1. Nghiệp vụ nào sau đây giúp ngân hàng phòng ngừa rủi ro lãi suất?
A. Tăng cường cho vay ngắn hạn.
B. Sử dụng các công cụ phái sinh như hoán đổi lãi suất (interest rate swap).
C. Giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
D. Mở rộng mạng lưới chi nhánh.
2. Theo Basel III, mục tiêu chính của việc tăng cường yêu cầu về vốn đối với các ngân hàng là gì?
A. Tăng lợi nhuận cho các cổ đông ngân hàng.
B. Giảm thiểu rủi ro hệ thống và tăng cường khả năng chống chịu của ngân hàng trước các cú sốc kinh tế.
C. Tạo ra sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các ngân hàng.
D. Giảm chi phí hoạt động cho ngân hàng.
3. Khi ngân hàng trung ương tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc, điều gì sẽ xảy ra?
A. Lượng tiền cung ứng trong nền kinh tế tăng lên.
B. Lãi suất cho vay có xu hướng giảm.
C. Khả năng cho vay của các ngân hàng thương mại giảm xuống.
D. Tỷ giá hối đoái sẽ giảm.
4. Đâu là một trong những lợi ích của việc áp dụng ngân hàng số (digital banking)?
A. Giảm chi phí hoạt động và tăng cường trải nghiệm khách hàng.
B. Tăng cường sự phụ thuộc vào nhân viên giao dịch tại quầy.
C. Giảm khả năng tiếp cận dịch vụ ngân hàng cho khách hàng ở vùng sâu vùng xa.
D. Làm tăng nguy cơ rửa tiền.
5. Chức năng nào sau đây không phải là chức năng cơ bản của ngân hàng trung ương?
A. Phát hành tiền.
B. Quản lý dự trữ ngoại hối quốc gia.
C. Cho vay trực tiếp đối với doanh nghiệp.
D. Điều hành chính sách tiền tệ.
6. Theo Luật Các tổ chức tín dụng năm 2010 (sửa đổi, bổ sung năm 2017), tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu mà các ngân hàng thương mại Việt Nam phải duy trì là bao nhiêu?
7. Rủi ro tín dụng trong hoạt động ngân hàng thương mại là gì?
A. Rủi ro do biến động lãi suất.
B. Rủi ro do khách hàng không trả được nợ gốc và lãi đúng hạn.
C. Rủi ro do thay đổi tỷ giá hối đoái.
D. Rủi ro do thiếu hụt vốn khả dụng.
8. Điều gì là quan trọng nhất khi ngân hàng thiết lập chính sách lãi suất?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngay lập tức.
B. Thu hút được nhiều khách hàng nhất có thể.
C. Cân bằng giữa lợi nhuận, rủi ro, và tuân thủ quy định.
D. Sao chép chính sách của đối thủ cạnh tranh.
9. Nghiệp vụ nào sau đây không thuộc nghiệp vụ tài sản nợ của ngân hàng thương mại?
A. Phát hành trái phiếu ngân hàng.
B. Vay từ Ngân hàng Nhà nước.
C. Nhận tiền gửi tiết kiệm của khách hàng.
D. Cho vay đối với khách hàng.
10. Khái niệm `Fintech` (Financial Technology) đề cập đến điều gì?
A. Các quy định pháp luật mới nhất về hoạt động ngân hàng.
B. Việc áp dụng công nghệ vào các dịch vụ tài chính.
C. Sự sáp nhập giữa các ngân hàng lớn.
D. Các sản phẩm bảo hiểm mới nhất của ngân hàng.
11. Trong hoạt động quản lý nợ xấu, ngân hàng thường áp dụng biện pháp nào sau đây?
A. Bán nợ cho công ty quản lý tài sản (AMC).
B. Tăng lãi suất cho các khoản vay khác.
C. Giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
D. Tạm dừng hoạt động cho vay.
12. Nghiệp vụ ngân quỹ của ngân hàng thương mại bao gồm những hoạt động nào?
A. Quản lý tiền mặt, vàng bạc, giấy tờ có giá.
B. Cho vay tiêu dùng và thế chấp.
C. Kinh doanh ngoại hối và thanh toán quốc tế.
D. Phát hành thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ.
13. Điều gì xảy ra nếu một ngân hàng không duy trì đủ tỷ lệ dự trữ bắt buộc?
A. Được nhận thêm ưu đãi về lãi suất từ ngân hàng trung ương.
B. Bị phạt và hạn chế một số hoạt động.
C. Được phép tăng lãi suất cho vay.
D. Tự động được cấp thêm vốn từ ngân hàng trung ương.
14. Sản phẩm phái sinh nào sau đây cho phép ngân hàng bảo vệ giá trị của một khoản đầu tư ngoại tệ trước biến động tỷ giá?
A. Hợp đồng tương lai (futures contract).
B. Quyền chọn (options).
C. Hợp đồng hoán đổi (swaps).
D. Hợp đồng kỳ hạn (forward contract).
15. Đâu là mục đích chính của việc kiểm toán nội bộ trong ngân hàng?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho ngân hàng.
B. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật và quy trình nội bộ, đồng thời đánh giá hiệu quả hoạt động.
C. Thu hút thêm khách hàng mới.
D. Giảm chi phí hoạt động.
16. Trong hoạt động cho vay, tài sản đảm bảo có vai trò gì?
A. Tăng lợi nhuận cho ngân hàng.
B. Giảm thiểu rủi ro tín dụng cho ngân hàng.
C. Đơn giản hóa quy trình thẩm định.
D. Tăng cường khả năng cạnh tranh của ngân hàng.
17. Ngân hàng đóng vai trò gì trong thị trường chứng khoán?
A. Chỉ là người cho vay đối với các công ty chứng khoán.
B. Chỉ là nơi giữ tiền cho nhà đầu tư.
C. Có thể là nhà đầu tư, nhà bảo lãnh phát hành, và cung cấp dịch vụ lưu ký chứng khoán.
D. Không có vai trò gì cả.
18. Trong quản lý rủi ro hoạt động của ngân hàng, rủi ro nào sau đây liên quan đến sự cố hệ thống công nghệ thông tin?
A. Rủi ro pháp lý.
B. Rủi ro chiến lược.
C. Rủi ro vận hành.
D. Rủi ro thị trường.
19. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng trực tiếp đến lãi suất cho vay của ngân hàng?
A. Chi phí huy động vốn.
B. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
C. Mức độ rủi ro của khoản vay.
D. Giá vàng trên thị trường tự do.
20. Hành vi nào sau đây bị cấm đối với cán bộ ngân hàng theo Luật Các tổ chức tín dụng?
A. Tham gia các khóa đào tạo nâng cao nghiệp vụ.
B. Gửi tiền tiết kiệm tại chính ngân hàng mình làm việc.
C. Tiết lộ thông tin khách hàng cho bên thứ ba không có thẩm quyền.
D. Cho vay đối với người thân trong gia đình theo quy định.
21. Rủi ro thanh khoản xảy ra khi nào?
A. Ngân hàng không có đủ tiền mặt để đáp ứng nhu cầu rút tiền của khách hàng.
B. Ngân hàng cho vay quá nhiều.
C. Ngân hàng đầu tư vào chứng khoán có giá trị giảm.
D. Ngân hàng bị tấn công mạng.
22. Đâu không phải là một trong các nguyên tắc cơ bản của hoạt động thanh toán không dùng tiền mặt?
A. Tính an toàn và bảo mật.
B. Tính hiệu quả và nhanh chóng.
C. Tính bắt buộc đối với mọi giao dịch.
D. Tính tuân thủ pháp luật.
23. Phương thức thanh toán nào sau đây thường được sử dụng trong thương mại quốc tế để giảm thiểu rủi ro cho cả người mua và người bán?
A. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT).
B. Nhờ thu (Collection).
C. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C).
D. Thanh toán bằng thẻ tín dụng.
24. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá rủi ro tín dụng của khách hàng doanh nghiệp?
A. Phân tích kỹ thuật.
B. Phân tích cơ bản báo cáo tài chính.
C. Phân tích tâm lý học hành vi.
D. Phân tích phong thủy.
25. Hoạt động nào sau đây thuộc nghiệp vụ thanh toán quốc tế của ngân hàng?
A. Cho vay tiêu dùng cá nhân.
B. Phát hành thẻ tín dụng nội địa.
C. Thực hiện thanh toán L/C (thư tín dụng).
D. Quản lý quỹ đầu tư.
26. Đâu là mục tiêu chính của chính sách tiền tệ quốc gia?
A. Ổn định giá trị đồng tiền.
B. Tăng trưởng tín dụng cao nhất.
C. Ổn định tỷ giá hối đoái ở mọi thời điểm.
D. Tối đa hóa lợi nhuận của các ngân hàng thương mại.
27. Điều gì là rủi ro lớn nhất đối với ngân hàng khi tham gia vào hoạt động cho vay ngoại tệ?
A. Rủi ro lãi suất.
B. Rủi ro tỷ giá hối đoái.
C. Rủi ro thanh khoản.
D. Rủi ro chính trị.
28. Công cụ nào sau đây được Ngân hàng Nhà nước sử dụng để điều tiết lượng tiền cung ứng trong nền kinh tế?
A. Chính sách tài khóa.
B. Nghiệp vụ thị trường mở.
C. Chính sách thương mại.
D. Chính sách đầu tư công.
29. Trong hoạt động ngân hàng, `KYC` là viết tắt của cụm từ nào?
A. Know Your Customer (Nhận biết khách hàng).
B. Keep Your Cash (Giữ tiền của bạn).
C. Key Yield Calculation (Tính toán lợi nhuận chính).
D. Know Your Competitor (Nhận biết đối thủ cạnh tranh).
30. Trong nghiệp vụ bảo lãnh ngân hàng, ngân hàng đóng vai trò là:
A. Người yêu cầu bảo lãnh.
B. Người thụ hưởng bảo lãnh.
C. Bên bảo lãnh.
D. Bên mua hàng.