1. Học thuyết kinh tế nào cho rằng các quốc gia nghèo bị kìm hãm bởi sự phụ thuộc vào các quốc gia giàu thông qua thương mại và đầu tư?
A. Chủ nghĩa tự do mới (Neoliberalism)
B. Lý thuyết phụ thuộc (Dependency Theory)
C. Lý thuyết lợi thế so sánh
D. Lý thuyết tăng trưởng nội sinh
2. Điểm khác biệt chính giữa kinh tế học phát triển (Development Economics) và kinh tế học truyền thống là gì?
A. Kinh tế học phát triển sử dụng các mô hình toán học phức tạp hơn.
B. Kinh tế học phát triển tập trung vào các vấn đề của các quốc gia đang phát triển.
C. Kinh tế học phát triển giả định rằng thị trường luôn hoạt động hiệu quả.
D. Kinh tế học phát triển chỉ quan tâm đến tăng trưởng kinh tế.
3. Học thuyết kinh tế nào ủng hộ mạnh mẽ vai trò can thiệp của nhà nước vào nền kinh tế để ổn định chu kỳ kinh doanh?
A. Chủ nghĩa tự do mới (Neoliberalism)
B. Kinh tế học Keynes
C. Chủ nghĩa trọng tiền (Monetarism)
D. Kinh tế học thể chế (Institutional Economics)
4. Lý thuyết về vốn con người (Human Capital Theory) nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong việc nâng cao năng suất lao động và thu nhập?
A. Tăng cường đầu tư vào vốn vật chất.
B. Cải thiện thể chế và quy định.
C. Đầu tư vào giáo dục, đào tạo và sức khỏe.
D. Khai thác tài nguyên thiên nhiên.
5. Đóng góp lớn nhất của Adam Smith cho kinh tế học là gì?
A. Xây dựng mô hình tăng trưởng kinh tế.
B. Phát triển lý thuyết về lợi thế so sánh.
C. Đề xuất vai trò của bàn tay vô hình trong điều tiết thị trường.
D. Phân tích về sự phân phối thu nhập.
6. Học thuyết kinh tế nào cho rằng chính phủ nên tập trung vào việc tạo ra một môi trường kinh doanh thuận lợi thay vì trực tiếp can thiệp vào nền kinh tế?
A. Kinh tế học Keynes
B. Chủ nghĩa tự do mới (Neoliberalism)
C. Kinh tế học Mác-xít
D. Kinh tế học thể chế
7. Lý thuyết trò chơi (Game Theory) được sử dụng để phân tích các tình huống kinh tế nào?
A. Các quyết định của người tiêu dùng cá nhân.
B. Các tương tác chiến lược giữa các doanh nghiệp hoặc quốc gia.
C. Tác động của chính sách tiền tệ đến lạm phát.
D. Quá trình tăng trưởng kinh tế dài hạn.
8. Học thuyết kinh tế nào cho rằng giá trị của hàng hóa được quyết định bởi lượng lao động hao phí để sản xuất ra hàng hóa đó?
A. Chủ nghĩa trọng thương
B. Chủ nghĩa trọng nông
C. Kinh tế học Keynes
D. Kinh tế chính trị cổ điển
9. Lý thuyết `phá hủy sáng tạo` (creative destruction) của Joseph Schumpeter mô tả quá trình nào?
A. Quá trình chính phủ can thiệp vào thị trường để bảo vệ các ngành công nghiệp truyền thống.
B. Quá trình các doanh nghiệp lớn thôn tính các doanh nghiệp nhỏ.
C. Quá trình đổi mới công nghệ và sản phẩm mới thay thế các công nghệ và sản phẩm cũ.
D. Quá trình các nguồn lực được phân bổ lại từ các ngành công nghiệp đang suy giảm sang các ngành công nghiệp đang phát triển.
10. Ai là người đưa ra khái niệm `tinh thần doanh nghiệp` (animal spirits) để giải thích vai trò của yếu tố tâm lý trong các quyết định kinh tế?
A. Adam Smith
B. John Maynard Keynes
C. Milton Friedman
D. Friedrich Hayek
11. Điểm chung giữa trường phái Keynes và trường phái trọng tiền (Monetarism) là gì?
