1. Ngôn ngữ học đối chiếu có thể đóng góp vào việc bảo tồn các ngôn ngữ thiểu số như thế nào?
A. Bằng cách cung cấp tài liệu tham khảo cho việc học các ngôn ngữ thiểu số.
B. Bằng cách giúp xác định những đặc điểm độc đáo của các ngôn ngữ thiểu số và so sánh chúng với các ngôn ngữ phổ biến hơn.
C. Bằng cách khuyến khích người dân sử dụng ngôn ngữ thiểu số.
D. Bằng cách tạo ra các ứng dụng dịch thuật cho các ngôn ngữ thiểu số.
2. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, sự khác biệt giữa `longitudinal study` (nghiên cứu theo chiều dọc) và `cross-sectional study` (nghiên cứu cắt ngang) là gì?
A. Longitudinal study nghiên cứu sự thay đổi ngôn ngữ theo thời gian ở một nhóm người, còn cross-sectional study nghiên cứu sự khác biệt ngôn ngữ giữa các nhóm người khác nhau tại một thời điểm.
B. Longitudinal study sử dụng phương pháp định tính, còn cross-sectional study sử dụng phương pháp định lượng.
C. Longitudinal study tập trung vào ngữ pháp, còn cross-sectional study tập trung vào từ vựng.
D. Longitudinal study nghiên cứu ngôn ngữ của trẻ em, còn cross-sectional study nghiên cứu ngôn ngữ của người lớn.
3. Ngôn ngữ học đối chiếu có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự đa dạng văn hóa như thế nào?
A. Bằng cách chứng minh rằng tất cả các nền văn hóa đều giống nhau.
B. Bằng cách nghiên cứu cách ngôn ngữ phản ánh và định hình các giá trị, niềm tin và phong tục của một nền văn hóa.
C. Bằng cách phân tích lịch sử phát triển của các nền văn hóa khác nhau.
D. Bằng cách so sánh mức độ giàu có của các nền văn hóa khác nhau.
4. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `interlanguage` (ngôn ngữ trung gian) là gì?
A. Một ngôn ngữ được sử dụng để giao tiếp giữa những người nói các ngôn ngữ khác nhau.
B. Hệ thống ngôn ngữ mà người học xây dựng trong quá trình học một ngôn ngữ mới, chứa đựng các yếu tố từ cả ngôn ngữ mẹ đẻ và ngôn ngữ đích.
C. Một ngôn ngữ đã chết được sử dụng để nghiên cứu lịch sử ngôn ngữ.
D. Một ngôn ngữ được sử dụng trong lĩnh vực khoa học và công nghệ.
5. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, thuật ngữ `contrastive rhetoric` (tu từ học đối chiếu) đề cập đến điều gì?
A. Sự so sánh các phong cách hùng biện khác nhau giữa các nền văn hóa.
B. Sự so sánh các chiến lược thuyết phục khác nhau giữa các ngôn ngữ.
C. Sự nghiên cứu về cách các nền văn hóa khác nhau tổ chức và trình bày ý tưởng trong văn viết.
D. Sự phân tích các lỗi sai trong văn viết của người học ngoại ngữ.
6. Tại sao ngôn ngữ học đối chiếu lại quan tâm đến việc so sánh hệ thống âm vị học (phonology) của các ngôn ngữ?
A. Để xác định ngôn ngữ nào có hệ thống âm thanh phức tạp hơn.
B. Để dự đoán những khó khăn mà người học có thể gặp phải trong việc phát âm các âm thanh mới.
C. Để tìm ra nguồn gốc lịch sử của các âm thanh trong ngôn ngữ.
D. Để đánh giá vẻ đẹp của âm thanh trong các ngôn ngữ khác nhau.
7. Tại sao việc so sánh hệ thống chữ viết của các ngôn ngữ lại quan trọng trong ngôn ngữ học đối chiếu?
A. Để xác định ngôn ngữ nào có hệ thống chữ viết đẹp hơn.
B. Để tìm ra nguồn gốc lịch sử của các hệ thống chữ viết.
C. Để dự đoán những khó khăn mà người học có thể gặp phải khi học đọc và viết một ngôn ngữ mới.
D. Để đánh giá tính hiệu quả của các phương pháp dạy đọc và viết.
8. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, khái niệm `language typology` (loại hình ngôn ngữ) được sử dụng để làm gì?
