Đề 6 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Hành vi khách hàng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hành vi khách hàng

Đề 6 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Hành vi khách hàng

1. Động cơ nào sau đây KHÔNG được coi là một động cơ chính thúc đẩy hành vi của người tiêu dùng?

A. Động cơ kinh tế (ví dụ: tối đa hóa giá trị).
B. Động cơ tâm lý (ví dụ: nhu cầu thể hiện bản thân).
C. Động cơ xã hội (ví dụ: tuân thủ các chuẩn mực xã hội).
D. Động cơ chính trị (ví dụ: ủng hộ một đảng phái chính trị).

2. Chiến lược `marketing lan tỏa` (viral marketing) hiệu quả nhất khi nào?

A. Khi sản phẩm hoặc dịch vụ có giá trị cao.
B. Khi nội dung marketing sáng tạo, gây cảm xúc mạnh và dễ chia sẻ.
C. Khi doanh nghiệp chi nhiều tiền cho quảng cáo.
D. Khi doanh nghiệp có một kênh phân phối rộng khắp.

3. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố chính ảnh hưởng đến quá trình ra quyết định của người tiêu dùng?

A. Các yếu tố văn hóa (ví dụ: giá trị, niềm tin).
B. Các yếu tố xã hội (ví dụ: nhóm tham khảo, gia đình).
C. Các yếu tố cá nhân (ví dụ: tuổi tác, lối sống).
D. Các yếu tố địa lý (ví dụ: vĩ độ, kinh độ).

4. Chiến lược marketing `truyền miệng` (word-of-mouth marketing) hiệu quả nhất khi nào?

A. Khi sản phẩm hoặc dịch vụ mới được tung ra thị trường.
B. Khi sản phẩm hoặc dịch vụ có chất lượng vượt trội và tạo ra trải nghiệm tích cực cho khách hàng.
C. Khi doanh nghiệp chi nhiều tiền cho quảng cáo.
D. Khi doanh nghiệp có một đội ngũ bán hàng lớn.

5. Trong bối cảnh hành vi khách hàng, `học tập` (learning) đề cập đến điều gì?

A. Quá trình thu thập kiến thức thông qua giáo dục chính quy.
B. Những thay đổi trong hành vi phát sinh từ kinh nghiệm.
C. Khả năng ghi nhớ thông tin về sản phẩm và dịch vụ.
D. Sự hiểu biết về các nguyên tắc marketing.

6. Chiến lược marketing nào sau đây tập trung vào việc thay đổi nhận thức của người tiêu dùng về một thương hiệu hiện có?

A. Định vị thương hiệu (Brand positioning).
B. Tái định vị thương hiệu (Brand repositioning).
C. Mở rộng thương hiệu (Brand extension).
D. Xây dựng thương hiệu (Brand building).

7. Ảnh hưởng của `gia đình` đến hành vi tiêu dùng thường mạnh mẽ nhất trong trường hợp nào?

A. Khi mua các sản phẩm xa xỉ.
B. Khi mua các sản phẩm dành cho trẻ em hoặc liên quan đến việc chăm sóc gia đình.
C. Khi mua các sản phẩm mà người tiêu dùng có nhiều kinh nghiệm.
D. Khi mua các sản phẩm có giá trị thấp.

8. Chiến lược `định giá hớt váng` (price skimming) thường được sử dụng khi nào?

A. Khi sản phẩm có nhiều đối thủ cạnh tranh.
B. Khi sản phẩm mới ra mắt và có tính độc đáo.
C. Khi doanh nghiệp muốn tăng thị phần nhanh chóng.
D. Khi doanh nghiệp muốn thanh lý hàng tồn kho.

9. Ảnh hưởng của `nhóm tham khảo` (reference group) đến hành vi tiêu dùng thường mạnh mẽ nhất trong trường hợp nào?

