Đề 6 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Đề 6 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

1. Thuật ngữ `black hat SEO` dùng để chỉ những kỹ thuật nào?

A. Các kỹ thuật SEO tuân thủ theo nguyên tắc của công cụ tìm kiếm.
B. Các kỹ thuật SEO tập trung vào trải nghiệm người dùng.
C. Các kỹ thuật SEO vi phạm nguyên tắc của công cụ tìm kiếm để đạt được thứ hạng cao nhanh chóng.
D. Các kỹ thuật SEO sử dụng màu đen trong thiết kế website.

2. Trong bối cảnh SEO, `long-tail keywords` (từ khóa đuôi dài) là gì?

A. Các từ khóa có độ dài hơn 5 từ, mang tính cụ thể và ít cạnh tranh hơn.
B. Các từ khóa được sử dụng phổ biến nhất.
C. Các từ khóa liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ cao cấp.
D. Các từ khóa chỉ được sử dụng trên thiết bị di động.

3. Mục đích chính của việc sử dụng `preheader text` (văn bản đầu trang) trong email marketing là gì?

A. Để hiển thị thông tin về người gửi.
B. Để cung cấp bản tóm tắt ngắn gọn về nội dung email, khuyến khích người nhận mở email.
C. Để chèn các từ khóa SEO vào email.
D. Để hiển thị thông báo về bản quyền.

4. Sitemap (sơ đồ trang web) có vai trò gì trong SEO?

A. Giúp người dùng dễ dàng điều hướng website.
B. Cung cấp thông tin về cấu trúc website cho công cụ tìm kiếm, giúp chúng thu thập dữ liệu hiệu quả hơn.
C. Tăng tốc độ tải trang.
D. Cải thiện thiết kế website.

5. Vì sao việc thiết kế email responsive (tương thích với nhiều thiết bị) lại quan trọng?

A. Vì nó giúp email trông đẹp hơn.
B. Vì ngày càng có nhiều người dùng mở email trên thiết bị di động, và email responsive đảm bảo trải nghiệm xem tốt trên mọi kích thước màn hình.
C. Vì nó giúp email gửi nhanh hơn.
D. Vì nó giúp email không bị đánh dấu là spam.

6. Segmenting (phân khúc) danh sách email trong email marketing mang lại lợi ích gì?

A. Giảm chi phí gửi email.
B. Tăng tính cá nhân hóa và mức độ liên quan của email, từ đó cải thiện tỷ lệ mở và nhấp chuột.
C. Đảm bảo email không bị đánh dấu là spam.
D. Tự động tối ưu hóa thời gian gửi email.

7. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện `domain authority` (uy tín tên miền) của một website?

A. Mua tên miền mới mỗi năm.
B. Xây dựng liên kết chất lượng từ các website uy tín khác.
C. Sử dụng tên miền ngắn gọn và dễ nhớ.
D. Tối ưu hóa tốc độ tải trang.

8. Trong marketing tìm kiếm, chỉ số `Quality Score` (Điểm chất lượng) ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào sau đây?

A. Số lượng hiển thị quảng cáo.
B. Vị trí quảng cáo và chi phí mỗi nhấp chuột (CPC).
C. Tần suất quảng cáo xuất hiện.
D. Ngân sách marketing tổng thể.

9. Trong email marketing, `list cleaning` (làm sạch danh sách) là gì và tại sao nó quan trọng?

A. Việc loại bỏ các email không hoạt động hoặc không hợp lệ khỏi danh sách, giúp cải thiện tỷ lệ gửi thành công và uy tín người gửi.
B. Việc thêm email mới vào danh sách.
C. Việc phân loại email theo chủ đề.
D. Việc thiết kế lại email.