A. Cả hai đều ủng hộ chính sách tiền tệ chủ động để kiểm soát lạm phát.
B. Cả hai đều coi trọng vai trò của chính phủ trong điều tiết kinh tế.
C. Cả hai đều tin rằng tiền tệ có ảnh hưởng đến các biến số thực trong ngắn hạn.
D. Cả hai đều phản đối sự can thiệp của chính phủ vào thị trường.
12. Lý thuyết lựa chọn công (Public Choice Theory) nghiên cứu điều gì?
A. Cách thức chính phủ nên can thiệp vào nền kinh tế.
B. Hành vi của các nhà chính trị, quan chức và cử tri dưới góc độ kinh tế.
C. Tác động của các chính sách công đến tăng trưởng kinh tế.
D. Cách thức phân bổ nguồn lực công hiệu quả nhất.
13. Theo trường phái kinh tế học Áo, nguyên nhân chính gây ra chu kỳ kinh doanh là gì?
A. Sự thay đổi trong tổng cầu
B. Sự can thiệp của chính phủ vào thị trường tiền tệ
C. Sự biến động của giá cả hàng hóa
D. Sự thiếu hụt thông tin trên thị trường
14. Lý thuyết tăng trưởng nội sinh (Endogenous Growth Theory) nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế dài hạn?
A. Tăng trưởng dân số
B. Đầu tư vào vốn vật chất
C. Tiến bộ công nghệ và tri thức
D. Khai thác tài nguyên thiên nhiên
15. Học thuyết kinh tế nào cho rằng sự bất bình đẳng thu nhập là cần thiết để tạo động lực cho mọi người làm việc chăm chỉ và sáng tạo?
A. Kinh tế học Mác-xít
B. Kinh tế học Keynes
C. Kinh tế học tân cổ điển
D. Lý thuyết công bằng (Equity Theory)
16. Học thuyết nào cho rằng chính sách tiền tệ nên tuân theo một quy tắc cố định, ví dụ như tăng trưởng tiền tệ ổn định, thay vì can thiệp tùy ý?
A. Kinh tế học Keynes
B. Chủ nghĩa trọng tiền (Monetarism)
C. Kinh tế học thể chế
D. Kinh tế học hành vi
17. Học thuyết kinh tế nào nhấn mạnh vai trò của thông tin bất cân xứng và chi phí giao dịch trong việc giải thích các hiện tượng kinh tế?
A. Kinh tế học Keynes
B. Kinh tế học tân cổ điển
C. Kinh tế học thông tin (Information Economics)
D. Kinh tế học hành vi
18. Kinh tế học hành vi (Behavioral Economics) khác biệt với kinh tế học truyền thống như thế nào?
A. Kinh tế học hành vi sử dụng các mô hình toán học phức tạp hơn.
B. Kinh tế học hành vi giả định rằng con người luôn hành động hợp lý và tối đa hóa lợi ích.
C. Kinh tế học hành vi xem xét các yếu tố tâm lý và xã hội ảnh hưởng đến quyết định kinh tế.
D. Kinh tế học hành vi tập trung vào phân tích dài hạn hơn là ngắn hạn.
19. Karl Marx phê phán chủ nghĩa tư bản dựa trên luận điểm nào sau đây?
A. Chủ nghĩa tư bản khuyến khích cạnh tranh quá mức.
B. Chủ nghĩa tư bản tạo ra sự bất bình đẳng và bóc lột lao động.
C. Chủ nghĩa tư bản không hiệu quả trong việc phân bổ nguồn lực.
D. Chủ nghĩa tư bản hạn chế sự sáng tạo và đổi mới.
20. Học thuyết kinh tế nào nhấn mạnh vai trò của các quy tắc và thể chế trong việc định hình hành vi kinh tế và hiệu quả của thị trường?
A. Kinh tế học Keynes
B. Kinh tế học tân cổ điển
C. Kinh tế học thể chế (Institutional Economics)
D. Chủ nghĩa trọng tiền (Monetarism)
21. Theo trường phái kinh tế học Áo, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo sự phát triển bền vững của nền kinh tế?
