Đề 3 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Công nghệ sản xuất dược phẩm

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Công nghệ sản xuất dược phẩm

Đề 3 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Công nghệ sản xuất dược phẩm

1. Trong sản xuất thuốc, `batch number` (số lô) có vai trò quan trọng nhất trong việc:

A. Xác định giá thành sản phẩm
B. Truy xuất nguồn gốc và lịch sử sản xuất của một lô thuốc
C. Xác định hạn sử dụng của thuốc
D. Phân biệt các loại thuốc khác nhau

2. Trong sản xuất thuốc vô trùng, quy trình nào sau đây là bắt buộc để đảm bảo loại bỏ hoàn toàn vi sinh vật?

A. Lọc
B. Tiệt trùng
C. Sấy khô
D. Đóng gói

3. Trong kiểm tra chất lượng viên nén, chỉ tiêu nào sau đây đánh giá khả năng viên nén chịu được áp lực trong quá trình vận chuyển và sử dụng?

A. Độ hòa tan
B. Độ cứng
C. Độ rã
D. Độ đồng đều khối lượng

4. Trong quá trình sản xuất viên nang cứng, công đoạn nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo viên nang có hình dạng và kích thước đồng đều?

A. Trộn bột
B. Nạp bột vào nang
C. Đóng nang
D. Đánh bóng nang

5. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để sản xuất thuốc bột sủi bọt?

A. Phương pháp xát hạt ướt
B. Phương pháp dập viên trực tiếp
C. Phương pháp trộn khô với acid và base
D. Phương pháp bao tan trong ruột

6. Trong sản xuất thuốc nhỏ mắt, điều kiện nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo an toàn và hiệu quả?

A. Độ trong suốt
B. Độ vô trùng
C. Độ nhớt
D. Độ pH

7. Trong sản xuất viên nén, tá dược nào sau đây được sử dụng với vai trò là chất kết dính?

A. Tinh bột
B. Magnesi stearat
C. Lactose
D. Natri lauryl sulfat

8. Trong sản xuất thuốc, `cross-contamination` (nhiễm chéo) là:

A. Sự lẫn lộn giữa các lô thuốc khác nhau
B. Sự nhiễm bẩn của một sản phẩm bởi một sản phẩm khác
C. Sự phân hủy của hoạt chất theo thời gian
D. Sự thay đổi màu sắc của sản phẩm

9. Loại bao bì nào sau đây thường được sử dụng để đóng gói thuốc lỏng, đảm bảo tính ổn định và tránh rò rỉ?

A. Giấy
B. Nhựa polyethylene
C. Thủy tinh trung tính
D. Kim loại

10. Công nghệ sinh học nào sau đây được sử dụng để sản xuất insulin?

A. Nuôi cấy tế bào động vật
B. Công nghệ DNA tái tổ hợp
C. Chiết xuất từ thực vật
D. Tổng hợp hóa học

11. Thiết bị nào sau đây được sử dụng để trộn các thành phần bột trong sản xuất viên nén?

A. Máy đo độ cứng
B. Máy trộn lập phương
C. Máy dập viên
D. Máy bao phim

12. Trong sản xuất thuốc mỡ, tá dược nào sau đây có tác dụng làm mềm da và tăng khả năng hấp thu dược chất?

A. Nước
B. Dầu khoáng
C. Bột talc
D. Glycerin

13. Trong sản xuất thuốc, thuật ngữ `validation` (thẩm định) dùng để chỉ:

A. Kiểm tra chất lượng nguyên liệu đầu vào
B. Chứng minh bằng tài liệu rằng một quy trình, thiết bị hoặc hệ thống luôn đạt kết quả mong muốn
C. Đánh giá hiệu quả điều trị của thuốc trên lâm sàng
D. Kiểm tra độ ổn định của thuốc trong quá trình bảo quản

14. Trong sản xuất thuốc, hệ thống HVAC (Heating, Ventilation, and Air Conditioning) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc:

A. Cung cấp ánh sáng cho khu vực sản xuất
B. Kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm và độ sạch của không khí
C. Vận chuyển nguyên vật liệu
D. Giám sát an ninh khu vực sản xuất

15. Công nghệ nào sau đây được sử dụng để sản xuất các hạt nano chứa dược chất, giúp tăng cường khả năng nhắm đích và kiểm soát высвобождение thuốc?

