin trên các công cụ tìm kiếm.
C. Quá trình xây dựng liên kết.
D. Quá trình viết nội dung cho website.

28. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện khả năng gửi email thành công?

A. Sử dụng ngôn ngữ giật gân trong tiêu đề email.
B. Gửi email từ một địa chỉ IP không được xác thực.
C. Thường xuyên làm sạch danh sách email để loại bỏ các địa chỉ không hợp lệ.
D. Gửi email vào giữa đêm.

29. Điều gì KHÔNG nên có trong một email marketing hiệu quả?

A. Lời kêu gọi hành động (Call to action) rõ ràng.
B. Nội dung cá nhân hóa.
C. Thông tin liên hệ của người gửi.
D. Nút hủy đăng ký (Unsubscribe) ẩn.

30. Trong marketing tìm kiếm, `long-tail keywords` là gì?

A. Các từ khóa có tính cạnh tranh cao và lượng tìm kiếm lớn.
B. Các từ khóa ngắn gọn và chung chung.
C. Các cụm từ tìm kiếm dài và cụ thể, thường có lượng tìm kiếm thấp hơn nhưng tỷ lệ chuyển đổi cao hơn.
D. Các từ khóa chỉ được sử dụng trong quảng cáo trả phí.

1 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 3

1. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng email marketing?

2 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 3

2. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện khả năng gửi email thành công và tránh bị đánh dấu là spam?

3 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 3

3. Chính sách CAN-SPAM Act của Hoa Kỳ quy định điều gì về email marketing?

4 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 3

4. Điều gì KHÔNG nên làm khi xây dựng danh sách email?

5 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 3

5. Chiến lược email marketing nào giúp cải thiện tỷ lệ mở email bằng cách gửi lại email cho những người chưa mở email ban đầu?

6 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 3

6. Trong Google Ads, 'conversion' là gì?

7 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 3

7. Kỹ thuật SEO (Search Engine Optimization) 'black hat' nào sau đây nên tránh vì có thể bị phạt bởi các công cụ tìm kiếm?

8 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 3

8. Loại hình quảng cáo nào trong Google Ads cho phép hiển thị quảng cáo sản phẩm trực tiếp trên trang kết quả tìm kiếm, bao gồm hình ảnh, giá và tên sản phẩm?

9 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 3

9. Trong Google Ads, 'Quality Score' (Điểm chất lượng) ảnh hưởng đến điều gì?

10 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 3

10. Trong Google Ads, 'CPC' là viết tắt của cụm từ nào?

11 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 3

11. Trong email marketing, A/B testing được sử dụng để làm gì?

12 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 3

12. Trong Google Ads, 'impression' là gì?

13 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 3

13. Trong SEO, 'backlink' là gì?

14 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 3

14. Chỉ số nào sau đây quan trọng nhất để đánh giá mức độ tương tác của người nhận với một chiến dịch email marketing?

15 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 3

15. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi và phân tích hiệu quả của các chiến dịch marketing tìm kiếm?

16 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 3

16. Trong SEO, 'internal linking' là gì?

17 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 3

17. Email marketing automation (tự động hóa email marketing) giúp gì cho doanh nghiệp?

18 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 3

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến điểm chất lượng (Quality Score) trong Google Ads?

19 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 3

19. Điều gì quan trọng nhất để đảm bảo rằng email marketing của bạn tuân thủ các quy định về bảo mật dữ liệu, chẳng hạn như GDPR?

20 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 3

20. Trong SEO, 'meta description' là gì?

21 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 3

21. Trong marketing tìm kiếm (search marketing), yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để cải thiện thứ hạng website trên trang kết quả tìm kiếm (SERP)?

22 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 3

22. Loại email marketing nào được gửi dựa trên hành vi của người dùng trên website hoặc trong các email trước đó?

23 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 3

23. Loại email nào sau đây phù hợp nhất để gửi thông báo về các chương trình khuyến mãi, giảm giá hoặc sản phẩm mới?

24 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 3

24. Loại email marketing nào được gửi tự động đến người dùng khi họ thực hiện một hành động cụ thể, chẳng hạn như đăng ký nhận bản tin hoặc mua hàng?

25 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 3

25. Chiến lược email marketing nào tập trung vào việc gửi email đến một nhóm nhỏ người nhận dựa trên các tiêu chí cụ thể như hành vi, sở thích hoặc nhân khẩu học?

26 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 3

26. Trong SEO, 'alt text' là gì?

27 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 3

27. Trong SEO, 'keyword research' là gì?

28 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 3

28. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện khả năng gửi email thành công?

29 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 3

29. Điều gì KHÔNG nên có trong một email marketing hiệu quả?

30 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 3

30. Trong marketing tìm kiếm, 'long-tail keywords' là gì?