A. Sự can thiệp của chính phủ vào thị trường.
B. Sự ổn định của giá cả.
C. Quyền sở hữu tư nhân và thị trường tự do.
D. Sự phân phối lại thu nhập công bằng.
22. Học thuyết kinh tế nào cho rằng sự phát triển kinh tế phụ thuộc vào việc tích lũy vốn, đặc biệt là vốn vật chất?
A. Lý thuyết phụ thuộc (Dependency Theory)
B. Mô hình tăng trưởng Harrod-Domar
C. Lý thuyết tăng trưởng nội sinh
D. Kinh tế học thể chế
23. Quan điểm nào sau đây phản ánh đúng nhất tư tưởng của trường phái trọng cung (Supply-side economics)?
A. Tăng chi tiêu chính phủ là cách tốt nhất để kích thích tăng trưởng kinh tế.
B. Giảm thuế và nới lỏng quy định sẽ khuyến khích sản xuất và đầu tư.
C. Chính sách tiền tệ nên tập trung vào kiểm soát lạm phát.
D. Cần tăng cường vai trò của nhà nước trong phân phối lại thu nhập.
24. Điểm khác biệt chính giữa chủ nghĩa trọng thương và chủ nghĩa trọng nông là gì?
A. Trọng thương tập trung vào xuất khẩu, trọng nông tập trung vào nhập khẩu.
B. Trọng thương coi nông nghiệp là nguồn gốc của cải, trọng nông coi thương mại là nguồn gốc của cải.
C. Trọng thương coi trọng kim loại quý, trọng nông coi trọng đất đai và sản xuất nông nghiệp.
D. Trọng thương ủng hộ tự do thương mại, trọng nông ủng hộ chính sách bảo hộ.
25. Học thuyết kinh tế nào cho rằng chính phủ nên sử dụng chính sách tài khóa để ổn định nền kinh tế trong ngắn hạn, ngay cả khi điều đó dẫn đến thâm hụt ngân sách?
A. Chủ nghĩa trọng tiền (Monetarism)
B. Kinh tế học Keynes
C. Kinh tế học tân cổ điển
D. Chủ nghĩa tự do mới (Neoliberalism)
26. Học thuyết kinh tế nào cho rằng tiền tệ chỉ là một `tấm màn` che phủ các hoạt động kinh tế thực tế và không ảnh hưởng đến các biến số thực như sản lượng và việc làm trong dài hạn?
A. Chủ nghĩa trọng tiền (Monetarism)
B. Lý thuyết kinh tế vĩ mô cổ điển
C. Kinh tế học Keynes
D. Kinh tế học thể chế (Institutional Economics)
27. Điểm khác biệt chính giữa kinh tế học vĩ mô cổ điển và kinh tế học Keynes trong việc giải thích nguyên nhân gây ra suy thoái kinh tế là gì?
A. Kinh tế học cổ điển nhấn mạnh vai trò của chính sách tiền tệ, trong khi Keynes nhấn mạnh vai trò của chính sách tài khóa.
B. Kinh tế học cổ điển cho rằng suy thoái là do cú sốc cung, trong khi Keynes cho rằng suy thoái là do cú sốc cầu.
C. Kinh tế học cổ điển tin rằng thị trường sẽ tự điều chỉnh, trong khi Keynes tin rằng cần sự can thiệp của chính phủ.
D. Kinh tế học cổ điển tập trung vào dài hạn, trong khi Keynes tập trung vào ngắn hạn.
28. Lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo giải thích điều gì?
A. Các quốc gia nên sản xuất những hàng hóa mà họ có thể sản xuất với chi phí tuyệt đối thấp nhất.
B. Các quốc gia nên sản xuất những hàng hóa mà họ có thể sản xuất với chi phí cơ hội thấp nhất.
C. Các quốc gia nên tập trung vào sản xuất hàng hóa có giá trị cao nhất.
D. Các quốc gia nên tự cung tự cấp để tránh phụ thuộc vào nước ngoài.
29. Học thuyết kinh tế nào cho rằng thất nghiệp là hiện tượng tự nguyện và phản ánh sự lựa chọn của người lao động?
A. Kinh tế học Keynes
B. Kinh tế học tân cổ điển
C. Kinh tế học Mác-xít
D. Kinh tế học thể chế
30. Học thuyết kinh tế nào cho rằng các quốc gia đang phát triển nên bảo hộ các ngành công nghiệp non trẻ của mình để có thể cạnh tranh với các quốc gia phát triển?
A. Chủ nghĩa tự do mới (Neoliberalism)
B. Lý thuyết công nghiệp non trẻ (Infant Industry Argument)
C. Lý thuyết lợi thế so sánh
D. Lý thuyết tăng trưởng nội sinh