1. Phát biểu nào sau đây là đúng về hiện tượng tự cảm?
A. Suất điện động cảm ứng xuất hiện trong mạch do sự biến thiên dòng điện trong chính mạch đó.
B. Suất điện động cảm ứng xuất hiện trong mạch do sự biến thiên từ trường bên ngoài.
C. Dòng điện chạy trong mạch tạo ra từ trường.
D. Điện áp đặt vào mạch gây ra dòng điện.
2. Trong sóng điện từ, vectơ cường độ điện trường $\vec{E}$ và vectơ cảm ứng từ $\vec{B}$ có phương như thế nào với phương truyền sóng?
A. Vuông góc.
B. Song song.
C. Tạo một góc bất kỳ.
D. Trùng nhau.
3. Phát biểu nào sau đây là đúng về đường sức từ?
A. Đường sức từ là những đường cong kín hoặc kéo dài vô tận.
B. Đường sức từ là những đường thẳng song song.
C. Đường sức từ là những đường thẳng cắt nhau.
D. Đường sức từ xuất phát từ cực nam và kết thúc ở cực bắc.
4. Hiện tượng phân cực ánh sáng chứng minh điều gì về bản chất của ánh sáng?
A. Ánh sáng là sóng ngang.
B. Ánh sáng là sóng dọc.
C. Ánh sáng có tính chất hạt.
D. Ánh sáng truyền theo đường thẳng.
5. Phát biểu nào sau đây là đúng về sóng điện từ?
A. Sóng điện từ là sóng ngang và truyền được trong chân không.
B. Sóng điện từ là sóng dọc và truyền được trong chân không.
C. Sóng điện từ là sóng ngang và không truyền được trong chân không.
D. Sóng điện từ là sóng dọc và không truyền được trong chân không.
6. Công thức nào sau đây biểu diễn năng lượng của từ trường trong một cuộn cảm có độ tự cảm $L$ và dòng điện $I$?
A. $U = \frac{1}{2}LI^2$
B. $U = LI^2$
C. $U = \frac{1}{4}LI^2$
D. $U = \frac{3}{4}LI^2$
7. Một dây dẫn có điện trở $R$ được kéo dài gấp đôi chiều dài ban đầu. Điện trở của dây dẫn mới là bao nhiêu?
A. $4R$
B. $2R$
C. $R$
D. $R/2$
8. Độ lớn của suất điện động cảm ứng trong một mạch kín được xác định bởi định luật nào?
A. Định luật Faraday.
B. Định luật Ohm.
C. Định luật Ampere.
D. Định luật Gauss.
9. Công thức nào sau đây biểu diễn mối liên hệ giữa điện trường $\vec{E}$ và điện thế $V$?
A. $\vec{E} = -\nabla V$
B. $\vec{E} = \nabla V$
C. $V = -\nabla \vec{E}$
D. $V = \nabla \vec{E}$
10. Phát biểu nào sau đây là đúng về định luật Gauss cho điện trường?
A. Điện thông qua một mặt kín tỉ lệ với điện tích bên trong mặt đó.
B. Điện thông qua một mặt kín tỉ lệ nghịch với điện tích bên trong mặt đó.
C. Điện thông qua một mặt kín bằng không nếu không có điện tích bên trong.
D. Điện thông qua một mặt kín chỉ phụ thuộc vào hình dạng của mặt kín.
11. Đại lượng nào sau đây đặc trưng cho khả năng tích điện của một vật?
A. Điện dung.
B. Điện trở.
C. Điện áp.
D. Dòng điện.
12. Hiện tượng nào sau đây chứng tỏ ánh sáng có tính chất sóng?
A. Giao thoa và nhiễu xạ.
B. Quang điện.
C. Phát xạ nhiệt.
D. Hấp thụ ánh sáng.
13. Hiện tượng nào sau đây là ứng dụng của sóng điện từ?
A. Truyền thông vô tuyến.
B. Quang điện.
C. Nhiệt điện.
D. Áp điện.
14. Điều kiện để có hiện tượng giao thoa ánh sáng là gì?
A. Hai nguồn sáng phải là hai nguồn kết hợp.
B. Hai nguồn sáng phải có cùng biên độ.
C. Hai nguồn sáng phải có cùng cường độ.
D. Hai nguồn sáng phải có cùng màu sắc.
15. Một máy biến áp có số vòng dây cuộn sơ cấp là $N_1$ và số vòng dây cuộn thứ cấp là $N_2$. Nếu $N_2 > N_1$, máy biến áp này là loại gì?
