Đề 7 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Hệ thống thông tin kế toán

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hệ thống thông tin kế toán

Đề 7 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Hệ thống thông tin kế toán

1. Hệ thống thông tin kế toán có thể hỗ trợ quá trình ra quyết định của nhà quản lý như thế nào?

A. Bằng cách cung cấp thông tin dự báo thời tiết.
B. Bằng cách cung cấp thông tin tài chính chính xác, kịp thời và phân tích chuyên sâu, giúp nhà quản lý đánh giá các lựa chọn và đưa ra quyết định sáng suốt.
C. Bằng cách tự động đưa ra quyết định thay cho nhà quản lý.
D. Bằng cách cung cấp thông tin về đối thủ cạnh tranh.

2. Tại sao việc tuân thủ các chuẩn mực kế toán (ví dụ: VAS, IFRS) lại quan trọng trong hệ thống thông tin kế toán?

A. Để làm cho báo cáo tài chính trông đẹp hơn.
B. Để đảm bảo tính nhất quán, so sánh được và đáng tin cậy của thông tin tài chính.
C. Để tăng số lượng nhân viên kế toán.
D. Để giảm chi phí hoạt động của doanh nghiệp.

3. Trong hệ thống thông tin kế toán, `dữ liệu lớn` (Big Data) có thể được ứng dụng để làm gì?

A. Để làm cho hệ thống chạy chậm hơn.
B. Để tạo ra các báo cáo tài chính phức tạp hơn.
C. Để phân tích xu hướng, phát hiện gian lận và cải thiện hiệu quả hoạt động.
D. Để lưu trữ nhiều thông tin vô ích.

4. Trong hệ thống thông tin kế toán, khái niệm `tính hữu ích` của thông tin được hiểu như thế nào?

A. Thông tin phải được trình bày đẹp mắt và dễ nhìn.
B. Thông tin phải có giá trị và giúp người dùng đưa ra quyết định.
C. Thông tin phải được thu thập từ nhiều nguồn khác nhau.
D. Thông tin phải được bảo mật tuyệt đối.

5. Hệ thống thông tin kế toán có thể giúp doanh nghiệp tuân thủ các quy định về thuế như thế nào?

A. Bằng cách trốn thuế.
B. Bằng cách tự động tạo ra các báo cáo thuế chính xác và kịp thời, giúp doanh nghiệp nộp thuế đúng hạn và tránh bị phạt.
C. Bằng cách hối lộ cán bộ thuế.
D. Bằng cách bỏ qua các quy định về thuế.

6. Hệ thống thông tin kế toán có thể hỗ trợ việc lập ngân sách của doanh nghiệp như thế nào?

A. Bằng cách in tiền.
B. Bằng cách cung cấp dữ liệu lịch sử và dự báo, giúp doanh nghiệp lập ngân sách chính xác và hiệu quả hơn.
C. Bằng cách tự động chi tiêu tiền.
D. Bằng cách cung cấp thông tin về đối thủ cạnh tranh.

7. ERP (Enterprise Resource Planning) là gì và nó liên quan đến hệ thống thông tin kế toán như thế nào?

A. ERP là một hệ thống quản lý quan hệ khách hàng, không liên quan đến kế toán.
B. ERP là một hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp, tích hợp nhiều chức năng, bao gồm cả kế toán.
C. ERP là một công cụ để tạo ra các báo cáo tài chính, thay thế cho hệ thống thông tin kế toán.
D. ERP là một phần mềm quản lý dự án, không liên quan đến kế toán.

8. Trong hệ thống thông tin kế toán, thuật ngữ `khả năng kiểm toán` (auditability) đề cập đến điều gì?

A. Khả năng hệ thống tự động phát hiện và sửa lỗi.
B. Khả năng theo dõi và xác minh các giao dịch và hoạt động trong hệ thống.
C. Khả năng hệ thống tự động tạo ra các báo cáo tài chính.
D. Khả năng hệ thống tự động sao lưu dữ liệu.

9. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để bảo vệ dữ liệu trong hệ thống thông tin kế toán?

A. Sử dụng mật khẩu mạnh và thay đổi thường xuyên.
B. Tổ chức các buổi team-building cho nhân viên.
C. Trang trí lại văn phòng làm việc.
D. Tăng cường hoạt động marketing.

10. Trong hệ thống thông tin kế toán, khái niệm `chữ ký số` (digital signature) được sử dụng để làm gì?

A. Để trang trí các báo cáo tài chính.
B. Để xác thực tính xác thực và toàn vẹn của dữ liệu và tài liệu điện tử.
C. Để mã hóa dữ liệu.
D. Để tăng tốc độ xử lý dữ liệu.

11. So sánh giữa `kế toán quản trị` và `kế toán tài chính`, vai trò của hệ thống thông tin kế toán trong mỗi loại kế toán này khác nhau như thế nào?

A. Hệ thống thông tin kế toán chỉ hỗ trợ kế toán tài chính, không liên quan đến kế toán quản trị.
B. Hệ thống thông tin kế toán cung cấp thông tin cho cả kế toán quản trị và kế toán tài chính, nhưng thông tin cho kế toán quản trị thường chi tiết và tập trung vào nội bộ hơn.
C. Hệ thống thông tin kế toán chỉ cung cấp thông tin tổng hợp cho cả hai loại kế toán.
D. Hệ thống thông tin kế toán cung cấp thông tin cho kế toán quản trị, nhưng thông tin này phải được giữ bí mật tuyệt đối.

12. Trong hệ thống thông tin kế toán, khái niệm `dấu vết kiểm toán` (audit trail) đề cập đến điều gì?

A. Một con đường bí mật để truy cập vào hệ thống.
B. Một bản ghi chi tiết về tất cả các giao dịch và hoạt động trong hệ thống, cho phép kiểm toán viên theo dõi và xác minh tính chính xác của thông tin.
C. Một phần mềm diệt virus.
D. Một hệ thống báo động chống trộm.

13. Trong bối cảnh ứng dụng công nghệ blockchain vào hệ thống thông tin kế toán, lợi ích tiềm năng lớn nhất là gì?

A. Giảm số lượng nhân viên kế toán cần thiết.
B. Tăng cường tính minh bạch, bảo mật và không thể sửa đổi của dữ liệu kế toán.
C. Giúp doanh nghiệp tránh được việc nộp thuế.
D. Tăng cường hoạt động quảng cáo và marketing.

14. Hệ thống thông tin kế toán có thể đóng góp vào việc quản lý rủi ro của doanh nghiệp như thế nào?

A. Bằng cách dự báo thời tiết.
B. Bằng cách cung cấp thông tin về các rủi ro tài chính, hoạt động và tuân thủ, giúp doanh nghiệp đánh giá và kiểm soát rủi ro hiệu quả hơn.
C. Bằng cách tự động loại bỏ mọi rủi ro.
D. Bằng cách tăng cường hoạt động marketing.

15. Mục tiêu chính của việc kiểm soát nội bộ trong hệ thống thông tin kế toán là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
B. Đảm bảo tính chính xác và tin cậy của thông tin tài chính.
C. Giảm thiểu chi phí hoạt động của doanh nghiệp.
D. Tăng cường sự hài lòng của khách hàng.

16. Khi lựa chọn phần mềm kế toán cho doanh nghiệp, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

A. Giá thành rẻ nhất.
B. Giao diện đẹp mắt nhất.
C. Khả năng đáp ứng các yêu cầu nghiệp vụ cụ thể của doanh nghiệp và tuân thủ các quy định pháp luật.
D. Số lượng tính năng nhiều nhất, kể cả những tính năng không cần thiết.

