Đề 1 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kế toán quản trị

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kế toán quản trị

Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kế toán quản trị

1. Chỉ số ROI (Return on Investment) được tính như thế nào?

A. (Lợi nhuận ròng / Doanh thu) * 100%.
B. (Lợi nhuận ròng / Tổng tài sản) * 100%.
C. (Doanh thu / Tổng tài sản) * 100%.
D. (Tổng tài sản / Lợi nhuận ròng) * 100%.

2. Phương pháp tính giá thành nào phù hợp nhất khi sản xuất nhiều loại sản phẩm khác nhau, mỗi loại có quy trình sản xuất riêng biệt?

A. Phương pháp giá thành theo công việc (Job order costing).
B. Phương pháp giá thành theo quy trình (Process costing).
C. Phương pháp giá thành theo hoạt động (Activity-based costing).
D. Phương pháp giá thành tiêu chuẩn (Standard costing).

3. Loại báo cáo nào thường được sử dụng trong kế toán quản trị để cung cấp thông tin cho việc ra quyết định ngắn hạn?

A. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
B. Báo cáo thu nhập.
C. Báo cáo chi phí - sản lượng - lợi nhuận (CVP).
D. Báo cáo tình hình tài chính.

4. Phương pháp tính giá thành liên sản phẩm (by-product costing) được sử dụng khi nào?

A. Khi sản xuất một sản phẩm chính duy nhất.
B. Khi sản xuất đồng thời hai hay nhiều sản phẩm có giá trị tương đương.
C. Khi sản xuất một sản phẩm chính và một hoặc nhiều sản phẩm phụ có giá trị thấp hơn nhiều.
D. Khi sản xuất theo đơn đặt hàng riêng biệt.

5. Trong phân tích điểm hòa vốn, yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến điểm hòa vốn?

A. Giá bán đơn vị.
B. Chi phí biến đổi đơn vị.
C. Tổng chi phí cố định.
D. Chi phí quảng cáo.

6. Trong quản lý chất lượng, chi phí nào sau đây được coi là chi phí phòng ngừa (prevention costs)?

A. Chi phí kiểm tra sản phẩm.
B. Chi phí sửa chữa sản phẩm lỗi.
C. Chi phí đào tạo nhân viên về kiểm soát chất lượng.
D. Chi phí bảo hành sản phẩm.

7. Phương pháp nào sau đây giúp xác định các hoạt động không tạo ra giá trị gia tăng cho khách hàng?

A. Phân tích chuỗi giá trị.
B. Phân tích SWOT.
C. Phân tích PEST.
D. Phân tích điểm hòa vốn.

8. Trong việc quản lý hàng tồn kho, mô hình EOQ (Economic Order Quantity) được sử dụng để làm gì?

A. Xác định số lượng đặt hàng tối ưu để giảm thiểu tổng chi phí tồn kho.
B. Dự báo nhu cầu hàng tồn kho trong tương lai.
C. Đánh giá chất lượng hàng tồn kho.
D. Xác định giá bán tối ưu cho hàng tồn kho.

9. Phương pháp chi phí mục tiêu (target costing) được sử dụng để làm gì?

A. Xác định chi phí tối thiểu để sản xuất sản phẩm.
B. Xác định giá bán tối đa cho sản phẩm.
C. Thiết kế sản phẩm và quy trình sản xuất sao cho chi phí sản xuất đáp ứng một mức chi phí mục tiêu đã định trước, dựa trên giá bán dự kiến.
D. Phân bổ chi phí cho các hoạt động sản xuất.

10. Trong phân tích CVP, `tỷ lệ số dư đảm phí` (contribution margin ratio) được tính như thế nào?

A. (Doanh thu - Chi phí cố định) / Doanh thu.
B. (Doanh thu - Chi phí biến đổi) / Doanh thu.
C. (Doanh thu - Chi phí biến đổi) / Chi phí cố định.
D. (Doanh thu - Chi phí cố định) / Chi phí biến đổi.

11. Đâu là vai trò chính của kế toán quản trị trong một tổ chức?

A. Lập báo cáo tài chính cho các cơ quan quản lý nhà nước.
B. Cung cấp thông tin cho các nhà đầu tư và chủ nợ.
C. Cung cấp thông tin cho nhà quản lý để đưa ra quyết định và kiểm soát hoạt động.
D. Đảm bảo tuân thủ các chuẩn mực kế toán.

12. Mục tiêu chính của việc lập ngân sách vốn là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
B. Tối thiểu hóa chi phí hoạt động.
C. Đánh giá và lựa chọn các dự án đầu tư dài hạn có lợi nhuận cao nhất.
D. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật về tài chính.

13. Trong quá trình ra quyết định thuê ngoài (outsourcing), yếu tố nào sau đây cần được xem xét?

A. Chi phí sản xuất nội bộ.
B. Chi phí thuê ngoài.
C. Chất lượng sản phẩm/dịch vụ.
D. Tất cả các yếu tố trên.

14. Điều gì phân biệt chi phí trực tiếp và chi phí gián tiếp?

