Đề 9 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Ngôn ngữ học đối chiếu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Ngôn ngữ học đối chiếu

Đề 9 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Ngôn ngữ học đối chiếu

1. Tại sao việc so sánh hệ thống âm vị học (phoneme) giữa hai ngôn ngữ lại quan trọng trong ngôn ngữ học đối chiếu?

A. Giúp xác định nguồn gốc lịch sử của các ngôn ngữ.
B. Giúp dự đoán các lỗi phát âm mà người học có thể mắc phải.
C. Giúp cải thiện kỹ năng nghe của người học.
D. Giúp phát triển các phương pháp dạy phát âm hiệu quả hơn.

2. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `communication strategy` (chiến lược giao tiếp) được sử dụng khi nào?

A. Khi người học muốn gây ấn tượng với người bản xứ.
B. Khi người học gặp khó khăn trong việc diễn đạt ý tưởng của mình.
C. Khi người học muốn học thêm từ vựng mới.
D. Khi người học muốn cải thiện kỹ năng phát âm.

3. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, mục tiêu chính của việc phân tích lỗi là gì?

A. Để đánh giá trình độ thông thạo ngôn ngữ thứ hai của người học.
B. Để xác định các lỗi sai ngữ pháp phổ biến trong ngôn ngữ mục tiêu.
C. Để dự đoán và giải thích những khó khăn mà người học có thể gặp phải do sự khác biệt giữa ngôn ngữ mẹ đẻ và ngôn ngữ mục tiêu.
D. Để chuẩn hóa các quy tắc ngữ pháp của ngôn ngữ mục tiêu.

4. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, thuật ngữ `contrastive analysis hypothesis` (CAH) có nghĩa là gì?

A. Giả thuyết cho rằng tất cả các lỗi trong việc học ngôn ngữ thứ hai đều có thể được dự đoán bằng cách so sánh ngôn ngữ mẹ đẻ và ngôn ngữ mục tiêu.
B. Giả thuyết cho rằng việc học ngôn ngữ thứ hai không bị ảnh hưởng bởi ngôn ngữ mẹ đẻ.
C. Giả thuyết cho rằng ngôn ngữ học đối chiếu không có giá trị trong việc dự đoán lỗi.
D. Giả thuyết cho rằng người học ngôn ngữ nên tập trung vào sự khác biệt giữa ngôn ngữ mẹ đẻ và ngôn ngữ mục tiêu.

5. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, việc phân tích `rhetorical pattern` (mô hình tu từ) giữa các ngôn ngữ khác nhau có mục đích gì?

A. Để xác định nguồn gốc lịch sử của các ngôn ngữ.
B. Để hiểu cách các ý tưởng được tổ chức và trình bày trong các văn bản khác nhau.
C. Để cải thiện kỹ năng viết của người học.
D. Để phát triển các phương pháp dịch thuật hiệu quả hơn.

6. Sự khác biệt chính giữa ngôn ngữ học đối chiếu và phân tích trung gian (interlanguage analysis) là gì?

A. Ngôn ngữ học đối chiếu tập trung vào so sánh hai ngôn ngữ, trong khi phân tích trung gian tập trung vào hệ thống ngôn ngữ của người học.
B. Ngôn ngữ học đối chiếu sử dụng phương pháp định tính, trong khi phân tích trung gian sử dụng phương pháp định lượng.
C. Ngôn ngữ học đối chiếu chỉ nghiên cứu ngôn ngữ mẹ đẻ, trong khi phân tích trung gian nghiên cứu cả ngôn ngữ mẹ đẻ và ngôn ngữ thứ hai.
D. Ngôn ngữ học đối chiếu tập trung vào lỗi sai, trong khi phân tích trung gian tập trung vào điểm mạnh.

7. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `prediction` (dự đoán) có vai trò gì?

