Đề 3 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tài chính hành vi

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tài chính hành vi

Đề 3 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tài chính hành vi

1. Hệ quả của `neo đậu` (anchoring bias) trong đàm phán giá bất động sản là gì?

A. Người mua và người bán có xu hướng tập trung quá mức vào mức giá ban đầu được đưa ra, dù nó có thể không hợp lý.
B. Người mua và người bán dễ dàng đạt được thỏa thuận công bằng.
C. Người mua thường trả giá cao hơn giá trị thực của bất động sản.
D. Người bán thường chấp nhận giá thấp hơn giá trị thực của bất động sản.

2. Tại sao `sự tự kiểm soát` (self-control) lại quan trọng trong quản lý tài chính cá nhân?

A. Do nó giúp chúng ta tránh chi tiêu quá mức và tiết kiệm cho tương lai.
B. Do nó giúp chúng ta kiếm được nhiều tiền hơn.
C. Do nó giúp chúng ta đầu tư vào những cơ hội tốt nhất.
D. Do nó giúp chúng ta hiểu rõ hơn về thị trường tài chính.

3. Trong tài chính hành vi, `ảo tưởng kiểm soát` (illusion of control) là gì?

A. Xu hướng tin rằng mình có thể kiểm soát các sự kiện ngẫu nhiên hoặc may rủi.
B. Khả năng kiểm soát rủi ro trong đầu tư.
C. Việc kiểm soát chi tiêu cá nhân.
D. Việc kiểm soát thông tin tài chính.

4. Hiệu ứng `sở hữu` (endowment effect) trong tài chính hành vi mô tả điều gì?

A. Xu hướng đánh giá cao hơn những gì mình đang sở hữu so với những gì mình không sở hữu.
B. Xu hướng thích sở hữu nhiều tài sản hơn mức cần thiết.
C. Xu hướng bán tài sản sớm để chốt lời.
D. Xu hướng mua tài sản khi giá đang tăng.

5. Tại sao `kế toán tinh thần` (mental accounting) có thể dẫn đến các quyết định tài chính phi lý?

A. Do con người chia tiền của mình thành các `tài khoản` khác nhau và đối xử với chúng khác nhau, mặc dù chúng có giá trị như nhau.
B. Do con người luôn hành động lý trí với tiền bạc của mình.
C. Do con người không quan tâm đến tiền bạc.
D. Do con người luôn đầu tư vào những cơ hội tốt nhất.

6. Thiên kiến xác nhận (confirmation bias) ảnh hưởng đến quyết định đầu tư như thế nào?

A. Nhà đầu tư tìm kiếm thông tin ủng hộ quan điểm hiện tại của họ và bỏ qua thông tin trái ngược.
B. Nhà đầu tư đa dạng hóa danh mục đầu tư để giảm thiểu rủi ro.
C. Nhà đầu tư tuân theo lời khuyên của chuyên gia tài chính.
D. Nhà đầu tư bán cổ phiếu khi giá giảm.

7. Tại sao việc hiểu biết về tài chính hành vi lại quan trọng đối với các nhà hoạch định chính sách?

A. Do nó giúp họ thiết kế các chính sách khuyến khích hành vi tài chính có trách nhiệm hơn.
B. Do nó giúp họ kiểm soát thị trường tài chính.
C. Do nó giúp họ dự đoán chính xác các biến động của thị trường.
D. Do nó giúp họ làm giàu nhanh chóng.

8. Tại sao nhà đầu tư thường mua cổ phiếu của công ty quen thuộc hơn là công ty ít quen thuộc?

A. Do `thiên kiến quen thuộc` (familiarity bias), họ cảm thấy an toàn và tin tưởng hơn vào những gì mình biết.
B. Do cổ phiếu của công ty quen thuộc thường có lợi nhuận cao hơn.
C. Do họ có thông tin nội bộ về công ty quen thuộc.
D. Do chi phí giao dịch cổ phiếu của công ty quen thuộc thấp hơn.

9. Trong tài chính hành vi, `hiệu ứng tâm lý con số` (charm pricing) là gì?

A. Việc sử dụng giá kết thúc bằng số 9 (ví dụ: 9.99 đô la) để tạo cảm giác rẻ hơn.
B. Việc tặng quà cho khách hàng để tăng doanh số.
C. Việc sử dụng các chương trình khách hàng thân thiết.
D. Việc giảm giá sản phẩm vào các dịp đặc biệt.

10. Điều gì KHÔNG phải là một ví dụ về `khung` (framing effect) trong tài chính hành vi?

