1. Trong hoạt động ngân hàng, Basel IV tập trung vào vấn đề nào?
A. Tăng cường tính minh bạch và so sánh được của các mô hình rủi ro nội bộ của ngân hàng.
B. Giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu đến hoạt động ngân hàng.
C. Thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt.
D. Tăng cường bảo mật thông tin khách hàng.
2. Ngân hàng nào có vai trò quản lý và giám sát toàn bộ hệ thống ngân hàng tại Việt Nam?
A. Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank).
B. Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV).
C. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (SBV).
D. Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (Agribank).
3. Khi ngân hàng tăng lãi suất cơ bản, điều gì có khả năng xảy ra?
A. Lượng tiền cung ứng tăng lên.
B. Lãi suất cho vay giảm xuống.
C. Nhu cầu vay vốn giảm xuống.
D. Tỷ lệ lạm phát tăng lên.
4. Theo Basel III, tỷ lệ vốn an toàn tối thiểu (CAR) mà các ngân hàng phải duy trì là bao nhiêu?
A. 4%.
B. 6%.
C. 8%.
D. 10.5%.
5. Trong các nghiệp vụ sau, nghiệp vụ nào mang lại thu nhập từ phí dịch vụ cho ngân hàng?
A. Cho vay tín chấp.
B. Kinh doanh ngoại tệ.
C. Thanh toán quốc tế.
D. Đầu tư vào trái phiếu chính phủ.
6. Trong hoạt động kinh doanh ngoại hối, trạng thái ngoại tệ `vị thế có` (long position) thể hiện điều gì?
A. Ngân hàng đang nắm giữ lượng ngoại tệ nhiều hơn nghĩa vụ phải trả.
B. Ngân hàng đang nắm giữ lượng ngoại tệ ít hơn nghĩa vụ phải trả.
C. Ngân hàng đã bán hết số ngoại tệ đang có.
D. Ngân hàng không tham gia vào thị trường ngoại hối.
7. Trong các loại hình thanh toán không dùng tiền mặt, hình thức nào sử dụng công nghệ mã QR?
A. Thẻ tín dụng.
B. Ví điện tử.
C. Chuyển khoản ngân hàng.
D. Séc.
8. Nghiệp vụ nào sau đây không thuộc nghiệp vụ huy động vốn của ngân hàng thương mại?
A. Phát hành trái phiếu ngân hàng.
B. Vay vốn từ các tổ chức tín dụng khác.
C. Cho vay đối với khách hàng cá nhân và doanh nghiệp.
D. Nhận tiền gửi từ khách hàng.
9. Khi ngân hàng thực hiện nghiệp vụ chiết khấu thương phiếu, điều gì xảy ra?
A. Ngân hàng mua lại thương phiếu trước thời hạn thanh toán.
B. Ngân hàng bán thương phiếu cho khách hàng.
C. Ngân hàng phát hành thương phiếu mới.
D. Ngân hàng bảo lãnh thanh toán thương phiếu.
10. Chức năng nào sau đây không phải là chức năng chính của ngân hàng trung ương?
A. Phát hành tiền.
B. Quản lý dự trữ ngoại hối quốc gia.
C. Cho vay trực tiếp đối với doanh nghiệp.
D. Điều hành chính sách tiền tệ.
11. Trong nghiệp vụ bảo lãnh, bên nào chịu trách nhiệm trả nợ thay cho khách hàng nếu khách hàng không thực hiện được nghĩa vụ?
A. Bên nhận bảo lãnh.
B. Bên bảo lãnh (ngân hàng).
C. Bên được bảo lãnh (khách hàng).
D. Cả bên nhận bảo lãnh và bên được bảo lãnh.
12. Theo quy định hiện hành của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, tỷ lệ dự trữ bắt buộc là gì?
A. Tỷ lệ tối thiểu các ngân hàng thương mại phải duy trì trên tài khoản tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước.
B. Tỷ lệ tối đa các ngân hàng thương mại được phép cho vay so với tổng tài sản.
C. Tỷ lệ tối thiểu vốn tự có so với tổng tài sản có rủi ro.
D. Tỷ lệ tối đa nợ xấu trên tổng dư nợ.
13. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá rủi ro tín dụng của khách hàng doanh nghiệp?
A. Phân tích kỹ thuật.
B. Phân tích cơ bản.
C. Phân tích SWOT.
D. Phân tích PEST.
14. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi ngân hàng đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng?
