Đề 4 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tài chính hành vi

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tài chính hành vi

Đề 4 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tài chính hành vi

1. Trong tài chính hành vi, `status quo bias` (thiên kiến trạng thái hiện tại) đề cập đến xu hướng nào?

A. Ưa thích các khoản đầu tư mạo hiểm.
B. Ưa thích các khoản đầu tư có tính thanh khoản cao.
C. Ưa thích duy trì tình trạng hiện tại hơn là thay đổi.
D. Ưa thích các khoản đầu tư ngắn hạn.

2. Đâu là một ví dụ về `framing effect` (hiệu ứng khung) trong đầu tư?

A. Đầu tư vào các cổ phiếu có tên quen thuộc.
B. Đánh giá một khoản đầu tư có tiềm năng `lãi 20%` khác với một khoản đầu tư có khả năng `lỗ 0%`, mặc dù về bản chất là như nhau.
C. Chỉ đầu tư vào các công ty có trụ sở tại địa phương.
D. Liên tục kiểm tra giá cổ phiếu hàng ngày.

3. Một nhà đầu tư bán một cổ phiếu thua lỗ chỉ vì `muốn gỡ gạc lại những gì đã mất`. Hành vi này thể hiện điều gì?

A. Tính hợp lý kinh tế.
B. Hiệu ứng lan truyền (bandwagon effect).
C. Thiên kiến neo đậu.
D. Sự ghét bỏ mất mát và hiệu ứng `bám víu` (disposition effect).

4. Trong tài chính hành vi, `overconfidence bias` (thiên kiến quá tự tin) có thể dẫn đến hậu quả gì?

A. Đa dạng hóa danh mục đầu tư quá mức.
B. Giao dịch quá mức và chấp nhận rủi ro không cần thiết.
C. Bỏ lỡ các cơ hội đầu tư tốt.
D. Quá thận trọng trong việc đưa ra quyết định đầu tư.

5. Khái niệm `mental accounting` (kế toán tinh thần) trong tài chính hành vi đề cập đến điều gì?

A. Việc nhà đầu tư theo dõi chi tiết tất cả các giao dịch tài chính của họ.
B. Việc nhà đầu tư phân loại tiền bạc thành các tài khoản tinh thần khác nhau, ảnh hưởng đến cách họ sử dụng chúng.
C. Việc sử dụng phần mềm kế toán để quản lý tài chính cá nhân.
D. Việc thuê một kế toán viên chuyên nghiệp để quản lý tài sản.

6. Một nhà đầu tư tin rằng thị trường chứng khoán sẽ luôn tăng giá trong tương lai. Điều này thể hiện điều gì?

A. Tính hợp lý kinh tế.
B. Thiên kiến lạc quan (optimism bias).
C. Hiệu ứng lan truyền.
D. Ảo tưởng kiểm soát.

7. Điều gì có thể giúp nhà đầu tư vượt qua `thiên kiến hiện tại` (present bias), xu hướng ưu tiên phần thưởng trước mắt hơn là lợi ích tương lai?

A. Tăng cường sử dụng thẻ tín dụng để mua sắm.
B. Tự động hóa các khoản tiết kiệm và đầu tư.
C. Liên tục theo dõi biến động thị trường hàng ngày.
D. Đầu tư vào các tài sản có tính thanh khoản cao.

8. Trong bối cảnh tài chính hành vi, `hiệu ứng mỏ neo` (anchoring bias) mô tả hiện tượng nào?

A. Quá tự tin vào khả năng dự đoán thị trường của bản thân.
B. Sử dụng một thông tin ban đầu (mỏ neo) để đưa ra các quyết định tiếp theo, ngay cả khi nó không liên quan.
C. Chỉ đầu tư vào các tài sản quen thuộc.
D. Có xu hướng bán các khoản đầu tư thắng lợi quá sớm và giữ các khoản đầu tư thua lỗ quá lâu.

9. Điều gì KHÔNG phải là một ứng dụng của tài chính hành vi?

A. Thiết kế các sản phẩm tài chính phù hợp với tâm lý của nhà đầu tư.
B. Cải thiện hiệu quả của các chương trình giáo dục tài chính.
C. Dự đoán chính xác biến động thị trường chứng khoán.
D. Giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định tốt hơn.

10. Các nhà hoạch định chính sách có thể sử dụng kiến thức về tài chính hành vi để làm gì?

A. Thao túng thị trường chứng khoán để tạo lợi nhuận.
B. Thiết kế các chính sách khuyến khích tiết kiệm và đầu tư dài hạn.
C. Hạn chế quyền tự do lựa chọn của người dân.
D. Bãi bỏ tất cả các quy định tài chính.

