Đề 1 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Lịch sử các học thuyết kinh tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Lịch sử các học thuyết kinh tế

Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Lịch sử các học thuyết kinh tế

1. Điểm chung giữa trường phái trọng thương và chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch hiện đại là gì?

A. Đều ủng hộ tự do thương mại hoàn toàn.
B. Đều phản đối sự can thiệp của chính phủ vào nền kinh tế.
C. Đều tìm cách bảo vệ nền kinh tế trong nước khỏi cạnh tranh từ nước ngoài.
D. Đều tập trung vào phát triển nông nghiệp.

2. Học thuyết giá trị thặng dư là một phần quan trọng trong hệ thống lý luận của ai?

A. Adam Smith.
B. David Ricardo.
C. Karl Marx.
D. John Maynard Keynes.

3. Cuộc Đại khủng hoảng (Great Depression) những năm 1930 đã thúc đẩy sự phát triển của trường phái kinh tế nào?

A. Kinh tế học cổ điển.
B. Chủ nghĩa trọng thương.
C. Chủ nghĩa trọng nông.
D. Kinh tế học Keynes.

4. Nguyên tắc `bàn tay hữu hình` (visible hand) trong quản lý kinh tế đề cập đến vai trò của ai?

A. Thị trường tự do.
B. Chính phủ.
C. Các tổ chức phi chính phủ.
D. Các tập đoàn đa quốc gia.

5. Học thuyết nào cho rằng sự can thiệp của chính phủ vào nền kinh tế nên được giới hạn tối thiểu?

A. Chủ nghĩa Keynes.
B. Chủ nghĩa trọng thương.
C. Chủ nghĩa trọng nông.
D. Chủ nghĩa tự do (laissez-faire).

6. Đặc điểm nổi bật của chủ nghĩa trọng thương là gì?

A. Tự do hóa thương mại quốc tế để tối đa hóa lợi ích cho tất cả các quốc gia.
B. Khuyến khích xuất khẩu và hạn chế nhập khẩu để tích lũy vàng và bạc.
C. Tập trung vào phát triển nông nghiệp và coi đó là nguồn gốc của mọi của cải.
D. Phân phối lại của cải một cách bình đẳng để giảm bất bình đẳng xã hội.

7. Theo David Ricardo, lợi thế so sánh là gì?

A. Khả năng sản xuất một hàng hóa với chi phí cơ hội thấp hơn so với các quốc gia khác.
B. Khả năng sản xuất một hàng hóa với chi phí tuyệt đối thấp hơn so với các quốc gia khác.
C. Khả năng sản xuất nhiều loại hàng hóa hơn so với các quốc gia khác.
D. Khả năng xuất khẩu hàng hóa với giá cao hơn so với các quốc gia khác.

8. Lý thuyết `con đường phụ thuộc` (path dependence) trong kinh tế học thể chế giải thích điều gì?

A. Tại sao các quốc gia nghèo không thể bắt kịp các quốc gia giàu.
B. Tại sao các quyết định trong quá khứ lại có ảnh hưởng lớn đến các lựa chọn hiện tại.
C. Tại sao các thị trường mới nổi lại phát triển nhanh hơn các thị trường đã phát triển.
D. Tại sao chính phủ nên can thiệp vào nền kinh tế.

9. Theo John Maynard Keynes, biện pháp nào hiệu quả nhất để khắc phục tình trạng suy thoái kinh tế?

A. Giảm chi tiêu chính phủ và tăng thuế.
B. Tăng cung tiền và giảm lãi suất.
C. Để thị trường tự điều chỉnh mà không có sự can thiệp của chính phủ.
D. Tăng cường bảo hộ thương mại.

10. Điểm khác biệt chính giữa kinh tế học Keynes và kinh tế học tân cổ điển là gì?