A. Phân loại các ngôn ngữ dựa trên nguồn gốc lịch sử của chúng.
B. Phân loại các ngôn ngữ dựa trên đặc điểm cấu trúc của chúng.
C. Phân loại các ngôn ngữ dựa trên số lượng người sử dụng.
D. Phân loại các ngôn ngữ dựa trên mức độ phổ biến trên internet.
9. Ngôn ngữ học đối chiếu có thể giúp giải thích hiện tượng `code-switching` (chuyển mã) như thế nào?
A. Bằng cách xác định những cấu trúc ngôn ngữ nào dễ dàng được chuyển đổi giữa hai ngôn ngữ.
B. Bằng cách phân tích thái độ của người nói đối với các ngôn ngữ khác nhau.
C. Bằng cách nghiên cứu lịch sử phát triển của các ngôn ngữ liên quan.
D. Bằng cách đánh giá trình độ ngôn ngữ của người nói.
10. Ngôn ngữ học đối chiếu có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa ngôn ngữ và tư duy như thế nào?
A. Bằng cách chứng minh rằng ngôn ngữ quyết định tư duy.
B. Bằng cách nghiên cứu cách các cấu trúc ngôn ngữ khác nhau có thể ảnh hưởng đến cách chúng ta nhận thức và suy nghĩ về thế giới.
C. Bằng cách phân tích lịch sử phát triển của ngôn ngữ và tư duy.
D. Bằng cách so sánh trí thông minh của những người nói các ngôn ngữ khác nhau.
11. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, khái niệm `avoidance` (tránh né) được sử dụng để mô tả hiện tượng gì?
A. Việc người học cố gắng tránh sử dụng các cấu trúc ngôn ngữ khó hoặc phức tạp trong ngôn ngữ đích.
B. Việc người học cố gắng tránh giao tiếp với người bản xứ.
C. Việc người học cố gắng tránh học các quy tắc ngữ pháp.
D. Việc người học cố gắng tránh sử dụng từ điển.
12. Một ví dụ về ứng dụng của ngôn ngữ học đối chiếu trong lĩnh vực pháp luật là gì?
A. Phân tích chữ viết tay để xác định danh tính.
B. Giải thích các điều khoản hợp đồng đa ngôn ngữ.
C. Dịch các văn bản pháp luật sang các ngôn ngữ khác nhau.
D. Nghiên cứu lịch sử phát triển của luật pháp.
13. Ngôn ngữ học đối chiếu có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về điều gì trong quá trình học ngoại ngữ?