A. Hai sản phẩm giống hệt nhau được mô tả khác nhau (ví dụ: `90% thành công` so với `10% thất bại`) dẫn đến lựa chọn khác nhau.
B. Nhà đầu tư đa dạng hóa danh mục đầu tư.
C. Một khoản lỗ được coi là ít nghiêm trọng hơn khi nó được `gộp` với một khoản lãi lớn hơn.
D. Một cơ hội được coi là hấp dẫn hơn khi nó được mô tả là `giảm giá` thay vì `phụ phí`.

11. Điều gì KHÔNG phải là một ví dụ về `neo đậu` (anchoring) trong quyết định tiêu dùng?

A. Một chiếc áo được giảm giá từ 100 đô la xuống 50 đô la có vẻ hấp dẫn hơn so với một chiếc áo có giá 50 đô la ngay từ đầu.
B. Một người mua nhà tập trung vào giá niêm yết ban đầu của căn nhà, ngay cả khi thị trường đã thay đổi.
C. Một người so sánh giá của nhiều sản phẩm khác nhau trước khi đưa ra quyết định.
D. Một nhà hàng có một món ăn đắt tiền trong thực đơn để làm cho các món ăn khác có vẻ rẻ hơn.

12. Tại sao nhà đầu tư có thể đưa ra quyết định tồi tệ hơn khi bị căng thẳng (stress)?

A. Do căng thẳng làm suy giảm khả năng phân tích và kiểm soát cảm xúc.
B. Do căng thẳng giúp họ tập trung hơn.
C. Do căng thẳng khiến họ chấp nhận rủi ro cao hơn.
D. Do căng thẳng không ảnh hưởng đến quyết định tài chính.

13. Điều gì KHÔNG phải là một cách để tăng cường sự tự kiểm soát trong chi tiêu?

A. Mang theo nhiều tiền mặt để dễ dàng mua sắm.
B. Lập ngân sách và theo dõi chi tiêu.
C. Tự động hóa việc tiết kiệm.
D. Tránh xa các cửa hàng và trang web mua sắm khi cảm thấy dễ bị cám dỗ.

14. Hành vi `theo đám đông` (herding) trong thị trường chứng khoán có thể dẫn đến điều gì?

A. Bong bóng tài sản và sụp đổ thị trường.
B. Thị trường ổn định và hiệu quả hơn.
C. Giá cổ phiếu phản ánh đúng giá trị thực.
D. Giảm thiểu rủi ro cho nhà đầu tư.

15. Điều gì KHÔNG phải là một chiến lược để chống lại hiệu ứng `neo` (anchoring) trong đàm phán?

A. Chấp nhận ngay lập tức con số đầu tiên được đưa ra.
B. Nghiên cứu kỹ lưỡng giá trị thị trường trước khi đàm phán.
C. Đưa ra một con số phản đề (counter-anchor) hợp lý.
D. Tập trung vào các yếu tố khác ngoài giá cả.

16. Tại sao nhà đầu tư thường đánh giá cao kinh nghiệm gần đây hơn kinh nghiệm trong quá khứ?

A. Do `thiên kiến hiện tại` (recency bias), họ có xu hướng tin rằng xu hướng gần đây sẽ tiếp tục trong tương lai.
B. Do thông tin gần đây thường chính xác hơn.
C. Do họ quên những kinh nghiệm trong quá khứ.
D. Do thị trường luôn thay đổi.

17. Trong tài chính hành vi, `thiên kiến phục vụ bản thân` (self-serving bias) là gì?

A. Xu hướng nhận công cho thành công của mình và đổ lỗi cho các yếu tố bên ngoài khi thất bại.
B. Xu hướng giúp đỡ người khác mà không mong đợi điều gì đáp lại.
C. Xu hướng luôn đặt lợi ích của bản thân lên hàng đầu.
D. Xu hướng đánh giá cao bản thân hơn người khác.

18. Tại sao `thiên kiến lạc quan` (optimism bias) có thể gây hại cho kế hoạch tài chính?

A. Do con người có xu hướng đánh giá thấp rủi ro và đánh giá cao khả năng thành công.
B. Do con người luôn bi quan về tương lai.
C. Do con người không quan tâm đến kế hoạch tài chính.
D. Do kế hoạch tài chính luôn thất bại.

19. Trong tài chính hành vi, `ác cảm mất mát` (loss aversion) có nghĩa là gì?

A. Nỗi đau từ việc mất mát lớn hơn niềm vui từ việc đạt được một khoản tương đương.
B. Con người né tránh rủi ro bằng mọi giá.
C. Con người thích các khoản đầu tư an toàn hơn.
D. Con người không thích bán cổ phiếu đang thua lỗ.

20. Ảnh hưởng của `hối tiếc` (regret) đối với quyết định đầu tư là gì?

