Đề 10 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Hành vi khách hàng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hành vi khách hàng

Đề 10 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Hành vi khách hàng

1. Khái niệm `neo` trong hành vi khách hàng đề cập đến điều gì?

A. Xu hướng dựa vào thông tin ban đầu để đưa ra quyết định
B. Xu hướng mua sản phẩm rẻ nhất
C. Xu hướng trung thành với một thương hiệu
D. Xu hướng tìm kiếm sự đa dạng

2. Một khách hàng mua một sản phẩm vì thấy nó được nhiều người khác sử dụng đang chịu ảnh hưởng của hiệu ứng nào?

A. Hiệu ứng đám đông (Bandwagon effect)
B. Hiệu ứng mỏ neo (Anchoring effect)
C. Hiệu ứng chim mồi (Decoy effect)
D. Hiệu ứng khan hiếm (Scarcity effect)

3. Điều gì KHÔNG phải là một nguồn thông tin bên ngoài mà khách hàng có thể sử dụng trong quá trình quyết định mua hàng?

A. Bạn bè và gia đình
B. Quảng cáo
C. Kinh nghiệm cá nhân
D. Đánh giá trực tuyến

4. Hành vi mua hàng nào liên quan đến việc khách hàng ít tham gia và ít có sự khác biệt đáng kể giữa các thương hiệu?

A. Hành vi mua hàng phức tạp
B. Hành vi mua hàng giảm thiểu sự bất hòa
C. Hành vi mua hàng theo thói quen
D. Hành vi mua hàng tìm kiếm sự đa dạng

5. Điều gì KHÔNG phải là một trong những vai trò trong một đơn vị ra quyết định mua hàng trong gia đình?

A. Người khởi xướng
B. Người ảnh hưởng
C. Người quyết định
D. Người quan sát

6. Ảnh hưởng của nhóm tham khảo đến quyết định mua hàng của một cá nhân thường mạnh mẽ nhất đối với loại sản phẩm nào?

A. Sản phẩm thiết yếu hàng ngày
B. Sản phẩm xa xỉ có tính biểu tượng
C. Sản phẩm có giá trị thấp
D. Sản phẩm không thiết yếu

7. Một chiến lược marketing tập trung vào việc tạo ra những trải nghiệm cá nhân hóa cho khách hàng dựa trên dữ liệu và tương tác trước đây của họ được gọi là gì?

A. Marketing đại chúng
B. Marketing phân khúc
C. Marketing cá nhân hóa
D. Marketing lan truyền

8. Điều gì mô tả tốt nhất khái niệm `tính trung thành thương hiệu`?

A. Khách hàng mua sản phẩm rẻ nhất
B. Khách hàng thường xuyên mua một thương hiệu cụ thể
C. Khách hàng không quan tâm đến thương hiệu
D. Khách hàng chỉ mua sản phẩm mới nhất

9. Một công ty sử dụng người nổi tiếng để quảng bá sản phẩm của mình đang cố gắng tận dụng yếu tố ảnh hưởng nào đến hành vi khách hàng?

A. Văn hóa
B. Nhóm tham khảo
C. Động cơ
D. Nhận thức

10. Một công ty thay đổi thiết kế sản phẩm hoặc thông điệp quảng cáo của mình để thu hút một phân khúc thị trường cụ thể đang thực hiện chiến lược gì?

A. Marketing đại chúng
B. Phân khúc thị trường
C. Định vị thương hiệu
D. Marketing lan truyền

11. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố văn hóa ảnh hưởng đến hành vi khách hàng?

A. Giá trị
B. Phong tục tập quán
C. Tôn giáo
D. Động cơ

12. Khái niệm `sự bất hòa sau mua` (cognitive dissonance) đề cập đến điều gì?

A. Sự hài lòng của khách hàng sau khi mua hàng
B. Sự hối hận hoặc nghi ngờ của khách hàng sau khi mua hàng
C. Sự trung thành của khách hàng với một thương hiệu
D. Sự thờ ơ của khách hàng đối với một sản phẩm

13. Phương pháp nghiên cứu thị trường nào thường được sử dụng để khám phá những hiểu biết sâu sắc về động cơ và thái độ của khách hàng thông qua các cuộc trò chuyện không cấu trúc?

A. Khảo sát
B. Thử nghiệm
C. Phỏng vấn nhóm tập trung
D. Phân tích dữ liệu lớn

14. Một công ty sử dụng dữ liệu về lịch sử mua hàng, nhân khẩu học và hành vi trực tuyến của khách hàng để dự đoán những sản phẩm nào khách hàng có khả năng mua trong tương lai. Đây là một ví dụ về:

A. Phân khúc thị trường
B. Định vị thương hiệu
C. Phân tích dự đoán
D. Nghiên cứu cạnh tranh

15. Điều gì KHÔNG phải là một ví dụ về yếu tố tình huống ảnh hưởng đến hành vi khách hàng?

