Đề 10 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kỹ thuật lạnh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kỹ thuật lạnh

Đề 10 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kỹ thuật lạnh

1. Trong hệ thống lạnh, tại sao việc kiểm soát độ ẩm trong không gian làm lạnh lại quan trọng?

A. Chỉ để tạo cảm giác thoải mái cho người sử dụng.
B. Để ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc, vi khuẩn và bảo quản chất lượng sản phẩm.
C. Để tiết kiệm năng lượng.
D. Chỉ để giảm chi phí vận hành.

2. Trong hệ thống lạnh, dầu bôi trơn có vai trò quan trọng nhất là gì?

A. Làm mát môi chất lạnh.
B. Bôi trơn các bộ phận chuyển động của máy nén.
C. Ngăn chặn rò rỉ môi chất lạnh.
D. Tăng áp suất trong hệ thống.

3. Điều gì có thể gây ra hiện tượng `búa nước` (water hammer) trong hệ thống lạnh sử dụng chiller giải nhiệt nước?

A. Áp suất nước quá thấp.
B. Van đóng mở quá nhanh, gây ra sự thay đổi áp suất đột ngột.
C. Nhiệt độ nước quá cao.
D. Lưu lượng nước quá thấp.

4. Điều gì xảy ra nếu hệ thống lạnh bị thiếu môi chất lạnh?

A. Hiệu suất làm lạnh tăng lên.
B. Áp suất trong hệ thống giảm xuống.
C. Máy nén hoạt động êm hơn.
D. Nhiệt độ xả của máy nén giảm.

5. Môi chất lạnh nào sau đây được xem là thân thiện với môi trường hơn cả do có chỉ số ODP (Ozone Depletion Potential) bằng 0?

A. R-22.
B. R-134a.
C. R-12.
D. R-502.

6. Trong hệ thống lạnh, bình ngưng có nhiệm vụ chính là gì?

A. Hấp thụ nhiệt từ không gian cần làm lạnh.
B. Thải nhiệt từ môi chất lạnh ra môi trường.
C. Nén môi chất lạnh lên áp suất cao.
D. Điều chỉnh lưu lượng môi chất lạnh.

7. Tại sao cần phải xả chân không hệ thống lạnh trước khi nạp môi chất lạnh?

A. Để kiểm tra độ kín của hệ thống.
B. Để loại bỏ không khí và hơi ẩm.
C. Để tăng áp suất trong hệ thống.
D. Để làm sạch dầu bôi trơn.

8. Trong hệ thống lạnh, thiết bị nào có chức năng bảo vệ máy nén khỏi quá tải dòng điện?

A. Rơ le nhiệt (thermal overload relay).
B. Van tiết lưu.
C. Bình chứa cao áp.
D. Bộ tách dầu.

9. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để kiểm tra độ kín của hệ thống lạnh sau khi sửa chữa?

A. Sử dụng búa để gõ vào các mối nối.
B. Nén khí ni-tơ vào hệ thống và kiểm tra sự sụt áp.
C. Đốt giấy gần các mối nối.
D. Sử dụng nước xà phòng để bôi lên các mối nối và quan sát bọt khí.

10. Chức năng của bộ lọc осушитель (filter drier) trong hệ thống lạnh là gì?

A. Lọc bụi bẩn và осушитель (hút ẩm) môi chất lạnh.
B. Làm mát môi chất lạnh.
C. Tăng áp suất môi chất lạnh.
D. Điều chỉnh lưu lượng môi chất lạnh.

11. Trong hệ thống lạnh sử dụng van tiết lưu nhiệt (TXV), điều gì sẽ xảy ra nếu bầu cảm biến nhiệt (sensing bulb) bị mất gas?

A. Van tiết lưu sẽ mở hoàn toàn.
B. Van tiết lưu sẽ đóng hoàn toàn.
C. Van tiết lưu sẽ không bị ảnh hưởng.
D. Hệ thống sẽ tự động chuyển sang chế độ làm mát cưỡng bức.

12. Trong hệ thống lạnh, môi chất lạnh có vai trò chính là gì?

A. Truyền nhiệt từ nguồn lạnh đến nguồn nóng.
B. Bôi trơn các bộ phận chuyển động.
C. Ngăn chặn sự rò rỉ của chất làm lạnh.
D. Tạo áp suất cao trong hệ thống.

13. Loại môi chất lạnh nào được khuyến cáo sử dụng để thay thế R-22 trong các hệ thống điều hòa không khí hiện nay do tác động thấp hơn đến tầng ozone?

A. R-12.
B. R-410A.
C. R-502.
D. R-11.

14. Trong hệ thống lạnh, quá nhiệt (superheat) là gì?

A. Nhiệt độ của môi chất lạnh lỏng trước khi vào van tiết lưu.
B. Nhiệt độ của môi chất lạnh hơi sau khi ra khỏi thiết bị bay hơi trừ đi nhiệt độ bay hơi.
C. Nhiệt độ của môi chất lạnh sau khi ra khỏi máy nén.
D. Nhiệt độ của môi chất lạnh trong bình ngưng.

