Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế
1. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với các đối tác logistics quốc tế?
A. Thường xuyên thay đổi đối tác để tìm kiếm giá tốt nhất
B. Giao tiếp rõ ràng, minh bạch và tôn trọng
C. Giữ bí mật thông tin về chiến lược kinh doanh
D. Chỉ liên lạc khi có vấn đề phát sinh
2. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo an ninh hàng hóa trong quá trình vận chuyển quốc tế?
A. Sử dụng bao bì rẻ tiền
B. Áp dụng các biện pháp kiểm soát và giám sát chặt chẽ
C. Không thuê bảo vệ
D. Vận chuyển vào ban đêm
3. Loại chứng từ nào sau đây KHÔNG phải là chứng từ vận tải đường biển?
A. Vận đơn đường biển (Bill of Lading)
B. Giấy gửi hàng đường biển (Sea Waybill)
C. Lệnh giao hàng (Delivery Order)
D. Phiếu đóng gói (Packing List)
4. Khi thuê một công ty giao nhận vận tải quốc tế, điều khoản nào sau đây cần được quy định rõ ràng trong hợp đồng để tránh tranh chấp?
A. Giá dịch vụ và các khoản phí phát sinh
B. Thời gian vận chuyển
C. Trách nhiệm và giới hạn bồi thường khi có rủi ro
D. Tất cả các đáp án trên
5. Trong trường hợp xảy ra tranh chấp liên quan đến hợp đồng mua bán quốc tế, phương thức giải quyết tranh chấp nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng để duy trì mối quan hệ kinh doanh?
A. Tố tụng tại tòa án
B. Trọng tài thương mại
C. Hòa giải
D. Áp dụng biện pháp trừng phạt kinh tế
6. Trong quản lý chuỗi cung ứng, `bullwhip effect` đề cập đến hiện tượng gì?
A. Sự tăng trưởng đột biến của nhu cầu thị trường
B. Sự biến động nhu cầu ngày càng lớn khi di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng
C. Sự giảm sút chất lượng sản phẩm
D. Sự chậm trễ trong quá trình vận chuyển
7. Phương thức vận chuyển nào thường được sử dụng cho hàng hóa có giá trị cao, cần giao nhanh và quãng đường vận chuyển ngắn?
A. Đường biển
B. Đường hàng không
C. Đường bộ
D. Đường sắt
8. Incoterms 2020 quy định trách nhiệm của người bán và người mua trong hợp đồng mua bán quốc tế, nhưng KHÔNG đề cập đến vấn đề nào sau đây?
A. Địa điểm giao hàng
B. Thời điểm chuyển giao rủi ro
C. Giá cả hàng hóa
D. Chi phí vận tải và bảo hiểm
9. Khi lựa chọn địa điểm đặt kho hàng trong chuỗi cung ứng quốc tế, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?
A. Giá thuê kho rẻ nhất
B. Gần nhà của người quản lý kho
C. Vị trí chiến lược gần các trung tâm vận chuyển và thị trường mục tiêu
D. Không cần giấy phép xây dựng
10. Chức năng chính của một trung tâm logistics KHÔNG bao gồm hoạt động nào sau đây?
A. Lưu trữ và quản lý hàng tồn kho
B. Vận chuyển hàng hóa
C. Sản xuất hàng hóa
D. Phân phối hàng hóa
11. Hệ thống cảng biển nào được đánh giá là hiệu quả nhất khi xét đến khả năng xử lý lượng lớn hàng hóa và thời gian quay vòng tàu nhanh?
A. Cảng có cơ sở hạ tầng hiện đại và quy trình tự động hóa cao
B. Cảng có vị trí địa lý thuận lợi gần các tuyến đường biển chính
C. Cảng có chi phí neo đậu và bốc xếp thấp
D. Cảng có nhiều lao động giá rẻ
12. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro biến động tỷ giá hối đoái trong thanh toán quốc tế?
A. Sử dụng đồng tiền mạnh như USD hoặc EUR
B. Mua bảo hiểm rủi ro tỷ giá
C. Thanh toán ngay lập tức sau khi nhận hàng
D. Ký hợp đồng kỳ hạn (Forward contract)
13. Trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu, việc lựa chọn phương thức vận chuyển phù hợp nhất cần dựa trên yếu tố nào là quan trọng nhất?
A. Giá thành vận chuyển thấp nhất
B. Thời gian vận chuyển nhanh nhất
C. Sự cân bằng giữa chi phí, thời gian và độ tin cậy
D. Sở thích của người quản lý logistics
14. Trong quản lý rủi ro vận chuyển quốc tế, biện pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp giảm thiểu thiệt hại do mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa?
