Đề 6 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị chiến lược toàn cầu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị chiến lược toàn cầu

Đề 6 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị chiến lược toàn cầu

1. Chiến lược `đa nội địa` (multidomestic strategy) trong quản trị chiến lược toàn cầu tập trung vào điều gì?

A. Cung cấp sản phẩm và dịch vụ tiêu chuẩn hóa trên toàn cầu.
B. Tối ưu hóa chi phí thông qua sản xuất tập trung quy mô lớn.
C. Thích ứng sản phẩm và dịch vụ với nhu cầu địa phương của từng quốc gia.
D. Tạo ra lợi thế cạnh tranh thông qua đổi mới toàn cầu.

2. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi đánh giá rủi ro quốc gia (country risk) trong quản trị chiến lược toàn cầu?

A. Màu sắc yêu thích của người tiêu dùng.
B. Tình hình chính trị, kinh tế và xã hội của quốc gia.
C. Số lượng nhà hàng McDonald`s trong nước.
D. Thời tiết trung bình hàng năm.

3. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, `arbitrage` (kinh doanh chênh lệch giá) là gì?

A. Bán sản phẩm với giá cao hơn chi phí sản xuất.
B. Mua và bán đồng thời một tài sản ở các thị trường khác nhau để tận dụng sự khác biệt về giá.
C. Đầu tư vào các công ty khởi nghiệp.
D. Tránh trả thuế.

4. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy toàn cầu hóa?

A. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông.
B. Sự gia tăng của các rào cản thương mại và bảo hộ mậu dịch.
C. Sự tự do hóa thương mại và đầu tư.
D. Sự hội nhập kinh tế khu vực và toàn cầu.

5. Điều gì sau đây là một thách thức lớn đối với các công ty đa quốc gia trong việc thực hiện trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) trên toàn cầu?

A. Sự thiếu hụt nguồn lực tài chính.
B. Sự khác biệt về giá trị và chuẩn mực đạo đức giữa các quốc gia.
C. Sự thiếu quan tâm của người tiêu dùng.
D. Sự phản đối của chính phủ.

6. Điều gì sau đây là một lợi ích tiềm năng của việc sử dụng công nghệ blockchain trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu?

A. Tăng chi phí giao dịch.
B. Giảm tính minh bạch và khả năng theo dõi.
C. Cải thiện tính minh bạch, khả năng theo dõi và an toàn của chuỗi cung ứng.
D. Làm chậm quá trình vận chuyển hàng hóa.

7. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi lựa chọn phương thức thâm nhập thị trường quốc tế?

A. Sở thích cá nhân của nhà quản lý.
B. Mức độ rủi ro và kiểm soát mà công ty sẵn sàng chấp nhận.
C. Số lượng đối thủ cạnh tranh trên thị trường.
D. Màu sắc yêu thích của người tiêu dùng địa phương.

8. Điều gì sau đây là một thách thức đối với các công ty đa quốc gia trong việc tuân thủ các quy định pháp luật khác nhau trên toàn thế giới?

A. Sự thiếu hụt luật sư.
B. Sự phức tạp và thay đổi liên tục của các quy định pháp luật.
C. Sự thiếu quan tâm của chính phủ.
D. Sự phản đối của người tiêu dùng.

9. Điều gì sau đây là một lợi ích tiềm năng của việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong quản trị chiến lược toàn cầu?

A. Giảm chi phí đầu tư vào công nghệ.
B. Cải thiện khả năng phân tích dữ liệu, dự báo xu hướng và ra quyết định.
C. Giảm sự phụ thuộc vào con người.
D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro.

10. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, điều gì sau đây là mục tiêu chính của việc quản lý chuỗi cung ứng bền vững (sustainable supply chain management)?

A. Giảm chi phí vận chuyển.
B. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
C. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và xã hội trong suốt chuỗi cung ứng.
D. Tăng cường kiểm soát đối với nhà cung cấp.

