Đề 3 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Phần mềm mã nguồn mở

Đề 3 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

1. Điều gì KHÔNG phải là một rủi ro khi sử dụng phần mềm mã nguồn mở?

A. Không có sẵn mã nguồn để tùy chỉnh
B. Vấn đề về bảo mật
C. Khả năng tương thích với các hệ thống khác
D. Phụ thuộc vào cộng đồng để hỗ trợ

2. Điều gì là quan trọng nhất cần xem xét khi chọn một giấy phép mã nguồn mở cho dự án của bạn?

A. Các điều khoản và điều kiện của giấy phép có phù hợp với mục tiêu và yêu cầu của dự án hay không
B. Giấy phép đó có phổ biến và được nhiều người sử dụng hay không
C. Giấy phép đó có được hỗ trợ bởi một tổ chức lớn hay không
D. Giấy phép đó có dễ hiểu và dễ tuân thủ hay không

3. Phần mềm mã nguồn mở nào sau đây là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu phổ biến?

A. MySQL
B. Microsoft Access
C. Oracle Database
D. IBM DB2

4. Phần mềm mã nguồn mở có thể giúp cải thiện khả năng tiếp cận công nghệ cho người khuyết tật như thế nào?

A. Cung cấp các công cụ và phần mềm hỗ trợ miễn phí hoặc chi phí thấp
B. Tự động điều chỉnh giao diện người dùng để phù hợp với nhu cầu của từng cá nhân
C. Cung cấp các công cụ chuyển đổi văn bản thành giọng nói và ngược lại
D. Tăng cường sự hợp tác giữa các nhà phát triển và người dùng khuyết tật

5. Giấy phép phần mềm mã nguồn mở nào cho phép sử dụng, sửa đổi và phân phối lại phần mềm cho bất kỳ mục đích nào, kể cả mục đích thương mại, mà không cần tiết lộ mã nguồn của các sản phẩm phái sinh?

A. GNU General Public License (GPL)
B. MIT License
C. Apache License 2.0
D. Creative Commons License

6. Giấy phép nào sau đây là một giấy phép copyleft mạnh?

A. GNU GPL
B. MIT License
C. Apache 2.0 License
D. BSD License

7. Đâu là một ví dụ về phần mềm mã nguồn mở được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực khoa học dữ liệu?

A. Python
B. Microsoft Excel
C. Adobe Photoshop
D. AutoCAD

8. GNU General Public License (GPL) yêu cầu điều gì đối với các sản phẩm phái sinh từ phần mềm được cấp phép theo GPL?

A. Phải được phân phối dưới cùng giấy phép GPL
B. Phải được bán với giá cao hơn so với phần mềm gốc
C. Phải được chứng nhận bởi tổ chức GNU
D. Phải được sử dụng cho mục đích phi thương mại

9. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở trong các dự án phát triển phần mềm?

A. Giảm chi phí bản quyền và tăng tính linh hoạt trong việc tùy chỉnh phần mềm
B. Đảm bảo tính bảo mật tuyệt đối và ngăn chặn mọi lỗ hổng
C. Nhận được hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp 24/7 từ nhà cung cấp
D. Tăng tốc độ phát triển phần mềm nhờ vào các công cụ tự động hóa

10. Một công ty sử dụng phần mềm mã nguồn mở để xây dựng một ứng dụng web tùy chỉnh. Họ muốn bảo vệ mã nguồn của các phần mở rộng mà họ tự phát triển. Giấy phép mã nguồn mở nào cho phép họ làm điều này?

A. GNU General Public License (GPL)
B. GNU Lesser General Public License (LGPL)
C. MIT License
D. Mozilla Public License 2.0 (MPL 2.0)

11. Thuật ngữ `copyleft` trong giấy phép mã nguồn mở có nghĩa là gì?

A. Các sản phẩm phái sinh phải được phân phối dưới cùng giấy phép
B. Người dùng có quyền sao chép phần mềm một cách tự do
C. Mã nguồn của phần mềm phải được công khai
D. Phần mềm chỉ được sử dụng cho mục đích phi thương mại

12. Đâu là một ví dụ về phần mềm mã nguồn mở được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực giáo dục?