A. Tâm trạng của khách hàng
B. Thời gian trong ngày
C. Môi trường xung quanh cửa hàng
D. Tính cách của khách hàng

16. Một chiến lược marketing tập trung vào việc tạo ra một cộng đồng trực tuyến cho khách hàng để chia sẻ kinh nghiệm và tương tác với nhau được gọi là gì?

A. Marketing đại chúng
B. Marketing phân khúc
C. Marketing cộng đồng
D. Marketing lan truyền

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là một yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến hành vi khách hàng?

A. Động cơ
B. Nhận thức
C. Văn hóa
D. Thái độ

18. Điều gì KHÔNG phải là một trong năm giai đoạn của quá trình quyết định mua hàng của khách hàng?

A. Nhận biết nhu cầu
B. Tìm kiếm thông tin
C. Đánh giá các lựa chọn
D. Đánh giá sau bán hàng

19. Một công ty giảm giá một sản phẩm để tạo ra cảm giác cấp bách và khuyến khích khách hàng mua ngay lập tức đang sử dụng chiến thuật nào?

A. Hiệu ứng mỏ neo
B. Hiệu ứng khan hiếm
C. Hiệu ứng chim mồi
D. Hiệu ứng đám đông

20. Điều gì KHÔNG phải là một trong những yếu tố của mô hình thái độ ABC (Affect, Behavior, Cognition)?

A. Cảm xúc
B. Hành vi
C. Nhận thức
D. Văn hóa

21. Khái niệm `mức độ tham gia` (involvement) trong hành vi khách hàng đề cập đến điều gì?

A. Mức độ quan tâm và tầm quan trọng mà khách hàng gán cho một sản phẩm
B. Số lượng sản phẩm mà khách hàng mua
C. Mức độ hài lòng của khách hàng với một sản phẩm
D. Mức độ trung thành của khách hàng với một thương hiệu

22. Khái niệm `thiên kiến xác nhận` trong hành vi khách hàng đề cập đến điều gì?

A. Xu hướng tìm kiếm thông tin xác nhận niềm tin hiện có
B. Xu hướng tránh thông tin mâu thuẫn với niềm tin hiện có
C. Cả hai điều trên
D. Không điều nào ở trên

23. Khái niệm `marketing du kích` (guerrilla marketing) đề cập đến điều gì?

A. Marketing sử dụng các chiến thuật bất ngờ và không chính thống
B. Marketing tập trung vào phân khúc thị trường nhỏ
C. Marketing sử dụng quảng cáo truyền thống
D. Marketing tập trung vào xây dựng thương hiệu

24. Một khách hàng mua một chiếc xe hơi sau khi nghiên cứu kỹ lưỡng các tính năng, giá cả và đánh giá của các thương hiệu khác nhau. Đây là một ví dụ về:

A. Hành vi mua hàng theo thói quen
B. Hành vi mua hàng phức tạp
C. Hành vi mua hàng tìm kiếm sự đa dạng
D. Hành vi mua hàng giảm thiểu sự bất hòa

25. Điều gì KHÔNG phải là một ví dụ về phân khúc thị trường theo tâm lý học?

A. Lối sống
B. Giá trị
C. Tính cách
D. Thu nhập

26. Quá trình một cá nhân lựa chọn, tổ chức và giải thích thông tin để tạo ra một bức tranh có ý nghĩa về thế giới được gọi là gì?

A. Học tập
B. Động cơ
C. Nhận thức
D. Thái độ

27. Trong bối cảnh hành vi khách hàng, `giá trị cảm nhận` đề cập đến điều gì?

A. Giá thực tế của sản phẩm
B. Lợi ích mà khách hàng tin rằng họ nhận được so với chi phí
C. Giá trị thị trường của sản phẩm
D. Chi phí sản xuất sản phẩm

28. Một công ty cung cấp bảo hành mở rộng cho sản phẩm của mình đang cố gắng giảm bớt điều gì trong tâm trí của khách hàng?

A. Rủi ro cảm nhận
B. Giá trị cảm nhận
C. Sự hài lòng
D. Tính trung thành

29. Khái niệm `bộ gợi ý` (consideration set) trong hành vi khách hàng đề cập đến điều gì?

A. Tất cả các thương hiệu có sẵn trên thị trường
B. Các thương hiệu mà khách hàng quen thuộc
C. Các thương hiệu mà khách hàng đang tích cực cân nhắc mua
D. Các thương hiệu mà khách hàng đã mua trong quá khứ

30. Một khách hàng luôn mua cùng một loại cà phê mỗi sáng mà không cần suy nghĩ nhiều đang thể hiện hành vi mua hàng nào?