11. Điều gì có thể làm giảm thiểu tác động tiêu cực của `hiệu ứng đám đông` (herd behavior) trong đầu tư?

A. Tăng cường sử dụng các phương tiện truyền thông xã hội để theo dõi xu hướng thị trường.
B. Xây dựng một chiến lược đầu tư dựa trên nghiên cứu và phân tích độc lập.
C. Đầu tư tất cả vốn vào một vài cổ phiếu `hot` nhất.
D. Chỉ lắng nghe lời khuyên từ các chuyên gia tài chính nổi tiếng.

12. Trong tài chính hành vi, `availability heuristic` (thiên kiến sẵn có) có nghĩa là gì?

A. Đưa ra quyết định dựa trên thông tin dễ dàng tìm kiếm được.
B. Chỉ đầu tư vào các tài sản có tính thanh khoản cao.
C. Ưu tiên các khoản đầu tư quen thuộc.
D. Đánh giá quá cao khả năng kiểm soát các sự kiện.

13. Một nhà đầu tư chỉ mua cổ phiếu của các công ty mà họ quen thuộc với sản phẩm hoặc dịch vụ của họ. Điều này thể hiện thiên kiến nào?

A. Thiên kiến xác nhận.
B. Thiên kiến quen thuộc (familiarity bias).
C. Hiệu ứng mỏ neo.
D. Hiệu ứng sở hữu.

14. Một nhà đầu tư liên tục giao dịch cổ phiếu dựa trên tin đồn và cảm xúc, thay vì phân tích cơ bản. Hành vi này có thể được giải thích bởi thiên kiến nào?

A. Thiên kiến tự phục vụ (self-serving bias).
B. Thiên kiến cảm tính (affect heuristic).
C. Thiên kiến sẵn có (availability heuristic).
D. Thiên kiến đại diện (representativeness heuristic).

15. Điều gì có thể giúp nhà đầu tư tránh trở thành nạn nhân của `thiên kiến đại diện` (representativeness heuristic)?

A. Chỉ đầu tư vào các công ty có thương hiệu nổi tiếng.
B. Phân tích dữ liệu thống kê và xác suất một cách cẩn thận.
C. Theo dõi sát sao các tin tức tài chính hàng ngày.
D. Tin tưởng vào trực giác của bản thân.

16. Nhà đầu tư có xu hướng đánh giá cao các khoản đầu tư mà họ đã sở hữu hơn so với các khoản đầu tư tương tự mà họ không sở hữu. Điều này được gọi là gì?

A. Hiệu ứng sở hữu (endowment effect).
B. Thiên kiến lạc quan (optimism bias).
C. Hiệu ứng đám đông (herd behavior).
D. Ảo tưởng kiểm soát (illusion of control).

17. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến `khả năng chấp nhận rủi ro` của nhà đầu tư?

A. Tuổi tác.
B. Thu nhập.
C. Kinh nghiệm đầu tư.
D. Màu sắc yêu thích.

18. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố chính ảnh hưởng đến `sự ghét bỏ mất mát` (loss aversion) trong tài chính hành vi?

A. Mức độ giàu có hiện tại của nhà đầu tư.
B. Cách thức khung (framing) của thông tin được trình bày.
C. Sự hối tiếc tiềm năng khi đưa ra quyết định sai lầm.
D. Khả năng chấp nhận rủi ro của nhà đầu tư.

19. Điều gì có thể giúp nhà đầu tư giảm thiểu tác động của `sự ghét bỏ hối tiếc` (regret aversion) lên quyết định đầu tư?

A. Chỉ đầu tư vào các cổ phiếu `hot` nhất.
B. Giao dịch thường xuyên để tận dụng các biến động thị trường.
C. Xây dựng một chiến lược đầu tư dựa trên nghiên cứu và phân tích kỹ lưỡng.
D. Tránh đọc các báo cáo tài chính.

20. Một nhà đầu tư tin rằng họ có thể `đánh bại thị trường` bằng cách chọn cổ phiếu cẩn thận. Điều này thể hiện điều gì?

A. Tính hợp lý kinh tế.
B. Hiệu ứng lan truyền.
C. Ảo tưởng kiểm soát (illusion of control).
D. Thiên kiến lạc quan.

21. Trong tài chính hành vi, `self-serving bias` (thiên kiến tự phục vụ) có nghĩa là gì?

A. Cho rằng thành công là do khả năng của mình và thất bại là do yếu tố bên ngoài.
B. Luôn đặt lợi ích của bản thân lên trên lợi ích của người khác.
C. Chỉ tìm kiếm thông tin xác nhận quan điểm của mình.
D. Đánh giá quá cao khả năng kiểm soát các sự kiện.