A. Kinh tế học Keynes tin vào thị trường tự do, trong khi kinh tế học tân cổ điển tin vào sự can thiệp của chính phủ.
B. Kinh tế học Keynes cho rằng thị trường luôn tự điều chỉnh về trạng thái cân bằng, trong khi kinh tế học tân cổ điển cho rằng thị trường cần sự can thiệp của chính phủ.
C. Kinh tế học Keynes nhấn mạnh vai trò của tổng cầu trong việc xác định mức sản lượng và việc làm, trong khi kinh tế học tân cổ điển tập trung vào cung và cầu trên thị trường cá nhân.
D. Kinh tế học Keynes chỉ quan tâm đến các vấn đề ngắn hạn, trong khi kinh tế học tân cổ điển chỉ quan tâm đến các vấn đề dài hạn.

11. Lý thuyết nào cho rằng chính phủ nên can thiệp vào thị trường để khắc phục các thất bại thị trường (market failures)?

A. Chủ nghĩa tự do (laissez-faire).
B. Chủ nghĩa trọng thương.
C. Chủ nghĩa Keynes.
D. Chủ nghĩa tiền tệ.

12. Điểm khác biệt chính giữa kinh tế học vi mô và kinh tế học vĩ mô là gì?

A. Kinh tế vi mô nghiên cứu hành vi của các tác nhân kinh tế riêng lẻ, trong khi kinh tế vĩ mô nghiên cứu nền kinh tế tổng thể.
B. Kinh tế vi mô tập trung vào các vấn đề quốc tế, trong khi kinh tế vĩ mô tập trung vào các vấn đề trong nước.
C. Kinh tế vi mô sử dụng các mô hình toán học phức tạp hơn kinh tế vĩ mô.
D. Kinh tế vi mô chỉ quan tâm đến các doanh nghiệp lớn, trong khi kinh tế vĩ mô quan tâm đến các doanh nghiệp nhỏ.

13. Học thuyết nào nhấn mạnh vai trò của đổi mới công nghệ trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế dài hạn?

A. Chủ nghĩa trọng thương.
B. Chủ nghĩa trọng nông.
C. Kinh tế học tân cổ điển.
D. Lý thuyết tăng trưởng nội sinh (Endogenous Growth Theory).

14. Học thuyết nào cho rằng sự cạnh tranh giữa các quốc gia sẽ thúc đẩy sự tiến bộ và thịnh vượng chung?

A. Chủ nghĩa trọng thương.
B. Chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch.
C. Chủ nghĩa tự do thương mại.
D. Chủ nghĩa Keynes.

15. Học thuyết kinh tế nào cho rằng giá trị của hàng hóa được quyết định bởi lượng lao động hao phí để sản xuất ra nó?

A. Chủ nghĩa trọng nông.
B. Chủ nghĩa trọng thương.
C. Kinh tế học cổ điển.
D. Chủ nghĩa Keynes.

16. Ai là tác giả của cuốn sách `Sự giàu có của các quốc gia` (The Wealth of Nations), một tác phẩm nền tảng của kinh tế học cổ điển?

A. Karl Marx.
B. John Maynard Keynes.
C. Adam Smith.
D. David Ricardo.

17. Học thuyết kinh tế nào tập trung vào việc phân tích các quyết định kinh tế trong bối cảnh thông tin không hoàn hảo và chi phí giao dịch?

A. Kinh tế học Keynes.
B. Chủ nghĩa tiền tệ.
C. Kinh tế học thông tin (Information Economics).
D. Kinh tế học thể chế.

18. Theo Amartya Sen, yếu tố nào quan trọng nhất để đánh giá sự phát triển kinh tế của một quốc gia?

A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) bình quân đầu người.
B. Tỷ lệ tăng trưởng kinh tế.
C. Mức độ tự do và khả năng của người dân.
D. Mức độ bất bình đẳng thu nhập.

19. Học thuyết nào cho rằng thất nghiệp là do sự thiếu hụt tổng cầu?

A. Kinh tế học cổ điển.
B. Chủ nghĩa tiền tệ.
C. Kinh tế học Keynes.
D. Kinh tế học thể chế.

20. Học thuyết nào cho rằng chính phủ nên duy trì một chính sách tiền tệ ổn định và dự đoán được để giảm thiểu sự bất ổn kinh tế?