17. Tại sao việc phân quyền truy cập trong hệ thống thông tin kế toán lại quan trọng?

A. Để tăng tốc độ xử lý dữ liệu.
B. Để đảm bảo mỗi nhân viên chỉ có quyền truy cập vào thông tin cần thiết cho công việc của họ, giảm thiểu rủi ro sai sót và gian lận.
C. Để giúp nhân viên cảm thấy được tin tưởng hơn.
D. Để tiết kiệm chi phí bảo trì hệ thống.

18. Hệ thống thông tin kế toán (AIS) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc nào sau đây của một tổ chức?

A. Quản lý nhân sự và tuyển dụng.
B. Xây dựng chiến lược marketing và quảng bá sản phẩm.
C. Thu thập, xử lý và báo cáo thông tin tài chính.
D. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.

19. Quy trình nào sau đây thể hiện đúng trình tự xử lý dữ liệu trong hệ thống thông tin kế toán?

A. Thu thập dữ liệu -> Xử lý dữ liệu -> Lưu trữ dữ liệu -> Báo cáo thông tin.
B. Báo cáo thông tin -> Thu thập dữ liệu -> Xử lý dữ liệu -> Lưu trữ dữ liệu.
C. Lưu trữ dữ liệu -> Báo cáo thông tin -> Thu thập dữ liệu -> Xử lý dữ liệu.
D. Xử lý dữ liệu -> Lưu trữ dữ liệu -> Báo cáo thông tin -> Thu thập dữ liệu.

20. Trong hệ thống thông tin kế toán, `đám mây` (cloud) được sử dụng để làm gì?

A. Để làm cho hệ thống chậm hơn.
B. Để lưu trữ và truy cập dữ liệu từ xa, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và tăng tính linh hoạt.
C. Để che giấu thông tin.
D. Để làm mát máy tính.

21. Phân biệt giữa `kiểm toán hệ thống thông tin` và `kiểm toán báo cáo tài chính` trong bối cảnh hệ thống thông tin kế toán.

A. Kiểm toán hệ thống thông tin chỉ tập trung vào phần cứng, kiểm toán báo cáo tài chính chỉ tập trung vào phần mềm.
B. Kiểm toán hệ thống thông tin đánh giá tính hiệu quả và bảo mật của hệ thống, kiểm toán báo cáo tài chính đánh giá tính trung thực và hợp lý của báo cáo.
C. Kiểm toán hệ thống thông tin do nhân viên nội bộ thực hiện, kiểm toán báo cáo tài chính do kiểm toán viên độc lập thực hiện.
D. Kiểm toán hệ thống thông tin chỉ áp dụng cho doanh nghiệp lớn, kiểm toán báo cáo tài chính áp dụng cho mọi loại hình doanh nghiệp.

22. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính bảo mật của hệ thống thông tin kế toán?

A. Sử dụng giấy in chất lượng cao.
B. Đào tạo nhân viên về nhận thức bảo mật và tuân thủ quy trình.
C. Mua nhiều máy tính mới.
D. Tổ chức tiệc hàng tháng cho nhân viên.

23. So sánh giữa hệ thống thông tin kế toán thủ công và hệ thống thông tin kế toán trên máy tính, ưu điểm lớn nhất của hệ thống trên máy tính là gì?

A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
B. Dễ dàng kiểm soát và bảo mật hơn.
C. Tốc độ xử lý dữ liệu nhanh hơn và khả năng tạo báo cáo linh hoạt hơn.
D. Không cần đào tạo nhân viên.

24. Tại sao việc sao lưu dữ liệu thường xuyên lại quan trọng trong hệ thống thông tin kế toán?

A. Để làm cho hệ thống chạy nhanh hơn.
B. Để đảm bảo dữ liệu có thể được phục hồi trong trường hợp xảy ra sự cố (ví dụ: hỏng hóc phần cứng, tấn công mạng).
C. Để tăng chi phí hoạt động của doanh nghiệp.
D. Để làm cho nhân viên cảm thấy nhàm chán.