A. Nhà đầu tư có thể tránh đưa ra quyết định để tránh cảm giác hối tiếc nếu quyết định đó sai lầm.
B. Nhà đầu tư luôn đưa ra quyết định tốt nhất có thể.
C. Nhà đầu tư không bao giờ hối tiếc về quyết định của mình.
D. Nhà đầu tư chấp nhận rủi ro cao hơn để có lợi nhuận lớn hơn.

21. Trong bối cảnh tài chính hành vi, `mỏ neo cảm xúc` (emotional anchoring) đề cập đến điều gì?

A. Việc một sự kiện cảm xúc mạnh mẽ trong quá khứ ảnh hưởng đến các quyết định tài chính hiện tại.
B. Việc sử dụng các chỉ số kỹ thuật để dự đoán thị trường.
C. Việc đầu tư vào các công ty có trách nhiệm xã hội.
D. Việc tránh xa thị trường chứng khoán trong thời kỳ biến động.

22. Tại sao hiệu ứng `hiện tại` (present bias) có thể cản trở việc tiết kiệm cho hưu trí?

A. Do con người có xu hướng ưu tiên những phần thưởng trước mắt hơn những lợi ích trong tương lai.
B. Do con người không quan tâm đến tương lai.
C. Do con người không đủ khả năng tiết kiệm.
D. Do con người tin rằng chính phủ sẽ lo cho họ khi về già.

23. Điều gì KHÔNG phải là một cách để cải thiện quyết định tài chính dựa trên các nguyên tắc của tài chính hành vi?

A. Chấp nhận mọi rủi ro để tối đa hóa lợi nhuận.
B. Nhận thức về các thiên kiến nhận thức và cảm xúc.
C. Xây dựng quy trình ra quyết định rõ ràng.
D. Tìm kiếm sự tư vấn từ các chuyên gia tài chính độc lập.

24. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp để giảm thiểu ảnh hưởng của thiên kiến trong đầu tư?

A. Tin tưởng hoàn toàn vào trực giác của bản thân.
B. Xây dựng một kế hoạch đầu tư rõ ràng và tuân thủ nó.
C. Tìm kiếm ý kiến từ nhiều nguồn khác nhau.
D. Ghi lại các quyết định đầu tư và lý do đưa ra quyết định.

25. Điều gì là đúng về `tự tin thái quá` (overconfidence) trong đầu tư?

A. Nhà đầu tư đánh giá quá cao khả năng của mình và mức độ chính xác của thông tin họ có.
B. Nhà đầu tư thường xuyên tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia.
C. Nhà đầu tư thận trọng và tránh rủi ro.
D. Nhà đầu tư dễ dàng thừa nhận sai lầm.

26. Tại sao nhà đầu tư có xu hướng nắm giữ cổ phiếu thua lỗ lâu hơn so với cổ phiếu sinh lời?

A. Do hiệu ứng `bán non` (disposition effect), họ muốn tránh thừa nhận sai lầm và hy vọng giá sẽ phục hồi.
B. Do cổ phiếu thua lỗ thường có tiềm năng tăng trưởng cao hơn.
C. Do họ muốn nhận cổ tức từ cổ phiếu.
D. Do chi phí giao dịch cao.

27. Trong tài chính hành vi, `hiệu ứng lan tỏa` (halo effect) có nghĩa là gì?

A. Việc đánh giá một công ty hoặc sản phẩm dựa trên một ấn tượng tốt ban đầu, bỏ qua các khía cạnh khác.
B. Việc đa dạng hóa danh mục đầu tư để giảm thiểu rủi ro.
C. Việc đầu tư vào các công ty có trách nhiệm xã hội.
D. Việc theo dõi sát sao thị trường chứng khoán.

28. Hậu quả của việc `tránh sự mơ hồ` (ambiguity aversion) trong đầu tư là gì?

A. Nhà đầu tư có thể bỏ lỡ các cơ hội đầu tư tiềm năng vì họ không thích sự không chắc chắn.
B. Nhà đầu tư luôn tìm kiếm thông tin rõ ràng và chính xác.
C. Nhà đầu tư đa dạng hóa danh mục đầu tư để giảm thiểu rủi ro.
D. Nhà đầu tư chỉ đầu tư vào các tài sản an toàn.

29. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của `tính hợp lý bị giới hạn` (bounded rationality) trong tài chính hành vi?

A. Ra quyết định dựa trên tất cả thông tin có sẵn và phân tích kỹ lưỡng.
B. Sử dụng các quy tắc đơn giản (heuristics) để đưa ra quyết định.
C. Hạn chế về thời gian và khả năng xử lý thông tin.
D. Ảnh hưởng của cảm xúc và thiên kiến nhận thức.