A. Ly tâm
B. Nghiền
C. Công nghệ nano
D. Lọc

16. Loại tá dược nào sau đây được sử dụng để cải thiện khả năng chảy của bột trong quá trình sản xuất viên nén?

A. Chất độn
B. Chất trơn
C. Chất kết dính
D. Chất rã

17. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra độ hòa tan của viên nén?

A. Phương pháp đo điểm chảy
B. Phương pháp đo độ nhớt
C. Phương pháp giỏ quay/ cánh khuấy
D. Phương pháp sắc ký lớp mỏng

18. Loại nước nào sau đây được sử dụng để pha chế thuốc tiêm?

A. Nước máy
B. Nước cất
C. Nước tinh khiết
D. Nước cất pha tiêm

19. Trong sản xuất viên nén bao phim tan trong ruột, polyme nào sau đây thường được sử dụng?

A. Hydroxypropyl methylcellulose (HPMC)
B. Eudragit
C. Polyethylene glycol (PEG)
D. Tinh bột

20. Trong sản xuất thuốc nhỏ mũi, chất bảo quản nào sau đây thường được sử dụng?

A. Acid benzoic
B. Natri clorid
C. Benzalkonium clorid
D. Glycerin

21. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định hàm lượng hoạt chất trong một lô thuốc?

A. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
B. Đo điểm chảy
C. Đo độ nhớt
D. Đo độ cứng

22. Trong sản xuất thuốc tiêm, phương pháp nào sau đây được sử dụng để loại bỏ các hạt vật chất và vi sinh vật?

A. Lọc tiệt trùng
B. Sấy tầng sôi
C. Nghiền micron hóa
D. Trộn đồng nhất

23. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để làm khô các sản phẩm dược phẩm nhạy cảm với nhiệt?

A. Sấy thùng quay
B. Sấy phun
C. Sấy thăng hoa (lyophilization)
D. Sấy tầng sôi

24. Công nghệ nào sau đây cho phép sản xuất thuốc với liều lượng chính xác, phân bố đồng đều trong một hệ polymer, thường dùng cho các hoạt chất có hoạt tính cao?

A. Đông khô
B. Đùn nóng (Hot-melt extrusion)
C. Tạo hạt tầng sôi
D. Dập viên trực tiếp

25. Công nghệ nào sau đây được sử dụng để bao phim viên nén, giúp bảo vệ dược chất khỏi tác động của môi trường và kiểm soát sự высвобождение thuốc?

A. Kỹ thuật dập viên trực tiếp
B. Kỹ thuật tạo hạt ướt
C. Kỹ thuật bao phim
D. Kỹ thuật đông khô

26. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để loại bỏ pyrogen (nội độc tố) khỏi dung dịch thuốc?

A. Lọc tiệt trùng
B. Sử dụng than hoạt tính
C. Chưng cất
D. Lọc qua màng ultrafiltration

27. Trong quá trình sản xuất thuốc, GMP (Good Manufacturing Practice) là:

A. Quy trình kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng
B. Hệ thống quản lý chất lượng đảm bảo sản phẩm được sản xuất ổn định và đạt tiêu chuẩn
C. Quy trình đóng gói sản phẩm
D. Phương pháp nghiên cứu công thức thuốc mới

28. Công đoạn nào sau đây KHÔNG thuộc quá trình sản xuất viên nén bằng phương pháp xát hạt ướt?

A. Trộn bột
B. Tạo hạt
C. Sấy hạt
D. Bao phim

29. Trong sản xuất thuốc tiêm truyền tĩnh mạch, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân?

A. Độ trong suốt của dung dịch
B. Độ vô trùng và không có pyrogen
C. Độ pH trung tính
D. Tốc độ truyền dịch

30. Quy trình nào sau đây được sử dụng để giảm kích thước hạt của dược chất, từ đó tăng tốc độ hòa tan và cải thiện sinh khả dụng?

