Đề 5 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Đề 5 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

1. Công cụ nào sau đây KHÔNG được sử dụng để theo dõi và phân tích hiệu quả SEO?

A. Google Analytics.
B. Google Search Console.
C. SEMrush.
D. Microsoft Word.

2. Trong email marketing, chỉ số nào sau đây KHÔNG trực tiếp phản ánh hiệu quả của một chiến dịch?

A. Tỷ lệ mở email (Open Rate)
B. Tỷ lệ nhấp chuột (Click-Through Rate - CTR)
C. Tỷ lệ hủy đăng ký (Unsubscribe Rate)
D. Số lượng email đã gửi (Emails Sent)

3. Hình phạt `Google Penalty` có thể xảy ra khi một website vi phạm điều gì?

A. Sử dụng quá nhiều từ khóa (keyword stuffing) trong nội dung.
B. Có quá ít liên kết (backlinks) trỏ về website.
C. Không cập nhật nội dung thường xuyên.
D. Sử dụng hình ảnh chất lượng thấp.

4. Thuật ngữ `keyword density` trong SEO đề cập đến điều gì?

A. Số lượng từ khóa trên một trang web.
B. Mật độ xuất hiện của từ khóa trên một trang web so với tổng số từ.
C. Mức độ liên quan của từ khóa đến nội dung trang web.
D. Số lượng từ khóa mà một website có thể xếp hạng.

5. Một doanh nghiệp muốn tăng lượng truy cập tự nhiên (organic traffic) vào website của mình thông qua SEO. Hoạt động nào sau đây nên được ưu tiên thực hiện ĐẦU TIÊN?

A. Xây dựng hàng loạt liên kết từ các website có thứ hạng cao, bất kể nội dung liên quan hay không.
B. Thực hiện nghiên cứu từ khóa (keyword research) để xác định các từ khóa mà khách hàng tiềm năng đang tìm kiếm.
C. Liên tục cập nhật các bài viết blog mới mỗi ngày, không cần quan tâm đến chất lượng nội dung.
D. Chạy quảng cáo Google Ads để tăng nhanh lượng truy cập trong thời gian ngắn.

6. Trong email marketing, `A/B testing` được sử dụng để làm gì?

A. Tự động tạo nội dung email hàng loạt.
B. Kiểm tra các phiên bản khác nhau của email để xác định phiên bản nào hiệu quả hơn.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh trong ngành.
D. Đảm bảo email không bị đánh dấu là spam.

7. Trong email marketing, phân đoạn danh sách (list segmentation) mang lại lợi ích chính nào?

A. Giảm chi phí gửi email hàng loạt.
B. Tăng tính cá nhân hóa và liên quan của thông điệp gửi đến từng nhóm khách hàng.
C. Đảm bảo tất cả email đều được gửi đến hộp thư chính (inbox) của người nhận.
D. Tự động tăng số lượng người đăng ký nhận email.

8. Thẻ `alt text` trong HTML có vai trò gì trong SEO?

A. Tăng kích thước hình ảnh.
B. Cung cấp mô tả văn bản cho hình ảnh, giúp công cụ tìm kiếm hiểu nội dung hình ảnh.
C. Tạo hiệu ứng động cho hình ảnh.
D. Ẩn hình ảnh khỏi người dùng.

9. Thẻ `meta description` trong HTML có vai trò gì trong SEO?

A. Hiển thị nội dung chính của trang web trên trang kết quả tìm kiếm.
B. Cung cấp một đoạn mô tả ngắn gọn về nội dung trang web trên trang kết quả tìm kiếm.
C. Tăng tốc độ tải trang web.
D. Chèn các từ khóa quan trọng vào nội dung trang web.

10. SEO (Search Engine Optimization) tập trung vào việc tối ưu hóa những yếu tố nào để cải thiện thứ hạng website trên trang kết quả tìm kiếm?

A. Chỉ tối ưu hóa nội dung văn bản trên website.
B. Chỉ tối ưu hóa các yếu tố kỹ thuật của website như tốc độ tải trang.
C. Chỉ xây dựng liên kết từ các website khác trỏ về website của mình.
D. Tối ưu hóa cả nội dung, yếu tố kỹ thuật và xây dựng liên kết chất lượng.

11. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để cải thiện trải nghiệm người dùng (UX) trên một website và từ đó cải thiện thứ hạng SEO?

A. Sử dụng nhiều hình ảnh động và hiệu ứng bắt mắt.
B. Có cấu trúc website rõ ràng, dễ điều hướng và nội dung chất lượng.
C. Chèn nhiều quảng cáo để tăng doanh thu.
D. Sử dụng phông chữ phức tạp và khó đọc.

12. Tại sao việc tối ưu hóa cho thiết bị di động (mobile-friendly) lại quan trọng đối với SEO?

A. Vì Google ưu tiên các website thân thiện với thiết bị di động trong kết quả tìm kiếm.
B. Vì người dùng thường xuyên sử dụng máy tính để bàn hơn thiết bị di động.
C. Vì website trên thiết bị di động không cần thiết kế đẹp mắt.
D. Vì tốc độ tải trang trên thiết bị di động không quan trọng.

