Đề 8 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Phần mềm mã nguồn mở

Đề 8 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

1. Phần mềm mã nguồn mở có thể giúp các quốc gia đang phát triển như thế nào?

A. Giảm chi phí đầu tư vào công nghệ thông tin.
B. Tăng cường khả năng tự chủ về công nghệ.
C. Thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp phần mềm trong nước.
D. Tất cả các đáp án trên.

2. Sự khác biệt chính giữa giấy phép GPL và BSD là gì?

A. GPL yêu cầu các sản phẩm phái sinh phải được phát hành dưới giấy phép GPL, trong khi BSD cho phép sử dụng mã trong các sản phẩm độc quyền.
B. BSD yêu cầu các sản phẩm phái sinh phải được phát hành dưới giấy phép BSD, trong khi GPL cho phép sử dụng mã trong các sản phẩm độc quyền.
C. GPL chỉ cho phép sử dụng cho mục đích phi thương mại, trong khi BSD cho phép cả mục đích thương mại và phi thương mại.
D. BSD chỉ cho phép sử dụng cho mục đích phi thương mại, trong khi GPL cho phép cả mục đích thương mại và phi thương mại.

3. Trong lĩnh vực phát triển web, phần mềm mã nguồn mở nào được sử dụng phổ biến để quản lý nội dung (CMS)?

A. Adobe Dreamweaver.
B. WordPress.
C. Microsoft SharePoint.
D. Joomla

4. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc tham gia cộng đồng mã nguồn mở?

A. Học hỏi và phát triển kỹ năng.
B. Xây dựng mạng lưới quan hệ chuyên nghiệp.
C. Kiếm tiền trực tiếp từ việc đóng góp mã.
D. Nâng cao uy tín cá nhân.

5. Khái niệm `copyleft` trong giấy phép mã nguồn mở có nghĩa là gì?

A. Cho phép sao chép phần mềm mà không cần ghi nhận tác giả.
B. Yêu cầu các phiên bản sửa đổi và phân phối lại của phần mềm phải được cấp phép theo cùng một giấy phép.
C. Cấm hoàn toàn việc sao chép và phân phối lại phần mềm.
D. Cho phép sử dụng phần mềm cho mục đích thương mại nhưng cấm sử dụng cho mục đích phi thương mại.

6. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng để xây dựng một cộng đồng mã nguồn mở thành công?

A. Một tầm nhìn rõ ràng và hấp dẫn.
B. Một hệ thống quản lý dự án chặt chẽ.
C. Sự tham gia tích cực của các thành viên.
D. Một giấy phép mã nguồn mở phù hợp.

7. Điều gì KHÔNG phải là một lý do khiến các tổ chức chính phủ sử dụng phần mềm mã nguồn mở?

A. Tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm giải trình.
B. Giảm chi phí đầu tư vào công nghệ thông tin.
C. Đảm bảo khả năng tương thích với các hệ thống của các quốc gia khác.
D. Dễ dàng hơn trong việc kiểm soát và hạn chế quyền truy cập của người dùng.

8. Giấy phép nào sau đây KHÔNG được coi là giấy phép mã nguồn mở?

A. GNU General Public License (GPL)
B. MIT License
C. BSD License
D. Shareware License

9. Điều gì là một thách thức đối với sự phát triển bền vững của các dự án phần mềm mã nguồn mở?

A. Thiếu nguồn tài trợ ổn định.
B. Khó khăn trong việc thu hút và duy trì các nhà phát triển.
C. Áp lực cạnh tranh từ các phần mềm độc quyền.
D. Tất cả các đáp án trên.

10. Giấy phép AGPL khác với GPL như thế nào?

A. AGPL yêu cầu chia sẻ mã nguồn khi phần mềm được sử dụng qua mạng, trong khi GPL thì không.
B. GPL yêu cầu chia sẻ mã nguồn khi phần mềm được sử dụng qua mạng, trong khi AGPL thì không.
C. AGPL chỉ áp dụng cho phần mềm máy chủ, trong khi GPL áp dụng cho cả phần mềm máy chủ và máy khách.
D. GPL chỉ áp dụng cho phần mềm máy chủ, trong khi AGPL áp dụng cho cả phần mềm máy chủ và máy khách.