25. Thành phần nào sau đây không phải là một phần cơ bản của hệ thống thông tin kế toán?

A. Phần mềm kế toán.
B. Cơ sở dữ liệu kế toán.
C. Nhân viên kế toán.
D. Phòng marketing.

26. Trong hệ thống thông tin kế toán, `trí tuệ nhân tạo` (AI) có thể được ứng dụng để làm gì?

A. Để làm cho hệ thống chạy chậm hơn.
B. Để tự động hóa các tác vụ, phát hiện gian lận và cải thiện độ chính xác của dữ liệu.
C. Để tạo ra các báo cáo tài chính phức tạp hơn.
D. Để lưu trữ nhiều thông tin vô ích.

27. Tại sao việc đào tạo nhân viên về hệ thống thông tin kế toán lại quan trọng?

A. Để tăng chi phí hoạt động của doanh nghiệp.
B. Để đảm bảo nhân viên có đủ kiến thức và kỹ năng để sử dụng hệ thống hiệu quả, giảm thiểu sai sót và gian lận.
C. Để làm cho nhân viên cảm thấy nhàm chán.
D. Để tăng số lượng nhân viên kế toán.

28. Trong hệ thống thông tin kế toán, khái niệm `phân tích độ nhạy` (sensitivity analysis) được sử dụng để làm gì?

A. Để đo độ nhạy của da.
B. Để đánh giá tác động của sự thay đổi trong các biến số đầu vào (ví dụ: doanh thu, chi phí) đến kết quả tài chính.
C. Để đo nhiệt độ của máy tính.
D. Để đo độ ẩm của không khí.

29. Điểm khác biệt chính giữa hệ thống thông tin kế toán và hệ thống thông tin quản lý (MIS) là gì?

A. Không có sự khác biệt, hai khái niệm này là đồng nhất.
B. Hệ thống thông tin kế toán tập trung vào thông tin tài chính, trong khi hệ thống thông tin quản lý bao quát nhiều loại thông tin khác nhau trong tổ chức.
C. Hệ thống thông tin kế toán chỉ sử dụng phần mềm, hệ thống thông tin quản lý chỉ sử dụng phần cứng.
D. Hệ thống thông tin kế toán do kế toán viên sử dụng, hệ thống thông tin quản lý do nhà quản lý sử dụng.

30. Hệ quả của việc thiếu kiểm soát nội bộ hiệu quả trong hệ thống thông tin kế toán là gì?

A. Tăng doanh thu bán hàng.
B. Giảm chi phí sản xuất.
C. Tăng nguy cơ gian lận, sai sót và mất mát tài sản.
D. Cải thiện quan hệ với khách hàng.

1 / 30

Category: Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 8

1. Hệ thống thông tin kế toán có thể hỗ trợ quá trình ra quyết định của nhà quản lý như thế nào?

2 / 30

Category: Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 8

2. Tại sao việc tuân thủ các chuẩn mực kế toán (ví dụ: VAS, IFRS) lại quan trọng trong hệ thống thông tin kế toán?

3 / 30

Category: Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 8

3. Trong hệ thống thông tin kế toán, 'dữ liệu lớn' (Big Data) có thể được ứng dụng để làm gì?

4 / 30

Category: Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 8

4. Trong hệ thống thông tin kế toán, khái niệm 'tính hữu ích' của thông tin được hiểu như thế nào?

5 / 30

Category: Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 8

5. Hệ thống thông tin kế toán có thể giúp doanh nghiệp tuân thủ các quy định về thuế như thế nào?

6 / 30

Category: Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 8

6. Hệ thống thông tin kế toán có thể hỗ trợ việc lập ngân sách của doanh nghiệp như thế nào?

7 / 30

Category: Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 8

7. ERP (Enterprise Resource Planning) là gì và nó liên quan đến hệ thống thông tin kế toán như thế nào?

8 / 30

Category: Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 8

8. Trong hệ thống thông tin kế toán, thuật ngữ 'khả năng kiểm toán' (auditability) đề cập đến điều gì?

9 / 30

Category: Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 8

9. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để bảo vệ dữ liệu trong hệ thống thông tin kế toán?