A. Lịch sử phát triển của ngôn ngữ đó.
B. Văn hóa của cộng đồng sử dụng ngôn ngữ đó.
C. Những khó khăn đặc thù mà người học có thể gặp phải do sự khác biệt giữa ngôn ngữ mẹ đẻ và ngôn ngữ đích.
D. Các phương pháp học ngôn ngữ hiệu quả nhất.
14. Thuật ngữ `giao thoa ngôn ngữ` (language interference) trong ngôn ngữ học đối chiếu đề cập đến hiện tượng nào?
A. Sự hình thành một ngôn ngữ mới từ sự kết hợp của hai ngôn ngữ khác nhau.
B. Sự ảnh hưởng của ngôn ngữ mẹ đẻ lên việc học và sử dụng ngôn ngữ thứ hai.
C. Quá trình một ngôn ngữ bị thay thế hoàn toàn bởi một ngôn ngữ khác.
D. Sự phát triển song song của hai ngôn ngữ trong cùng một cộng đồng.
15. Một trong những thách thức lớn nhất trong việc áp dụng ngôn ngữ học đối chiếu vào thực tế là gì?
A. Sự thiếu hụt dữ liệu ngôn ngữ.
B. Sự phức tạp của ngôn ngữ và sự đa dạng của người học.
C. Sự thiếu quan tâm của các nhà hoạch định chính sách.
D. Sự phản đối của các nhà ngôn ngữ học lý thuyết.
16. Một trong những hướng nghiên cứu mới trong ngôn ngữ học đối chiếu hiện nay là gì?
A. Nghiên cứu về ngôn ngữ của người ngoài hành tinh.
B. Nghiên cứu về ảnh hưởng của công nghệ đối với việc học và sử dụng ngôn ngữ.
C. Nghiên cứu về lịch sử phát triển của các ngôn ngữ đã chết.
D. Nghiên cứu về mối quan hệ giữa ngôn ngữ và tôn giáo.
17. Một trong những hạn chế của ngôn ngữ học đối chiếu là gì?
A. Nó không thể áp dụng cho tất cả các ngôn ngữ.
B. Nó quá tập trung vào lý thuyết và ít có ứng dụng thực tế.
C. Nó có thể bỏ qua các yếu tố tâm lý và xã hội ảnh hưởng đến quá trình học ngôn ngữ.
D. Nó không thể giải thích sự khác biệt về từ vựng giữa các ngôn ngữ.
18. Khái niệm `universal grammar` (ngữ pháp phổ quát) của Noam Chomsky có liên quan đến ngôn ngữ học đối chiếu như thế nào?
A. Nó phủ nhận sự cần thiết của ngôn ngữ học đối chiếu vì cho rằng tất cả ngôn ngữ đều có chung một cấu trúc sâu.
B. Nó cung cấp cơ sở lý thuyết cho việc tìm kiếm những điểm tương đồng giữa các ngôn ngữ khác nhau.
C. Nó giúp giải thích tại sao một số ngôn ngữ lại khó học hơn những ngôn ngữ khác.
D. Nó tập trung vào việc so sánh các quy tắc ngữ pháp cụ thể giữa các ngôn ngữ.
19. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `false friend` (từ tương tự giả) là gì?
A. Từ có nghĩa giống nhau trong hai ngôn ngữ nhưng có cách phát âm khác nhau.
B. Từ có hình thức tương tự nhau trong hai ngôn ngữ nhưng lại có nghĩa khác nhau.
C. Từ mượn từ một ngôn ngữ khác và giữ nguyên nghĩa.
D. Từ có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.
20. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, sự khác biệt giữa `positive transfer` (chuyển di tích cực) và `negative transfer` (chuyển di tiêu cực) là gì?
A. Positive transfer xảy ra khi người học cảm thấy thích ngôn ngữ mới, còn negative transfer xảy ra khi họ cảm thấy ghét.
B. Positive transfer là khi kiến thức từ ngôn ngữ mẹ đẻ giúp ích cho việc học ngôn ngữ mới, còn negative transfer là khi nó gây cản trở.
