1. Trong mạch điện, cuộn cảm có đơn vị đo là gì?
A. Farad
B. Ohm
C. Henry
D. Volt
2. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để giảm nhiễu trong mạch điện?
A. Tăng điện áp
B. Sử dụng tụ lọc
C. Giảm điện trở
D. Tăng dòng điện
3. Điện trở dán (SMD resistor) thường được ký hiệu bằng mã số. Mã số `104` có nghĩa là gì?
A. 10 ohms, sai số 4%
B. 10 kiloohms, sai số 4%
C. 100 kiloohms, sai số 5%
D. 100 ohms, sai số 4%
4. Linh kiện nào sau đây được sử dụng để điều khiển dòng điện lớn bằng một dòng điện nhỏ?
A. Điện trở
B. Tụ điện
C. Transistor
D. Diode
5. Đơn vị đo điện dung của tụ điện là gì?
A. Ohm
B. Henry
C. Farad
D. Volt
6. Trong mạch điện, điện trở có tác dụng gì?
A. Cung cấp năng lượng cho mạch
B. Lưu trữ điện tích
C. Hạn chế dòng điện
D. Khuếch đại tín hiệu
7. LED (Light Emitting Diode) là gì?
A. Điện trở thay đổi theo ánh sáng
B. Diode phát ra ánh sáng khi có dòng điện chạy qua
C. Tụ điện phát ra ánh sáng khi tích điện
D. Transistor phát ra ánh sáng khi khuếch đại
8. Chức năng chính của diode trong mạch điện là gì?
A. Khuếch đại tín hiệu
B. Cho phép dòng điện đi theo một chiều
C. Ổn định điện áp
D. Lưu trữ điện tích
9. Linh kiện nào sau đây thường được sử dụng để bảo vệ mạch điện khỏi hiện tượng ESD (Electrostatic Discharge)?
A. Điện trở
B. Tụ điện
C. TVS Diode (Transient Voltage Suppression Diode)
D. Cuộn cảm
10. Trong mạch chỉnh lưu cầu, cần bao nhiêu diode?
11. Loại transistor nào sau đây có trở kháng đầu vào cao nhất?
A. BJT (Bipolar Junction Transistor)
B. FET (Field-Effect Transistor)
C. Thyristor
D. Diac
12. Phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu hiện tượng trễ (lag) trong mạch số?
A. Tăng điện áp cung cấp
B. Sử dụng điện trở kéo lên (pull-up resistor) hoặc kéo xuống (pull-down resistor)
C. Giảm điện trở
D. Tăng điện dung
13. Linh kiện nào sau đây là một loại cảm biến ánh sáng?
A. Điện trở nhiệt (Thermistor)
B. Biến trở (Potentiometer)
C. Điện trở quang (Photoresistor)
D. Tụ điện (Capacitor)
14. Ưu điểm chính của việc sử dụng MOSFET so với BJT trong các ứng dụng chuyển mạch là gì?
A. MOSFET có điện áp bão hòa thấp hơn
B. MOSFET có dòng điện điều khiển cao hơn
C. MOSFET yêu cầu dòng điều khiển nhỏ hơn đáng kể
D. MOSFET có giá thành rẻ hơn
15. Trong một mạch điện xoay chiều, cuộn cảm có tác dụng gì?
A. Cản trở dòng điện một chiều
B. Cản trở sự thay đổi của dòng điện
C. Cho phép dòng điện xoay chiều đi qua dễ dàng
D. Ổn định điện áp
16. Chức năng của vi điều khiển (Microcontroller) là gì?
A. Khuếch đại tín hiệu
B. Ổn định điện áp
C. Điều khiển và thực thi các tác vụ theo chương trình
D. Lưu trữ dữ liệu
17. Khi nào nên sử dụng optocoupler (hay optoisolator)?
A. Để tăng điện áp
B. Để cách ly điện giữa hai mạch
C. Để giảm nhiễu
D. Để khuếch đại tín hiệu
18. Chức năng của transistor trong mạch điện là gì?
A. Lưu trữ năng lượng
B. Chỉnh lưu dòng điện
C. Khuếch đại hoặc chuyển mạch tín hiệu
D. Ổn định điện áp
19. IC 555 thường được sử dụng để làm gì?
A. Bộ khuếch đại âm thanh
B. Mạch tạo xung (Timer)
C. Mạch ổn áp
D. Bộ nhớ
20. Thiết bị nào sau đây được sử dụng để chuyển đổi tín hiệu tương tự sang tín hiệu số?
A. DAC (Digital-to-Analog Converter)
B. ADC (Analog-to-Digital Converter)
C. Op-Amp (Operational Amplifier)
D. MCU (Microcontroller Unit)
21. Chức năng chính của diode Zener là gì?
A. Chỉnh lưu dòng điện xoay chiều.
B. Khuếch đại tín hiệu điện.
C. Ổn định điện áp.
D. Tạo dao động.
22. Tụ điện nào sau đây thường được sử dụng trong các mạch lọc nguồn do khả năng chịu dòng điện gợn sóng cao?
A. Tụ gốm (Ceramic capacitor)
B. Tụ giấy (Paper capacitor)
C. Tụ điện phân (Electrolytic capacitor)
D. Tụ màng (Film capacitor)
23. SCR (Silicon Controlled Rectifier) là gì?
A. Một loại điện trở
B. Một loại diode
C. Một loại transistor
D. Một loại thyristor
24. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để bảo vệ mạch điện khỏi quá dòng?
A. Sử dụng điện trở
B. Sử dụng tụ điện
C. Sử dụng cầu chì (Fuse)
D. Sử dụng cuộn cảm
25. Loại tụ điện nào có điện dung ổn định nhất theo nhiệt độ?
A. Tụ gốm loại X7R
B. Tụ gốm loại C0G/NP0
C. Tụ điện phân
D. Tụ tantalum
26. Linh kiện nào sau đây được sử dụng để bảo vệ mạch điện khỏi sự thay đổi điện áp đột ngột?
A. Điện trở
B. Tụ điện
C. Varistor (Điện trở biến đổi theo điện áp)
D. Cuộn cảm
27. IC nào sau đây thường được sử dụng làm bộ khuếch đại thuật toán?
A. IC 555
B. IC 741
C. IC 4017
D. IC LM317
28. Linh kiện nào sau đây thường được sử dụng để đo nhiệt độ?
A. Diode
B. Điện trở nhiệt (Thermistor)
C. Tụ điện
D. Cuộn cảm
29. Linh kiện nào sau đây có khả năng lưu trữ năng lượng dưới dạng điện trường?
A. Điện trở
B. Tụ điện
C. Cuộn cảm
D. Diode
30. Điện trở có các vạch màu theo thứ tự: Nâu, Đen, Cam, Kim nhũ. Giá trị của điện trở này là bao nhiêu?
A. 10 kΩ, sai số 5%
B. 1 kΩ, sai số 10%
C. 100 Ω, sai số 5%
D. 1 kΩ, sai số 5%