A. Máy tăng áp.
B. Máy hạ áp.
C. Máy biến dòng.
D. Máy ổn áp.
16. Trong môi trường vật chất, vận tốc của ánh sáng như thế nào so với vận tốc ánh sáng trong chân không?
A. Nhỏ hơn.
B. Lớn hơn.
C. Bằng.
D. Có thể lớn hơn hoặc nhỏ hơn tùy thuộc vào môi trường.
17. Độ tự cảm của một ống dây phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?
A. Số vòng dây và kích thước hình học của ống dây.
B. Dòng điện chạy qua ống dây.
C. Điện áp đặt vào ống dây.
D. Nhiệt độ của ống dây.
18. Công thức nào sau đây biểu diễn định luật Biot-Savart?
A. $d\vec{B} = \frac{\mu_0}{4\pi} \frac{I d\vec{l} \times \hat{r}}{r^2}$
B. $d\vec{B} = \frac{\mu_0}{4\pi} \frac{I d\vec{l}}{r^2}$
C. $d\vec{B} = \frac{\mu_0}{4\pi} \frac{I d\vec{l} \cdot \hat{r}}{r^2}$
D. $d\vec{B} = \frac{\mu_0}{4\pi} \frac{I \hat{r}}{r^2}$
19. Một electron bay vào từ trường đều với vận tốc $\vec{v}$ vuông góc với từ trường $\vec{B}$. Lực từ tác dụng lên electron là bao nhiêu?
A. $q(\vec{v} \times \vec{B})$
B. $q(\vec{v} \cdot \vec{B})$
C. 0
D. $\frac{1}{2}mv^2$
20. Đơn vị của từ thông là gì?
A. Weber (Wb).
B. Tesla (T).
C. Henry (H).
D. Ampe (A).
21. Một mạch dao động LC lý tưởng có $L = 1 mH$ và $C = 10 \mu F$. Chu kỳ dao động của mạch là bao nhiêu?
A. $0.628 ms$
B. $1.256 ms$
C. $2.512 ms$
D. $0.314 ms$
22. Một tụ điện phẳng có diện tích các bản tụ là $S$ và khoảng cách giữa hai bản là $d$. Điện dung của tụ điện này là bao nhiêu?
A. $C = \frac{\epsilon_0 S}{d}$
B. $C = \frac{\epsilon_0 d}{S}$
C. $C = \epsilon_0 S d$
D. $C = \frac{S d}{\epsilon_0}$
23. Định luật Ampere phát biểu về mối liên hệ giữa đại lượng nào?
A. Dòng điện và từ trường.
B. Điện tích và điện trường.
C. Điện áp và dòng điện.
D. Điện trở và dòng điện.
24. Một tụ điện có điện dung $C$ được tích điện đến điện áp $V$. Năng lượng tích trữ trong tụ điện là bao nhiêu?
A. $U = \frac{1}{2}CV^2$
B. $U = CV^2$
C. $U = \frac{1}{4}CV^2$
D. $U = \frac{3}{4}CV^2$
25. Một đoạn dây dẫn dài $l$ mang dòng điện $I$ đặt trong từ trường đều $B$, hợp với từ trường một góc $\alpha$. Lực từ tác dụng lên đoạn dây là bao nhiêu?
A. $F = BIl\sin(\alpha)$
B. $F = BIl\cos(\alpha)$
C. $F = BIl$
D. $F = \frac{BIl}{\sin(\alpha)}$
26. Phát biểu nào sau đây là đúng về từ trường do dòng điện gây ra?
A. Từ trường luôn vuông góc với dòng điện.
B. Từ trường luôn song song với dòng điện.
C. Từ trường cùng phương với dòng điện.
D. Từ trường tỉ lệ nghịch với dòng điện.
27. Điều gì xảy ra với tần số của sóng điện từ khi truyền từ môi trường này sang môi trường khác?
A. Tần số không đổi.
B. Tần số tăng lên.
C. Tần số giảm xuống.
D. Tần số có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào môi trường.
28. Một sóng điện từ có tần số $f = 100 MHz$. Bước sóng của sóng điện từ này là bao nhiêu?
A. $3 m$
B. $6 m$
C. $1.5 m$
D. $0.75 m$
29. Điều gì xảy ra với cường độ dòng điện trong mạch RLC nối tiếp khi tần số của nguồn điện xoay chiều tiến gần tần số cộng hưởng?
A. Cường độ dòng điện đạt giá trị cực đại.
B. Cường độ dòng điện giảm xuống 0.
C. Cường độ dòng điện không đổi.
D. Cường độ dòng điện đạt giá trị cực tiểu.
30. Một mạch RLC nối tiếp có $R = 10 \Omega$, $L = 0.1 H$ và $C = 100 \mu F$. Tần số cộng hưởng của mạch là bao nhiêu?
A. $50.3 Hz$
B. $100 Hz$
C. $200 Hz$
D. $25.1 Hz$