11. Điều gì là quan trọng nhất khi chọn một giấy phép mã nguồn mở cho dự án của bạn?

A. Số lượng người sử dụng giấy phép đó.
B. Tính tương thích của giấy phép với các giấy phép khác và mục tiêu sử dụng phần mềm của bạn.
C. Mức độ phổ biến của giấy phép trên thị trường.
D. Yêu cầu về chi phí của giấy phép.

12. Tại sao phần mềm mã nguồn mở thường có tính linh hoạt cao hơn so với phần mềm độc quyền?

A. Vì người dùng có thể tùy chỉnh và sửa đổi mã nguồn để đáp ứng nhu cầu cụ thể của họ.
B. Vì phần mềm được phát triển bởi các công ty lớn có nhiều nguồn lực.
C. Vì phần mềm luôn được cập nhật với các tính năng mới nhất.
D. Vì phần mềm được thiết kế để chạy trên nhiều hệ điều hành khác nhau.

13. Điều gì là thách thức lớn nhất khi sử dụng phần mềm mã nguồn mở trong một tổ chức lớn?

A. Tìm kiếm phần mềm phù hợp với nhu cầu.
B. Đảm bảo tính tương thích với các hệ thống hiện có.
C. Thiếu hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp.
D. Tất cả các đáp án trên.

14. Tại sao nhiều công ty lớn đóng góp vào các dự án phần mềm mã nguồn mở?

A. Để cải thiện chất lượng phần mềm mà họ sử dụng.
B. Để giảm chi phí phát triển phần mềm.
C. Để xây dựng hình ảnh thương hiệu tích cực.
D. Tất cả các đáp án trên.

15. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích chính của việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở?

A. Khả năng tùy chỉnh và sửa đổi mã nguồn theo nhu cầu cụ thể.
B. Chi phí bản quyền thường thấp hơn hoặc miễn phí so với phần mềm độc quyền.
C. Được hỗ trợ kỹ thuật toàn diện và kịp thời từ nhà cung cấp duy nhất.
D. Cộng đồng lớn mạnh hỗ trợ và phát triển phần mềm.

16. Phần mềm mã nguồn mở có thể giúp cải thiện bảo mật hệ thống như thế nào?

A. Mã nguồn được kiểm tra bởi nhiều người, giúp phát hiện và sửa lỗi nhanh chóng.
B. Phần mềm luôn được cập nhật với các bản vá bảo mật mới nhất.
C. Phần mềm không bị tấn công bởi virus và phần mềm độc hại.
D. Phần mềm có hệ thống tường lửa mạnh mẽ.

17. Trong ngữ cảnh của phần mềm mã nguồn mở, `forking` có nghĩa là gì?

A. Việc tạo ra một bản sao của mã nguồn và phát triển nó theo một hướng khác biệt so với dự án gốc.
B. Việc hợp nhất các nhánh phát triển khác nhau vào một dự án duy nhất.
C. Việc xóa bỏ một phần mã nguồn khỏi dự án.
D. Việc chuyển đổi mã nguồn từ ngôn ngữ lập trình này sang ngôn ngữ lập trình khác.

18. Điều gì KHÔNG phải là một ví dụ về phần mềm mã nguồn mở phổ biến?

A. Linux.
B. Apache HTTP Server.
C. Microsoft Office.
D. Mozilla Firefox.

19. Trong phát triển phần mềm mã nguồn mở, thuật ngữ `contribution` thường đề cập đến điều gì?

A. Việc đóng góp mã, tài liệu, bản dịch hoặc các hình thức hỗ trợ khác cho dự án.
B. Số lượng người dùng đang sử dụng phần mềm.
C. Số lượng dòng mã trong dự án.
D. Số lượng lỗi đã được sửa trong dự án.