A. Khi mua các sản phẩm thiết yếu hàng ngày.
B. Khi mua các sản phẩm có tính chất công khai và thể hiện địa vị.
C. Khi mua các sản phẩm có giá trị thấp.
D. Khi mua các sản phẩm mà người tiêu dùng có nhiều kinh nghiệm.

10. Điều gì KHÔNG phải là một chiến lược để xây dựng lòng trung thành của khách hàng?

A. Cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc.
B. Xây dựng chương trình khách hàng thân thiết.
C. Liên tục cải tiến sản phẩm và dịch vụ.
D. Tăng giá sản phẩm thường xuyên.

11. Trong hành vi khách hàng, `thái độ` (attitude) đề cập đến điều gì?

A. Hành động mua hàng thực tế của người tiêu dùng.
B. Đánh giá, cảm xúc và xu hướng hành động của người tiêu dùng đối với một đối tượng hoặc ý tưởng.
C. Khả năng ghi nhớ thông tin về sản phẩm.
D. Trình độ học vấn của người tiêu dùng.

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về mô hình `5 lực lượng cạnh tranh` của Michael Porter, ảnh hưởng đến hành vi của người tiêu dùng?

A. Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp.
B. Quyền lực thương lượng của khách hàng.
C. Sự đe dọa của các đối thủ tiềm ẩn.
D. Ảnh hưởng của chính phủ.

13. Marketing `du kích` (guerrilla marketing) tập trung vào điều gì?

A. Sử dụng các phương tiện truyền thông truyền thống để tiếp cận khách hàng.
B. Sử dụng các chiến thuật bất ngờ và sáng tạo để thu hút sự chú ý của khách hàng.
C. Tập trung vào phân khúc thị trường nhỏ và hẹp.
D. Xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng.

14. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc nghiên cứu hành vi khách hàng?

A. Cải thiện hiệu quả của các chiến dịch marketing.
B. Phát triển sản phẩm và dịch vụ đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
C. Tăng cường lợi thế cạnh tranh.
D. Giảm chi phí sản xuất.

15. Trong marketing, `phân khúc hành vi` (behavioral segmentation) tập trung vào điều gì?

A. Đặc điểm nhân khẩu học của khách hàng.
B. Hành vi mua hàng, sử dụng sản phẩm và thái độ của khách hàng đối với sản phẩm.
C. Vị trí địa lý của khách hàng.
D. Lối sống và giá trị của khách hàng.

16. Phân khúc thị trường dựa trên `tâm lý` (psychographics) tập trung vào điều gì?

A. Vị trí địa lý của người tiêu dùng.
B. Độ tuổi và giới tính của người tiêu dùng.
C. Lối sống, giá trị và thái độ của người tiêu dùng.
D. Thu nhập và trình độ học vấn của người tiêu dùng.

17. Điều gì KHÔNG phải là một loại `nhu cầu` (need) theo hệ thống phân cấp nhu cầu của Maslow?

A. Nhu cầu sinh lý (Physiological needs).
B. Nhu cầu an toàn (Safety needs).
C. Nhu cầu được tôn trọng (Esteem needs).
D. Nhu cầu mua sắm (Shopping needs).

18. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố trong mô hình `AIDA` (Attention, Interest, Desire, Action) trong marketing?

A. Sự chú ý (Attention).
B. Sự quan tâm (Interest).
C. Mong muốn (Desire).
D. Sự hài lòng (Satisfaction).

19. Khái niệm `tập hợp gợi nhớ` (evoked set) đề cập đến điều gì trong hành vi của người tiêu dùng?

A. Tất cả các thương hiệu có sẵn trên thị trường.
B. Các thương hiệu mà người tiêu dùng quen thuộc.
C. Các thương hiệu mà người tiêu dùng sẽ cân nhắc mua.
D. Các thương hiệu mà người tiêu dùng đã mua trước đây.

20. Điều gì KHÔNG phải là một giai đoạn trong quá trình ra quyết định mua hàng của người tiêu dùng?

