Đề 7 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Lịch sử các học thuyết kinh tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Lịch sử các học thuyết kinh tế

Đề 7 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Lịch sử các học thuyết kinh tế

1. Học thuyết nào tập trung vào vai trò của vốn nhân lực (human capital) trong tăng trưởng kinh tế?

A. Kinh tế học tân cổ điển
B. Kinh tế học thể chế
C. Lý thuyết tăng trưởng nội sinh
D. Kinh tế học hành vi

2. Học thuyết nào cho rằng phúc lợi xã hội nên được tối đa hóa bằng cách phân phối lại thu nhập từ người giàu sang người nghèo?

A. Chủ nghĩa vị lợi
B. Chủ nghĩa tự do
C. Chủ nghĩa xã hội
D. Chủ nghĩa trọng tiền

3. Học thuyết nào cho rằng cạnh tranh độc quyền là hình thái thị trường phổ biến nhất trong nền kinh tế hiện đại?

A. Kinh tế học cổ điển
B. Kinh tế học tân cổ điển
C. Lý thuyết cạnh tranh độc quyền
D. Chủ nghĩa Marx

4. Học thuyết nào cho rằng tiền tệ chỉ là một phương tiện trao đổi và không ảnh hưởng đến sản lượng thực tế trong dài hạn?

A. Chủ nghĩa Keynes
B. Chủ nghĩa trọng tiền
C. Lý thuyết trung lập tiền tệ
D. Chủ nghĩa trọng thương

5. Ai là người đưa ra khái niệm `bàn tay vô hình` trong kinh tế học?

A. David Ricardo
B. John Maynard Keynes
C. Adam Smith
D. Karl Marx

6. Đặc điểm nổi bật của chủ nghĩa trọng thương là gì?

A. Đề cao vai trò của nhà nước trong điều tiết kinh tế.
B. Tự do hóa thương mại quốc tế.
C. Chú trọng vào sản xuất nông nghiệp.
D. Tích lũy vàng bạc thông qua xuất siêu.

7. Chính sách `nới lỏng định lượng` (quantitative easing) thường được sử dụng trong trường hợp nào?

A. Khi nền kinh tế tăng trưởng quá nóng.
B. Khi lạm phát tăng cao.
C. Khi lãi suất đã ở mức rất thấp và không thể giảm thêm nữa.
D. Khi chính phủ muốn tăng thu ngân sách.

8. Học thuyết kinh tế nào cho rằng giá trị của hàng hóa được quyết định bởi lượng lao động hao phí để sản xuất ra nó?

A. Chủ nghĩa trọng tiền
B. Chủ nghĩa trọng nông
C. Kinh tế học Keynes
D. Lý thuyết giá trị lao động

9. Lý thuyết nào giải thích sự khác biệt về mức sống giữa các quốc gia dựa trên tích lũy vốn, tăng trưởng dân số và tiến bộ công nghệ?

A. Lý thuyết tăng trưởng Solow
B. Lý thuyết tăng trưởng nội sinh
C. Lý thuyết phụ thuộc
D. Lý thuyết địa kinh tế

10. Chủ nghĩa tự do mới (neoliberalism) nhấn mạnh điều gì?

A. Tăng cường vai trò của nhà nước trong điều tiết kinh tế.
B. Tự do hóa thị trường, giảm sự can thiệp của chính phủ.
C. Phát triển kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
D. Ưu tiên bảo hộ thương mại.

11. Học thuyết nào cho rằng chính phủ nên duy trì một tỷ lệ tăng trưởng tiền tệ ổn định để kiểm soát lạm phát?

A. Chủ nghĩa Keynes
B. Chủ nghĩa trọng tiền
C. Chủ nghĩa trọng nông
D. Chủ nghĩa trọng thương

12. Học thuyết nào nhấn mạnh tầm quan trọng của các quy tắc, luật lệ và tổ chức trong việc định hình các hoạt động kinh tế?

A. Kinh tế học thể chế
B. Kinh tế học hành vi
C. Kinh tế học tân cổ điển
D. Kinh tế lượng

13. Học thuyết nào cho rằng thất nghiệp là do sự cứng nhắc của tiền lương và giá cả?

A. Kinh tế học Keynes
B. Kinh tế học cổ điển
C. Chủ nghĩa trọng tiền
D. Chủ nghĩa Marx

14. Học thuyết nào cho rằng chính phủ nên chi tiêu nhiều hơn để kích cầu trong thời kỳ suy thoái?

A. Chủ nghĩa trọng tiền
B. Chủ nghĩa trọng nông
C. Kinh tế học Keynes
D. Kinh tế học cổ điển

15. Điều gì là đặc trưng của kinh tế học thể chế mới (New Institutional Economics)?

A. Chỉ tập trung vào vai trò của chính phủ.
B. Bỏ qua vai trò của thông tin và chi phí giao dịch.
C. Nhấn mạnh vai trò của chi phí giao dịch, quyền sở hữu và thông tin bất cân xứng.
D. Giả định rằng tất cả các cá nhân đều hoàn toàn рациональный.