20. Làm thế nào phần mềm mã nguồn mở có thể thúc đẩy sự đổi mới?

A. Cho phép các nhà phát triển xây dựng dựa trên công việc của người khác và chia sẻ ý tưởng.
B. Cung cấp một nền tảng mở cho thử nghiệm và sáng tạo.
C. Thúc đẩy sự hợp tác và chia sẻ kiến thức trong cộng đồng.
D. Tất cả các đáp án trên.

21. Điều gì là một ví dụ về phần mềm mã nguồn mở được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực khoa học và nghiên cứu?

A. MATLAB.
B. SPSS.
C. R.
D. SAS.

22. Phần mềm mã nguồn mở có thể mang lại lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp bằng cách nào?

A. Giảm chi phí bản quyền và phí cấp phép.
B. Tăng cường bảo mật thông tin.
C. Tăng tốc độ phát triển phần mềm.
D. Tất cả các đáp án trên.

23. Mô hình phát triển nào thường được sử dụng trong các dự án phần mềm mã nguồn mở?

A. Mô hình thác nước (Waterfall).
B. Mô hình xoắn ốc (Spiral).
C. Mô hình chợ (Bazaar).
D. Mô hình kim tự tháp (Pyramid).

24. Sự khác biệt chính giữa phần mềm mã nguồn mở và phần mềm miễn phí (freeware) là gì?

A. Phần mềm mã nguồn mở luôn miễn phí, trong khi phần mềm miễn phí có thể yêu cầu thanh toán.
B. Phần mềm miễn phí luôn miễn phí, trong khi phần mềm mã nguồn mở có thể yêu cầu thanh toán.
C. Phần mềm mã nguồn mở cho phép người dùng truy cập và sửa đổi mã nguồn, trong khi phần mềm miễn phí thì không.
D. Phần mềm miễn phí cho phép người dùng truy cập và sửa đổi mã nguồn, trong khi phần mềm mã nguồn mở thì không.

25. Tại sao việc tuân thủ giấy phép mã nguồn mở lại quan trọng?

A. Để tránh các vấn đề pháp lý và bảo vệ quyền của tác giả.
B. Để đảm bảo tính bền vững và phát triển của dự án.
C. Để duy trì sự tin tưởng và hợp tác trong cộng đồng.
D. Tất cả các đáp án trên.

26. Làm thế nào để đóng góp vào một dự án phần mềm mã nguồn mở?

A. Báo cáo lỗi và đề xuất tính năng mới.
B. Đóng góp mã nguồn và tài liệu.
C. Tham gia vào các diễn đàn và cộng đồng hỗ trợ.
D. Tất cả các đáp án trên.

27. Giấy phép mã nguồn mở nào cho phép sử dụng, sửa đổi và phân phối lại phần mềm cho cả mục đích thương mại và phi thương mại mà không cần chia sẻ mã nguồn?

A. GNU General Public License (GPL).
B. Affero General Public License (AGPL).
C. MIT License.
D. Creative Commons.

28. Điều gì là một rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng phần mềm mã nguồn mở?

A. Chi phí bản quyền cao.
B. Thiếu tài liệu hướng dẫn sử dụng.
C. Vấn đề về bảo mật và tuân thủ.
D. Khả năng tương thích kém với phần cứng.

29. Trong bối cảnh của phần mềm mã nguồn mở, thuật ngữ `upstream` thường được dùng để chỉ điều gì?

A. Phiên bản mới nhất của phần mềm.
B. Dự án gốc hoặc chính thức mà từ đó các bản phân phối hoặc nhánh khác được tạo ra.
C. Các nhà phát triển chính của dự án.
D. Tài liệu hướng dẫn sử dụng phần mềm.