10. Trong SEO, `keyword research` (nghiên cứu từ khóa) là gì?

A. Quá trình tìm kiếm các từ khóa mà đối thủ cạnh tranh đang sử dụng.
B. Quá trình tìm kiếm và phân tích các từ khóa mà người dùng sử dụng để tìm kiếm thông tin liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
C. Quá trình tạo ra các từ khóa mới.
D. Quá trình tối ưu hóa từ khóa trên website.

11. Trong email marketing, `personalization` (cá nhân hóa) đề cập đến điều gì?

A. Sử dụng tên người nhận trong tiêu đề hoặc nội dung email.
B. Gửi email từ địa chỉ email cá nhân thay vì địa chỉ email công ty.
C. Thiết kế email theo phong cách cá nhân của người gửi.
D. Sử dụng các yếu tố thiết kế độc đáo, không theo khuôn mẫu.

12. Công cụ nào sau đây giúp theo dõi và phân tích hiệu quả của chiến dịch SEO?

A. Google Analytics.
B. Mailchimp.
C. Canva.
D. Zoom.

13. Trong email marketing, chỉ số `Click-Through Rate` (CTR) đo lường điều gì?

A. Tỷ lệ email được gửi thành công.
B. Tỷ lệ người nhận mở email.
C. Tỷ lệ người nhận nhấp vào liên kết trong email.
D. Tỷ lệ người nhận hủy đăng ký.

14. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện thứ hạng website trên kết quả tìm kiếm tự nhiên (SEO) một cách bền vững?

A. Mua backlink từ các website có thứ hạng cao.
B. Tạo nội dung chất lượng, hữu ích và liên quan đến từ khóa mục tiêu.
C. Sử dụng kỹ thuật `keyword stuffing` (nhồi nhét từ khóa).
D. Tự động tạo hàng loạt trang web vệ tinh.

15. Trong email marketing, `drip campaign` (chiến dịch nhỏ giọt) là gì?

A. Một chiến dịch gửi email hàng loạt một lần duy nhất.
B. Một chuỗi email tự động được gửi theo lịch trình định sẵn cho một nhóm người nhận cụ thể.
C. Một chiến dịch tập trung vào việc thu thập địa chỉ email.
D. Một chiến dịch chỉ gửi email vào ban đêm.

16. Một chiến dịch email marketing hiệu quả nên tập trung vào điều gì?

A. Gửi càng nhiều email càng tốt.
B. Cung cấp giá trị cho người nhận, xây dựng mối quan hệ lâu dài và thúc đẩy tương tác.
C. Sử dụng các kỹ thuật spam để tiếp cận nhiều người.
D. Tập trung vào việc bán hàng trực tiếp mà không quan tâm đến nhu cầu của người nhận.

17. Trong email marketing, `call-to-action` (CTA) là gì?

A. Một lời kêu gọi người nhận hủy đăng ký.
B. Một liên kết đến trang chủ của website.
C. Một lời kêu gọi người nhận thực hiện một hành động cụ thể, ví dụ như `Mua ngay` hoặc `Tìm hiểu thêm`.
D. Một đoạn mã theo dõi hiệu quả của email.

18. Trong email marketing, A/B testing thường được sử dụng để làm gì?

A. Kiểm tra xem email có bị đánh dấu là spam hay không.
B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản email khác nhau để xác định phiên bản nào hoạt động tốt hơn.
C. Đảm bảo email hiển thị tốt trên mọi thiết bị.
D. Tự động gửi email vào thời điểm người dùng có khả năng mở cao nhất.

19. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để cải thiện trải nghiệm người dùng (UX) trên website, từ đó giúp tăng thứ hạng SEO?

A. Sử dụng nhiều màu sắc sặc sỡ.
B. Tốc độ tải trang nhanh, điều hướng dễ dàng, và nội dung hữu ích.
C. Chèn nhiều quảng cáo.
D. Sử dụng phông chữ khó đọc.