A. Ly tâm
B. Nghiền micron hóa
C. Sắc ký
D. Cô đặc chân không

1 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 3

1. Trong sản xuất thuốc, 'batch number' (số lô) có vai trò quan trọng nhất trong việc:

2 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 3

2. Trong sản xuất thuốc vô trùng, quy trình nào sau đây là bắt buộc để đảm bảo loại bỏ hoàn toàn vi sinh vật?

3 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 3

3. Trong kiểm tra chất lượng viên nén, chỉ tiêu nào sau đây đánh giá khả năng viên nén chịu được áp lực trong quá trình vận chuyển và sử dụng?

4 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 3

4. Trong quá trình sản xuất viên nang cứng, công đoạn nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo viên nang có hình dạng và kích thước đồng đều?

5 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 3

5. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để sản xuất thuốc bột sủi bọt?

6 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 3

6. Trong sản xuất thuốc nhỏ mắt, điều kiện nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo an toàn và hiệu quả?

7 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 3

7. Trong sản xuất viên nén, tá dược nào sau đây được sử dụng với vai trò là chất kết dính?

8 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 3

8. Trong sản xuất thuốc, 'cross-contamination' (nhiễm chéo) là:

9 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 3

9. Loại bao bì nào sau đây thường được sử dụng để đóng gói thuốc lỏng, đảm bảo tính ổn định và tránh rò rỉ?

10 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 3

10. Công nghệ sinh học nào sau đây được sử dụng để sản xuất insulin?

11 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 3

11. Thiết bị nào sau đây được sử dụng để trộn các thành phần bột trong sản xuất viên nén?

12 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 3

12. Trong sản xuất thuốc mỡ, tá dược nào sau đây có tác dụng làm mềm da và tăng khả năng hấp thu dược chất?

13 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 3

13. Trong sản xuất thuốc, thuật ngữ 'validation' (thẩm định) dùng để chỉ:

14 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 3

14. Trong sản xuất thuốc, hệ thống HVAC (Heating, Ventilation, and Air Conditioning) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc:

15 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 3

15. Công nghệ nào sau đây được sử dụng để sản xuất các hạt nano chứa dược chất, giúp tăng cường khả năng nhắm đích và kiểm soát высвобождение thuốc?

16 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 3

16. Loại tá dược nào sau đây được sử dụng để cải thiện khả năng chảy của bột trong quá trình sản xuất viên nén?

17 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 3

17. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra độ hòa tan của viên nén?

18 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 3

18. Loại nước nào sau đây được sử dụng để pha chế thuốc tiêm?

19 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 3

19. Trong sản xuất viên nén bao phim tan trong ruột, polyme nào sau đây thường được sử dụng?

20 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 3

20. Trong sản xuất thuốc nhỏ mũi, chất bảo quản nào sau đây thường được sử dụng?

21 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 3

21. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định hàm lượng hoạt chất trong một lô thuốc?

22 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 3

22. Trong sản xuất thuốc tiêm, phương pháp nào sau đây được sử dụng để loại bỏ các hạt vật chất và vi sinh vật?

23 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 3

23. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để làm khô các sản phẩm dược phẩm nhạy cảm với nhiệt?

24 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 3

24. Công nghệ nào sau đây cho phép sản xuất thuốc với liều lượng chính xác, phân bố đồng đều trong một hệ polymer, thường dùng cho các hoạt chất có hoạt tính cao?

25 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 3

25. Công nghệ nào sau đây được sử dụng để bao phim viên nén, giúp bảo vệ dược chất khỏi tác động của môi trường và kiểm soát sự высвобождение thuốc?

26 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 3

26. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để loại bỏ pyrogen (nội độc tố) khỏi dung dịch thuốc?

27 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 3

27. Trong quá trình sản xuất thuốc, GMP (Good Manufacturing Practice) là:

28 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 3

28. Công đoạn nào sau đây KHÔNG thuộc quá trình sản xuất viên nén bằng phương pháp xát hạt ướt?

29 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 3

29. Trong sản xuất thuốc tiêm truyền tĩnh mạch, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân?

30 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 3

30. Quy trình nào sau đây được sử dụng để giảm kích thước hạt của dược chất, từ đó tăng tốc độ hòa tan và cải thiện sinh khả dụng?