30. Phần mềm mã nguồn mở có thể đóng vai trò gì trong việc bảo vệ quyền riêng tư của người dùng?

A. Cho phép người dùng kiểm tra mã nguồn để đảm bảo không có hành vi thu thập dữ liệu trái phép.
B. Cung cấp các công cụ để mã hóa và bảo vệ dữ liệu cá nhân.
C. Giảm sự phụ thuộc vào các nhà cung cấp phần mềm độc quyền có thể thu thập dữ liệu người dùng.
D. Tất cả các đáp án trên.

1 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 6

1. Phần mềm mã nguồn mở có thể giúp các quốc gia đang phát triển như thế nào?

2 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 6

2. Sự khác biệt chính giữa giấy phép GPL và BSD là gì?

3 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 6

3. Trong lĩnh vực phát triển web, phần mềm mã nguồn mở nào được sử dụng phổ biến để quản lý nội dung (CMS)?

4 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 6

4. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc tham gia cộng đồng mã nguồn mở?

5 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 6

5. Khái niệm 'copyleft' trong giấy phép mã nguồn mở có nghĩa là gì?

6 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 6

6. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng để xây dựng một cộng đồng mã nguồn mở thành công?

7 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 6

7. Điều gì KHÔNG phải là một lý do khiến các tổ chức chính phủ sử dụng phần mềm mã nguồn mở?

8 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 6

8. Giấy phép nào sau đây KHÔNG được coi là giấy phép mã nguồn mở?

9 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 6

9. Điều gì là một thách thức đối với sự phát triển bền vững của các dự án phần mềm mã nguồn mở?

10 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 6

10. Giấy phép AGPL khác với GPL như thế nào?

11 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 6

11. Điều gì là quan trọng nhất khi chọn một giấy phép mã nguồn mở cho dự án của bạn?

12 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 6

12. Tại sao phần mềm mã nguồn mở thường có tính linh hoạt cao hơn so với phần mềm độc quyền?

13 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 6

13. Điều gì là thách thức lớn nhất khi sử dụng phần mềm mã nguồn mở trong một tổ chức lớn?

14 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 6

14. Tại sao nhiều công ty lớn đóng góp vào các dự án phần mềm mã nguồn mở?

15 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 6

15. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích chính của việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở?

16 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 6

16. Phần mềm mã nguồn mở có thể giúp cải thiện bảo mật hệ thống như thế nào?

17 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 6

17. Trong ngữ cảnh của phần mềm mã nguồn mở, 'forking' có nghĩa là gì?

18 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 6

18. Điều gì KHÔNG phải là một ví dụ về phần mềm mã nguồn mở phổ biến?

19 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 6

19. Trong phát triển phần mềm mã nguồn mở, thuật ngữ 'contribution' thường đề cập đến điều gì?

20 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 6

20. Làm thế nào phần mềm mã nguồn mở có thể thúc đẩy sự đổi mới?

21 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 6

21. Điều gì là một ví dụ về phần mềm mã nguồn mở được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực khoa học và nghiên cứu?

22 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 6

22. Phần mềm mã nguồn mở có thể mang lại lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp bằng cách nào?

23 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 6

23. Mô hình phát triển nào thường được sử dụng trong các dự án phần mềm mã nguồn mở?

24 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 6

24. Sự khác biệt chính giữa phần mềm mã nguồn mở và phần mềm miễn phí (freeware) là gì?

25 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 6

25. Tại sao việc tuân thủ giấy phép mã nguồn mở lại quan trọng?

26 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 6

26. Làm thế nào để đóng góp vào một dự án phần mềm mã nguồn mở?

27 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 6

27. Giấy phép mã nguồn mở nào cho phép sử dụng, sửa đổi và phân phối lại phần mềm cho cả mục đích thương mại và phi thương mại mà không cần chia sẻ mã nguồn?

28 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 6

28. Điều gì là một rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng phần mềm mã nguồn mở?

29 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 6

29. Trong bối cảnh của phần mềm mã nguồn mở, thuật ngữ 'upstream' thường được dùng để chỉ điều gì?

30 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 6

30. Phần mềm mã nguồn mở có thể đóng vai trò gì trong việc bảo vệ quyền riêng tư của người dùng?