22. Việc sử dụng `nudges` (cú hích) trong tài chính hành vi nhằm mục đích gì?

A. Bắt buộc mọi người phải đưa ra các quyết định tài chính cụ thể.
B. Tác động một cách tinh tế đến các quyết định của mọi người mà không hạn chế quyền tự do lựa chọn của họ.
C. Cung cấp thông tin sai lệch để đánh lừa nhà đầu tư.
D. Tăng cường sự phức tạp của các sản phẩm tài chính.

23. Một nhà đầu tư chỉ mua cổ phiếu dựa trên lời khuyên của bạn bè mà không tự mình nghiên cứu. Điều này thể hiện điều gì?

A. Tính hợp lý kinh tế.
B. Hiệu ứng lan truyền (herd behavior).
C. Thiên kiến xác nhận.
D. Hiệu ứng sở hữu.

24. Một nhà đầu tư từ chối bán một cổ phiếu đã giảm giá trị đáng kể vì tin rằng `nó sẽ phục hồi`. Hành vi này thể hiện điều gì?

A. Tính hợp lý kinh tế.
B. Đa dạng hóa danh mục đầu tư.
C. Hiệu ứng bám víu (disposition effect).
D. Thiên kiến lạc quan.

25. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp để giảm thiểu tác động của cảm xúc lên quyết định đầu tư?

A. Xây dựng một kế hoạch đầu tư có kỷ luật và tuân thủ nó.
B. Tự động hóa các quyết định đầu tư.
C. Dành thời gian suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào.
D. Giao dịch thường xuyên để tận dụng các biến động thị trường.

26. Trong tài chính hành vi, `loss aversion` (sự ghét bỏ mất mát) có thể dẫn đến hành vi nào?

A. Bán các khoản đầu tư thắng lợi quá sớm.
B. Giữ các khoản đầu tư thua lỗ quá lâu.
C. Đa dạng hóa danh mục đầu tư quá mức.
D. Đầu tư quá nhiều vào các tài sản rủi ro.

27. Hiệu ứng `thiên kiến xác nhận` trong tài chính hành vi đề cập đến xu hướng nào của nhà đầu tư?

A. Tìm kiếm thông tin xác nhận niềm tin hiện có và bỏ qua thông tin mâu thuẫn.
B. Đa dạng hóa danh mục đầu tư quá mức để giảm thiểu rủi ro.
C. Tin rằng thông tin công khai có giá trị hơn thông tin nội bộ.
D. Chỉ đầu tư vào các công ty có trách nhiệm xã hội.

28. Một nhà đầu tư tiếp tục đổ tiền vào một dự án thua lỗ vì đã đầu tư quá nhiều vào nó trước đó. Điều này thể hiện điều gì?

A. Tính hợp lý kinh tế.
B. Hiệu ứng chi phí chìm (sunk cost fallacy).
C. Hiệu ứng lan truyền.
D. Thiên kiến lạc quan.

29. Trong tài chính hành vi, `hindsight bias` (thiên kiến sau khi biết) đề cập đến xu hướng nào?

A. Đánh giá quá cao khả năng dự đoán thị trường của bản thân sau khi sự kiện đã xảy ra.
B. Đánh giá thấp rủi ro của các khoản đầu tư.
C. Chỉ nhớ những thông tin ủng hộ quan điểm của mình.
D. Ưu tiên các khoản đầu tư ngắn hạn hơn dài hạn.

30. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của `nhà đầu tư hành vi` điển hình?

A. Ra quyết định dựa trên cảm xúc và trực giác.
B. Tuân thủ nghiêm ngặt một kế hoạch đầu tư dài hạn đã được xây dựng kỹ lưỡng.
C. Chịu ảnh hưởng bởi các thiên kiến nhận thức.
D. Phản ứng thái quá với tin tức thị trường.

1 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 4

1. Trong tài chính hành vi, 'status quo bias' (thiên kiến trạng thái hiện tại) đề cập đến xu hướng nào?

2 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 4

2. Đâu là một ví dụ về 'framing effect' (hiệu ứng khung) trong đầu tư?

