1. Chức năng chính của ty thể trong tế bào là gì?
A. Tổng hợp protein
B. Sản xuất năng lượng
C. Lưu trữ thông tin di truyền
D. Tiêu hóa chất thải
2. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì huyết áp ổn định trong cơ thể?
A. Hệ thần kinh tự chủ
B. Hệ nội tiết
C. Thận
D. Tất cả các đáp án trên
3. Phương pháp nào sau đây sử dụng sóng siêu âm để tạo ảnh về các cơ quan bên trong cơ thể?
A. Chụp X-quang
B. Siêu âm
C. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
D. Điện tâm đồ (ECG)
4. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì sự ổn định của pH trong máu?
A. Hệ đệm
B. Hô hấp
C. Bài tiết
D. Tất cả các đáp án trên
5. Cơ chế nào sau đây giúp điều hòa thân nhiệt ở người khi trời nóng?
A. Run cơ
B. Co mạch máu
C. Đổ mồ hôi
D. Tăng cường trao đổi chất
6. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng enzyme?
A. Ánh sáng
B. Nhiệt độ
C. Độ ẩm
D. Gió
7. Enzyme nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc xúc tác phản ứng phân giải tinh bột thành đường?
A. Amylase
B. Lipase
C. Protease
D. Cellulase
8. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về vai trò của entropy trong hệ thống sinh học?
A. Entropy luôn giảm trong các hệ thống sống.
B. Entropy là thước đo sự trật tự của hệ thống.
C. Entropy có xu hướng tăng trong các hệ thống đóng.
D. Entropy không liên quan đến hệ thống sinh học.
9. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để quan sát cấu trúc siêu hiển vi của tế bào?
A. Kính hiển vi quang học
B. Kính lúp
C. Kính hiển vi điện tử
D. Mắt thường
10. Quá trình nào sau đây mô tả sự vận chuyển nước từ rễ lên lá ở thực vật?
A. Thẩm thấu
B. Khuếch tán
C. Vận chuyển chủ động
D. Mao dẫn
11. Đơn vị đo năng lượng thường được sử dụng trong sinh học là gì?
A. Volt
B. Watt
C. Calo
D. Ohm
12. Trong cơ chế co cơ, ion nào đóng vai trò quan trọng trong việc kích hoạt sự co cơ?
A. Na+
B. K+
C. Ca2+
D. Cl-
13. Hiện tượng nào sau đây liên quan đến sự thay đổi hình dạng của thấu kính mắt để tập trung ánh sáng lên võng mạc?
A. Khúc xạ
B. Điều tiết
C. Phản xạ
D. Khuếch tán
14. Hiện tượng nào sau đây mô tả sự hấp thụ nước và chất dinh dưỡng từ đất vào rễ cây?
A. Quang hợp
B. Hô hấp tế bào
C. Thẩm thấu
D. Thoát hơi nước
15. Trong quá trình truyền tin tế bào, thụ thể (receptor) có chức năng gì?
A. Tổng hợp protein
B. Nhận diện và liên kết với các phân tử tín hiệu
C. Vận chuyển các chất qua màng tế bào
D. Phân giải các chất độc hại
16. Loại liên kết hóa học nào quan trọng trong việc duy trì cấu trúc bậc hai của protein?
A. Liên kết ion
B. Liên kết hydro
C. Liên kết cộng hóa trị
D. Liên kết van der Waals
17. Hiện tượng nào sau đây liên quan đến sự thay đổi áp suất thẩm thấu của tế bào khi đặt trong môi trường ưu trương?
A. Tế bào trương lên
B. Tế bào co lại
C. Tế bào không thay đổi
D. Tế bào vỡ ra
18. Trong quang trị liệu (phototherapy), loại ánh sáng nào thường được sử dụng để điều trị bệnh vẩy nến?
A. Ánh sáng đỏ
B. Ánh sáng xanh
C. Tia cực tím (UV)
D. Tia hồng ngoại
19. Hiện tượng nào sau đây giải thích tại sao lá cây có màu xanh?
A. Hấp thụ tất cả ánh sáng
B. Phản xạ ánh sáng xanh
C. Hấp thụ ánh sáng đỏ
D. Phản xạ ánh sáng đỏ
20. Trong kỹ thuật điện di, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến tốc độ di chuyển của các phân tử?
A. Kích thước và điện tích của phân tử
B. Nhiệt độ
C. Áp suất
D. Độ ẩm
21. Trong điện tâm đồ (ECG), sóng P đại diện cho hoạt động điện của bộ phận nào của tim?
A. Tâm thất
B. Tâm nhĩ
C. Nút xoang
D. Van tim
22. Loại bức xạ điện từ nào có bước sóng ngắn nhất?
A. Tia hồng ngoại
B. Tia cực tím
C. Tia X
D. Sóng radio
23. Loại bức xạ nào được sử dụng trong liệu pháp xạ trị để điều trị ung thư?
A. Tia hồng ngoại
B. Tia cực tím
C. Tia X và tia gamma
D. Sóng radio
24. Hiện tượng điện thế hoạt động xảy ra ở loại tế bào nào?
A. Tế bào biểu mô
B. Tế bào thần kinh
C. Tế bào máu
D. Tế bào cơ
25. Hiện tượng nào sau đây mô tả sự thay đổi tần số của âm thanh khi nguồn âm và người nghe di chuyển tương đối với nhau?
A. Hiệu ứng Doppler
B. Hiện tượng cộng hưởng
C. Sự giao thoa sóng
D. Sự phản xạ âm
26. Trong quang hợp, vai trò của diệp lục là gì?
A. Vận chuyển nước đến lá
B. Hấp thụ năng lượng ánh sáng
C. Cung cấp CO2 cho cây
D. Điều hòa quá trình thoát hơi nước
27. Hiện tượng nào sau đây mô tả sự khuếch tán của các phân tử qua màng tế bào từ nơi có nồng độ cao đến nơi có nồng độ thấp mà không cần sự hỗ trợ của protein vận chuyển?
A. Vận chuyển tích cực
B. Thẩm thấu
C. Khuếch tán có hỗ trợ
D. Khuếch tán đơn giản
28. Chức năng của ribosome trong tế bào là gì?
A. Tổng hợp lipid
B. Tổng hợp protein
C. Tổng hợp carbohydrate
D. Tổng hợp DNA
29. Trong hệ thống thị giác, tế bào nào chịu trách nhiệm cảm nhận ánh sáng yếu và bóng tối?
A. Tế bào nón
B. Tế bào que
C. Tế bào hạch
D. Tế bào amacrine
30. Định luật Fick mô tả quá trình nào trong sinh học?
A. Quá trình quang hợp
B. Quá trình khuếch tán
C. Quá trình phiên mã
D. Quá trình dịch mã