1. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để kiểm tra độ kín của vỉ thuốc?
A. Kiểm tra bằng mắt thường
B. Thử nghiệm nhuộm màu
C. Thử nghiệm rò rỉ chân không
D. Cân trọng lượng
2. Trong sản xuất viên nén, hiện tượng nào sau đây xảy ra khi lực nén quá lớn?
A. Viên nén bị sứt mẻ
B. Viên nén bị dính khuôn
C. Viên nén bị phân lớp
D. Viên nén quá cứng và khó rã
3. Loại khí nào sau đây thường được sử dụng để thay thế oxy trong bao bì thuốc nhằm ngăn chặn sự oxy hóa dược chất?
A. Oxy
B. Carbon dioxide
C. Nitrogen
D. Hydrogen
4. Trong sản xuất thuốc nhỏ mắt, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ nhất để đảm bảo an toàn?
A. Độ pH
B. Độ nhớt
C. Nồng độ chất bảo quản
D. Tính vô trùng
5. Trong quy trình sản xuất viên nang cứng, công đoạn nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo độ chính xác về hàm lượng dược chất?
A. Chuẩn bị vỏ nang
B. Nạp thuốc vào nang
C. Đánh bóng viên nang
D. In thông tin lên viên nang
6. Trong sản xuất viên nén, tá dược nào sau đây có vai trò chính là tạo độ trơn chảy cho bột?
A. Chất kết dính
B. Chất độn
C. Chất rã
D. Chất bôi trơn
7. Công nghệ nào sau đây được sử dụng để cải thiện sinh khả dụng của thuốc bằng cách tạo phức hợp giữa dược chất và cyclodextrin?
A. Nghiền
B. Trộn
C. Phức hợp hóa
D. Sấy khô
8. Trong sản xuất thuốc kem, chất nhũ hóa có vai trò gì?
A. Tăng độ nhớt của kem
B. Ổn định hệ nhũ tương
C. Bảo vệ dược chất khỏi oxy hóa
D. Cải thiện khả năng thấm của kem
9. Trong sản xuất thuốc mỡ, tá dược nào sau đây có tác dụng làm mềm da và giữ ẩm?
A. Chất bảo quản
B. Chất chống oxy hóa
C. Chất làm mềm
D. Chất nhũ hóa
10. Trong sản xuất thuốc nhỏ mũi, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để tránh gây kích ứng niêm mạc mũi?
A. Độ nhớt
B. Áp suất thẩm thấu
C. Màu sắc
D. Mùi vị
11. Công nghệ nào sau đây được sử dụng để tạo ra các hạt thuốc có kích thước nano?
A. Đông khô
B. Nghiền bi
C. Kỹ thuật đồng trục điện
D. Sấy tầng sôi
12. Trong sản xuất thuốc, quy trình thẩm định (validation) nhằm mục đích gì?
A. Kiểm tra chất lượng nguyên liệu
B. Chứng minh rằng quy trình sản xuất luôn tạo ra sản phẩm đạt chất lượng
C. Đào tạo nhân viên
D. Bảo trì thiết bị
13. Công nghệ nào sau đây sử dụng áp suất cao để đồng nhất kích thước hạt trong суспензии?
A. Khuấy trộn
B. Nghiền ướt
C. Đồng nhất hóa áp suất cao
D. Lọc
14. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra độ hòa tan của viên nén?
A. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
B. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)
C. Thiết bị thử độ hòa tan
D. Chuẩn độ acid-base
15. Trong sản xuất thuốc, GMP là viết tắt của cụm từ nào?
A. Good Manufacturing Practice
B. Good Medical Procedure
C. General Manufacturing Process
D. Guaranteed Medical Product
16. Trong sản xuất thuốc, công đoạn nào sau đây giúp loại bỏ các hạt lạ hoặc tạp chất có trong dung dịch?
A. Trộn
B. Lọc
C. Sấy khô
D. Nghiền
17. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra độ đồng đều khối lượng của viên nén?
A. Đo đường kính viên
B. Cân ngẫu nhiên một số viên và tính toán
C. Đo độ cứng viên
D. Kiểm tra bằng mắt thường
18. Công nghệ nào sau đây cho phép tạo ra các vi nang chứa dược chất, giúp bảo vệ dược chất và kiểm soát высвобождение?
A. Nghiền
B. Trộn
C. Vi nang hóa
D. Sấy khô
19. Theo tiêu chuẩn GMP, hồ sơ lô sản xuất (batch record) cần phải chứa thông tin gì?
A. Giá thành sản phẩm
B. Thông tin chi tiết về tất cả các bước trong quy trình sản xuất
C. Thông tin về nhân viên tham gia sản xuất
D. Thông tin về đối thủ cạnh tranh
20. Quy trình nào sau đây được sử dụng để sản xuất thuốc tiêm vô trùng?
A. Lọc tiệt trùng
B. Sấy phun
C. Nghiền ướt
D. Trộn đơn giản
21. Loại bao bì nào sau đây thường được sử dụng cho các thuốc nhạy cảm với ánh sáng?
A. Chai nhựa trong suốt
B. Vỉ nhôm
C. Chai thủy tinh màu nâu
D. Túi nylon
22. Trong sản xuất thuốc bột, quá trình trộn có vai trò gì?
A. Tăng độ ổn định của dược chất
B. Đảm bảo sự đồng nhất về hàm lượng dược chất trong mỗi đơn vị phân liều
C. Cải thiện mùi vị của thuốc
D. Tăng tốc độ hòa tan của thuốc
23. Trong sản xuất thuốc, thuật ngữ `tính ổn định` đề cập đến yếu tố nào?
A. Khả năng hòa tan của dược chất
B. Khả năng duy trì chất lượng, độ tinh khiết và hiệu quả của thuốc theo thời gian
C. Tác dụng điều trị của thuốc
D. Giá thành sản xuất thuốc
24. Công nghệ nào sau đây giúp tăng sinh khả dụng của các dược chất khó tan trong nước?
A. Nghiền khô
B. Sắc thuốc
C. Micron hóa
D. Ly tâm
25. Công nghệ nào sau đây được sử dụng để sản xuất thuốc bột đông khô?
A. Sấy phun
B. Sấy tầng sôi
C. Đông khô
D. Cô đặc chân không
26. Trong sản xuất thuốc, thuật ngữ `expiry date` (hạn dùng) có ý nghĩa gì?
A. Ngày sản xuất thuốc
B. Ngày thuốc bắt đầu có tác dụng
C. Ngày thuốc hết hạn sử dụng và không còn đảm bảo chất lượng
D. Ngày thuốc được phép bán trên thị trường
27. Trong sản xuất thuốc, hệ thống HVAC có vai trò gì?
A. Cung cấp điện
B. Kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm và độ sạch của không khí
C. Vận chuyển nguyên liệu
D. Xử lý nước thải
28. Loại nước nào sau đây được sử dụng để pha chế thuốc tiêm?
A. Nước máy
B. Nước cất
C. Nước tinh khiết
D. Nước pha tiêm
29. Công nghệ nào sau đây cho phép kiểm soát sự высвобождение dược chất có kiểm soát trong cơ thể?
A. Sản xuất viên nén thông thường
B. Sản xuất thuốc tiêm
C. Hệ trị liệu qua da
D. Sản xuất thuốc bột sủi bọt
30. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để tiệt trùng các thiết bị và dụng cụ sản xuất dược phẩm bằng nhiệt khô?
A. Autoclave
B. Tủ sấy
C. Lọc tiệt trùng
D. Chiếu xạ