A. Moodle
B. Microsoft Office
C. Adobe Creative Suite
D. Blackboard

13. Phần mềm mã nguồn mở có thể giúp các thành phố thông minh như thế nào?

A. Cung cấp các nền tảng và ứng dụng để quản lý giao thông, năng lượng, nước và các dịch vụ công cộng khác một cách hiệu quả
B. Tự động hóa quy trình thu thập và phân tích dữ liệu về môi trường và dân cư
C. Cung cấp các công cụ giám sát và phản ứng nhanh chóng với các tình huống khẩn cấp
D. Tăng cường sự tham gia của công dân trong việc quản lý và phát triển thành phố

14. Phần mềm mã nguồn mở có thể đóng góp vào sự phát triển bền vững như thế nào?

A. Cung cấp các giải pháp hiệu quả về chi phí và tài nguyên cho các vấn đề môi trường và xã hội
B. Tự động hóa quy trình sản xuất và giảm thiểu chất thải
C. Cung cấp các công cụ giám sát và phân tích dữ liệu về biến đổi khí hậu
D. Tăng cường hợp tác và chia sẻ kiến thức giữa các nhà khoa học và nhà nghiên cứu

15. Đâu là một ví dụ về hệ điều hành mã nguồn mở?

A. Linux
B. Windows
C. macOS
D. iOS

16. Phần mềm mã nguồn mở có thể giúp cải thiện tính bảo mật của Internet of Things (IoT) như thế nào?

A. Cho phép các nhà nghiên cứu và nhà phát triển kiểm tra và vá các lỗ hổng bảo mật trong các thiết bị IoT
B. Tự động cập nhật phần mềm bảo mật cho các thiết bị IoT
C. Cung cấp các công cụ giám sát và phân tích lưu lượng mạng của các thiết bị IoT
D. Mã hóa dữ liệu được truyền giữa các thiết bị IoT và máy chủ

17. Đâu là một thách thức lớn nhất khi sử dụng phần mềm mã nguồn mở trong một tổ chức lớn?

A. Khả năng tương thích với các hệ thống và phần mềm độc quyền hiện có
B. Chi phí triển khai và duy trì cao hơn so với phần mềm độc quyền
C. Thiếu các tính năng và chức năng cần thiết cho các hoạt động kinh doanh
D. Khó khăn trong việc tìm kiếm và thuê nhân viên có kỹ năng phù hợp

18. Đâu là một ví dụ về phần mềm mã nguồn mở được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực thiết kế đồ họa?

A. GIMP
B. Adobe Photoshop
C. CorelDRAW
D. Sketch

19. Phần mềm mã nguồn mở có thể được sử dụng để cải thiện tính minh bạch và trách nhiệm giải trình của chính phủ như thế nào?

A. Cho phép công dân truy cập và kiểm tra mã nguồn của các ứng dụng và hệ thống chính phủ
B. Tự động hóa quy trình ra quyết định của chính phủ, giảm thiểu sự can thiệp của con người
C. Cung cấp các công cụ giám sát và phân tích dữ liệu mạnh mẽ, giúp chính phủ phát hiện và ngăn chặn tham nhũng
D. Tăng cường bảo mật cho dữ liệu của chính phủ, ngăn chặn các cuộc tấn công mạng

20. Giấy phép nào sau đây là một giấy phép `weak copyleft`?

A. GNU Lesser General Public License (LGPL)
B. GNU General Public License (GPL)
C. MIT License
D. BSD License

21. Phần mềm mã nguồn mở có thể giúp các quốc gia đang phát triển như thế nào?

A. Cung cấp các giải pháp chi phí thấp để phát triển kinh tế và xã hội
B. Tự động hóa quy trình sản xuất và xuất khẩu
C. Cung cấp các công cụ giám sát và quản lý tài nguyên thiên nhiên
D. Tăng cường hợp tác và chia sẻ kiến thức với các quốc gia phát triển