30. Trong tài chính hành vi, `tính sẵn có` (availability heuristic) đề cập đến điều gì?

A. Việc đánh giá khả năng xảy ra của một sự kiện dựa trên mức độ dễ dàng nhớ lại các ví dụ về sự kiện đó.
B. Việc tìm kiếm thông tin dễ dàng có sẵn trên internet.
C. Việc chỉ đầu tư vào những công ty có sẵn trên thị trường chứng khoán.
D. Việc luôn sẵn sàng mua hoặc bán cổ phiếu.

1 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 3

1. Hệ quả của 'neo đậu' (anchoring bias) trong đàm phán giá bất động sản là gì?

2 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 3

2. Tại sao 'sự tự kiểm soát' (self-control) lại quan trọng trong quản lý tài chính cá nhân?

3 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 3

3. Trong tài chính hành vi, 'ảo tưởng kiểm soát' (illusion of control) là gì?

4 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 3

4. Hiệu ứng 'sở hữu' (endowment effect) trong tài chính hành vi mô tả điều gì?

5 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 3

5. Tại sao 'kế toán tinh thần' (mental accounting) có thể dẫn đến các quyết định tài chính phi lý?

6 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 3

6. Thiên kiến xác nhận (confirmation bias) ảnh hưởng đến quyết định đầu tư như thế nào?

7 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 3

7. Tại sao việc hiểu biết về tài chính hành vi lại quan trọng đối với các nhà hoạch định chính sách?

8 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 3

8. Tại sao nhà đầu tư thường mua cổ phiếu của công ty quen thuộc hơn là công ty ít quen thuộc?

9 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 3

9. Trong tài chính hành vi, 'hiệu ứng tâm lý con số' (charm pricing) là gì?

10 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 3

10. Điều gì KHÔNG phải là một ví dụ về 'khung' (framing effect) trong tài chính hành vi?

11 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 3

11. Điều gì KHÔNG phải là một ví dụ về 'neo đậu' (anchoring) trong quyết định tiêu dùng?

12 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 3

12. Tại sao nhà đầu tư có thể đưa ra quyết định tồi tệ hơn khi bị căng thẳng (stress)?

13 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 3

13. Điều gì KHÔNG phải là một cách để tăng cường sự tự kiểm soát trong chi tiêu?

14 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 3

14. Hành vi 'theo đám đông' (herding) trong thị trường chứng khoán có thể dẫn đến điều gì?

15 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 3

15. Điều gì KHÔNG phải là một chiến lược để chống lại hiệu ứng 'neo' (anchoring) trong đàm phán?

16 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 3

16. Tại sao nhà đầu tư thường đánh giá cao kinh nghiệm gần đây hơn kinh nghiệm trong quá khứ?

17 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 3

17. Trong tài chính hành vi, 'thiên kiến phục vụ bản thân' (self-serving bias) là gì?

18 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 3

18. Tại sao 'thiên kiến lạc quan' (optimism bias) có thể gây hại cho kế hoạch tài chính?

19 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 3

19. Trong tài chính hành vi, 'ác cảm mất mát' (loss aversion) có nghĩa là gì?

20 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 3

20. Ảnh hưởng của 'hối tiếc' (regret) đối với quyết định đầu tư là gì?

21 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 3

21. Trong bối cảnh tài chính hành vi, 'mỏ neo cảm xúc' (emotional anchoring) đề cập đến điều gì?

22 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 3

22. Tại sao hiệu ứng 'hiện tại' (present bias) có thể cản trở việc tiết kiệm cho hưu trí?

23 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 3

23. Điều gì KHÔNG phải là một cách để cải thiện quyết định tài chính dựa trên các nguyên tắc của tài chính hành vi?

24 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 3

24. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp để giảm thiểu ảnh hưởng của thiên kiến trong đầu tư?

25 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 3

25. Điều gì là đúng về 'tự tin thái quá' (overconfidence) trong đầu tư?

26 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 3

26. Tại sao nhà đầu tư có xu hướng nắm giữ cổ phiếu thua lỗ lâu hơn so với cổ phiếu sinh lời?

27 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 3

27. Trong tài chính hành vi, 'hiệu ứng lan tỏa' (halo effect) có nghĩa là gì?

28 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 3

28. Hậu quả của việc 'tránh sự mơ hồ' (ambiguity aversion) trong đầu tư là gì?

29 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 3

29. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của 'tính hợp lý bị giới hạn' (bounded rationality) trong tài chính hành vi?

30 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 3

30. Trong tài chính hành vi, 'tính sẵn có' (availability heuristic) đề cập đến điều gì?