15. Điều gì xảy ra nếu đường ống hút của máy nén bị tắc nghẽn?

A. Áp suất hút tăng cao.
B. Áp suất hút giảm thấp.
C. Áp suất xả tăng cao.
D. Áp suất xả giảm thấp.

16. Điều gì sẽ xảy ra nếu bình ngưng của hệ thống lạnh bị bẩn hoặc tắc nghẽn?

A. Hiệu suất làm lạnh tăng lên.
B. Áp suất ngưng tụ tăng cao.
C. Máy nén hoạt động ít hơn.
D. Nhiệt độ bay hơi giảm xuống.

17. Mục đích của việc sử dụng bộ tách dầu (oil separator) trong hệ thống lạnh là gì?

A. Làm mát dầu bôi trơn.
B. Loại bỏ dầu bôi trơn lẫn trong môi chất lạnh.
C. Tăng áp suất dầu bôi trơn.
D. Lọc cặn bẩn trong dầu bôi trơn.

18. Loại máy nén nào thường được sử dụng trong các hệ thống lạnh công nghiệp lớn?

A. Máy nén piston.
B. Máy nén scroll.
C. Máy nén trục vít.
D. Máy nén ly tâm.

19. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phát hiện rò rỉ môi chất lạnh trong hệ thống?

A. Sử dụng giấy quỳ.
B. Sử dụng đèn halogen hoặc máy dò điện tử.
C. Đo nhiệt độ bề mặt ống.
D. Kiểm tra áp suất dầu bôi trơn.

20. Trong hệ thống lạnh hấp thụ, nguồn năng lượng nào thường được sử dụng để cung cấp nhiệt cho quá trình tái sinh?

A. Điện năng.
B. Năng lượng mặt trời, hơi nước hoặc khí đốt.
C. Năng lượng gió.
D. Năng lượng hạt nhân.

21. Trong hệ thống lạnh, thuật ngữ `COP` (Coefficient of Performance) dùng để chỉ điều gì?

A. Chi phí vận hành của hệ thống.
B. Tỷ lệ giữa công suất làm lạnh và công suất tiêu thụ điện (hoặc năng lượng đầu vào).
C. Áp suất của môi chất lạnh trong hệ thống.
D. Nhiệt độ của không gian làm lạnh.

22. Trong hệ thống điều hòa không khí, thuật ngữ `EER` (Energy Efficiency Ratio) dùng để chỉ điều gì?

A. Tỷ lệ giữa công suất làm lạnh và công suất tiêu thụ điện.
B. Tổng lượng điện năng tiêu thụ trong một giờ.
C. Áp suất của môi chất lạnh trong hệ thống.
D. Nhiệt độ không khí thổi ra từ dàn lạnh.

23. Thiết bị nào trong hệ thống lạnh có chức năng giảm áp suất và điều chỉnh lưu lượng môi chất lạnh?

A. Máy nén.
B. Bình ngưng.
C. Van tiết lưu.
D. Thiết bị bay hơi.

24. Tại sao cần phải kiểm tra và điều chỉnh độ quá lạnh (subcooling) của môi chất lạnh?

A. Để đảm bảo môi chất lạnh hoàn toàn là chất lỏng trước khi vào van tiết lưu, tăng hiệu suất hệ thống.
B. Để giảm áp suất trong hệ thống.
C. Để tăng nhiệt độ bay hơi.
D. Để làm sạch môi chất lạnh.

25. Loại van nào được sử dụng để ngăn chặn môi chất lạnh lỏng quay trở lại máy nén, đặc biệt khi máy nén dừng hoạt động?

A. Van tiết lưu.
B. Van một chiều.
C. Van điện từ.
D. Van an toàn.

26. Tại sao việc bảo trì định kỳ hệ thống lạnh lại quan trọng?

A. Chỉ để tuân thủ quy định của nhà sản xuất.
B. Để đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu, kéo dài tuổi thọ thiết bị và ngăn ngừa sự cố.
C. Để tăng giá trị thanh lý của hệ thống.
D. Chỉ để tiết kiệm năng lượng.

27. Quá trình nào sau đây xảy ra trong thiết bị bay hơi của hệ thống lạnh?

A. Môi chất lạnh ngưng tụ và thải nhiệt.
B. Môi chất lạnh bay hơi và hấp thụ nhiệt.
C. Môi chất lạnh được nén lên áp suất cao.
D. Môi chất lạnh được làm lạnh bằng không khí.

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến hiệu suất của hệ thống lạnh?

A. Loại và lượng môi chất lạnh.
B. Tình trạng của các bộ phận (bẩn, tắc nghẽn).
C. Màu sơn của vỏ máy.
D. Nhiệt độ môi trường xung quanh.

