Đề 10 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngân hàng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nghiệp vụ ngân hàng

Đề 10 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngân hàng

1. Theo quy định hiện hành, ngân hàng có được phép kinh doanh bất động sản không?

A. Được phép kinh doanh bất động sản không giới hạn.
B. Chỉ được phép kinh doanh bất động sản là tài sản bảo đảm.
C. Không được phép kinh doanh bất động sản.
D. Được phép kinh doanh bất động sản sau khi được Ngân hàng Nhà nước chấp thuận.

2. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng cơ bản của ngân hàng trung ương?

A. Phát hành tiền.
B. Quản lý dự trữ ngoại hối quốc gia.
C. Cho vay trực tiếp đối với doanh nghiệp.
D. Điều hành chính sách tiền tệ.

3. Theo Luật Các Tổ Chức Tín Dụng 2010 (sửa đổi, bổ sung năm 2017), tỷ lệ tối đa sử dụng vốn ngắn hạn cho vay trung và dài hạn đối với ngân hàng là bao nhiêu?

A. 60%
B. 50%
C. 40%
D. 30%

4. L/C (Letter of Credit) là gì?

A. Một loại tiền điện tử được sử dụng trong thanh toán quốc tế.
B. Một cam kết thanh toán có điều kiện do ngân hàng phát hành, đảm bảo người bán sẽ nhận được tiền nếu xuất trình đầy đủ chứng từ hợp lệ.
C. Một loại hình bảo hiểm tín dụng dành cho các doanh nghiệp xuất nhập khẩu.
D. Một loại thuế áp dụng đối với hàng hóa xuất nhập khẩu.

5. Trong nghiệp vụ thanh toán quốc tế, phương thức chuyển tiền điện tử SWIFT được sử dụng để làm gì?

A. Thực hiện thanh toán trực tuyến giữa các cá nhân.
B. Truyền thông tin và hướng dẫn thanh toán giữa các ngân hàng trên toàn thế giới.
C. Bảo đảm an toàn cho các giao dịch thẻ tín dụng.
D. Quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái.

6. Nghiệp vụ nào sau đây KHÔNG thuộc nghiệp vụ huy động vốn của ngân hàng thương mại?

A. Phát hành trái phiếu ngân hàng.
B. Vay từ Ngân hàng Nhà nước.
C. Nhận tiền gửi tiết kiệm từ khách hàng.
D. Cho vay thanh toán.

7. Hệ số NIM (Net Interest Margin) được sử dụng để đánh giá điều gì trong hoạt động ngân hàng?

A. Khả năng thanh khoản của ngân hàng.
B. Hiệu quả hoạt động tín dụng của ngân hàng.
C. Mức độ rủi ro tín dụng của ngân hàng.
D. Chi phí hoạt động của ngân hàng.

8. Sự khác biệt chính giữa ngân hàng thương mại và tổ chức tài chính vi mô là gì?

A. Ngân hàng thương mại chỉ hoạt động ở khu vực thành thị.
B. Tổ chức tài chính vi mô cung cấp dịch vụ cho các doanh nghiệp lớn.
C. Ngân hàng thương mại cung cấp dịch vụ cho nhiều đối tượng khách hàng khác nhau, trong khi tổ chức tài chính vi mô tập trung vào người có thu nhập thấp và doanh nghiệp nhỏ.
D. Tổ chức tài chính vi mô được phép phát hành tiền.

9. Hạn mức tín dụng (credit line) là gì?

A. Số tiền tối đa khách hàng được phép rút từ tài khoản thanh toán.
B. Số tiền tối đa ngân hàng cam kết cho khách hàng vay trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Số tiền tối thiểu khách hàng phải duy trì trong tài khoản tiết kiệm.
D. Số tiền tối đa ngân hàng được phép cho vay đối với một khách hàng.

10. Nghiệp vụ nào sau đây KHÔNG phải là nghiệp vụ thanh toán không dùng tiền mặt?

A. Séc.
B. Ủy nhiệm chi.
C. Thẻ ngân hàng.
D. Thanh toán bằng tiền mặt tại quầy giao dịch.

11. Nợ xấu (Non-Performing Loan - NPL) là gì?

A. Các khoản nợ có khả năng sinh lời cao.
B. Các khoản nợ được cơ cấu lại thời hạn trả nợ.
C. Các khoản nợ quá hạn thanh toán và có khả năng không thu hồi được.
D. Các khoản nợ được đảm bảo bằng tài sản có giá trị.

12. Điều gì KHÔNG phải là một kênh phân phối sản phẩm, dịch vụ ngân hàng?