11. Trong quản trị rủi ro toàn cầu, `hedging` (phòng ngừa rủi ro) được sử dụng để làm gì?

A. Tăng lợi nhuận tối đa bất chấp rủi ro.
B. Giảm thiểu hoặc loại bỏ rủi ro tài chính phát sinh từ biến động tỷ giá hối đoái hoặc giá hàng hóa.
C. Chấp nhận mọi rủi ro để đạt được lợi thế cạnh tranh.
D. Tránh hoàn toàn việc tham gia vào thị trường quốc tế.

12. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, phân tích PESTEL được sử dụng để làm gì?

A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của công ty.
B. Phân tích điểm mạnh và điểm yếu của đối thủ cạnh tranh.
C. Xác định các yếu tố chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ, môi trường và pháp lý có thể ảnh hưởng đến công ty.
D. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.

13. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, chiến lược `blue ocean` (đại dương xanh) là gì?

A. Một chiến lược tập trung vào việc cạnh tranh trong các thị trường hiện có.
B. Một chiến lược tập trung vào việc tạo ra các thị trường mới, không cạnh tranh.
C. Một chiến lược tập trung vào việc giảm chi phí sản xuất.
D. Một chiến lược tập trung vào việc tăng cường quảng cáo và khuyến mãi.

14. Điều gì sau đây là một thách thức đạo đức quan trọng mà các công ty đa quốc gia phải đối mặt khi hoạt động ở các quốc gia có tiêu chuẩn lao động thấp?

A. Cạnh tranh với các công ty địa phương.
B. Tuân thủ các quy định về môi trường.
C. Trả lương và cung cấp điều kiện làm việc công bằng cho người lao động.
D. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.

15. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, liên minh chiến lược (strategic alliance) là gì?

A. Một thỏa thuận pháp lý để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.
B. Một hình thức sáp nhập hoặc mua lại giữa hai công ty.
C. Một sự hợp tác giữa hai hoặc nhiều công ty để đạt được mục tiêu chung.
D. Một chiến lược để giảm chi phí sản xuất.

16. Theo Michael Porter, áp lực toàn cầu hóa và áp lực địa phương tạo ra bốn chiến lược cơ bản. Chiến lược nào phù hợp nhất khi cả hai áp lực đều cao?

A. Chiến lược quốc tế (international strategy).
B. Chiến lược đa nội địa (multidomestic strategy).
C. Chiến lược toàn cầu (global strategy).
D. Chiến lược xuyên quốc gia (transnational strategy).

17. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của một tổ chức học tập (learning organization) trong bối cảnh toàn cầu?

A. Khuyến khích sự đổi mới và thử nghiệm.
B. Chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm trên toàn tổ chức.
C. Chấp nhận sự thay đổi và thích ứng nhanh chóng.
D. Duy trì cấu trúc tổ chức cứng nhắc và kiểm soát tập trung.

18. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, điều gì sau đây là mục tiêu chính của việc quản lý tri thức (knowledge management)?

A. Giảm chi phí đào tạo nhân viên.
B. Thu thập, lưu trữ, chia sẻ và áp dụng kiến thức để cải thiện hiệu suất tổ chức.
C. Bảo vệ bí mật thương mại.
D. Tăng cường kiểm soát thông tin.

19. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, điều gì sau đây KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của việc thuê ngoài (outsourcing) cho các công ty?

A. Giảm chi phí hoạt động.
B. Tập trung vào năng lực cốt lõi.
C. Cải thiện khả năng tiếp cận thị trường mới.
D. Tăng cường kiểm soát trực tiếp đối với quy trình sản xuất.

20. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, `born global` (sinh ra toàn cầu) là gì?

A. Một công ty chỉ hoạt động ở thị trường nội địa.
B. Một công ty mở rộng ra thị trường quốc tế ngay từ khi thành lập.
C. Một công ty chỉ bán sản phẩm trực tuyến.
D. Một công ty chỉ thuê nhân viên địa phương.

21. Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với các công ty đa quốc gia (MNCs) trong việc quản lý nguồn nhân lực toàn cầu?

A. Sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ.
B. Sự thiếu hụt lao động có kỹ năng ở các nước phát triển.
C. Sự dư thừa lao động giá rẻ ở các nước đang phát triển.
D. Sự ổn định của môi trường chính trị và pháp lý.

22. Trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu, khái niệm `just-in-time` (JIT) nhằm mục đích gì?

A. Duy trì lượng hàng tồn kho lớn để đáp ứng nhu cầu đột biến.
B. Tối thiểu hóa chi phí vận chuyển bằng cách sử dụng các phương tiện chậm nhất.
C. Cung cấp nguyên vật liệu và sản phẩm đúng thời điểm cần thiết để sản xuất.
D. Tối đa hóa lợi nhuận bằng cách tăng giá bán khi nhu cầu tăng.

23. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, `reverse innovation` (đổi mới ngược) là gì?

A. Đổi mới sản phẩm và dịch vụ ở các nước phát triển và sau đó bán chúng ở các nước đang phát triển.
B. Đổi mới sản phẩm và dịch vụ ở các nước đang phát triển và sau đó bán chúng ở các nước phát triển.
C. Sao chép sản phẩm và dịch vụ từ các công ty khác.
D. Tránh đổi mới hoàn toàn.

24. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, `glocalization` (toàn cầu hóa địa phương) có nghĩa là gì?

A. Bán sản phẩm giống hệt nhau trên toàn thế giới.
B. Thích ứng sản phẩm và dịch vụ với nhu cầu và sở thích địa phương, đồng thời duy trì bản sắc thương hiệu toàn cầu.
C. Tập trung vào thị trường nội địa và tránh mở rộng ra quốc tế.
D. Sản xuất tất cả sản phẩm ở một quốc gia duy nhất.

25. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi xây dựng một thương hiệu toàn cầu?

A. Sử dụng cùng một khẩu hiệu quảng cáo trên toàn thế giới.
B. Duy trì sự nhất quán về hình ảnh và thông điệp thương hiệu, đồng thời điều chỉnh cho phù hợp với văn hóa địa phương.
C. Tập trung vào việc giảm chi phí quảng cáo.
D. Tránh sử dụng các biểu tượng và màu sắc phổ biến.

26. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, điều gì sau đây là mục tiêu chính của việc xây dựng năng lực động (dynamic capabilities)?

A. Giảm chi phí hoạt động.
B. Tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững bằng cách liên tục thích ứng và đổi mới.
C. Duy trì sự ổn định của tổ chức.
D. Tăng cường kiểm soát đối với nhân viên.

27. Theo lý thuyết về lợi thế so sánh của David Ricardo, các quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu hàng hóa nào?

A. Hàng hóa mà họ sản xuất với chi phí tuyệt đối thấp nhất.
B. Hàng hóa mà họ sản xuất với chi phí cơ hội thấp nhất.
C. Hàng hóa mà các quốc gia khác không thể sản xuất.
D. Hàng hóa mà chính phủ trợ cấp nhiều nhất.

28. Điều gì sau đây là rủi ro chính trị lớn nhất mà các công ty đa quốc gia phải đối mặt khi đầu tư vào các thị trường mới nổi?

A. Sự cạnh tranh từ các công ty địa phương.
B. Sự biến động của tỷ giá hối đoái.
C. Sự thay đổi đột ngột trong chính sách của chính phủ.
D. Sự khác biệt về văn hóa tiêu dùng.

29. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái (exchange rate risk) trong quản trị chiến lược toàn cầu?

A. Màu sắc yêu thích của các nhà đầu tư.
B. Sự biến động của tỷ giá hối đoái và tác động của nó đến lợi nhuận và dòng tiền.
C. Số lượng khách hàng trong nước.
D. Thời tiết trung bình hàng năm.

30. Điều gì sau đây là một thách thức đối với các công ty đa quốc gia trong việc quản lý sự đa dạng văn hóa trong lực lượng lao động toàn cầu?