A. Hành vi mua hàng phức tạp
B. Hành vi mua hàng theo thói quen
C. Hành vi mua hàng tìm kiếm sự đa dạng
D. Hành vi mua hàng giảm thiểu sự bất hòa

1 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 10

1. Khái niệm 'neo' trong hành vi khách hàng đề cập đến điều gì?

2 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 10

2. Một khách hàng mua một sản phẩm vì thấy nó được nhiều người khác sử dụng đang chịu ảnh hưởng của hiệu ứng nào?

3 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 10

3. Điều gì KHÔNG phải là một nguồn thông tin bên ngoài mà khách hàng có thể sử dụng trong quá trình quyết định mua hàng?

4 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 10

4. Hành vi mua hàng nào liên quan đến việc khách hàng ít tham gia và ít có sự khác biệt đáng kể giữa các thương hiệu?

5 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 10

5. Điều gì KHÔNG phải là một trong những vai trò trong một đơn vị ra quyết định mua hàng trong gia đình?

6 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 10

6. Ảnh hưởng của nhóm tham khảo đến quyết định mua hàng của một cá nhân thường mạnh mẽ nhất đối với loại sản phẩm nào?

7 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 10

7. Một chiến lược marketing tập trung vào việc tạo ra những trải nghiệm cá nhân hóa cho khách hàng dựa trên dữ liệu và tương tác trước đây của họ được gọi là gì?

8 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 10

8. Điều gì mô tả tốt nhất khái niệm 'tính trung thành thương hiệu'?

9 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 10

9. Một công ty sử dụng người nổi tiếng để quảng bá sản phẩm của mình đang cố gắng tận dụng yếu tố ảnh hưởng nào đến hành vi khách hàng?

10 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 10

10. Một công ty thay đổi thiết kế sản phẩm hoặc thông điệp quảng cáo của mình để thu hút một phân khúc thị trường cụ thể đang thực hiện chiến lược gì?

11 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 10

11. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố văn hóa ảnh hưởng đến hành vi khách hàng?

12 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 10

12. Khái niệm 'sự bất hòa sau mua' (cognitive dissonance) đề cập đến điều gì?

13 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 10

13. Phương pháp nghiên cứu thị trường nào thường được sử dụng để khám phá những hiểu biết sâu sắc về động cơ và thái độ của khách hàng thông qua các cuộc trò chuyện không cấu trúc?

14 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 10

14. Một công ty sử dụng dữ liệu về lịch sử mua hàng, nhân khẩu học và hành vi trực tuyến của khách hàng để dự đoán những sản phẩm nào khách hàng có khả năng mua trong tương lai. Đây là một ví dụ về:

15 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 10

15. Điều gì KHÔNG phải là một ví dụ về yếu tố tình huống ảnh hưởng đến hành vi khách hàng?

16 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 10

16. Một chiến lược marketing tập trung vào việc tạo ra một cộng đồng trực tuyến cho khách hàng để chia sẻ kinh nghiệm và tương tác với nhau được gọi là gì?

17 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 10

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là một yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến hành vi khách hàng?

18 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 10

18. Điều gì KHÔNG phải là một trong năm giai đoạn của quá trình quyết định mua hàng của khách hàng?

19 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 10

19. Một công ty giảm giá một sản phẩm để tạo ra cảm giác cấp bách và khuyến khích khách hàng mua ngay lập tức đang sử dụng chiến thuật nào?

20 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 10

20. Điều gì KHÔNG phải là một trong những yếu tố của mô hình thái độ ABC (Affect, Behavior, Cognition)?

21 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 10

21. Khái niệm 'mức độ tham gia' (involvement) trong hành vi khách hàng đề cập đến điều gì?

22 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 10

22. Khái niệm 'thiên kiến xác nhận' trong hành vi khách hàng đề cập đến điều gì?

23 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 10

23. Khái niệm 'marketing du kích' (guerrilla marketing) đề cập đến điều gì?

24 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 10

24. Một khách hàng mua một chiếc xe hơi sau khi nghiên cứu kỹ lưỡng các tính năng, giá cả và đánh giá của các thương hiệu khác nhau. Đây là một ví dụ về:

25 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 10

25. Điều gì KHÔNG phải là một ví dụ về phân khúc thị trường theo tâm lý học?

26 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 10

26. Quá trình một cá nhân lựa chọn, tổ chức và giải thích thông tin để tạo ra một bức tranh có ý nghĩa về thế giới được gọi là gì?

27 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 10

27. Trong bối cảnh hành vi khách hàng, 'giá trị cảm nhận' đề cập đến điều gì?

28 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 10

28. Một công ty cung cấp bảo hành mở rộng cho sản phẩm của mình đang cố gắng giảm bớt điều gì trong tâm trí của khách hàng?

29 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 10

29. Khái niệm 'bộ gợi ý' (consideration set) trong hành vi khách hàng đề cập đến điều gì?

30 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 10

30. Một khách hàng luôn mua cùng một loại cà phê mỗi sáng mà không cần suy nghĩ nhiều đang thể hiện hành vi mua hàng nào?