16. Ý tưởng cốt lõi của lý thuyết kinh tế học tiến hóa (Evolutionary Economics) là gì?

A. Các thị trường luôn đạt được trạng thái cân bằng hoàn hảo.
B. Các tổ chức và hành vi kinh tế thay đổi và phát triển theo thời gian thông qua các quá trình tương tự như chọn lọc tự nhiên.
C. Các quyết định kinh tế luôn dựa trên sự рациональный hoàn hảo.
D. Chính phủ nên kiểm soát chặt chẽ nền kinh tế để đảm bảo sự ổn định.

17. Học thuyết nào cho rằng các nước đang phát triển bị mắc kẹt trong tình trạng nghèo đói do sự bóc lột của các nước phát triển?

A. Lý thuyết tân cổ điển
B. Lý thuyết phụ thuộc
C. Lý thuyết tăng trưởng nội sinh
D. Lý thuyết lợi thế so sánh

18. Điều gì là điểm khác biệt giữa chủ nghĩa trọng thương và chủ nghĩa trọng nông?

A. Chủ nghĩa trọng thương coi trọng nông nghiệp, trong khi chủ nghĩa trọng nông coi trọng thương mại.
B. Chủ nghĩa trọng thương coi trọng sản xuất công nghiệp, trong khi chủ nghĩa trọng nông coi trọng nông nghiệp.
C. Chủ nghĩa trọng thương coi trọng tích lũy vàng bạc, trong khi chủ nghĩa trọng nông coi trọng đất đai.
D. Chủ nghĩa trọng thương ủng hộ tự do thương mại, trong khi chủ nghĩa trọng nông ủng hộ bảo hộ thương mại.

19. Ai là người được coi là cha đẻ của kinh tế học cổ điển?

A. John Maynard Keynes
B. Karl Marx
C. Adam Smith
D. David Ricardo

20. Thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo khẳng định điều gì?

A. Các quốc gia chỉ nên sản xuất những hàng hóa mà họ có lợi thế tuyệt đối.
B. Các quốc gia nên tự cung tự cấp để tránh phụ thuộc vào nước ngoài.
C. Các quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu những hàng hóa mà họ có chi phí cơ hội thấp hơn.
D. Các quốc gia nên áp đặt thuế quan cao để bảo vệ sản xuất trong nước.

21. Học thuyết nào xem xét vai trò của các yếu tố tâm lý và xã hội trong việc ra quyết định kinh tế?

A. Kinh tế học thể chế
B. Kinh tế học hành vi
C. Kinh tế học tân cổ điển
D. Kinh tế lượng

22. Học thuyết nào cho rằng khủng hoảng kinh tế là không thể tránh khỏi trong chủ nghĩa tư bản do mâu thuẫn nội tại?

A. Kinh tế học Keynes
B. Chủ nghĩa trọng tiền
C. Chủ nghĩa Marx
D. Kinh tế học thể chế

23. Ai là người đề xuất lý thuyết về `sự phá hủy sáng tạo` (creative destruction)?

A. Joseph Schumpeter
B. John Kenneth Galbraith
C. Friedrich Hayek
D. Thorstein Veblen

24. Học thuyết nào cho rằng chính sách tiền tệ là công cụ quan trọng nhất để ổn định nền kinh tế?

A. Chủ nghĩa Keynes
B. Chủ nghĩa trọng nông
C. Chủ nghĩa trọng tiền
D. Chủ nghĩa trọng thương

25. Trong mô hình kinh tế của Karl Marx, giai cấp nào sở hữu tư liệu sản xuất?

A. Giai cấp vô sản
B. Giai cấp tư sản
C. Giai cấp nông dân
D. Giai cấp công nhân

26. Karl Marx đã phát triển học thuyết kinh tế nào?

A. Chủ nghĩa tự do mới
B. Chủ nghĩa xã hội khoa học
C. Chủ nghĩa trọng nông
D. Chủ nghĩa trọng tiền

27. Ai là người phát triển lý thuyết về lợi thế cạnh tranh quốc gia (national competitive advantage)?

A. Michael Porter
B. Paul Krugman
C. Robert Solow
D. Gary Becker

28. Mục tiêu chính của chính sách tiền tệ theo trường phái Keynes là gì?

A. Ổn định giá cả.
B. Đảm bảo tăng trưởng kinh tế.
C. Giảm thất nghiệp.
D. Cân bằng cán cân thương mại.

29. Điểm khác biệt chính giữa kinh tế học cổ điển và kinh tế học Keynes là gì?

A. Kinh tế học cổ điển nhấn mạnh vai trò của chính phủ, trong khi Keynes nhấn mạnh thị trường tự do.
B. Kinh tế học cổ điển tập trung vào ngắn hạn, còn Keynes tập trung vào dài hạn.
C. Kinh tế học cổ điển tin vào tự điều chỉnh của thị trường, trong khi Keynes cho rằng cần sự can thiệp của chính phủ.
D. Kinh tế học cổ điển quan tâm đến lạm phát, còn Keynes quan tâm đến thất nghiệp.