20. Chỉ số `Bounce Rate` (Tỷ lệ thoát) trong email marketing thể hiện điều gì?

A. Tỷ lệ email không được gửi đến người nhận do địa chỉ email không tồn tại hoặc bị chặn.
B. Tỷ lệ người nhận hủy đăng ký sau khi nhận email.
C. Tỷ lệ người nhận đánh dấu email là spam.
D. Tỷ lệ người nhận rời khỏi website ngay sau khi nhấp vào liên kết trong email.

21. Điểm khác biệt chính giữa SEO (Search Engine Optimization) và SEM (Search Engine Marketing) là gì?

A. SEO tập trung vào tăng lượng truy cập tự nhiên, còn SEM bao gồm cả SEO và quảng cáo trả phí.
B. SEO chỉ áp dụng cho Google, còn SEM áp dụng cho tất cả các công cụ tìm kiếm.
C. SEM là một phần của SEO.
D. SEO sử dụng từ khóa, còn SEM sử dụng hình ảnh.

22. Khi thực hiện chiến dịch email marketing, hành động nào sau đây được xem là vi phạm các quy định về chống thư rác (spam)?

A. Cung cấp tùy chọn hủy đăng ký dễ dàng cho người nhận.
B. Sử dụng địa chỉ email người gửi rõ ràng và dễ nhận biết.
C. Gửi email hàng loạt cho danh sách địa chỉ thu thập từ nguồn không rõ ràng mà không có sự đồng ý.
D. Phân loại danh sách email dựa trên sở thích của người dùng.

23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố xếp hạng quan trọng trong thuật toán tìm kiếm của Google?

A. Số lượng từ khóa trong nội dung.
B. Tính thân thiện với thiết bị di động.
C. Chất lượng và mức độ liên quan của nội dung.
D. Tốc độ tải trang.

24. Trong email marketing, `segmentation based on behavior` (phân khúc dựa trên hành vi) là gì?

A. Phân khúc người nhận dựa trên độ tuổi và giới tính.
B. Phân khúc người nhận dựa trên vị trí địa lý.
C. Phân khúc người nhận dựa trên hành động của họ với các email trước đây, chẳng hạn như mở email, nhấp vào liên kết, hoặc mua hàng.
D. Phân khúc người nhận dựa trên sở thích cá nhân.

25. Thẻ `canonical tag` được sử dụng để giải quyết vấn đề nào trong SEO?

A. Tốc độ tải trang chậm.
B. Nội dung trùng lặp.
C. Thiếu từ khóa.
D. Liên kết hỏng.

26. Trong email marketing, nên kiểm tra điều gì trước khi gửi email hàng loạt?

A. Kiểm tra chính tả và ngữ pháp, tính tương thích trên các thiết bị khác nhau, và các liên kết có hoạt động chính xác không.
B. Kiểm tra xem email có chứa hình ảnh động hay không.
C. Kiểm tra xem email có được mã hóa hay không.
D. Kiểm tra xem email có chứa video hay không.

27. On-page SEO đề cập đến những hoạt động tối ưu hóa nào?

A. Xây dựng liên kết từ các website khác.
B. Tối ưu hóa các yếu tố trực tiếp trên website như tiêu đề trang, mô tả meta, và nội dung.
C. Quảng bá website trên mạng xã hội.
D. Phân tích lưu lượng truy cập website.

28. Một trong những lợi ích chính của việc sử dụng `double opt-in` (xác nhận kép) trong email marketing là gì?

A. Tăng số lượng người đăng ký nhận email nhanh chóng.
B. Cải thiện độ tin cậy của danh sách email và giảm tỷ lệ spam.
C. Giúp email hiển thị tốt hơn trên mọi thiết bị.
D. Tự động phân loại người đăng ký vào các phân khúc khác nhau.