10 / 30

Category: Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 8

10. Trong hệ thống thông tin kế toán, khái niệm 'chữ ký số' (digital signature) được sử dụng để làm gì?

11 / 30

Category: Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 8

11. So sánh giữa 'kế toán quản trị' và 'kế toán tài chính', vai trò của hệ thống thông tin kế toán trong mỗi loại kế toán này khác nhau như thế nào?

12 / 30

Category: Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 8

12. Trong hệ thống thông tin kế toán, khái niệm 'dấu vết kiểm toán' (audit trail) đề cập đến điều gì?

13 / 30

Category: Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 8

13. Trong bối cảnh ứng dụng công nghệ blockchain vào hệ thống thông tin kế toán, lợi ích tiềm năng lớn nhất là gì?

14 / 30

Category: Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 8

14. Hệ thống thông tin kế toán có thể đóng góp vào việc quản lý rủi ro của doanh nghiệp như thế nào?

15 / 30

Category: Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 8

15. Mục tiêu chính của việc kiểm soát nội bộ trong hệ thống thông tin kế toán là gì?

16 / 30

Category: Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 8

16. Khi lựa chọn phần mềm kế toán cho doanh nghiệp, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

17 / 30

Category: Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 8

17. Tại sao việc phân quyền truy cập trong hệ thống thông tin kế toán lại quan trọng?

18 / 30

Category: Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 8

18. Hệ thống thông tin kế toán (AIS) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc nào sau đây của một tổ chức?

19 / 30

Category: Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 8

19. Quy trình nào sau đây thể hiện đúng trình tự xử lý dữ liệu trong hệ thống thông tin kế toán?

20 / 30

Category: Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 8

20. Trong hệ thống thông tin kế toán, 'đám mây' (cloud) được sử dụng để làm gì?

21 / 30

Category: Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 8

21. Phân biệt giữa 'kiểm toán hệ thống thông tin' và 'kiểm toán báo cáo tài chính' trong bối cảnh hệ thống thông tin kế toán.

22 / 30

Category: Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 8

22. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính bảo mật của hệ thống thông tin kế toán?

23 / 30

Category: Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 8

23. So sánh giữa hệ thống thông tin kế toán thủ công và hệ thống thông tin kế toán trên máy tính, ưu điểm lớn nhất của hệ thống trên máy tính là gì?

24 / 30

Category: Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 8

24. Tại sao việc sao lưu dữ liệu thường xuyên lại quan trọng trong hệ thống thông tin kế toán?

25 / 30

Category: Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 8

25. Thành phần nào sau đây không phải là một phần cơ bản của hệ thống thông tin kế toán?

26 / 30

Category: Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 8

26. Trong hệ thống thông tin kế toán, 'trí tuệ nhân tạo' (AI) có thể được ứng dụng để làm gì?

27 / 30

Category: Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 8

27. Tại sao việc đào tạo nhân viên về hệ thống thông tin kế toán lại quan trọng?

28 / 30

Category: Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 8

28. Trong hệ thống thông tin kế toán, khái niệm 'phân tích độ nhạy' (sensitivity analysis) được sử dụng để làm gì?

29 / 30

Category: Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 8

29. Điểm khác biệt chính giữa hệ thống thông tin kế toán và hệ thống thông tin quản lý (MIS) là gì?

30 / 30

Category: Hệ thống thông tin kế toán

Tags: Bộ đề 8

30. Hệ quả của việc thiếu kiểm soát nội bộ hiệu quả trong hệ thống thông tin kế toán là gì?