A. Nhận biết nhu cầu (Need recognition).
B. Tìm kiếm thông tin (Information search).
C. Đánh giá các lựa chọn (Evaluation of alternatives).
D. Đánh giá đối thủ cạnh tranh (Competitor analysis).

21. Trong hành vi khách hàng, `sự bất hòa nhận thức` (cognitive dissonance) thường xảy ra khi nào?

A. Trước khi đưa ra quyết định mua hàng.
B. Sau khi đưa ra quyết định mua hàng, đặc biệt là với các sản phẩm đắt tiền.
C. Khi người tiêu dùng hoàn toàn hài lòng với sản phẩm.
D. Khi người tiêu dùng không có đủ thông tin về sản phẩm.

22. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của `môi trường marketing vi mô` (microenvironment)?

A. Khách hàng (Customers).
B. Đối thủ cạnh tranh (Competitors).
C. Nhà cung cấp (Suppliers).
D. Yếu tố kinh tế (Economic factors).

23. Hành vi mua hàng nào sau đây thể hiện mức độ gắn kết cao nhất của người tiêu dùng với thương hiệu?

A. Mua hàng theo thói quen.
B. Mua hàng đa dạng (variety-seeking buying behavior).
C. Mua hàng phức tạp (complex buying behavior).
D. Mua hàng giảm thiểu sự bất hòa (dissonance-reducing buying behavior).

24. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của `người tiêu dùng trung thành` (brand loyal customer)?

A. Mua sản phẩm hoặc dịch vụ của một thương hiệu cụ thể một cách thường xuyên.
B. Giới thiệu thương hiệu cho người khác.
C. Sẵn sàng trả giá cao hơn cho thương hiệu yêu thích.
D. Luôn tìm kiếm các lựa chọn thay thế rẻ hơn.

25. Trong nghiên cứu hành vi khách hàng, phương pháp `quan sát` (observation) thường được sử dụng để làm gì?

A. Thu thập dữ liệu định lượng về thái độ của khách hàng.
B. Hiểu cách khách hàng thực sự hành xử trong môi trường tự nhiên.
C. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng với sản phẩm.
D. Xác định động cơ tiềm ẩn của hành vi khách hàng.

26. Ảnh hưởng của văn hóa đến hành vi tiêu dùng thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

A. Sở thích cá nhân về màu sắc.
B. Giá trị và niềm tin được chia sẻ trong xã hội.
C. Khả năng chi trả của người tiêu dùng.
D. Số lượng cửa hàng bán lẻ trong khu vực.

27. Chiến lược `marketing cá nhân hóa` (personalized marketing) tập trung vào điều gì?

A. Sản xuất hàng loạt sản phẩm để giảm chi phí.
B. Tạo ra các thông điệp và sản phẩm phù hợp với nhu cầu và sở thích cá nhân của từng khách hàng.
C. Sử dụng các phương tiện truyền thông đại chúng để tiếp cận số lượng lớn khách hàng.
D. Tập trung vào các phân khúc thị trường rộng lớn.

28. Trong marketing, `định vị sản phẩm` (product positioning) đề cập đến điều gì?

A. Vị trí của sản phẩm trên kệ hàng trong siêu thị.
B. Cách người tiêu dùng nhận thức về sản phẩm so với các đối thủ cạnh tranh.
C. Giá của sản phẩm so với các sản phẩm tương tự.
D. Quy trình sản xuất sản phẩm.

29. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố chính trong việc đánh giá `giá trị khách hàng` (customer value)?

A. Lợi ích mà khách hàng nhận được từ sản phẩm hoặc dịch vụ.
B. Chi phí mà khách hàng phải trả để có được sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. Chất lượng của sản phẩm hoặc dịch vụ.
D. Số lượng nhân viên bán hàng của công ty.

30. Trong marketing, `nhận thức thương hiệu` (brand awareness) đề cập đến điều gì?

A. Sự hiểu biết sâu sắc về các đặc tính kỹ thuật của sản phẩm.
B. Khả năng người tiêu dùng nhận biết hoặc nhớ đến một thương hiệu.
C. Sự yêu thích của người tiêu dùng đối với một thương hiệu.
D. Số lượng sản phẩm mà một thương hiệu bán được.