A. Chi nhánh, phòng giao dịch.
B. ATM.
C. Internet banking.
D. Hội chợ việc làm.

13. Nghiệp vụ ngân quỹ của ngân hàng thương mại bao gồm những hoạt động chính nào?

A. Quản lý tiền mặt, vàng bạc, đá quý và các giấy tờ có giá.
B. Cho vay tiêu dùng.
C. Thanh toán quốc tế.
D. Phát hành thẻ tín dụng.

14. Sản phẩm phái sinh (derivative) trong ngân hàng là gì?

A. Một loại tiền tệ mới.
B. Một công cụ tài chính có giá trị phụ thuộc vào giá trị của một tài sản cơ sở khác.
C. Một hình thức tiết kiệm có lãi suất cao.
D. Một loại bảo hiểm tiền gửi.

15. Trong hoạt động ngân hàng, Basel IV tập trung vào vấn đề nào?

A. Tăng cường quy định về an toàn vốn và quản lý rủi ro.
B. Thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt.
C. Phát triển ngân hàng số.
D. Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa.

16. Theo Basel III, tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu (Minimum Capital Adequacy Ratio - CAR) mà các ngân hàng phải duy trì là bao nhiêu?

A. 6%
B. 8%
C. 10.5%
D. 12%

17. Rủi ro tín dụng trong hoạt động ngân hàng thương mại là gì?

A. Rủi ro do biến động lãi suất.
B. Rủi ro do khách hàng không trả được nợ gốc và lãi.
C. Rủi ro do thay đổi tỷ giá hối đoái.
D. Rủi ro do sự thay đổi chính sách của chính phủ.

18. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc nghiệp vụ quản lý ngoại hối của ngân hàng?

A. Mua bán ngoại tệ.
B. Kinh doanh các công cụ phái sinh tiền tệ.
C. Cho vay bằng đồng nội tệ.
D. Thực hiện các giao dịch hoán đổi tiền tệ.

19. Chi phí vốn (Cost of Capital) của ngân hàng là gì?

A. Chi phí để duy trì hoạt động của các chi nhánh ngân hàng.
B. Chi phí mà ngân hàng phải trả để huy động vốn từ các nguồn khác nhau (tiền gửi, vay vốn,...).
C. Chi phí quảng cáo và marketing của ngân hàng.
D. Chi phí trả lương cho nhân viên ngân hàng.

20. Chức năng chính của nghiệp vụ bảo lãnh ngân hàng là gì?

A. Cung cấp dịch vụ thanh toán quốc tế.
B. Cam kết thực hiện nghĩa vụ tài chính thay cho khách hàng nếu khách hàng không thực hiện được.
C. Tư vấn đầu tư chứng khoán.
D. Quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái.

21. Vai trò chính của tổ chức bảo hiểm tiền gửi là gì?

A. Quản lý lãi suất.
B. Bảo vệ quyền lợi của người gửi tiền khi ngân hàng phá sản.
C. Cung cấp dịch vụ thanh toán quốc tế.
D. Cho vay ưu đãi đối với doanh nghiệp.

22. Mục đích chính của việc trích lập dự phòng rủi ro trong hoạt động ngân hàng là gì?

A. Tăng lợi nhuận cho ngân hàng.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực của tổn thất tín dụng đến lợi nhuận và vốn của ngân hàng.
C. Tăng cường khả năng cạnh tranh của ngân hàng.
D. Mở rộng mạng lưới chi nhánh của ngân hàng.

23. Hoạt động nào sau đây thuộc về dịch vụ ngân hàng bán lẻ?

A. Cấp tín dụng cho các tập đoàn lớn.
B. Phát hành cổ phiếu cho doanh nghiệp.
C. Cho vay mua nhà đối với cá nhân.
D. Tài trợ thương mại quốc tế.

24. Ngân hàng đầu tư (investment bank) KHÔNG thực hiện nghiệp vụ nào sau đây?

A. Bảo lãnh phát hành chứng khoán.
B. Tư vấn M&A (mua bán và sáp nhập doanh nghiệp).
C. Quản lý tài sản.
D. Nhận tiền gửi tiết kiệm từ dân cư.

25. Ngân hàng nào có vai trò quản lý và điều hành hệ thống thanh toán bù trừ điện tử liên ngân hàng?

A. Ngân hàng thương mại cổ phần.
B. Ngân hàng liên doanh.
C. Ngân hàng Nhà nước.
D. Ngân hàng chính sách xã hội.

26. Điều gì KHÔNG phải là một trong các biện pháp phòng ngừa rủi ro tín dụng?

A. Thẩm định kỹ lưỡng khả năng trả nợ của khách hàng.
B. Yêu cầu tài sản đảm bảo.
C. Đa dạng hóa danh mục cho vay.
D. Giảm lãi suất cho vay để thu hút khách hàng.