30. Cuộc Đại khủng hoảng kinh tế thế giới (1929-1933) đã tác động như thế nào đến sự phát triển của các học thuyết kinh tế?

A. Củng cố niềm tin vào kinh tế học cổ điển.
B. Làm suy yếu vai trò của nhà nước trong nền kinh tế.
C. Thúc đẩy sự ra đời của kinh tế học Keynes.
D. Tăng cường ảnh hưởng của chủ nghĩa trọng thương.

1 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 8

1. Học thuyết nào tập trung vào vai trò của vốn nhân lực (human capital) trong tăng trưởng kinh tế?

2 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 8

2. Học thuyết nào cho rằng phúc lợi xã hội nên được tối đa hóa bằng cách phân phối lại thu nhập từ người giàu sang người nghèo?

3 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 8

3. Học thuyết nào cho rằng cạnh tranh độc quyền là hình thái thị trường phổ biến nhất trong nền kinh tế hiện đại?

4 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 8

4. Học thuyết nào cho rằng tiền tệ chỉ là một phương tiện trao đổi và không ảnh hưởng đến sản lượng thực tế trong dài hạn?

5 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 8

5. Ai là người đưa ra khái niệm 'bàn tay vô hình' trong kinh tế học?

6 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 8

6. Đặc điểm nổi bật của chủ nghĩa trọng thương là gì?

7 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 8

7. Chính sách 'nới lỏng định lượng' (quantitative easing) thường được sử dụng trong trường hợp nào?

8 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 8

8. Học thuyết kinh tế nào cho rằng giá trị của hàng hóa được quyết định bởi lượng lao động hao phí để sản xuất ra nó?

9 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 8

9. Lý thuyết nào giải thích sự khác biệt về mức sống giữa các quốc gia dựa trên tích lũy vốn, tăng trưởng dân số và tiến bộ công nghệ?

10 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 8

10. Chủ nghĩa tự do mới (neoliberalism) nhấn mạnh điều gì?

11 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 8

11. Học thuyết nào cho rằng chính phủ nên duy trì một tỷ lệ tăng trưởng tiền tệ ổn định để kiểm soát lạm phát?

12 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 8

12. Học thuyết nào nhấn mạnh tầm quan trọng của các quy tắc, luật lệ và tổ chức trong việc định hình các hoạt động kinh tế?

13 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 8

13. Học thuyết nào cho rằng thất nghiệp là do sự cứng nhắc của tiền lương và giá cả?

14 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 8

14. Học thuyết nào cho rằng chính phủ nên chi tiêu nhiều hơn để kích cầu trong thời kỳ suy thoái?

15 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 8

15. Điều gì là đặc trưng của kinh tế học thể chế mới (New Institutional Economics)?

16 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 8

16. Ý tưởng cốt lõi của lý thuyết kinh tế học tiến hóa (Evolutionary Economics) là gì?

17 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 8

17. Học thuyết nào cho rằng các nước đang phát triển bị mắc kẹt trong tình trạng nghèo đói do sự bóc lột của các nước phát triển?

18 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 8

18. Điều gì là điểm khác biệt giữa chủ nghĩa trọng thương và chủ nghĩa trọng nông?

19 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 8

19. Ai là người được coi là cha đẻ của kinh tế học cổ điển?

20 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 8

20. Thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo khẳng định điều gì?

21 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 8

21. Học thuyết nào xem xét vai trò của các yếu tố tâm lý và xã hội trong việc ra quyết định kinh tế?

22 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 8

22. Học thuyết nào cho rằng khủng hoảng kinh tế là không thể tránh khỏi trong chủ nghĩa tư bản do mâu thuẫn nội tại?

23 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 8

23. Ai là người đề xuất lý thuyết về 'sự phá hủy sáng tạo' (creative destruction)?

24 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 8

24. Học thuyết nào cho rằng chính sách tiền tệ là công cụ quan trọng nhất để ổn định nền kinh tế?

25 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 8

25. Trong mô hình kinh tế của Karl Marx, giai cấp nào sở hữu tư liệu sản xuất?

26 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 8

26. Karl Marx đã phát triển học thuyết kinh tế nào?

27 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 8

27. Ai là người phát triển lý thuyết về lợi thế cạnh tranh quốc gia (national competitive advantage)?

28 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 8

28. Mục tiêu chính của chính sách tiền tệ theo trường phái Keynes là gì?

29 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 8

29. Điểm khác biệt chính giữa kinh tế học cổ điển và kinh tế học Keynes là gì?

30 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 8

30. Cuộc Đại khủng hoảng kinh tế thế giới (1929-1933) đã tác động như thế nào đến sự phát triển của các học thuyết kinh tế?