1. Điều gì sẽ xảy ra với áp suất thẩm thấu của tế bào nếu nó được đặt trong môi trường ưu trương?
A. Áp suất thẩm thấu tăng.
B. Áp suất thẩm thấu giảm.
C. Áp suất thẩm thấu không đổi.
D. Tế bào sẽ vỡ.
2. Trong các phương pháp sau, phương pháp nào được sử dụng để nghiên cứu cấu trúc ba chiều của protein ở độ phân giải cao?
A. Sắc ký lớp mỏng.
B. Điện di trên gel polyacrylamide.
C. Nhiễu xạ tia X.
D. Kính hiển vi quang học.
3. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để nghiên cứu tương tác giữa protein và DNA?
A. Western blotting.
B. Sắc ký trao đổi ion.
C. Điện di dịch chuyển gel (EMSA).
D. Kính hiển vi tương phản pha.
4. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đo hoạt động điện của tế bào thần kinh?
A. Quang phổ hấp thụ nguyên tử.
B. Điện não đồ (EEG).
C. Sắc ký khí.
D. Kính hiển vi lực nguyên tử (AFM).
5. Hiện tượng nào sau đây mô tả sự thay đổi tần số của sóng khi nguồn phát và người quan sát chuyển động tương đối với nhau?
A. Hiện tượng giao thoa.
B. Hiệu ứng Doppler.
C. Hiện tượng cộng hưởng.
D. Hiện tượng phân cực.
6. Điều gì xảy ra với năng lượng hoạt hóa của một phản ứng khi có enzyme xúc tác?
A. Năng lượng hoạt hóa tăng.
B. Năng lượng hoạt hóa giảm.
C. Năng lượng hoạt hóa không đổi.
D. Enzyme cung cấp năng lượng hoạt hóa cho phản ứng.
7. Trong quá trình quang hợp, năng lượng ánh sáng được chuyển đổi thành năng lượng hóa học thông qua chất nào?
A. Xanthophyll.
B. Carotenoid.
C. Chlorophyll.
D. Anthocyanin.
8. Điều gì xảy ra với tốc độ phản ứng enzyme khi nhiệt độ tăng quá cao?
A. Tốc độ phản ứng tăng tuyến tính.
B. Tốc độ phản ứng giảm do enzyme bị biến tính.
C. Tốc độ phản ứng không đổi.
D. Tốc độ phản ứng giảm nhẹ rồi tăng trở lại.
9. Định luật Beer-Lambert liên hệ độ hấp thụ ánh sáng với yếu tố nào?
A. Bước sóng ánh sáng.
B. Nồng độ chất hấp thụ và độ dài đường đi của ánh sáng qua dung dịch.
C. Chiết suất của dung dịch.
D. Nhiệt độ của dung dịch.
10. Hiện tượng khuếch tán trong sinh học được thúc đẩy bởi yếu tố nào?
A. Sự chênh lệch điện tích giữa các ion.
B. Sự chênh lệch nồng độ chất.
C. Áp suất thẩm thấu cao.
D. Sự vận động của ti thể.
11. Trong hệ thống thị giác, tế bào nào chịu trách nhiệm chính trong việc phát hiện ánh sáng yếu và bóng tối?
A. Tế bào nón.
B. Tế bào que.
C. Tế bào hạch.
D. Tế bào amacrine.
12. Trong quá trình hô hấp tế bào, proton (H+) được bơm vào đâu để tạo ra gradient điện hóa sử dụng cho tổng hợp ATP?
A. Chất nền ti thể.
B. Khoang gian màng ti thể.
C. Cytosol.
D. Nhân tế bào.
13. Hiện tượng nào sau đây mô tả sự hấp thụ ánh sáng bởi một phân tử và sau đó phát ra ánh sáng có bước sóng dài hơn?
A. Khúc xạ.
B. Phản xạ.
C. Huỳnh quang.
D. Nhiễu xạ.
14. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đo lực tương tác giữa các phân tử sinh học?