A. Chi phí trực tiếp là chi phí biến đổi, còn chi phí gián tiếp là chi phí cố định.
B. Chi phí trực tiếp có thể dễ dàng truy vết cho một đối tượng chi phí cụ thể, trong khi chi phí gián tiếp thì không.
C. Chi phí trực tiếp là chi phí sản xuất, còn chi phí gián tiếp là chi phí ngoài sản xuất.
D. Chi phí trực tiếp là chi phí ngắn hạn, còn chi phí gián tiếp là chi phí dài hạn.

15. Chi phí cơ hội (opportunity cost) được định nghĩa là gì?

A. Chi phí thực tế phát sinh khi thực hiện một quyết định.
B. Lợi ích tiềm năng bị mất đi khi lựa chọn một phương án thay vì phương án tốt nhất tiếp theo.
C. Tổng chi phí của tất cả các phương án có thể lựa chọn.
D. Chi phí phát sinh do lãng phí nguồn lực.

16. Trong việc đánh giá dự án đầu tư, phương pháp IRR (Internal Rate of Return) là gì?

A. Tỷ lệ chiết khấu mà tại đó giá trị hiện tại ròng (NPV) của dự án bằng không.
B. Tỷ lệ lợi nhuận kỳ vọng của dự án.
C. Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư của dự án.
D. Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu của dự án.

17. Đâu là mục tiêu chính của việc quản lý chi phí?

A. Tăng doanh thu.
B. Giảm chi phí và tăng lợi nhuận.
C. Tối đa hóa thị phần.
D. Đảm bảo tuân thủ pháp luật.

18. Phương pháp tính giá thành nào phù hợp nhất cho các ngành dịch vụ như tư vấn hoặc kế toán?

A. Phương pháp giá thành theo công việc (Job order costing).
B. Phương pháp giá thành theo quy trình (Process costing).
C. Phương pháp giá thành theo hoạt động (Activity-based costing).
D. Phương pháp giá thành tiêu chuẩn (Standard costing).

19. Phương pháp Kaizen trong quản lý chi phí tập trung vào điều gì?

A. Giảm chi phí một lần duy nhất.
B. Liên tục cải tiến để giảm chi phí.
C. Tăng chi phí để cải thiện chất lượng.
D. Giữ nguyên chi phí và tập trung vào doanh thu.

20. Trong việc lập ngân sách linh hoạt (flexible budget), điều gì thay đổi so với ngân sách tĩnh (static budget)?

A. Chi phí cố định.
B. Chi phí biến đổi.
C. Mức sản lượng thực tế.
D. Giá bán sản phẩm.

21. Trong phân tích phương sai, phương sai nào sau đây cho thấy chi phí thực tế thấp hơn chi phí dự kiến?

A. Phương sai bất lợi (unfavorable variance).
B. Phương sai thuận lợi (favorable variance).
C. Phương sai hỗn hợp (mixed variance).
D. Phương sai không đáng kể (immaterial variance).

22. Đâu là ưu điểm của việc sử dụng hệ thống chi phí theo hoạt động (ABC)?

A. Đơn giản và dễ thực hiện.
B. Phân bổ chi phí chính xác hơn cho sản phẩm và dịch vụ.
C. Giảm thiểu chi phí quản lý.
D. Tăng cường tính bảo mật thông tin.

23. Phương pháp phân tích nào giúp nhà quản trị xác định mức độ ảnh hưởng của sự thay đổi trong một biến số (ví dụ: giá bán) đến lợi nhuận?

A. Phân tích phương sai.
B. Phân tích độ nhạy.
C. Phân tích hồi quy.
D. Phân tích biên tế.

24. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để phân tích sự khác biệt giữa chi phí thực tế và chi phí dự kiến trong kế toán quản trị?

A. Phân tích độ nhạy.
B. Phân tích phương sai.
C. Phân tích hồi quy.
D. Phân tích biên tế.

25. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của các trung tâm lợi nhuận?

A. Phân tích SWOT.
B. Phân tích PEST.
C. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (profit margin).
D. Giá trị hiện tại ròng (NPV).

26. Mục đích của việc sử dụng thẻ điểm cân bằng (balanced scorecard) là gì?

A. Đo lường hiệu quả tài chính của doanh nghiệp.
B. Đánh giá hiệu quả hoạt động của các bộ phận chức năng.
C. Cung cấp một cái nhìn toàn diện về hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp thông qua các chỉ số tài chính và phi tài chính.
D. Tuân thủ các quy định pháp luật về báo cáo tài chính.

27. Chi phí nào sau đây KHÔNG phải là chi phí sản phẩm (product cost)?

A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
B. Chi phí nhân công trực tiếp.
C. Chi phí sản xuất chung.
D. Chi phí bán hàng và quản lý.