A. Dự đoán sự thay đổi ngôn ngữ trong tương lai.
B. Dự đoán khả năng thành công của người học ngôn ngữ.
C. Dự đoán các lỗi mà người học có thể mắc phải.
D. Dự đoán sự phát triển của từ vựng trong ngôn ngữ.

8. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, khái niệm `markedness` (tính dấu hiệu) dùng để chỉ điều gì?

A. Mức độ phổ biến của một cấu trúc ngôn ngữ.
B. Mức độ khó khăn của một cấu trúc ngôn ngữ đối với người học.
C. Sự hiện diện hay vắng mặt của một đặc điểm ngôn ngữ cụ thể.
D. Mức độ trang trọng của một phong cách ngôn ngữ.

9. Tại sao việc nghiên cứu ngôn ngữ học đối chiếu lại quan trọng trong bối cảnh đa ngôn ngữ?

A. Giúp duy trì sự thuần khiết của ngôn ngữ.
B. Giúp hiểu rõ hơn về sự tương tác giữa các ngôn ngữ và hỗ trợ người học ngôn ngữ trong môi trường đa ngôn ngữ.
C. Giúp bảo tồn các ngôn ngữ thiểu số.
D. Giúp chuẩn hóa ngôn ngữ trên toàn thế giới.

10. Tại sao việc nghiên cứu ngôn ngữ học đối chiếu lại hữu ích cho người dịch thuật?

A. Giúp người dịch hiểu rõ hơn về lịch sử của ngôn ngữ.
B. Giúp người dịch tránh được các lỗi do giao thoa ngôn ngữ và dịch chính xác hơn.
C. Giúp người dịch tìm được các từ đồng nghĩa phù hợp.
D. Giúp người dịch cải thiện kỹ năng viết.

11. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `overgeneralization` (khái quát hóa quá mức) là gì?

A. Việc áp dụng một quy tắc ngữ pháp một cách chính xác trong mọi trường hợp.
B. Việc áp dụng một quy tắc ngữ pháp một cách không chính xác trong một số trường hợp.
C. Việc học quá nhiều từ vựng trong một thời gian ngắn.
D. Việc sử dụng ngôn ngữ một cách quá trang trọng.

12. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng trong ngôn ngữ học đối chiếu để xác định điểm tương đồng và khác biệt giữa hai ngôn ngữ?

A. Phân tích diễn ngôn.
B. Phân tích hình thái học.
C. Phân tích cú pháp.
D. Phân tích đối chiếu.

13. Điều gì sau đây là một hạn chế của ngôn ngữ học đối chiếu?

A. Không thể áp dụng cho tất cả các cặp ngôn ngữ.
B. Không xem xét các yếu tố tâm lý và xã hội ảnh hưởng đến việc học ngôn ngữ.
C. Không thể dự đoán được tất cả các lỗi mà người học mắc phải.
D. Không cung cấp thông tin hữu ích cho việc thiết kế chương trình giảng dạy.

14. Điều gì sau đây là một ví dụ về sự khác biệt về trật tự từ giữa tiếng Anh và tiếng Việt có thể gây khó khăn cho người học?

A. Cả hai ngôn ngữ đều sử dụng trật tự từ chủ-vị-tân (SVO).
B. Tính từ thường đứng trước danh từ trong tiếng Anh, nhưng thường đứng sau danh từ trong tiếng Việt.
C. Cả hai ngôn ngữ đều có hệ thống thì phức tạp.
D. Cả hai ngôn ngữ đều có nhiều từ mượn từ tiếng Pháp.

15. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, khái niệm `transfer appropriate processing` (TAP) nhấn mạnh điều gì?

A. Việc người học nên tập trung vào các quy tắc ngữ pháp cơ bản.
B. Việc người học nên sử dụng các chiến lược học tập phù hợp với phong cách học tập của mình.
C. Việc người học nên luyện tập các kỹ năng ngôn ngữ một cách thường xuyên.
D. Việc người học nên tận dụng những điểm tương đồng giữa ngôn ngữ mẹ đẻ và ngôn ngữ mục tiêu.