A. Lịch sử tín dụng.
B. Tài sản đảm bảo.
C. Mối quan hệ với ngân hàng.
D. Số lượng nhân viên.
15. Hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm đối với cán bộ ngân hàng theo Luật Các Tổ Chức Tín Dụng?
A. Tham gia các khóa đào tạo nâng cao nghiệp vụ.
B. Gửi tiền tiết kiệm tại chính ngân hàng mình làm việc.
C. Tiết lộ thông tin khách hàng cho bên thứ ba khi chưa được phép.
D. Cho vay đối với người thân trong gia đình với lãi suất ưu đãi.
16. Rủi ro tín dụng trong hoạt động ngân hàng thương mại phát sinh chủ yếu từ nghiệp vụ nào?
A. Huy động vốn.
B. Thanh toán.
C. Cho vay.
D. Bảo lãnh.
17. Công cụ nào sau đây được sử dụng để thực hiện chính sách tiền tệ thắt chặt?
A. Giảm lãi suất tái chiết khấu.
B. Mua trái phiếu chính phủ trên thị trường mở.
C. Tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
D. Nới lỏng điều kiện cho vay.
18. Trong hoạt động thanh toán quốc tế, phương thức thanh toán nào đảm bảo quyền lợi tốt nhất cho người xuất khẩu?
A. Chuyển tiền (Remittance).
B. Nhờ thu (Collection).
C. Tín dụng thư (Letter of Credit).
D. Ghi sổ (Open Account).
19. Rủi ro hoạt động trong ngân hàng bao gồm những loại rủi ro nào?
A. Rủi ro do gian lận nội bộ và bên ngoài.
B. Rủi ro do lỗi hệ thống và quy trình.
C. Rủi ro pháp lý.
D. Tất cả các đáp án trên.
20. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng trực tiếp đến lãi suất cho vay của ngân hàng?
A. Chi phí hoạt động của ngân hàng.
B. Lãi suất huy động vốn.
C. Tỷ lệ lạm phát dự kiến.
D. Số lượng nhân viên của ngân hàng.
21. Phương pháp chiết khấu trong nghiệp vụ ngân quỹ được sử dụng để xác định giá trị hiện tại của loại giấy tờ có giá nào?
A. Cổ phiếu.
B. Trái phiếu.
C. Thương phiếu.
D. Chứng chỉ tiền gửi.
22. Trong nghiệp vụ cho vay, tài sản đảm bảo có vai trò gì?
A. Tăng thu nhập cho ngân hàng.
B. Giảm thiểu rủi ro tín dụng cho ngân hàng.
C. Tăng cường uy tín của ngân hàng.
D. Đơn giản hóa thủ tục cho vay.
23. Theo Luật Phòng, chống rửa tiền, đối tượng báo cáo giao dịch đáng ngờ cho Ngân hàng Nhà nước Việt Nam là ai?
A. Chỉ các ngân hàng thương mại nhà nước.
B. Chỉ các ngân hàng thương mại cổ phần.
C. Tất cả các tổ chức tín dụng và các tổ chức tài chính khác.
D. Chỉ các công ty chứng khoán.
24. Loại hình bảo lãnh nào mà ngân hàng cam kết thực hiện nghĩa vụ tài chính thay cho khách hàng khi khách hàng không thực hiện đúng nghĩa vụ với bên nhận bảo lãnh?
A. Bảo lãnh thanh toán.
B. Bảo lãnh dự thầu.
C. Bảo lãnh thực hiện hợp đồng.
D. Bảo lãnh vay vốn.
25. Công cụ nào sau đây được ngân hàng sử dụng để quản lý rủi ro lãi suất?
A. Hợp đồng tương lai (Futures).
B. Hợp đồng quyền chọn (Options).
C. Hoán đổi lãi suất (Interest Rate Swap).
D. Tất cả các đáp án trên.
26. Loại hình tiền gửi nào sau đây thường có lãi suất cao nhất?
A. Tiền gửi không kỳ hạn.
B. Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn.
C. Tiền gửi thanh toán.
D. Tiền gửi ký quỹ.
27. Hoạt động nào sau đây thuộc về nghiệp vụ ngân hàng đầu tư?
A. Cho vay tiêu dùng.
B. Bảo lãnh phát hành chứng khoán.
C. Thanh toán séc.
D. Quản lý quỹ hưu trí.
28. Ngân hàng trung ương sử dụng công cụ nào sau đây để điều tiết lượng tiền cung ứng?
A. Chính sách tài khóa.
B. Chính sách tiền tệ.
C. Chính sách thương mại.
D. Chính sách đầu tư.
29. Trong nghiệp vụ thanh toán séc, ai là người có nghĩa vụ thanh toán số tiền ghi trên séc?
A. Người thụ hưởng.
B. Ngân hàng thanh toán.
C. Người ký phát.
D. Ngân hàng phát hành.
30. Hoạt động quản lý nợ xấu của ngân hàng bao gồm những công việc nào?
A. Cơ cấu lại thời hạn trả nợ.
B. Bán nợ cho công ty quản lý tài sản.
C. Khởi kiện khách hàng ra tòa.
D. Tất cả các đáp án trên.