Đề 4 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Vi sinh vật

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Vi sinh vật

Đề 4 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Vi sinh vật

1. Phương pháp nhuộm nào sau đây được sử dụng để phân biệt vi khuẩn Gram dương và Gram âm?

A. Nhuộm đơn
B. Nhuộm Gram
C. Nhuộm acid-fast
D. Nhuộm huỳnh quang

2. Loại vi sinh vật nào sau đây là tác nhân gây bệnh viêm gan B?

A. Vi khuẩn Salmonella
B. Virus viêm gan B (HBV)
C. Nấm Candida
D. Động vật nguyên sinh Giardia

3. Loại vi sinh vật nào sau đây được sử dụng trong sản xuất penicillin?

A. Vi khuẩn E. coli
B. Nấm Penicillium
C. Virus cúm
D. Động vật nguyên sinh Giardia

4. Loại vi sinh vật nào sau đây là tác nhân gây bệnh nấm da?

A. Vi khuẩn Streptococcus
B. Nấm Dermatophytes
C. Virus Herpes
D. Động vật nguyên sinh Giardia

5. Chất nào sau đây được sử dụng rộng rãi làm chất khử trùng trong bệnh viện?

A. Đường
B. Muối
C. Cồn (Alcohol)
D. Axit amin

6. Loại vi sinh vật nào sau đây là tác nhân gây bệnh AIDS?

A. Vi khuẩn lao
B. Virus gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV)
C. Nấm Candida
D. Động vật nguyên sinh Plasmodium

7. Loại vi sinh vật nào sau đây có cấu trúc tế bào đơn giản nhất, thiếu nhân và các bào quan liên kết màng?

A. Nấm
B. Vi khuẩn
C. Động vật nguyên sinh
D. Tảo

8. Loại vi sinh vật nào sau đây là tác nhân gây bệnh viêm họng liên cầu khuẩn?

A. Streptococcus pyogenes
B. Staphylococcus aureus
C. Escherichia coli
D. Pseudomonas aeruginosa

9. Loại vi sinh vật nào sau đây được sử dụng trong sản xuất rượu bia?

A. Vi khuẩn E. coli
B. Nấm men Saccharomyces
C. Virus HIV
D. Động vật nguyên sinh Giardia

10. Kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để xác định và phân loại vi sinh vật dựa trên trình tự DNA của chúng?

A. Nhuộm Gram
B. Kính hiển vi
C. Giải trình tự gen (DNA sequencing)
D. Nuôi cấy

11. Quá trình nào sau đây là phương pháp khử trùng sử dụng nhiệt ẩm để tiêu diệt vi sinh vật?

A. Lọc
B. Chiếu xạ
C. Hấp tiệt trùng (Autoclaving)
D. Sử dụng chất khử trùng

12. Quá trình nào sau đây sử dụng vi sinh vật để làm sạch các chất ô nhiễm trong môi trường?

A. Phản ứng chuỗi polymerase (PCR)
B. Sắc ký
C. Phân tích độ hòa tan
D. Xử lý sinh học (Bioremediation)

13. Cấu trúc nào sau đây bảo vệ vi khuẩn khỏi sự thực bào của tế bào miễn dịch?

A. Flagella (lông roi)
B. Vách tế bào
C. Capsule (vỏ)
D. Plasmid

14. Loại vi sinh vật nào sau đây là tác nhân gây bệnh lao?

A. Streptococcus pneumoniae
B. Mycobacterium tuberculosis
C. Staphylococcus aureus
D. Escherichia coli

15. Loại vi sinh vật nào sau đây là tác nhân chính gây ra bệnh tả?

A. Escherichia coli
B. Salmonella typhi
C. Vibrio cholerae
D. Shigella dysenteriae

16. Quá trình nào sau đây sử dụng vi sinh vật để sản xuất các hợp chất có giá trị như enzyme và kháng sinh?

A. Phân lập
B. Lên men công nghiệp (Industrial fermentation)
C. Khử trùng
D. Nhuộm Gram

17. Loại vi sinh vật nào sau đây là tác nhân gây bệnh sởi?

A. Vi khuẩn Streptococcus
B. Virus sởi (Measles virus)
C. Nấm Candida
D. Động vật nguyên sinh Giardia

18. Loại vi sinh vật nào sau đây có khả năng phân hủy cellulose?

A. Vi khuẩn lactic
B. Nấm mốc Trichoderma
C. Virus cúm
D. Động vật nguyên sinh Amoeba

19. Loại môi trường nuôi cấy nào chứa các chất ức chế sự phát triển của một số loại vi sinh vật, cho phép các loại khác phát triển?

A. Môi trường đơn giản
B. Môi trường chọn lọc
C. Môi trường tăng sinh
D. Môi trường vi sai

20. Thuật ngữ nào mô tả khả năng của một vi sinh vật gây bệnh?

A. Khả năng di chuyển
B. Khả năng sinh sản
C. Độc lực
D. Khả năng kháng thuốc

21. Quá trình nào sau đây là sự truyền vật chất di truyền từ vi khuẩn này sang vi khuẩn khác thông qua một cầu nối?

A. Đột biến
B. Biến nạp
C. Tải nạp
D. Tiếp hợp (Conjugation)

22. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến sự phát triển của vi sinh vật?