16. Ngôn ngữ học đối chiếu khác với ngôn ngữ học ứng dụng như thế nào?

A. Ngôn ngữ học đối chiếu tập trung vào lý thuyết, trong khi ngôn ngữ học ứng dụng tập trung vào thực hành.
B. Ngôn ngữ học đối chiếu tập trung vào việc so sánh ngôn ngữ, trong khi ngôn ngữ học ứng dụng áp dụng các nguyên tắc ngôn ngữ học vào các vấn đề thực tế.
C. Ngôn ngữ học đối chiếu chỉ nghiên cứu ngôn ngữ mẹ đẻ, trong khi ngôn ngữ học ứng dụng nghiên cứu cả ngôn ngữ mẹ đẻ và ngôn ngữ thứ hai.
D. Ngôn ngữ học đối chiếu sử dụng phương pháp định tính, trong khi ngôn ngữ học ứng dụng sử dụng phương pháp định lượng.

17. Lợi ích chính của việc sử dụng một `contrastive corpus` (ngữ liệu đối chiếu) trong nghiên cứu ngôn ngữ học đối chiếu là gì?

A. Cung cấp dữ liệu thực tế về cách người học sử dụng ngôn ngữ và xác định các lỗi phổ biến.
B. Cung cấp thông tin về lịch sử của ngôn ngữ.
C. Cung cấp các bài tập thực hành cho người học.
D. Cung cấp các phương pháp đánh giá trình độ ngôn ngữ.

18. Điều gì sau đây là một ví dụ về `false friend` (từ đồng dạng sai nghĩa) giữa tiếng Anh và tiếng Việt?

A. Từ `table` trong tiếng Anh và `bàn` trong tiếng Việt.
B. Từ `present` trong tiếng Anh có thể có nghĩa là `hiện tại` hoặc `món quà`, trong khi từ `present` trong tiếng Pháp chỉ có nghĩa là `hiện tại`.
C. Từ `book` trong tiếng Anh và `sách` trong tiếng Việt.
D. Từ `computer` trong tiếng Anh và `máy tính` trong tiếng Việt.

19. Khái niệm `giao thoa ngôn ngữ` (language interference) trong ngôn ngữ học đối chiếu đề cập đến hiện tượng gì?

A. Sự thay đổi ngôn ngữ do ảnh hưởng của các yếu tố xã hội.
B. Sự ảnh hưởng của ngôn ngữ mẹ đẻ lên việc học và sử dụng ngôn ngữ thứ hai.
C. Sự hình thành một ngôn ngữ mới từ sự kết hợp của hai ngôn ngữ khác nhau.
D. Sự suy giảm khả năng sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ khi học ngôn ngữ thứ hai.

20. Nguyên tắc cơ bản nào sau đây KHÔNG thuộc về ngôn ngữ học đối chiếu?

A. Tính hệ thống (systematicity).
B. Tính khách quan (objectivity).
C. Tính chủ quan (subjectivity).
D. Tính so sánh (comparability).

21. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `formulaic language` (ngôn ngữ công thức) đóng vai trò gì?

A. Giúp người học diễn đạt ý tưởng một cách sáng tạo.
B. Giúp người học giao tiếp một cách trôi chảy và tự nhiên hơn.
C. Giúp người học hiểu rõ hơn về ngữ pháp.
D. Giúp người học học thêm từ vựng mới.

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem xét trong phân tích đối chiếu giữa hai ngôn ngữ?

A. Ngữ âm (phonology).
B. Cú pháp (syntax).
C. Ngữ nghĩa (semantics).
D. Lịch sử (history).

23. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `avoidance` (tránh né) đề cập đến hiện tượng gì?

A. Việc người học cố gắng tránh sử dụng các cấu trúc ngữ pháp khó.
B. Việc người học tránh giao tiếp với người bản xứ.
C. Việc người học tránh học các quy tắc ngữ pháp mới.
D. Việc người học tránh sử dụng từ điển.

24. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `điểm khó` (difficulty point) thường xuất hiện khi nào?

A. Khi có sự tương đồng hoàn toàn giữa hai ngôn ngữ.
B. Khi có sự khác biệt đáng kể giữa hai ngôn ngữ.
C. Khi ngôn ngữ mục tiêu dễ học hơn ngôn ngữ mẹ đẻ.
D. Khi người học có động lực cao.

25. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `interlanguage` (ngôn ngữ trung gian) là gì?

A. Một ngôn ngữ được sử dụng để giao tiếp giữa những người nói các ngôn ngữ khác nhau.
B. Hệ thống ngôn ngữ mà người học xây dựng trong quá trình học ngôn ngữ thứ hai.
C. Một ngôn ngữ được tạo ra từ sự kết hợp của hai hoặc nhiều ngôn ngữ khác nhau.
D. Một ngôn ngữ được sử dụng trong các văn bản khoa học.

26. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `simplification` (đơn giản hóa) là gì?

A. Việc người học sử dụng các cấu trúc ngôn ngữ đơn giản hơn so với người bản xứ.
B. Việc người học loại bỏ các yếu tố phức tạp trong ngôn ngữ mẹ đẻ.
C. Việc người học chỉ tập trung vào các quy tắc ngữ pháp cơ bản.
D. Việc người học sử dụng ngôn ngữ một cách cẩu thả.

27. Sự khác biệt giữa `positive transfer` (chuyển di tích cực) và `negative transfer` (chuyển di tiêu cực) trong ngôn ngữ học đối chiếu là gì?

A. Positive transfer xảy ra khi ngôn ngữ mẹ đẻ giúp ích cho việc học ngôn ngữ thứ hai, trong khi negative transfer gây ra lỗi.
B. Positive transfer xảy ra khi người học có thái độ tích cực đối với ngôn ngữ thứ hai, trong khi negative transfer xảy ra khi người học có thái độ tiêu cực.
C. Positive transfer xảy ra khi ngôn ngữ thứ hai dễ học hơn ngôn ngữ mẹ đẻ, trong khi negative transfer xảy ra khi ngôn ngữ thứ hai khó học hơn.
D. Positive transfer xảy ra khi người học có nhiều kinh nghiệm học ngôn ngữ, trong khi negative transfer xảy ra khi người học ít kinh nghiệm.

28. Điều gì sau đây là một ví dụ về sự khác biệt về văn hóa giữa tiếng Anh và tiếng Việt có thể ảnh hưởng đến giao tiếp?

A. Cả hai ngôn ngữ đều sử dụng hệ thống chữ Latinh.
B. Cách sử dụng các đại từ nhân xưng và các hình thức xưng hô thể hiện sự tôn trọng có thể khác nhau.
C. Cả hai ngôn ngữ đều có nhiều từ mượn từ tiếng Pháp.
D. Cả hai ngôn ngữ đều có hệ thống thì phức tạp.

29. Tại sao ngôn ngữ học đối chiếu lại quan trọng trong việc thiết kế tài liệu giảng dạy ngôn ngữ?

A. Giúp xác định nội dung văn hóa cần đưa vào tài liệu.
B. Giúp giáo viên hiểu rõ hơn về phong cách học tập của học sinh.
C. Giúp dự đoán các lỗi mà học sinh có thể mắc phải và cung cấp các bài tập phù hợp.
D. Giúp lựa chọn các phương pháp đánh giá phù hợp.

30. Ngôn ngữ học đối chiếu có thể được ứng dụng trong lĩnh vực nào sau đây?

A. Phân tích văn học.
B. Giảng dạy ngôn ngữ.
C. Nghiên cứu lịch sử.
D. Phát triển phần mềm.

1 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 9

1. Tại sao việc so sánh hệ thống âm vị học (phoneme) giữa hai ngôn ngữ lại quan trọng trong ngôn ngữ học đối chiếu?

2 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 9

2. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, 'communication strategy' (chiến lược giao tiếp) được sử dụng khi nào?

