Đề 1 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngân hàng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nghiệp vụ ngân hàng

Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngân hàng

1. Rủi ro tín dụng trong hoạt động ngân hàng thương mại đề cập đến điều gì?

A. Rủi ro do biến động lãi suất.
B. Rủi ro do khách hàng không trả được nợ gốc và lãi.
C. Rủi ro do thay đổi tỷ giá hối đoái.
D. Rủi ro do sự thay đổi chính sách của chính phủ.

2. Nợ xấu (non-performing loan - NPL) là gì?

A. Các khoản nợ có khả năng sinh lời cao.
B. Các khoản nợ mà người vay có khả năng trả đầy đủ và đúng hạn.
C. Các khoản nợ mà người vay gặp khó khăn trong việc trả nợ, có nguy cơ mất vốn.
D. Các khoản nợ được chính phủ bảo lãnh.

3. SWIFT là gì trong lĩnh vực ngân hàng?

A. Một loại tiền tệ kỹ thuật số.
B. Một hệ thống thanh toán bù trừ quốc tế.
C. Một mạng lưới viễn thông tài chính toàn cầu, cho phép các ngân hàng trao đổi thông tin và thực hiện giao dịch an toàn.
D. Một tổ chức xếp hạng tín nhiệm.

4. Nghiệp vụ chiết khấu giấy tờ có giá là gì?

A. Bán giấy tờ có giá cho ngân hàng với giá thấp hơn giá trị danh nghĩa.
B. Mua giấy tờ có giá từ ngân hàng với giá cao hơn giá trị danh nghĩa.
C. Ngân hàng cho khách hàng vay tiền để mua giấy tờ có giá.
D. Ngân hàng phát hành giấy tờ có giá mới.

5. Hành vi nào sau đây bị coi là rửa tiền?

A. Gửi tiền tiết kiệm từ thu nhập hợp pháp.
B. Sử dụng tiền mặt để mua hàng hóa có giá trị lớn.
C. Hợp pháp hóa nguồn gốc bất hợp pháp của tiền.
D. Vay tiền từ ngân hàng để đầu tư kinh doanh.

6. Sự khác biệt chính giữa ngân hàng bán lẻ (retail banking) và ngân hàng đầu tư (investment banking) là gì?

A. Ngân hàng bán lẻ chỉ cung cấp dịch vụ cho cá nhân, ngân hàng đầu tư chỉ cung cấp dịch vụ cho doanh nghiệp.
B. Ngân hàng bán lẻ tập trung vào dịch vụ tài chính cá nhân và doanh nghiệp nhỏ, ngân hàng đầu tư tập trung vào các dịch vụ tài chính phức tạp cho doanh nghiệp lớn và chính phủ.
C. Ngân hàng bán lẻ có nhiều chi nhánh hơn ngân hàng đầu tư.
D. Ngân hàng bán lẻ chịu sự quản lý chặt chẽ hơn ngân hàng đầu tư.

7. Sự khác biệt giữa thẻ ghi nợ (debit card) và thẻ tín dụng (credit card) là gì?

A. Thẻ ghi nợ cho phép chi tiêu vượt quá số tiền có trong tài khoản, thẻ tín dụng thì không.
B. Thẻ ghi nợ trừ tiền trực tiếp từ tài khoản ngân hàng của người dùng, thẻ tín dụng cho phép người dùng vay tiền từ ngân hàng để chi tiêu.
C. Thẻ ghi nợ chỉ sử dụng được ở trong nước, thẻ tín dụng sử dụng được ở nước ngoài.
D. Thẻ ghi nợ có phí thường niên cao hơn thẻ tín dụng.

8. Tác động của việc giảm tỷ lệ lãi suất chiết khấu của Ngân hàng Nhà nước là gì?

A. Giảm lượng tiền cung ứng và tăng lãi suất cho vay.
B. Tăng lượng tiền cung ứng và giảm lãi suất cho vay.
C. Không ảnh hưởng đến lượng tiền cung ứng và lãi suất cho vay.
D. Tăng tỷ giá hối đoái.

9. Trong hoạt động ngân hàng, `KYC` là viết tắt của cụm từ nào?

A. Know Your Customer (Tìm hiểu khách hàng của bạn).
B. Keep Your Cash (Giữ tiền mặt của bạn).
C. Key Yield Criteria (Tiêu chí lợi nhuận chính).
D. Know Your Competitor (Tìm hiểu đối thủ cạnh tranh của bạn).

10. Ngân hàng Nhà nước sử dụng công cụ nào sau đây để điều tiết lượng tiền cung ứng?

A. Chính sách tài khóa.
B. Chính sách tiền lương.
C. Nghiệp vụ thị trường mở.
D. Chính sách thương mại.

11. Dịch vụ ngân hàng điện tử (Internet Banking, Mobile Banking) mang lại lợi ích nào sau đây cho khách hàng?

A. Lãi suất tiền gửi cao hơn.
B. Giao dịch mọi lúc mọi nơi.
C. Được tư vấn tài chính cá nhân miễn phí.
D. Đảm bảo an toàn tuyệt đối cho tài khoản.