22. Trong bối cảnh phát triển phần mềm mã nguồn mở, thuật ngữ `forking` có nghĩa là gì?

A. Tạo ra một nhánh phát triển mới từ một dự án hiện có
B. Hợp nhất hai dự án mã nguồn mở thành một
C. Chuyển đổi mã nguồn từ ngôn ngữ lập trình này sang ngôn ngữ khác
D. Tối ưu hóa mã nguồn để cải thiện hiệu suất

23. Phần mềm mã nguồn mở có thể giúp cải thiện an ninh mạng như thế nào?

A. Cho phép nhiều người xem xét mã nguồn và phát hiện lỗ hổng bảo mật nhanh chóng
B. Tự động vá các lỗ hổng bảo mật mà không cần sự can thiệp của người dùng
C. Cung cấp các công cụ phân tích và giám sát lưu lượng mạng mạnh mẽ
D. Mã hóa dữ liệu một cách an toàn và hiệu quả

24. Giấy phép nào sau đây cho phép sử dụng, sửa đổi và phân phối lại phần mềm cho mục đích thương mại, nhưng yêu cầu ghi nhận tác giả gốc?

A. BSD License
B. GNU GPL
C. Creative Commons
D. Copyleft

25. Phần mềm mã nguồn mở có thể giúp cải thiện tính minh bạch và trách nhiệm giải trình trong lĩnh vực y tế như thế nào?

A. Cho phép các nhà nghiên cứu và bác sĩ truy cập và chia sẻ dữ liệu y tế một cách an toàn và hiệu quả
B. Tự động hóa quy trình chẩn đoán và điều trị bệnh
C. Cung cấp các công cụ giám sát và phân tích dữ liệu về sức khỏe cộng đồng
D. Tăng cường sự tham gia của bệnh nhân trong việc quản lý sức khỏe của mình

26. Phần mềm mã nguồn mở có thể giúp các tổ chức phi lợi nhuận như thế nào?

A. Cung cấp các công cụ và giải pháp chi phí thấp để quản lý hoạt động và tương tác với cộng đồng
B. Tự động hóa quy trình gây quỹ và quản lý tài chính
C. Cung cấp các nền tảng truyền thông xã hội để tiếp cận và thu hút người ủng hộ
D. Đảm bảo an toàn cho dữ liệu cá nhân của người ủng hộ và tình nguyện viên

27. Giấy phép nào sau đây ít hạn chế nhất?

A. BSD License
B. GNU GPL
C. GNU LGPL
D. Creative Commons

28. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở?

A. Được hỗ trợ kỹ thuật chính thức từ nhà phát triển
B. Tính linh hoạt trong tùy chỉnh và sửa đổi
C. Giảm chi phí bản quyền
D. Cộng đồng hỗ trợ lớn

29. Điều gì là quan trọng nhất cần xem xét khi đóng góp vào một dự án phần mềm mã nguồn mở?

A. Tuân thủ các quy tắc và hướng dẫn của dự án
B. Sử dụng các công cụ và công nghệ mới nhất
C. Viết mã một cách nhanh chóng và hiệu quả
D. Tạo ra nhiều tính năng mới

30. Phần mềm mã nguồn mở có thể giúp các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) như thế nào trong việc chuyển đổi số?

A. Cung cấp các giải pháp chi phí thấp, dễ tùy chỉnh, giúp SME tự chủ công nghệ và giảm phụ thuộc vào các nhà cung cấp lớn
B. Đảm bảo an toàn tuyệt đối cho dữ liệu của SME, ngăn chặn mọi rủi ro về an ninh mạng
C. Tự động hóa hoàn toàn quy trình kinh doanh của SME, giúp tăng năng suất và giảm chi phí
D. Cung cấp các công cụ phân tích dữ liệu mạnh mẽ, giúp SME hiểu rõ hơn về khách hàng và thị trường

1 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 3

1. Điều gì KHÔNG phải là một rủi ro khi sử dụng phần mềm mã nguồn mở?