29. Trong hệ thống lạnh nhiều cấp, mục đích chính của việc sử dụng nhiều cấp nén là gì?

A. Để giảm chi phí đầu tư ban đầu.
B. Để tăng hiệu suất làm lạnh ở nhiệt độ bay hơi rất thấp.
C. Để đơn giản hóa việc điều khiển hệ thống.
D. Để giảm tiếng ồn của máy nén.

30. Ưu điểm chính của việc sử dụng hệ thống lạnh hấp thụ so với hệ thống lạnh nén hơi là gì?

A. Hiệu suất làm lạnh cao hơn.
B. Ít tiêu thụ điện năng hơn.
C. Kích thước nhỏ gọn hơn.
D. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.

1 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 10

1. Trong hệ thống lạnh, tại sao việc kiểm soát độ ẩm trong không gian làm lạnh lại quan trọng?

2 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 10

2. Trong hệ thống lạnh, dầu bôi trơn có vai trò quan trọng nhất là gì?

3 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 10

3. Điều gì có thể gây ra hiện tượng 'búa nước' (water hammer) trong hệ thống lạnh sử dụng chiller giải nhiệt nước?

4 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 10

4. Điều gì xảy ra nếu hệ thống lạnh bị thiếu môi chất lạnh?

5 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 10

5. Môi chất lạnh nào sau đây được xem là thân thiện với môi trường hơn cả do có chỉ số ODP (Ozone Depletion Potential) bằng 0?

6 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 10

6. Trong hệ thống lạnh, bình ngưng có nhiệm vụ chính là gì?

7 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 10

7. Tại sao cần phải xả chân không hệ thống lạnh trước khi nạp môi chất lạnh?

8 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 10

8. Trong hệ thống lạnh, thiết bị nào có chức năng bảo vệ máy nén khỏi quá tải dòng điện?

9 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 10

9. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để kiểm tra độ kín của hệ thống lạnh sau khi sửa chữa?

10 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 10

10. Chức năng của bộ lọc осушитель (filter drier) trong hệ thống lạnh là gì?

11 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 10

11. Trong hệ thống lạnh sử dụng van tiết lưu nhiệt (TXV), điều gì sẽ xảy ra nếu bầu cảm biến nhiệt (sensing bulb) bị mất gas?

12 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 10

12. Trong hệ thống lạnh, môi chất lạnh có vai trò chính là gì?

13 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 10

13. Loại môi chất lạnh nào được khuyến cáo sử dụng để thay thế R-22 trong các hệ thống điều hòa không khí hiện nay do tác động thấp hơn đến tầng ozone?

14 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 10

14. Trong hệ thống lạnh, quá nhiệt (superheat) là gì?

15 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 10

15. Điều gì xảy ra nếu đường ống hút của máy nén bị tắc nghẽn?

16 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 10

16. Điều gì sẽ xảy ra nếu bình ngưng của hệ thống lạnh bị bẩn hoặc tắc nghẽn?

17 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 10

17. Mục đích của việc sử dụng bộ tách dầu (oil separator) trong hệ thống lạnh là gì?

18 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 10

18. Loại máy nén nào thường được sử dụng trong các hệ thống lạnh công nghiệp lớn?

19 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 10

19. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phát hiện rò rỉ môi chất lạnh trong hệ thống?

20 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 10

20. Trong hệ thống lạnh hấp thụ, nguồn năng lượng nào thường được sử dụng để cung cấp nhiệt cho quá trình tái sinh?

21 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 10

21. Trong hệ thống lạnh, thuật ngữ 'COP' (Coefficient of Performance) dùng để chỉ điều gì?

22 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 10

22. Trong hệ thống điều hòa không khí, thuật ngữ 'EER' (Energy Efficiency Ratio) dùng để chỉ điều gì?

23 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 10

23. Thiết bị nào trong hệ thống lạnh có chức năng giảm áp suất và điều chỉnh lưu lượng môi chất lạnh?

24 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 10

24. Tại sao cần phải kiểm tra và điều chỉnh độ quá lạnh (subcooling) của môi chất lạnh?

25 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 10

25. Loại van nào được sử dụng để ngăn chặn môi chất lạnh lỏng quay trở lại máy nén, đặc biệt khi máy nén dừng hoạt động?

26 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 10

26. Tại sao việc bảo trì định kỳ hệ thống lạnh lại quan trọng?

27 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 10

27. Quá trình nào sau đây xảy ra trong thiết bị bay hơi của hệ thống lạnh?

28 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 10

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến hiệu suất của hệ thống lạnh?

29 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 10

29. Trong hệ thống lạnh nhiều cấp, mục đích chính của việc sử dụng nhiều cấp nén là gì?

30 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 10

30. Ưu điểm chính của việc sử dụng hệ thống lạnh hấp thụ so với hệ thống lạnh nén hơi là gì?