12. Ngân hàng trung ương (Central Bank) có vai trò gì đối với các ngân hàng thương mại?

A. Cạnh tranh trực tiếp với các ngân hàng thương mại.
B. Quản lý, giám sát hoạt động và là người cho vay cuối cùng đối với các ngân hàng thương mại.
C. Ấn định lãi suất cho vay của các ngân hàng thương mại.
D. Cung cấp dịch vụ khách hàng trực tiếp cho người dân.

13. Trong lĩnh vực ngân hàng, thuật ngữ `Fintech` dùng để chỉ điều gì?

A. Các quy định pháp luật mới về hoạt động ngân hàng.
B. Công nghệ tài chính, ứng dụng công nghệ vào các dịch vụ tài chính ngân hàng.
C. Các sản phẩm bảo hiểm liên kết với ngân hàng.
D. Các chương trình đào tạo nghiệp vụ ngân hàng.

14. Mục đích chính của việc kiểm toán nội bộ trong ngân hàng là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho ngân hàng.
B. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật và quy trình nội bộ, kiểm soát rủi ro.
C. Thu hút khách hàng mới.
D. Quảng bá hình ảnh của ngân hàng.

15. Sản phẩm phái sinh (derivative) trong ngân hàng thường được sử dụng để làm gì?

A. Huy động vốn từ thị trường chứng khoán.
B. Quản lý rủi ro và phòng ngừa biến động giá.
C. Tăng cường khả năng thanh khoản của ngân hàng.
D. Cho vay với lãi suất ưu đãi.

16. Hoạt động nào sau đây là hoạt động trung gian thanh toán của ngân hàng?

A. Cho vay tiêu dùng.
B. Thanh toán séc.
C. Kinh doanh ngoại tệ.
D. Bảo lãnh ngân hàng.

17. Hạn mức tín dụng (credit line) là gì?

A. Số tiền tối đa khách hàng được phép rút từ tài khoản thanh toán.
B. Số tiền tối đa ngân hàng được phép cho một khách hàng vay.
C. Số tiền tối đa khách hàng được phép sử dụng thẻ tín dụng.
D. Số tiền tối đa ngân hàng được phép đầu tư vào chứng khoán.

18. Trong hoạt động ngân hàng, Basel III là gì?

A. Một loại tiền tệ kỹ thuật số mới.
B. Một hiệp định quốc tế về tiêu chuẩn vốn và quản lý rủi ro ngân hàng.
C. Một phần mềm quản lý khách hàng của ngân hàng.
D. Một loại thẻ tín dụng đặc biệt.

19. Nghiệp vụ bảo lãnh ngân hàng là gì?

A. Ngân hàng cam kết trả nợ thay cho khách hàng nếu khách hàng không trả được nợ.
B. Ngân hàng cho khách hàng vay tiền để mua bảo hiểm.
C. Ngân hàng cung cấp dịch vụ tư vấn tài chính cho khách hàng.
D. Ngân hàng quản lý tài sản cho khách hàng.

20. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của chính sách tiền tệ?

A. Ổn định giá trị đồng tiền.
B. Kiểm soát lạm phát.
C. Tăng trưởng kinh tế.
D. Tối đa hóa lợi nhuận của ngân hàng.

21. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp phòng ngừa rủi ro tín dụng?

A. Thẩm định kỹ lưỡng khả năng trả nợ của khách hàng.
B. Yêu cầu tài sản thế chấp.
C. Đa dạng hóa danh mục cho vay.
D. Cho vay với lãi suất thấp để thu hút khách hàng.

22. Hệ thống thanh toán bù trừ điện tử (ACH) là gì?

A. Một hệ thống thanh toán quốc tế.
B. Một mạng lưới điện tử cho phép chuyển tiền giữa các ngân hàng một cách tự động.
C. Một loại thẻ thanh toán mới.
D. Một dịch vụ ngân hàng trực tuyến.

23. L/C (Letter of Credit) là gì?

A. Một loại tiền tệ kỹ thuật số.
B. Một cam kết thanh toán có điều kiện của ngân hàng, đảm bảo người bán sẽ nhận được tiền nếu xuất trình đầy đủ chứng từ hợp lệ.
C. Một loại thẻ tín dụng quốc tế.
D. Một khoản vay ưu đãi từ ngân hàng.

24. Điều gì xảy ra khi Ngân hàng Nhà nước tăng lãi suất tái cấp vốn?

A. Lãi suất cho vay của các ngân hàng thương mại giảm.
B. Lãi suất cho vay của các ngân hàng thương mại tăng.
C. Lượng tiền cung ứng trong nền kinh tế tăng.
D. Tỷ giá hối đoái giảm.