3 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 4

3. Một nhà đầu tư bán một cổ phiếu thua lỗ chỉ vì 'muốn gỡ gạc lại những gì đã mất'. Hành vi này thể hiện điều gì?

4 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 4

4. Trong tài chính hành vi, 'overconfidence bias' (thiên kiến quá tự tin) có thể dẫn đến hậu quả gì?

5 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 4

5. Khái niệm 'mental accounting' (kế toán tinh thần) trong tài chính hành vi đề cập đến điều gì?

6 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 4

6. Một nhà đầu tư tin rằng thị trường chứng khoán sẽ luôn tăng giá trong tương lai. Điều này thể hiện điều gì?

7 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 4

7. Điều gì có thể giúp nhà đầu tư vượt qua 'thiên kiến hiện tại' (present bias), xu hướng ưu tiên phần thưởng trước mắt hơn là lợi ích tương lai?

8 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 4

8. Trong bối cảnh tài chính hành vi, 'hiệu ứng mỏ neo' (anchoring bias) mô tả hiện tượng nào?

9 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 4

9. Điều gì KHÔNG phải là một ứng dụng của tài chính hành vi?

10 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 4

10. Các nhà hoạch định chính sách có thể sử dụng kiến thức về tài chính hành vi để làm gì?

11 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 4

11. Điều gì có thể làm giảm thiểu tác động tiêu cực của 'hiệu ứng đám đông' (herd behavior) trong đầu tư?

12 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 4

12. Trong tài chính hành vi, 'availability heuristic' (thiên kiến sẵn có) có nghĩa là gì?

13 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 4

13. Một nhà đầu tư chỉ mua cổ phiếu của các công ty mà họ quen thuộc với sản phẩm hoặc dịch vụ của họ. Điều này thể hiện thiên kiến nào?

14 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 4

14. Một nhà đầu tư liên tục giao dịch cổ phiếu dựa trên tin đồn và cảm xúc, thay vì phân tích cơ bản. Hành vi này có thể được giải thích bởi thiên kiến nào?

15 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 4

15. Điều gì có thể giúp nhà đầu tư tránh trở thành nạn nhân của 'thiên kiến đại diện' (representativeness heuristic)?

16 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 4

16. Nhà đầu tư có xu hướng đánh giá cao các khoản đầu tư mà họ đã sở hữu hơn so với các khoản đầu tư tương tự mà họ không sở hữu. Điều này được gọi là gì?

17 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 4

17. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến 'khả năng chấp nhận rủi ro' của nhà đầu tư?

18 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 4

18. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố chính ảnh hưởng đến 'sự ghét bỏ mất mát' (loss aversion) trong tài chính hành vi?

19 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 4

19. Điều gì có thể giúp nhà đầu tư giảm thiểu tác động của 'sự ghét bỏ hối tiếc' (regret aversion) lên quyết định đầu tư?

20 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 4

20. Một nhà đầu tư tin rằng họ có thể 'đánh bại thị trường' bằng cách chọn cổ phiếu cẩn thận. Điều này thể hiện điều gì?

21 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 4

21. Trong tài chính hành vi, 'self-serving bias' (thiên kiến tự phục vụ) có nghĩa là gì?

22 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 4

22. Việc sử dụng 'nudges' (cú hích) trong tài chính hành vi nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 4

23. Một nhà đầu tư chỉ mua cổ phiếu dựa trên lời khuyên của bạn bè mà không tự mình nghiên cứu. Điều này thể hiện điều gì?

24 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 4

24. Một nhà đầu tư từ chối bán một cổ phiếu đã giảm giá trị đáng kể vì tin rằng 'nó sẽ phục hồi'. Hành vi này thể hiện điều gì?

25 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 4

25. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp để giảm thiểu tác động của cảm xúc lên quyết định đầu tư?

26 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 4

26. Trong tài chính hành vi, 'loss aversion' (sự ghét bỏ mất mát) có thể dẫn đến hành vi nào?

27 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 4

27. Hiệu ứng 'thiên kiến xác nhận' trong tài chính hành vi đề cập đến xu hướng nào của nhà đầu tư?

28 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 4

28. Một nhà đầu tư tiếp tục đổ tiền vào một dự án thua lỗ vì đã đầu tư quá nhiều vào nó trước đó. Điều này thể hiện điều gì?

29 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 4

29. Trong tài chính hành vi, 'hindsight bias' (thiên kiến sau khi biết) đề cập đến xu hướng nào?

30 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 4

30. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của 'nhà đầu tư hành vi' điển hình?