A. Ánh sáng
B. Nhiệt độ
C. Độ ẩm
D. pH

23. Loại vi sinh vật nào sau đây có khả năng cố định đạm từ không khí?

A. Nấm mốc
B. Vi khuẩn Rhizobium
C. Virus cúm
D. Động vật nguyên sinh Amoeba

24. Loại vi sinh vật nào sau đây là tác nhân gây bệnh lỵ amip?

A. Vi khuẩn Shigella
B. Nấm Candida
C. Virus Rota
D. Entamoeba histolytica

25. Loại vi sinh vật nào sau đây thường được tìm thấy trong đất và có vai trò quan trọng trong chu trình nitơ?

A. Vi khuẩn Bacillus
B. Vi khuẩn nitrat hóa
C. Virus cúm
D. Động vật nguyên sinh Amoeba

26. Cấu trúc nào sau đây giúp vi khuẩn di chuyển?

A. Ribosome
B. Flagella (lông roi)
C. Vách tế bào
D. Màng tế bào

27. Loại vi sinh vật nào sau đây có khả năng quang hợp?

A. Nấm men
B. Vi khuẩn lactic
C. Vi khuẩn lam (Cyanobacteria)
D. Vi khuẩn Clostridium

28. Loại vi sinh vật nào sau đây có cấu trúc di truyền là RNA thay vì DNA?

A. Vi khuẩn E. coli
B. Virus cúm (Influenza virus)
C. Nấm men Saccharomyces
D. Động vật nguyên sinh Amoeba

29. Loại vi sinh vật nào sau đây là tác nhân gây bệnh sốt rét?

A. Vi khuẩn Salmonella
B. Virus Dengue
C. Nấm Candida
D. Động vật nguyên sinh Plasmodium

30. Đâu là ứng dụng quan trọng của vi sinh vật trong sản xuất thực phẩm?

A. Sản xuất thuốc trừ sâu
B. Sản xuất phân bón hóa học
C. Sản xuất sữa chua và phô mai
D. Sản xuất nhựa

1 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

1. Phương pháp nhuộm nào sau đây được sử dụng để phân biệt vi khuẩn Gram dương và Gram âm?

2 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

2. Loại vi sinh vật nào sau đây là tác nhân gây bệnh viêm gan B?

3 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

3. Loại vi sinh vật nào sau đây được sử dụng trong sản xuất penicillin?

4 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

4. Loại vi sinh vật nào sau đây là tác nhân gây bệnh nấm da?

5 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

5. Chất nào sau đây được sử dụng rộng rãi làm chất khử trùng trong bệnh viện?

6 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

6. Loại vi sinh vật nào sau đây là tác nhân gây bệnh AIDS?

7 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

7. Loại vi sinh vật nào sau đây có cấu trúc tế bào đơn giản nhất, thiếu nhân và các bào quan liên kết màng?

8 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

8. Loại vi sinh vật nào sau đây là tác nhân gây bệnh viêm họng liên cầu khuẩn?

9 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

9. Loại vi sinh vật nào sau đây được sử dụng trong sản xuất rượu bia?

10 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

10. Kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để xác định và phân loại vi sinh vật dựa trên trình tự DNA của chúng?

11 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

11. Quá trình nào sau đây là phương pháp khử trùng sử dụng nhiệt ẩm để tiêu diệt vi sinh vật?

12 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

12. Quá trình nào sau đây sử dụng vi sinh vật để làm sạch các chất ô nhiễm trong môi trường?

13 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

13. Cấu trúc nào sau đây bảo vệ vi khuẩn khỏi sự thực bào của tế bào miễn dịch?

14 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

14. Loại vi sinh vật nào sau đây là tác nhân gây bệnh lao?

15 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

15. Loại vi sinh vật nào sau đây là tác nhân chính gây ra bệnh tả?

16 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

16. Quá trình nào sau đây sử dụng vi sinh vật để sản xuất các hợp chất có giá trị như enzyme và kháng sinh?

17 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

17. Loại vi sinh vật nào sau đây là tác nhân gây bệnh sởi?

18 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

18. Loại vi sinh vật nào sau đây có khả năng phân hủy cellulose?

19 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

19. Loại môi trường nuôi cấy nào chứa các chất ức chế sự phát triển của một số loại vi sinh vật, cho phép các loại khác phát triển?

20 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

20. Thuật ngữ nào mô tả khả năng của một vi sinh vật gây bệnh?

21 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

21. Quá trình nào sau đây là sự truyền vật chất di truyền từ vi khuẩn này sang vi khuẩn khác thông qua một cầu nối?

22 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

22. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến sự phát triển của vi sinh vật?

23 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

23. Loại vi sinh vật nào sau đây có khả năng cố định đạm từ không khí?

24 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

24. Loại vi sinh vật nào sau đây là tác nhân gây bệnh lỵ amip?

25 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

25. Loại vi sinh vật nào sau đây thường được tìm thấy trong đất và có vai trò quan trọng trong chu trình nitơ?

26 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

26. Cấu trúc nào sau đây giúp vi khuẩn di chuyển?

27 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

27. Loại vi sinh vật nào sau đây có khả năng quang hợp?

28 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

28. Loại vi sinh vật nào sau đây có cấu trúc di truyền là RNA thay vì DNA?

29 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

29. Loại vi sinh vật nào sau đây là tác nhân gây bệnh sốt rét?

30 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

30. Đâu là ứng dụng quan trọng của vi sinh vật trong sản xuất thực phẩm?