25. Chức năng `tạo tiền` của ngân hàng thương mại được thực hiện thông qua nghiệp vụ nào?

A. Phát hành cổ phiếu.
B. Cho vay.
C. Kinh doanh ngoại tệ.
D. Thanh toán quốc tế.

26. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng cơ bản của ngân hàng?

A. Trung gian tín dụng.
B. Trung gian thanh toán.
C. Tạo tiền.
D. Kinh doanh bất động sản.

27. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc là gì?

A. Tỷ lệ tối đa ngân hàng được phép cho vay.
B. Tỷ lệ tiền mặt ngân hàng phải giữ lại trên tổng tài sản.
C. Tỷ lệ tiền gửi mà ngân hàng phải giữ lại tại Ngân hàng Nhà nước.
D. Tỷ lệ vốn tự có trên tổng tài sản có rủi ro.

28. Hoạt động nào sau đây KHÔNG được coi là hoạt động đầu tư của ngân hàng?

A. Mua cổ phiếu của các công ty niêm yết.
B. Mua trái phiếu chính phủ.
C. Cho vay ngắn hạn đối với doanh nghiệp.
D. Đầu tư vào bất động sản.

29. Nghiệp vụ nào sau đây KHÔNG thuộc nghiệp vụ huy động vốn của ngân hàng thương mại?

A. Phát hành trái phiếu ngân hàng.
B. Vay từ Ngân hàng Nhà nước.
C. Nhận tiền gửi tiết kiệm từ dân cư.
D. Cho vay thanh toán quốc tế.

30. Rủi ro hoạt động (operational risk) trong ngân hàng là gì?

A. Rủi ro do gian lận và sai sót trong quy trình nghiệp vụ.
B. Rủi ro do biến động tỷ giá hối đoái.
C. Rủi ro do khách hàng không trả được nợ.
D. Rủi ro do thay đổi chính sách của chính phủ.

1 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 1

1. Rủi ro tín dụng trong hoạt động ngân hàng thương mại đề cập đến điều gì?

2 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 1

2. Nợ xấu (non-performing loan - NPL) là gì?

3 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 1

3. SWIFT là gì trong lĩnh vực ngân hàng?

4 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 1

4. Nghiệp vụ chiết khấu giấy tờ có giá là gì?

5 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 1

5. Hành vi nào sau đây bị coi là rửa tiền?

6 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 1

6. Sự khác biệt chính giữa ngân hàng bán lẻ (retail banking) và ngân hàng đầu tư (investment banking) là gì?

7 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 1

7. Sự khác biệt giữa thẻ ghi nợ (debit card) và thẻ tín dụng (credit card) là gì?

8 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 1

8. Tác động của việc giảm tỷ lệ lãi suất chiết khấu của Ngân hàng Nhà nước là gì?

9 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 1

9. Trong hoạt động ngân hàng, 'KYC' là viết tắt của cụm từ nào?

10 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 1

10. Ngân hàng Nhà nước sử dụng công cụ nào sau đây để điều tiết lượng tiền cung ứng?

11 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 1

11. Dịch vụ ngân hàng điện tử (Internet Banking, Mobile Banking) mang lại lợi ích nào sau đây cho khách hàng?

12 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 1

12. Ngân hàng trung ương (Central Bank) có vai trò gì đối với các ngân hàng thương mại?

13 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 1

13. Trong lĩnh vực ngân hàng, thuật ngữ 'Fintech' dùng để chỉ điều gì?

14 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 1

14. Mục đích chính của việc kiểm toán nội bộ trong ngân hàng là gì?

15 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 1

15. Sản phẩm phái sinh (derivative) trong ngân hàng thường được sử dụng để làm gì?

16 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 1

16. Hoạt động nào sau đây là hoạt động trung gian thanh toán của ngân hàng?

17 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 1

17. Hạn mức tín dụng (credit line) là gì?

18 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 1

18. Trong hoạt động ngân hàng, Basel III là gì?

19 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 1

19. Nghiệp vụ bảo lãnh ngân hàng là gì?

20 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 1

20. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của chính sách tiền tệ?

21 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 1

21. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp phòng ngừa rủi ro tín dụng?

22 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 1

22. Hệ thống thanh toán bù trừ điện tử (ACH) là gì?

23 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 1

23. L/C (Letter of Credit) là gì?

24 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 1

24. Điều gì xảy ra khi Ngân hàng Nhà nước tăng lãi suất tái cấp vốn?

25 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 1

25. Chức năng 'tạo tiền' của ngân hàng thương mại được thực hiện thông qua nghiệp vụ nào?

26 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 1

26. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng cơ bản của ngân hàng?

27 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 1

27. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc là gì?

28 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 1

28. Hoạt động nào sau đây KHÔNG được coi là hoạt động đầu tư của ngân hàng?

29 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 1

29. Nghiệp vụ nào sau đây KHÔNG thuộc nghiệp vụ huy động vốn của ngân hàng thương mại?

30 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 1

30. Rủi ro hoạt động (operational risk) trong ngân hàng là gì?