1 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 7

1. Động cơ nào sau đây KHÔNG được coi là một động cơ chính thúc đẩy hành vi của người tiêu dùng?

2 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 7

2. Chiến lược 'marketing lan tỏa' (viral marketing) hiệu quả nhất khi nào?

3 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 7

3. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố chính ảnh hưởng đến quá trình ra quyết định của người tiêu dùng?

4 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 7

4. Chiến lược marketing 'truyền miệng' (word-of-mouth marketing) hiệu quả nhất khi nào?

5 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 7

5. Trong bối cảnh hành vi khách hàng, 'học tập' (learning) đề cập đến điều gì?

6 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 7

6. Chiến lược marketing nào sau đây tập trung vào việc thay đổi nhận thức của người tiêu dùng về một thương hiệu hiện có?

7 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 7

7. Ảnh hưởng của 'gia đình' đến hành vi tiêu dùng thường mạnh mẽ nhất trong trường hợp nào?

8 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 7

8. Chiến lược 'định giá hớt váng' (price skimming) thường được sử dụng khi nào?

9 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 7

9. Ảnh hưởng của 'nhóm tham khảo' (reference group) đến hành vi tiêu dùng thường mạnh mẽ nhất trong trường hợp nào?

10 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 7

10. Điều gì KHÔNG phải là một chiến lược để xây dựng lòng trung thành của khách hàng?

11 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 7

11. Trong hành vi khách hàng, 'thái độ' (attitude) đề cập đến điều gì?

12 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 7

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về mô hình '5 lực lượng cạnh tranh' của Michael Porter, ảnh hưởng đến hành vi của người tiêu dùng?

13 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 7

13. Marketing 'du kích' (guerrilla marketing) tập trung vào điều gì?

14 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 7

14. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc nghiên cứu hành vi khách hàng?

15 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 7

15. Trong marketing, 'phân khúc hành vi' (behavioral segmentation) tập trung vào điều gì?

16 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 7

16. Phân khúc thị trường dựa trên 'tâm lý' (psychographics) tập trung vào điều gì?

17 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 7

17. Điều gì KHÔNG phải là một loại 'nhu cầu' (need) theo hệ thống phân cấp nhu cầu của Maslow?

18 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 7

18. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố trong mô hình 'AIDA' (Attention, Interest, Desire, Action) trong marketing?

19 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 7

19. Khái niệm 'tập hợp gợi nhớ' (evoked set) đề cập đến điều gì trong hành vi của người tiêu dùng?

20 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 7

20. Điều gì KHÔNG phải là một giai đoạn trong quá trình ra quyết định mua hàng của người tiêu dùng?

21 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 7

21. Trong hành vi khách hàng, 'sự bất hòa nhận thức' (cognitive dissonance) thường xảy ra khi nào?

22 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 7

22. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của 'môi trường marketing vi mô' (microenvironment)?

23 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 7

23. Hành vi mua hàng nào sau đây thể hiện mức độ gắn kết cao nhất của người tiêu dùng với thương hiệu?

24 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 7

24. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của 'người tiêu dùng trung thành' (brand loyal customer)?

25 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 7

25. Trong nghiên cứu hành vi khách hàng, phương pháp 'quan sát' (observation) thường được sử dụng để làm gì?

26 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 7

26. Ảnh hưởng của văn hóa đến hành vi tiêu dùng thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

27 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 7

27. Chiến lược 'marketing cá nhân hóa' (personalized marketing) tập trung vào điều gì?

28 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 7

28. Trong marketing, 'định vị sản phẩm' (product positioning) đề cập đến điều gì?

29 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 7

29. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố chính trong việc đánh giá 'giá trị khách hàng' (customer value)?

30 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 7

30. Trong marketing, 'nhận thức thương hiệu' (brand awareness) đề cập đến điều gì?