13. Thuật ngữ `long-tail keywords` trong SEO đề cập đến loại từ khóa nào?

A. Các từ khóa có độ dài ký tự lớn.
B. Các từ khóa có lượng tìm kiếm rất lớn.
C. Các cụm từ khóa dài, cụ thể và ít cạnh tranh.
D. Các từ khóa được sử dụng trong thời gian dài.

14. Trong email marketing, bạn nên làm gì để tránh email bị rơi vào hộp thư spam?

A. Sử dụng nhiều hình ảnh và ít văn bản.
B. Sử dụng tiêu đề email viết hoa toàn bộ.
C. Tránh sử dụng các từ ngữ mang tính chất spam (ví dụ: `miễn phí`, `khuyến mãi`).
D. Gửi email cho tất cả mọi người trong danh bạ của bạn.

15. Trong email marketing, bạn nên đo lường chỉ số nào để đánh giá mức độ tương tác của người nhận với nội dung email?

A. Số lượng email đã gửi.
B. Tỷ lệ mở email (open rate) và tỷ lệ nhấp chuột (CTR).
C. Tỷ lệ hủy đăng ký (unsubscribe rate).
D. Tỷ lệ bounce rate.

16. Phương pháp SEO `black hat` là gì?

A. Các kỹ thuật SEO tuân thủ theo nguyên tắc của công cụ tìm kiếm.
B. Các kỹ thuật SEO sử dụng các thủ đoạn gian lận để tăng thứ hạng nhanh chóng.
C. Các kỹ thuật SEO tập trung vào việc cải thiện trải nghiệm người dùng.
D. Các kỹ thuật SEO chỉ tập trung vào việc xây dựng liên kết.

17. Trong email marketing, `double opt-in` là gì?

A. Gửi hai email giống nhau cho người nhận.
B. Yêu cầu người dùng xác nhận đăng ký nhận email bằng cách nhấp vào một liên kết trong email xác nhận.
C. Gửi email vào hai thời điểm khác nhau trong ngày.
D. Sử dụng hai ngôn ngữ khác nhau trong email.

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến thứ hạng của một website trên kết quả tìm kiếm của Google?

A. Số lượng và chất lượng liên kết (backlinks) trỏ về website.
B. Tốc độ tải trang (page speed) của website.
C. Mức độ tương tác của người dùng trên mạng xã hội (social media engagement) của website.
D. Sự phù hợp và chất lượng của nội dung website với truy vấn tìm kiếm.

19. Một chiến dịch email marketing được coi là thành công khi đạt được điều gì?

A. Gửi được email đến tất cả người nhận trong danh sách.
B. Có tỷ lệ mở email (open rate) cao.
C. Tạo ra chuyển đổi (conversions) và đạt được mục tiêu kinh doanh đề ra.
D. Có thiết kế email đẹp mắt và chuyên nghiệp.

20. Bạn nên làm gì để khuyến khích người nhận email chia sẻ nội dung email với bạn bè của họ?

A. Gửi email hàng ngày.
B. Chèn các nút chia sẻ mạng xã hội vào email.
C. Sử dụng nhiều hình ảnh động.
D. Viết email quá dài và phức tạp.

21. Trong email marketing, yếu tố nào sau đây KHÔNG nên có trong một email chuyên nghiệp?

A. Tiêu đề hấp dẫn và liên quan.
B. Nội dung rõ ràng và mạch lạc.
C. Thông tin liên hệ của người gửi.
D. Sử dụng ngôn ngữ thô tục hoặc gây hiểu lầm.

22. Chỉ số `Bounce Rate` trong email marketing thể hiện điều gì?

A. Tỷ lệ email được mở bởi người nhận.
B. Tỷ lệ người nhận nhấp vào liên kết trong email.
C. Tỷ lệ email không gửi được đến người nhận.
D. Tỷ lệ người nhận hủy đăng ký nhận email.

23. Trong email marketing, `personalization` (cá nhân hóa) có thể giúp tăng hiệu quả chiến dịch như thế nào?

A. Giảm chi phí gửi email.
B. Tăng sự liên quan và tương tác của người nhận với email.
C. Đảm bảo email không bị đánh dấu là spam.
D. Tự động tạo nội dung email.

24. Trong email marketing, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để tăng tỷ lệ nhấp chuột (CTR)?

A. Sử dụng nhiều hình ảnh động và hiệu ứng bắt mắt.
B. Viết tiêu đề email hấp dẫn và nội dung email liên quan đến người nhận.
C. Gửi email vào ban đêm.
D. Sử dụng nhiều màu sắc sặc sỡ.

25. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của SEO?

A. Tăng lưu lượng truy cập tự nhiên (organic traffic) vào website.
B. Xây dựng uy tín thương hiệu.
C. Đạt được kết quả nhanh chóng chỉ sau vài ngày.
D. Tiết kiệm chi phí quảng cáo so với các hình thức marketing khác.