C. Positive transfer chỉ áp dụng cho ngữ pháp, còn negative transfer chỉ áp dụng cho từ vựng.
D. Positive transfer xảy ra khi học với giáo viên giỏi, còn negative transfer xảy ra khi học với giáo viên kém.
21. Một ứng dụng thực tế của ngôn ngữ học đối chiếu trong lĩnh vực giáo dục đặc biệt là gì?
A. Phát triển phương pháp dạy ngôn ngữ cho trẻ tự kỷ.
B. Thiết kế chương trình học cho trẻ song ngữ.
C. Hỗ trợ người lớn tuổi học ngoại ngữ.
D. Giúp đỡ người khuyết tật học ngôn ngữ.
22. Trong lĩnh vực dịch thuật, ngôn ngữ học đối chiếu giúp ích như thế nào?
A. Nó giúp xác định phong cách viết của tác giả.
B. Nó giúp tìm ra những cấu trúc tương đương giữa hai ngôn ngữ, từ đó tạo ra bản dịch chính xác và tự nhiên hơn.
C. Nó giúp phân tích ngữ cảnh văn hóa của văn bản gốc.
D. Nó giúp đánh giá chất lượng của bản dịch.
23. Một ví dụ về ứng dụng của ngôn ngữ học đối chiếu trong lĩnh vực công nghệ thông tin là gì?
A. Phát triển phần mềm dịch tự động.
B. Thiết kế trò chơi điện tử.
C. Xây dựng mạng xã hội.
D. Quản lý cơ sở dữ liệu.
24. Tại sao việc so sánh hệ thống ngữ pháp của các ngôn ngữ lại quan trọng trong ngôn ngữ học đối chiếu?
A. Để xác định ngôn ngữ nào có ngữ pháp phức tạp hơn.
B. Để tìm ra nguồn gốc lịch sử của các quy tắc ngữ pháp.
C. Để dự đoán những lỗi sai mà người học có thể mắc phải khi áp dụng quy tắc ngữ pháp từ ngôn ngữ mẹ đẻ vào ngôn ngữ đích.
D. Để đánh giá tính thẩm mỹ của các cấu trúc ngữ pháp khác nhau.
25. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, thuật ngữ `fossilization` (hóa thạch hóa) đề cập đến hiện tượng gì?
A. Quá trình một ngôn ngữ bị biến mất hoàn toàn.
B. Quá trình người học ngừng tiến bộ trong việc học một ngôn ngữ mới, ngay cả khi họ tiếp tục luyện tập.
C. Quá trình một ngôn ngữ thay đổi theo thời gian.
D. Quá trình một từ mới được đưa vào sử dụng trong ngôn ngữ.
26. Điểm khác biệt chính giữa ngôn ngữ học đối chiếu và ngôn ngữ học ứng dụng là gì?
A. Ngôn ngữ học đối chiếu tập trung vào lý thuyết, còn ngôn ngữ học ứng dụng tập trung vào thực hành.
B. Ngôn ngữ học đối chiếu so sánh các ngôn ngữ, còn ngôn ngữ học ứng dụng giải quyết các vấn đề thực tế liên quan đến ngôn ngữ.
C. Ngôn ngữ học đối chiếu nghiên cứu ngôn ngữ cổ, còn ngôn ngữ học ứng dụng nghiên cứu ngôn ngữ hiện đại.
D. Ngôn ngữ học đối chiếu sử dụng phương pháp định tính, còn ngôn ngữ học ứng dụng sử dụng phương pháp định lượng.
27. Mục đích chính của việc phân tích lỗi (error analysis) trong ngôn ngữ học đối chiếu là gì?
A. Tìm ra những lỗi sai phổ biến mà người học mắc phải khi học một ngôn ngữ cụ thể.
B. So sánh lỗi sai giữa người học khác nhau để xếp hạng trình độ của họ.
C. Xác định nguồn gốc lịch sử của các lỗi sai ngôn ngữ.
D. Đánh giá mức độ nghiêm trọng của các lỗi sai trong giao tiếp.
28. Tại sao việc nghiên cứu ngôn ngữ học đối chiếu lại quan trọng trong việc thiết kế chương trình giảng dạy ngoại ngữ?
A. Nó giúp xác định trình độ ngôn ngữ của học sinh.
B. Nó giúp lựa chọn giáo viên phù hợp.
C. Nó giúp dự đoán những khó khăn mà học sinh có thể gặp phải và điều chỉnh phương pháp giảng dạy cho phù hợp.
D. Nó giúp đánh giá hiệu quả của chương trình giảng dạy.
29. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, khái niệm `markedness` (tính dấu hiệu) được sử dụng để chỉ điều gì?
A. Sự phổ biến của một cấu trúc ngôn ngữ trong các ngôn ngữ khác nhau.
B. Độ khó của một cấu trúc ngôn ngữ đối với người học.
C. Sự khác biệt về ý nghĩa giữa các từ đồng nghĩa.
D. Sự hiện diện hoặc vắng mặt của một đặc điểm ngôn ngữ cụ thể.
30. Ngôn ngữ học đối chiếu chủ yếu tập trung vào điều gì?
A. Nghiên cứu lịch sử phát triển của ngôn ngữ.
B. So sánh và đối chiếu các ngôn ngữ khác nhau để tìm ra điểm tương đồng và khác biệt.
C. Phân tích cấu trúc nội tại của một ngôn ngữ duy nhất.
D. Nghiên cứu mối quan hệ giữa ngôn ngữ và xã hội.