A. Sắc ký ion.
B. Cộng hưởng plasmon bề mặt (SPR).
C. Điện di trên giấy.
D. Chuẩn độ Karl Fischer.
15. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để phân tích kích thước và hình dạng của các hạt nano sinh học?
A. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC).
B. Kính hiển vi lực nguyên tử (AFM).
C. Điện di mao quản.
D. Chuẩn độ acid-base.
16. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để tạo ra hình ảnh ba chiều của các cấu trúc bên trong tế bào?
A. Kính hiển vi quang học.
B. Kính hiển vi điện tử quét (SEM).
C. Kính hiển vi huỳnh quang confocal.
D. Kính hiển vi tương phản giao thoa vi sai (DIC).
17. Loại liên kết nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì cấu trúc bậc hai của protein?
A. Liên kết peptide.
B. Liên kết hydro.
C. Liên kết disulfide.
D. Liên kết ion.
18. Cơ chế nào sau đây giải thích sự dẫn truyền tín hiệu trong tế bào thông qua các protein kinase?
A. Methyl hóa.
B. Glycosyl hóa.
C. Phosphoryl hóa.
D. Ubiquitin hóa.
19. Điều gì quyết định tính đặc hiệu của enzyme đối với cơ chất?
A. Nhiệt độ của môi trường.
B. pH của môi trường.
C. Cấu trúc không gian của trung tâm hoạt động enzyme.
D. Áp suất của môi trường.
20. Trong quá trình truyền tin qua synapse, chất dẫn truyền thần kinh được giải phóng từ cấu trúc nào?
A. Màng sau synapse.
B. Ti thể.
C. Màng trước synapse.
D. Nhân tế bào.
21. Trong cơ chế co cơ, ion nào đóng vai trò quan trọng trong việc kích hoạt sự co cơ?
A. Na+.
B. K+.
C. Ca2+.
D. Cl-.
22. Trong hệ thống thính giác, cấu trúc nào chịu trách nhiệm chuyển đổi rung động âm thanh thành tín hiệu điện?
A. Ống bán khuyên.
B. Xương bàn đạp.
C. Ốc tai.
D. Màng nhĩ.
23. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đo sự thay đổi nhiệt độ trong các phản ứng sinh hóa?
A. Quang phổ kế.
B. Nhiệt lượng kế.
C. Máy đo pH.
D. Máy đo độ dẫn điện.
24. Trong cơ chế vận chuyển chủ động, năng lượng thường được cung cấp trực tiếp từ đâu?
A. Gradient nồng độ.
B. ATP.
C. Ánh sáng.
D. Nhiệt.
25. Hiện tượng nào sau đây mô tả sự thay đổi hình dạng của protein khi một phân tử liên kết với nó?
A. Khuếch tán.
B. Biến tính.
C. Ái lực.
D. Thay đổi cấu trúc dị lập thể (Allosteric modulation).
26. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định trình tự nucleotide của DNA?
A. Kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM).
B. Phương pháp Sanger (giải trình tự DNA).
C. Sắc ký rây gel.
D. Điện di xung điện trường (PFGE).
27. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để nghiên cứu động học enzyme?
A. Điện di hai chiều.
B. Quang phổ huỳnh quang.
C. Sắc ký ái lực.
D. Phân tích Michaelis-Menten.
28. Điều gì xảy ra với entropy trong một hệ thống khép kín khi một quá trình tự diễn ra?
A. Entropy giảm.
B. Entropy tăng.
C. Entropy không đổi.
D. Entropy dao động.
29. Loại bức xạ nào được sử dụng trong liệu pháp xạ trị để tiêu diệt tế bào ung thư?
A. Sóng radio.
B. Tia hồng ngoại.
C. Tia tử ngoại.
D. Tia X và tia gamma.
30. Điều gì xảy ra với thể tích của tế bào khi nó được đặt trong dung dịch nhược trương?
A. Thể tích tế bào tăng.
B. Thể tích tế bào giảm.
C. Thể tích tế bào không đổi.
D. Tế bào co lại rồi trở lại kích thước ban đầu.