A. Kinh tế học Keynes.
B. Chủ nghĩa trọng thương.
C. Chủ nghĩa tiền tệ.
D. Kinh tế học thể chế.

21. Học thuyết nào nhấn mạnh tầm quan trọng của các yếu tố thể chế (như luật pháp, văn hóa, và chính trị) đối với sự phát triển kinh tế?

A. Chủ nghĩa trọng thương.
B. Chủ nghĩa tiền tệ.
C. Kinh tế học thể chế.
D. Kinh tế học tân cổ điển.

22. Lý thuyết `bàn tay vô hình` (invisible hand) là một khái niệm quan trọng trong tư tưởng của ai?

A. Karl Marx.
B. John Maynard Keynes.
C. Adam Smith.
D. Milton Friedman.

23. Trường phái kinh tế nào nhấn mạnh vai trò của chính sách tiền tệ trong việc kiểm soát lạm phát?

A. Kinh tế học Keynes.
B. Chủ nghĩa trọng thương.
C. Chủ nghĩa tiền tệ.
D. Kinh tế học thể chế.

24. Học thuyết nào cho rằng chính phủ nên sử dụng chính sách tài khóa để ổn định nền kinh tế, đặc biệt là trong thời kỳ suy thoái?

A. Chủ nghĩa trọng thương.
B. Chủ nghĩa tiền tệ.
C. Kinh tế học Keynes.
D. Chủ nghĩa tự do mới.

25. Lý thuyết về lợi thế cạnh tranh quốc gia (national competitive advantage) được Michael Porter đưa ra nhằm giải thích điều gì?

A. Tại sao một số quốc gia giàu có hơn các quốc gia khác.
B. Tại sao một số ngành công nghiệp lại phát triển mạnh ở một số quốc gia nhất định.
C. Tại sao một số công ty lại thành công hơn các công ty khác.
D. Tại sao chính phủ nên can thiệp vào nền kinh tế.

26. Khái niệm `phá hủy sáng tạo` (creative destruction) gắn liền với tên tuổi của nhà kinh tế học nào?

A. Adam Smith.
B. Joseph Schumpeter.
C. John Maynard Keynes.
D. Milton Friedman.

27. Học thuyết nào cho rằng khủng hoảng kinh tế là một phần không thể tránh khỏi của chu kỳ kinh doanh?

A. Kinh tế học Keynes.
B. Chủ nghĩa tiền tệ.
C. Lý thuyết chu kỳ kinh doanh thực tế (Real Business Cycle Theory).
D. Kinh tế học thể chế.

28. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, học thuyết nào nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ các ngành công nghiệp non trẻ (infant industries) của các quốc gia đang phát triển?

A. Chủ nghĩa tự do thương mại.
B. Chủ nghĩa trọng thương.
C. Lý thuyết bảo hộ mậu dịch có điều kiện.
D. Chủ nghĩa tiền tệ.

29. Học thuyết nào cho rằng tăng trưởng kinh tế phụ thuộc vào việc tích lũy vốn?

A. Chủ nghĩa trọng nông.
B. Kinh tế học cổ điển.
C. Kinh tế học Keynes.
D. Chủ nghĩa tiền tệ.

30. Học thuyết nào cho rằng chính phủ nên tập trung vào việc tạo ra một môi trường kinh doanh thuận lợi thay vì trực tiếp tham gia vào các hoạt động kinh tế?

A. Chủ nghĩa trọng thương.
B. Chủ nghĩa Keynes.
C. Chủ nghĩa tự do mới (Neoliberalism).
D. Kinh tế học thể chế.

1 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 1

1. Điểm chung giữa trường phái trọng thương và chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch hiện đại là gì?

2 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 1

2. Học thuyết giá trị thặng dư là một phần quan trọng trong hệ thống lý luận của ai?

3 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 1

3. Cuộc Đại khủng hoảng (Great Depression) những năm 1930 đã thúc đẩy sự phát triển của trường phái kinh tế nào?

4 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 1

4. Nguyên tắc 'bàn tay hữu hình' (visible hand) trong quản lý kinh tế đề cập đến vai trò của ai?

5 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 1

5. Học thuyết nào cho rằng sự can thiệp của chính phủ vào nền kinh tế nên được giới hạn tối thiểu?

6 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 1

6. Đặc điểm nổi bật của chủ nghĩa trọng thương là gì?