A. Mua bảo hiểm hàng hóa
B. Chọn phương thức vận chuyển rẻ nhất
C. Không đóng gói hàng hóa cẩn thận để tiết kiệm chi phí
D. Không kiểm tra hàng hóa trước khi giao cho người vận chuyển
15. Trong thủ tục hải quan, mục đích của việc kiểm tra sau thông quan là gì?
A. Kiểm tra lại tính chính xác của tờ khai hải quan và các chứng từ liên quan
B. Thu thêm thuế
C. Ngăn chặn gian lận thương mại và trốn thuế
D. Cả A và C
16. Để tăng cường tính cạnh tranh trong hoạt động giao nhận vận chuyển quốc tế, doanh nghiệp cần tập trung vào yếu tố nào sau đây?
A. Giảm giá thành dịch vụ bằng mọi giá
B. Nâng cao chất lượng dịch vụ và đáp ứng nhu cầu khách hàng
C. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông
D. Hạn chế đầu tư vào công nghệ
17. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với người làm trong lĩnh vực quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa?
A. Kỹ năng lái xe
B. Kỹ năng đàm phán và giải quyết vấn đề
C. Kỹ năng bốc xếp hàng hóa
D. Kỹ năng sử dụng máy tính
18. Trong quá trình vận chuyển hàng hóa quốc tế, ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc kiểm tra và đảm bảo hàng hóa đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn và chất lượng?
A. Người bán (Exporter)
B. Người mua (Importer)
C. Công ty bảo hiểm
D. Cơ quan kiểm định độc lập
19. Trong vận tải đa phương thức, chứng từ nào sau đây có chức năng tương đương với vận đơn đường biển?
A. Hóa đơn thương mại
B. Chứng chỉ xuất xứ
C. Vận đơn đa phương thức
D. Phiếu đóng gói
20. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng hệ thống quản lý vận tải (TMS - Transportation Management System)?
A. Giảm chi phí vận chuyển
B. Tăng cường khả năng theo dõi và giám sát lô hàng
C. Tự động hóa quy trình lập kế hoạch vận chuyển
D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro trong quá trình vận chuyển
21. Điều kiện nào sau đây KHÔNG thuộc điều kiện nhóm F trong Incoterms 2020?
A. FCA (Free Carrier)
B. FAS (Free Alongside Ship)
C. FOB (Free On Board)
D. CIF (Cost, Insurance and Freight)
22. Rủi ro nào sau đây thường KHÔNG được bảo hiểm trong hợp đồng bảo hiểm hàng hóa vận chuyển đường biển?
A. Mắc cạn
B. Động đất
C. Hỏa hoạn
D. Cướp biển
23. Khi lựa chọn công ty bảo hiểm cho hàng hóa vận chuyển quốc tế, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo quyền lợi của doanh nghiệp?
A. Giá phí bảo hiểm thấp nhất
B. Uy tín và kinh nghiệm của công ty bảo hiểm
C. Số lượng khách hàng hiện tại của công ty bảo hiểm
D. Mối quan hệ cá nhân với nhân viên công ty bảo hiểm
24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vận chuyển hàng hóa quốc tế?
A. Loại hàng hóa
B. Khoảng cách vận chuyển
C. Tỷ giá hối đoái
D. Mối quan hệ cá nhân giữa người mua và người bán
25. Đâu là xu hướng logistics bền vững đang ngày càng được chú trọng trong quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế?
A. Sử dụng nhiên liệu hóa thạch
B. Tăng cường sử dụng giấy tờ
C. Áp dụng các giải pháp vận chuyển xanh và giảm thiểu khí thải
D. Tăng cường vận chuyển bằng đường bộ
26. Trong quy trình thủ tục hải quan, bước nào sau đây diễn ra trước bước kiểm tra thực tế hàng hóa?
A. Khai hải quan
B. Nộp thuế
C. Thông quan
D. Lấy mẫu hàng hóa
27. Khi nào nên sử dụng hình thức thanh toán L/C (Letter of Credit) trong thương mại quốc tế?
A. Khi người mua và người bán có mối quan hệ tin cậy lâu dài
B. Khi người mua có đủ khả năng tài chính để thanh toán ngay lập tức
C. Khi người bán không tin tưởng vào khả năng thanh toán của người mua
D. Khi giao dịch có giá trị nhỏ
28. Trong vận tải đa phương thức, ai là người chịu trách nhiệm cho toàn bộ quá trình vận chuyển từ điểm đi đến điểm đích?
A. Người gửi hàng (Shipper)
B. Người nhận hàng (Consignee)
C. Người vận tải đa phương thức (MTO)
D. Người giao nhận (Forwarder)
29. Trong vận tải đường biển, thuật ngữ `Demurrage` dùng để chỉ điều gì?
A. Phí lưu container tại cảng
B. Phí vận chuyển hàng hóa
C. Phí bảo hiểm hàng hóa
D. Phí làm thủ tục hải quan
30. Phương pháp tiếp cận nào sau đây giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình giao nhận vận chuyển hàng hóa quốc tế bằng cách giảm thiểu giấy tờ và tăng cường tính minh bạch?
A. Sử dụng hệ thống EDI (Electronic Data Interchange)
B. Thuê nhiều công ty giao nhận khác nhau để so sánh giá
C. Giao tiếp bằng điện thoại thay vì email
D. Giữ bí mật thông tin về lô hàng