26. Trong email marketing, `segmentation` (phân đoạn) danh sách email dựa trên hành vi (behavioral segmentation) là gì?

A. Phân loại người nhận theo độ tuổi và giới tính.
B. Phân loại người nhận dựa trên các hành động họ đã thực hiện với các email trước đó (ví dụ: mở email, nhấp vào liên kết).
C. Phân loại người nhận theo địa điểm sinh sống.
D. Phân loại người nhận theo thu nhập.

27. Kỹ thuật `link building` trong SEO nhằm mục đích gì?

A. Tạo ra nhiều trang web con để tăng kích thước website.
B. Xây dựng các liên kết nội bộ giữa các trang trên cùng một website.
C. Thu hút các liên kết từ các website khác trỏ về website của mình.
D. Tự động tạo ra các bài viết trên mạng xã hội.

28. Trong email marketing, `spam trap` là gì?

A. Một loại virus lây lan qua email.
B. Một địa chỉ email được tạo ra để nhận diện và chặn những người gửi spam.
C. Một kỹ thuật để tăng tỷ lệ mở email.
D. Một công cụ để tự động trả lời email.

29. Trong email marketing, tại sao cần phải có nút `unsubscribe` (hủy đăng ký) trong mỗi email?

A. Để tăng số lượng người đăng ký nhận email.
B. Để tuân thủ các quy định về chống spam và bảo vệ quyền riêng tư của người dùng.
C. Để theo dõi hiệu quả của chiến dịch email marketing.
D. Để cải thiện thiết kế email.

30. Công cụ nào sau đây giúp bạn nghiên cứu từ khóa (keyword research) hiệu quả?

A. Microsoft Excel.
B. Google Trends.
C. Adobe Photoshop.
D. Zoom.

1 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 5

1. Công cụ nào sau đây KHÔNG được sử dụng để theo dõi và phân tích hiệu quả SEO?

2 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 5

2. Trong email marketing, chỉ số nào sau đây KHÔNG trực tiếp phản ánh hiệu quả của một chiến dịch?

3 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 5

3. Hình phạt 'Google Penalty' có thể xảy ra khi một website vi phạm điều gì?

4 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 5

4. Thuật ngữ 'keyword density' trong SEO đề cập đến điều gì?

5 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 5

5. Một doanh nghiệp muốn tăng lượng truy cập tự nhiên (organic traffic) vào website của mình thông qua SEO. Hoạt động nào sau đây nên được ưu tiên thực hiện ĐẦU TIÊN?

6 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 5

6. Trong email marketing, 'A/B testing' được sử dụng để làm gì?

7 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 5

7. Trong email marketing, phân đoạn danh sách (list segmentation) mang lại lợi ích chính nào?

8 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 5

8. Thẻ 'alt text' trong HTML có vai trò gì trong SEO?

9 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 5

9. Thẻ 'meta description' trong HTML có vai trò gì trong SEO?

10 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 5

10. SEO (Search Engine Optimization) tập trung vào việc tối ưu hóa những yếu tố nào để cải thiện thứ hạng website trên trang kết quả tìm kiếm?

11 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 5

11. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để cải thiện trải nghiệm người dùng (UX) trên một website và từ đó cải thiện thứ hạng SEO?

12 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 5

12. Tại sao việc tối ưu hóa cho thiết bị di động (mobile-friendly) lại quan trọng đối với SEO?

13 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 5

13. Thuật ngữ 'long-tail keywords' trong SEO đề cập đến loại từ khóa nào?

14 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 5

14. Trong email marketing, bạn nên làm gì để tránh email bị rơi vào hộp thư spam?

15 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 5

15. Trong email marketing, bạn nên đo lường chỉ số nào để đánh giá mức độ tương tác của người nhận với nội dung email?

16 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 5

16. Phương pháp SEO 'black hat' là gì?

17 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 5

17. Trong email marketing, 'double opt-in' là gì?

18 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 5

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến thứ hạng của một website trên kết quả tìm kiếm của Google?

19 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 5

19. Một chiến dịch email marketing được coi là thành công khi đạt được điều gì?

20 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 5

20. Bạn nên làm gì để khuyến khích người nhận email chia sẻ nội dung email với bạn bè của họ?

21 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 5

21. Trong email marketing, yếu tố nào sau đây KHÔNG nên có trong một email chuyên nghiệp?

22 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 5

22. Chỉ số 'Bounce Rate' trong email marketing thể hiện điều gì?

23 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 5

23. Trong email marketing, 'personalization' (cá nhân hóa) có thể giúp tăng hiệu quả chiến dịch như thế nào?

24 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 5

24. Trong email marketing, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để tăng tỷ lệ nhấp chuột (CTR)?

25 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 5

25. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của SEO?

26 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 5

26. Trong email marketing, 'segmentation' (phân đoạn) danh sách email dựa trên hành vi (behavioral segmentation) là gì?

27 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 5

27. Kỹ thuật 'link building' trong SEO nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 5

28. Trong email marketing, 'spam trap' là gì?

29 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 5

29. Trong email marketing, tại sao cần phải có nút 'unsubscribe' (hủy đăng ký) trong mỗi email?

30 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 5

30. Công cụ nào sau đây giúp bạn nghiên cứu từ khóa (keyword research) hiệu quả?