7 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 1

7. Theo David Ricardo, lợi thế so sánh là gì?

8 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 1

8. Lý thuyết 'con đường phụ thuộc' (path dependence) trong kinh tế học thể chế giải thích điều gì?

9 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 1

9. Theo John Maynard Keynes, biện pháp nào hiệu quả nhất để khắc phục tình trạng suy thoái kinh tế?

10 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 1

10. Điểm khác biệt chính giữa kinh tế học Keynes và kinh tế học tân cổ điển là gì?

11 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 1

11. Lý thuyết nào cho rằng chính phủ nên can thiệp vào thị trường để khắc phục các thất bại thị trường (market failures)?

12 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 1

12. Điểm khác biệt chính giữa kinh tế học vi mô và kinh tế học vĩ mô là gì?

13 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 1

13. Học thuyết nào nhấn mạnh vai trò của đổi mới công nghệ trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế dài hạn?

14 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 1

14. Học thuyết nào cho rằng sự cạnh tranh giữa các quốc gia sẽ thúc đẩy sự tiến bộ và thịnh vượng chung?

15 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 1

15. Học thuyết kinh tế nào cho rằng giá trị của hàng hóa được quyết định bởi lượng lao động hao phí để sản xuất ra nó?

16 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 1

16. Ai là tác giả của cuốn sách 'Sự giàu có của các quốc gia' (The Wealth of Nations), một tác phẩm nền tảng của kinh tế học cổ điển?

17 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 1

17. Học thuyết kinh tế nào tập trung vào việc phân tích các quyết định kinh tế trong bối cảnh thông tin không hoàn hảo và chi phí giao dịch?

18 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 1

18. Theo Amartya Sen, yếu tố nào quan trọng nhất để đánh giá sự phát triển kinh tế của một quốc gia?

19 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 1

19. Học thuyết nào cho rằng thất nghiệp là do sự thiếu hụt tổng cầu?

20 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 1

20. Học thuyết nào cho rằng chính phủ nên duy trì một chính sách tiền tệ ổn định và dự đoán được để giảm thiểu sự bất ổn kinh tế?

21 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 1

21. Học thuyết nào nhấn mạnh tầm quan trọng của các yếu tố thể chế (như luật pháp, văn hóa, và chính trị) đối với sự phát triển kinh tế?

22 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 1

22. Lý thuyết 'bàn tay vô hình' (invisible hand) là một khái niệm quan trọng trong tư tưởng của ai?

23 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 1

23. Trường phái kinh tế nào nhấn mạnh vai trò của chính sách tiền tệ trong việc kiểm soát lạm phát?

24 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 1

24. Học thuyết nào cho rằng chính phủ nên sử dụng chính sách tài khóa để ổn định nền kinh tế, đặc biệt là trong thời kỳ suy thoái?

25 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 1

25. Lý thuyết về lợi thế cạnh tranh quốc gia (national competitive advantage) được Michael Porter đưa ra nhằm giải thích điều gì?

26 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 1

26. Khái niệm 'phá hủy sáng tạo' (creative destruction) gắn liền với tên tuổi của nhà kinh tế học nào?

27 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 1

27. Học thuyết nào cho rằng khủng hoảng kinh tế là một phần không thể tránh khỏi của chu kỳ kinh doanh?

28 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 1

28. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, học thuyết nào nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ các ngành công nghiệp non trẻ (infant industries) của các quốc gia đang phát triển?

29 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 1

29. Học thuyết nào cho rằng tăng trưởng kinh tế phụ thuộc vào việc tích lũy vốn?

30 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 1

30. Học thuyết nào cho rằng chính phủ nên tập trung vào việc tạo ra một môi trường kinh doanh thuận lợi thay vì trực tiếp tham gia vào các hoạt động kinh tế?