A. Sự thiếu hụt lao động có kỹ năng.
B. Sự khác biệt về phong cách giao tiếp và làm việc.
C. Sự dư thừa lao động giá rẻ.
D. Sự ổn định của môi trường chính trị.

1 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 7

1. Chiến lược 'đa nội địa' (multidomestic strategy) trong quản trị chiến lược toàn cầu tập trung vào điều gì?

2 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 7

2. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi đánh giá rủi ro quốc gia (country risk) trong quản trị chiến lược toàn cầu?

3 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 7

3. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, 'arbitrage' (kinh doanh chênh lệch giá) là gì?

4 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 7

4. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy toàn cầu hóa?

5 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 7

5. Điều gì sau đây là một thách thức lớn đối với các công ty đa quốc gia trong việc thực hiện trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) trên toàn cầu?

6 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 7

6. Điều gì sau đây là một lợi ích tiềm năng của việc sử dụng công nghệ blockchain trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu?

7 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 7

7. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi lựa chọn phương thức thâm nhập thị trường quốc tế?

8 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 7

8. Điều gì sau đây là một thách thức đối với các công ty đa quốc gia trong việc tuân thủ các quy định pháp luật khác nhau trên toàn thế giới?

9 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 7

9. Điều gì sau đây là một lợi ích tiềm năng của việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong quản trị chiến lược toàn cầu?

10 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 7

10. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, điều gì sau đây là mục tiêu chính của việc quản lý chuỗi cung ứng bền vững (sustainable supply chain management)?

11 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 7

11. Trong quản trị rủi ro toàn cầu, 'hedging' (phòng ngừa rủi ro) được sử dụng để làm gì?

12 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 7

12. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, phân tích PESTEL được sử dụng để làm gì?

13 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 7

13. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, chiến lược 'blue ocean' (đại dương xanh) là gì?

14 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 7

14. Điều gì sau đây là một thách thức đạo đức quan trọng mà các công ty đa quốc gia phải đối mặt khi hoạt động ở các quốc gia có tiêu chuẩn lao động thấp?

15 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 7

15. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, liên minh chiến lược (strategic alliance) là gì?

16 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 7

16. Theo Michael Porter, áp lực toàn cầu hóa và áp lực địa phương tạo ra bốn chiến lược cơ bản. Chiến lược nào phù hợp nhất khi cả hai áp lực đều cao?

17 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 7

17. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của một tổ chức học tập (learning organization) trong bối cảnh toàn cầu?

18 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 7

18. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, điều gì sau đây là mục tiêu chính của việc quản lý tri thức (knowledge management)?

19 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 7

19. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, điều gì sau đây KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của việc thuê ngoài (outsourcing) cho các công ty?

20 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 7

20. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, 'born global' (sinh ra toàn cầu) là gì?

21 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 7

21. Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với các công ty đa quốc gia (MNCs) trong việc quản lý nguồn nhân lực toàn cầu?

22 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 7

22. Trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu, khái niệm 'just-in-time' (JIT) nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 7

23. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, 'reverse innovation' (đổi mới ngược) là gì?

24 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 7

24. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, 'glocalization' (toàn cầu hóa địa phương) có nghĩa là gì?

25 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 7

25. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi xây dựng một thương hiệu toàn cầu?

26 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 7

26. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, điều gì sau đây là mục tiêu chính của việc xây dựng năng lực động (dynamic capabilities)?

27 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 7

27. Theo lý thuyết về lợi thế so sánh của David Ricardo, các quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu hàng hóa nào?

28 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 7

28. Điều gì sau đây là rủi ro chính trị lớn nhất mà các công ty đa quốc gia phải đối mặt khi đầu tư vào các thị trường mới nổi?

29 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 7

29. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái (exchange rate risk) trong quản trị chiến lược toàn cầu?

30 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 7

30. Điều gì sau đây là một thách thức đối với các công ty đa quốc gia trong việc quản lý sự đa dạng văn hóa trong lực lượng lao động toàn cầu?