2 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 3

2. Điều gì là quan trọng nhất cần xem xét khi chọn một giấy phép mã nguồn mở cho dự án của bạn?

3 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 3

3. Phần mềm mã nguồn mở nào sau đây là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu phổ biến?

4 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 3

4. Phần mềm mã nguồn mở có thể giúp cải thiện khả năng tiếp cận công nghệ cho người khuyết tật như thế nào?

5 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 3

5. Giấy phép phần mềm mã nguồn mở nào cho phép sử dụng, sửa đổi và phân phối lại phần mềm cho bất kỳ mục đích nào, kể cả mục đích thương mại, mà không cần tiết lộ mã nguồn của các sản phẩm phái sinh?

6 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 3

6. Giấy phép nào sau đây là một giấy phép copyleft mạnh?

7 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 3

7. Đâu là một ví dụ về phần mềm mã nguồn mở được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực khoa học dữ liệu?

8 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 3

8. GNU General Public License (GPL) yêu cầu điều gì đối với các sản phẩm phái sinh từ phần mềm được cấp phép theo GPL?

9 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 3

9. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở trong các dự án phát triển phần mềm?

10 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 3

10. Một công ty sử dụng phần mềm mã nguồn mở để xây dựng một ứng dụng web tùy chỉnh. Họ muốn bảo vệ mã nguồn của các phần mở rộng mà họ tự phát triển. Giấy phép mã nguồn mở nào cho phép họ làm điều này?

11 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 3

11. Thuật ngữ 'copyleft' trong giấy phép mã nguồn mở có nghĩa là gì?

12 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 3

12. Đâu là một ví dụ về phần mềm mã nguồn mở được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực giáo dục?

13 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 3

13. Phần mềm mã nguồn mở có thể giúp các thành phố thông minh như thế nào?

14 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 3

14. Phần mềm mã nguồn mở có thể đóng góp vào sự phát triển bền vững như thế nào?

15 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 3

15. Đâu là một ví dụ về hệ điều hành mã nguồn mở?

16 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 3

16. Phần mềm mã nguồn mở có thể giúp cải thiện tính bảo mật của Internet of Things (IoT) như thế nào?

17 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 3

17. Đâu là một thách thức lớn nhất khi sử dụng phần mềm mã nguồn mở trong một tổ chức lớn?

18 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 3

18. Đâu là một ví dụ về phần mềm mã nguồn mở được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực thiết kế đồ họa?

19 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 3

19. Phần mềm mã nguồn mở có thể được sử dụng để cải thiện tính minh bạch và trách nhiệm giải trình của chính phủ như thế nào?

20 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 3

20. Giấy phép nào sau đây là một giấy phép 'weak copyleft'?

21 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 3

21. Phần mềm mã nguồn mở có thể giúp các quốc gia đang phát triển như thế nào?

22 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 3

22. Trong bối cảnh phát triển phần mềm mã nguồn mở, thuật ngữ 'forking' có nghĩa là gì?

23 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 3

23. Phần mềm mã nguồn mở có thể giúp cải thiện an ninh mạng như thế nào?

24 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 3

24. Giấy phép nào sau đây cho phép sử dụng, sửa đổi và phân phối lại phần mềm cho mục đích thương mại, nhưng yêu cầu ghi nhận tác giả gốc?

25 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 3

25. Phần mềm mã nguồn mở có thể giúp cải thiện tính minh bạch và trách nhiệm giải trình trong lĩnh vực y tế như thế nào?

26 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 3

26. Phần mềm mã nguồn mở có thể giúp các tổ chức phi lợi nhuận như thế nào?

27 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 3

27. Giấy phép nào sau đây ít hạn chế nhất?

28 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 3

28. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở?

29 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 3

29. Điều gì là quan trọng nhất cần xem xét khi đóng góp vào một dự án phần mềm mã nguồn mở?

30 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 3

30. Phần mềm mã nguồn mở có thể giúp các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) như thế nào trong việc chuyển đổi số?