29. Công cụ nào sau đây KHÔNG được sử dụng để phân tích từ khóa trong SEO?

A. Google Keyword Planner.
B. SEMrush.
C. Mailchimp.
D. Ahrefs.

30. Thẻ `alt text` (văn bản thay thế) có vai trò gì trong SEO?

A. Cung cấp mô tả cho hình ảnh, giúp công cụ tìm kiếm hiểu nội dung hình ảnh và cải thiện khả năng hiển thị trên kết quả tìm kiếm hình ảnh.
B. Tăng tốc độ tải trang.
C. Cải thiện thiết kế website.
D. Tự động tạo chú thích cho hình ảnh.

1 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 7

1. Thuật ngữ 'black hat SEO' dùng để chỉ những kỹ thuật nào?

2 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 7

2. Trong bối cảnh SEO, 'long-tail keywords' (từ khóa đuôi dài) là gì?

3 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 7

3. Mục đích chính của việc sử dụng 'preheader text' (văn bản đầu trang) trong email marketing là gì?

4 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 7

4. Sitemap (sơ đồ trang web) có vai trò gì trong SEO?

5 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 7

5. Vì sao việc thiết kế email responsive (tương thích với nhiều thiết bị) lại quan trọng?

6 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 7

6. Segmenting (phân khúc) danh sách email trong email marketing mang lại lợi ích gì?

7 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 7

7. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện 'domain authority' (uy tín tên miền) của một website?

8 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 7

8. Trong marketing tìm kiếm, chỉ số 'Quality Score' (Điểm chất lượng) ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào sau đây?

9 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 7

9. Trong email marketing, 'list cleaning' (làm sạch danh sách) là gì và tại sao nó quan trọng?

10 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 7

10. Trong SEO, 'keyword research' (nghiên cứu từ khóa) là gì?

11 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 7

11. Trong email marketing, 'personalization' (cá nhân hóa) đề cập đến điều gì?

12 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 7

12. Công cụ nào sau đây giúp theo dõi và phân tích hiệu quả của chiến dịch SEO?

13 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 7

13. Trong email marketing, chỉ số 'Click-Through Rate' (CTR) đo lường điều gì?

14 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 7

14. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện thứ hạng website trên kết quả tìm kiếm tự nhiên (SEO) một cách bền vững?

15 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 7

15. Trong email marketing, 'drip campaign' (chiến dịch nhỏ giọt) là gì?

16 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 7

16. Một chiến dịch email marketing hiệu quả nên tập trung vào điều gì?

17 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 7

17. Trong email marketing, 'call-to-action' (CTA) là gì?

18 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 7

18. Trong email marketing, A/B testing thường được sử dụng để làm gì?

19 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 7

19. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để cải thiện trải nghiệm người dùng (UX) trên website, từ đó giúp tăng thứ hạng SEO?

20 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 7

20. Chỉ số 'Bounce Rate' (Tỷ lệ thoát) trong email marketing thể hiện điều gì?

21 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 7

21. Điểm khác biệt chính giữa SEO (Search Engine Optimization) và SEM (Search Engine Marketing) là gì?

22 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 7

22. Khi thực hiện chiến dịch email marketing, hành động nào sau đây được xem là vi phạm các quy định về chống thư rác (spam)?

23 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 7

23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố xếp hạng quan trọng trong thuật toán tìm kiếm của Google?

24 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 7

24. Trong email marketing, 'segmentation based on behavior' (phân khúc dựa trên hành vi) là gì?

25 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 7

25. Thẻ 'canonical tag' được sử dụng để giải quyết vấn đề nào trong SEO?

26 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 7

26. Trong email marketing, nên kiểm tra điều gì trước khi gửi email hàng loạt?

27 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 7

27. On-page SEO đề cập đến những hoạt động tối ưu hóa nào?

28 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 7

28. Một trong những lợi ích chính của việc sử dụng 'double opt-in' (xác nhận kép) trong email marketing là gì?

29 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 7

29. Công cụ nào sau đây KHÔNG được sử dụng để phân tích từ khóa trong SEO?

30 / 30

Category: Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 7

30. Thẻ 'alt text' (văn bản thay thế) có vai trò gì trong SEO?