28. Phương pháp tính giá thành nào phù hợp nhất cho sản xuất hàng loạt các sản phẩm đồng nhất?

A. Phương pháp giá thành theo công việc (Job order costing).
B. Phương pháp giá thành theo quy trình (Process costing).
C. Phương pháp giá thành theo hoạt động (Activity-based costing).
D. Phương pháp giá thành tiêu chuẩn (Standard costing).

29. Chi phí nào sau đây được coi là chi phí chìm (sunk cost) trong việc ra quyết định kinh doanh?

A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
B. Chi phí nhân công trực tiếp.
C. Chi phí quản lý doanh nghiệp.
D. Chi phí đã phát sinh trong quá khứ và không thể thu hồi.

30. Khái niệm `trách nhiệm giải trình` (responsibility accounting) trong kế toán quản trị liên quan đến điều gì?

A. Việc tuân thủ các chuẩn mực kế toán quốc tế.
B. Việc phân quyền ra quyết định và đánh giá hiệu quả hoạt động của các bộ phận trong tổ chức.
C. Việc lập báo cáo tài chính theo quy định của pháp luật.
D. Việc kiểm soát chi phí và đảm bảo tính minh bạch trong quản lý tài chính.

1 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 1

1. Chỉ số ROI (Return on Investment) được tính như thế nào?

2 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 1

2. Phương pháp tính giá thành nào phù hợp nhất khi sản xuất nhiều loại sản phẩm khác nhau, mỗi loại có quy trình sản xuất riêng biệt?

3 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 1

3. Loại báo cáo nào thường được sử dụng trong kế toán quản trị để cung cấp thông tin cho việc ra quyết định ngắn hạn?

4 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 1

4. Phương pháp tính giá thành liên sản phẩm (by-product costing) được sử dụng khi nào?

5 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 1

5. Trong phân tích điểm hòa vốn, yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến điểm hòa vốn?

6 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 1

6. Trong quản lý chất lượng, chi phí nào sau đây được coi là chi phí phòng ngừa (prevention costs)?

7 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 1

7. Phương pháp nào sau đây giúp xác định các hoạt động không tạo ra giá trị gia tăng cho khách hàng?

8 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 1

8. Trong việc quản lý hàng tồn kho, mô hình EOQ (Economic Order Quantity) được sử dụng để làm gì?

9 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 1

9. Phương pháp chi phí mục tiêu (target costing) được sử dụng để làm gì?

10 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 1

10. Trong phân tích CVP, 'tỷ lệ số dư đảm phí' (contribution margin ratio) được tính như thế nào?

11 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 1

11. Đâu là vai trò chính của kế toán quản trị trong một tổ chức?

12 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 1

12. Mục tiêu chính của việc lập ngân sách vốn là gì?

13 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 1

13. Trong quá trình ra quyết định thuê ngoài (outsourcing), yếu tố nào sau đây cần được xem xét?

14 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 1

14. Điều gì phân biệt chi phí trực tiếp và chi phí gián tiếp?

15 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 1

15. Chi phí cơ hội (opportunity cost) được định nghĩa là gì?

16 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 1

16. Trong việc đánh giá dự án đầu tư, phương pháp IRR (Internal Rate of Return) là gì?

17 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 1

17. Đâu là mục tiêu chính của việc quản lý chi phí?

18 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 1

18. Phương pháp tính giá thành nào phù hợp nhất cho các ngành dịch vụ như tư vấn hoặc kế toán?

19 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 1

19. Phương pháp Kaizen trong quản lý chi phí tập trung vào điều gì?

20 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 1

20. Trong việc lập ngân sách linh hoạt (flexible budget), điều gì thay đổi so với ngân sách tĩnh (static budget)?

21 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 1

21. Trong phân tích phương sai, phương sai nào sau đây cho thấy chi phí thực tế thấp hơn chi phí dự kiến?

22 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 1

22. Đâu là ưu điểm của việc sử dụng hệ thống chi phí theo hoạt động (ABC)?

23 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 1

23. Phương pháp phân tích nào giúp nhà quản trị xác định mức độ ảnh hưởng của sự thay đổi trong một biến số (ví dụ: giá bán) đến lợi nhuận?

24 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 1

24. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để phân tích sự khác biệt giữa chi phí thực tế và chi phí dự kiến trong kế toán quản trị?

25 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 1

25. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của các trung tâm lợi nhuận?

26 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 1

26. Mục đích của việc sử dụng thẻ điểm cân bằng (balanced scorecard) là gì?

27 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 1

27. Chi phí nào sau đây KHÔNG phải là chi phí sản phẩm (product cost)?

28 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 1

28. Phương pháp tính giá thành nào phù hợp nhất cho sản xuất hàng loạt các sản phẩm đồng nhất?

29 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 1

29. Chi phí nào sau đây được coi là chi phí chìm (sunk cost) trong việc ra quyết định kinh doanh?

30 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 1

30. Khái niệm 'trách nhiệm giải trình' (responsibility accounting) trong kế toán quản trị liên quan đến điều gì?