3 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 9

3. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, mục tiêu chính của việc phân tích lỗi là gì?

4 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 9

4. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, thuật ngữ 'contrastive analysis hypothesis' (CAH) có nghĩa là gì?

5 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 9

5. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, việc phân tích 'rhetorical pattern' (mô hình tu từ) giữa các ngôn ngữ khác nhau có mục đích gì?

6 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 9

6. Sự khác biệt chính giữa ngôn ngữ học đối chiếu và phân tích trung gian (interlanguage analysis) là gì?

7 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 9

7. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, 'prediction' (dự đoán) có vai trò gì?

8 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 9

8. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, khái niệm 'markedness' (tính dấu hiệu) dùng để chỉ điều gì?

9 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 9

9. Tại sao việc nghiên cứu ngôn ngữ học đối chiếu lại quan trọng trong bối cảnh đa ngôn ngữ?

10 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 9

10. Tại sao việc nghiên cứu ngôn ngữ học đối chiếu lại hữu ích cho người dịch thuật?

11 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 9

11. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, 'overgeneralization' (khái quát hóa quá mức) là gì?

12 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 9

12. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng trong ngôn ngữ học đối chiếu để xác định điểm tương đồng và khác biệt giữa hai ngôn ngữ?

13 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 9

13. Điều gì sau đây là một hạn chế của ngôn ngữ học đối chiếu?

14 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 9

14. Điều gì sau đây là một ví dụ về sự khác biệt về trật tự từ giữa tiếng Anh và tiếng Việt có thể gây khó khăn cho người học?

15 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 9

15. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, khái niệm 'transfer appropriate processing' (TAP) nhấn mạnh điều gì?

16 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 9

16. Ngôn ngữ học đối chiếu khác với ngôn ngữ học ứng dụng như thế nào?

17 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 9

17. Lợi ích chính của việc sử dụng một 'contrastive corpus' (ngữ liệu đối chiếu) trong nghiên cứu ngôn ngữ học đối chiếu là gì?

18 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 9

18. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'false friend' (từ đồng dạng sai nghĩa) giữa tiếng Anh và tiếng Việt?

19 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 9

19. Khái niệm 'giao thoa ngôn ngữ' (language interference) trong ngôn ngữ học đối chiếu đề cập đến hiện tượng gì?

20 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 9

20. Nguyên tắc cơ bản nào sau đây KHÔNG thuộc về ngôn ngữ học đối chiếu?

21 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 9

21. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, 'formulaic language' (ngôn ngữ công thức) đóng vai trò gì?

22 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 9

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem xét trong phân tích đối chiếu giữa hai ngôn ngữ?

23 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 9

23. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, 'avoidance' (tránh né) đề cập đến hiện tượng gì?

24 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 9

24. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, 'điểm khó' (difficulty point) thường xuất hiện khi nào?

25 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 9

25. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, 'interlanguage' (ngôn ngữ trung gian) là gì?

26 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 9

26. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, 'simplification' (đơn giản hóa) là gì?

27 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 9

27. Sự khác biệt giữa 'positive transfer' (chuyển di tích cực) và 'negative transfer' (chuyển di tiêu cực) trong ngôn ngữ học đối chiếu là gì?

28 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 9

28. Điều gì sau đây là một ví dụ về sự khác biệt về văn hóa giữa tiếng Anh và tiếng Việt có thể ảnh hưởng đến giao tiếp?

29 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 9

29. Tại sao ngôn ngữ học đối chiếu lại quan trọng trong việc thiết kế tài liệu giảng dạy ngôn ngữ?

30 / 30

Category: Ngôn ngữ học đối chiếu

Tags: Bộ đề 9

30. Ngôn ngữ học đối chiếu có thể được ứng dụng trong lĩnh vực nào sau đây?