27. Trong nghiệp vụ thanh toán thẻ, thuật ngữ `chargeback` có nghĩa là gì?

A. Khoản phí ngân hàng thu khi khách hàng sử dụng thẻ.
B. Quy trình hoàn tiền cho chủ thẻ khi có tranh chấp về giao dịch.
C. Hạn mức tín dụng của thẻ.
D. Số tiền tối thiểu phải thanh toán hàng tháng.

28. Rủi ro hoạt động (operational risk) trong ngân hàng là gì?

A. Rủi ro do biến động lãi suất.
B. Rủi ro do gian lận, sai sót trong quy trình nghiệp vụ, hoặc do sự cố hệ thống.
C. Rủi ro do khách hàng không trả được nợ.
D. Rủi ro do thay đổi chính sách của nhà nước.

29. Hành vi nào sau đây bị coi là rửa tiền?

A. Gửi tiền tiết kiệm vào ngân hàng.
B. Sử dụng tiền có nguồn gốc bất hợp pháp để hợp pháp hóa, che giấu nguồn gốc.
C. Vay tiền ngân hàng để đầu tư.
D. Chuyển tiền cho người thân ở nước ngoài.

30. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của chính sách tiền tệ?

A. Ổn định giá trị đồng tiền.
B. Kiểm soát lạm phát.
C. Tăng trưởng kinh tế.
D. Tối đa hóa lợi nhuận cho ngân hàng thương mại.

1 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

1. Theo quy định hiện hành, ngân hàng có được phép kinh doanh bất động sản không?

2 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

2. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng cơ bản của ngân hàng trung ương?

3 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

3. Theo Luật Các Tổ Chức Tín Dụng 2010 (sửa đổi, bổ sung năm 2017), tỷ lệ tối đa sử dụng vốn ngắn hạn cho vay trung và dài hạn đối với ngân hàng là bao nhiêu?

4 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

4. L/C (Letter of Credit) là gì?

5 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

5. Trong nghiệp vụ thanh toán quốc tế, phương thức chuyển tiền điện tử SWIFT được sử dụng để làm gì?

6 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

6. Nghiệp vụ nào sau đây KHÔNG thuộc nghiệp vụ huy động vốn của ngân hàng thương mại?

7 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

7. Hệ số NIM (Net Interest Margin) được sử dụng để đánh giá điều gì trong hoạt động ngân hàng?

8 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

8. Sự khác biệt chính giữa ngân hàng thương mại và tổ chức tài chính vi mô là gì?

9 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

9. Hạn mức tín dụng (credit line) là gì?

10 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

10. Nghiệp vụ nào sau đây KHÔNG phải là nghiệp vụ thanh toán không dùng tiền mặt?

11 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

11. Nợ xấu (Non-Performing Loan - NPL) là gì?

12 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

12. Điều gì KHÔNG phải là một kênh phân phối sản phẩm, dịch vụ ngân hàng?

13 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

13. Nghiệp vụ ngân quỹ của ngân hàng thương mại bao gồm những hoạt động chính nào?

14 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

14. Sản phẩm phái sinh (derivative) trong ngân hàng là gì?

15 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

15. Trong hoạt động ngân hàng, Basel IV tập trung vào vấn đề nào?

16 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

16. Theo Basel III, tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu (Minimum Capital Adequacy Ratio - CAR) mà các ngân hàng phải duy trì là bao nhiêu?

17 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

17. Rủi ro tín dụng trong hoạt động ngân hàng thương mại là gì?

18 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

18. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc nghiệp vụ quản lý ngoại hối của ngân hàng?

19 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

19. Chi phí vốn (Cost of Capital) của ngân hàng là gì?

20 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

20. Chức năng chính của nghiệp vụ bảo lãnh ngân hàng là gì?

21 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

21. Vai trò chính của tổ chức bảo hiểm tiền gửi là gì?

22 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

22. Mục đích chính của việc trích lập dự phòng rủi ro trong hoạt động ngân hàng là gì?

23 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

23. Hoạt động nào sau đây thuộc về dịch vụ ngân hàng bán lẻ?

24 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

24. Ngân hàng đầu tư (investment bank) KHÔNG thực hiện nghiệp vụ nào sau đây?

25 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

25. Ngân hàng nào có vai trò quản lý và điều hành hệ thống thanh toán bù trừ điện tử liên ngân hàng?

26 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

26. Điều gì KHÔNG phải là một trong các biện pháp phòng ngừa rủi ro tín dụng?

27 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

27. Trong nghiệp vụ thanh toán thẻ, thuật ngữ 'chargeback' có nghĩa là gì?

28 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

28. Rủi ro hoạt động (operational risk) trong ngân hàng là gì?

29 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

29. Hành vi nào sau đây bị coi là rửa tiền?

30 / 30

Category: Nghiệp vụ ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

30. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của chính sách tiền tệ?